Đóng góp của Ambatukamahhh

Thành viên với 309 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 2 tháng 10 năm 2023.
Tìm kiếm đóng góphiệnẩn
⧼contribs-top⧽
⧼contribs-date⧽
(Mới nhất | Cũ nhất) Xem (50 mới hơn) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)

ngày 11 tháng 5 năm 2024

ngày 30 tháng 3 năm 2024

ngày 24 tháng 3 năm 2024

ngày 22 tháng 3 năm 2024

ngày 16 tháng 3 năm 2024

ngày 15 tháng 3 năm 2024

  • 07:4707:47, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +9.109 M Joan CapdevilaTrang mới: “{{short description|Spanish footballer}} {{About|the Spanish footballer|the Spanish politician|Joan Capdevila i Esteve}} {{family name hatnote|Capdevila|Méndez|lang=Spanish}} {{Use dmy dates|date=November 2021}} {{Infobox football biography |name = Joan Capdevila |image = Joan Capdevila 2013 Catalonia.jpg |caption = Capdevila thi đấu cho Catalunya năm 2013 |fullname = Joan Capdevila Méndez<ref>{{cite w…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 07:2907:29, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử −8 Fermín López→‎Sự nghiệp ban đầu hiện tại Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 07:2807:28, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +31 Pau Cubarsí→‎Sự nghiệp câu lạc bộ Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 07:2407:24, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +2.837 M Pau CubarsíTrang mới: “{{Short description|Spanish footballer (born 2007)}} {{family name hatnote|Cubarsí|Paredes|lang=Spanish}} {{Use dmy dates|date=January 2024}} {{Infobox football biography | name = Pau Cubarsí | image = | full_name = Pau Cubarsí Paredes<ref name=wf>{{WorldFootball.net|pau-cubarsi}}</ref> | birth_date = {{Birth date and age|2007|1|22|df=y}} | birth_place = Bescanó, Tây Ban Nha | height = 1.84 m | position = Trung vệ | cur…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao

ngày 28 tháng 2 năm 2024

ngày 22 tháng 2 năm 2024

ngày 21 tháng 2 năm 2024

ngày 18 tháng 2 năm 2024

ngày 4 tháng 2 năm 2024

  • 08:3308:33, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +2 Gianluca ManciniKhông có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 08:3108:31, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +1.912 M Gianluca ManciniTrang mới: “{{short description|Italian footballer (born 1996)}} {{Infobox football biography | name = Gianluca Mancini | image = FC Salzburg gegen AS Roma (UEFA Euroleague play-off, 2023-02-16) 15 (cropped).jpg | upright = 1.1 | caption = Mancini với Roma năm 2023 | full_name = Gianluca Mancini | birth_date = {{birth date and age|1996|4|17|df=yes}} | birth_place = Pontedera, Ý | height = 1.90 m | position = Trung vệ | cur…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 08:2508:25, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +2 Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý→‎Đội hình hiện tại Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 08:2008:20, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +2.821 M Fabio MirettiTrang mới: “{{Short description|Italian footballer (born 2003)}} {{Use British English|date=April 2022}} {{Use dmy dates|date=April 2022}} {{Infobox football biography | name = Fabio Miretti | image = <!-- Do not put photos which do not show him. --> | caption = | birth_date = {{birth date and age|2003|8|3|df=yes}} | birth_place = Pinerolo, Ý | height = 1.80 m<ref>{{TuttoCalciatori|Miretti_Fabio|access-date=27 April 2022|citation=yes}}</ref> | currentclub = Juve…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 08:1408:14, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử −55 Juventus FC→‎Đội hình hiện tại Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 08:0708:07, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +1.524 M Willy KambwalaTrang mới: “{{Short description|French footballer (born 2004)}} {{Infobox football biography | name = Willy Kambwala | image = | fullname = Willy Kambwala Ndengushi<ref name=wf>{{WorldFootball.net|willy-kambwala}}</ref> | birth_date = {{birth date and age|2004|8|25|df=y}} | birth_place = Kinshasa, Cộng Hoà Dân chủ Congo<ref name=wf/> | height = 1.92 m<ref name=wf/> | currentclub = Manchester United F.C.|Manchester U…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 08:0308:03, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +2 Stanislav LobotkaKhông có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 08:0108:01, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +2.728 M Stanislav LobotkaTrang mới: “{{Short description|Slovak footballer (born 1994)}} {{Infobox football biography | name = Stanislav Lobotka | image = Stanislav Lobotka 2021.jpg | caption = Lobotka chơi cho Napoli năm 2021 | full_name = Stanislav Lobotka<ref>{{cite web |url=http://actas.rfef.es/actas/RFEF_CmpActa1?cod_primaria=1000144&CodActa=59861 |title=Acta del Partido celebrado el 22 de diciembre de 2019, en Valencia |trans-title=Minutes of the Match held on 22 December…” Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
  • 07:5207:52, ngày 4 tháng 2 năm 2024 khác sử +2.599 M Vitor RoqueTrang mới: “{{short description|Brazilian footballer (born 2005)}} {{Portuguese name|Roque|Ferreira}} {{Use dmy dates|date=July 2023}} {{Infobox football biography | name = Vitor Roque | image = SÉRIE A - PALMEIRAS 0 X 2 ATHLETICO PARANAENSE - Vitor Roque.jpg | caption = Vitor Roque với Athletico Paranaense năm 2022 | full_name = Vitor Hugo Roque Ferreira | birth_date = {{Birth date and age|2005|2|28|df=y}} | birth_place = Timóteo,…” hiện tại Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao

ngày 3 tháng 2 năm 2024

ngày 8 tháng 1 năm 2024

ngày 6 tháng 1 năm 2024

ngày 2 tháng 1 năm 2024

ngày 31 tháng 12 năm 2023

ngày 30 tháng 12 năm 2023

ngày 27 tháng 12 năm 2023

(Mới nhất | Cũ nhất) Xem (50 mới hơn) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)