ㅠ
ㅠ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅠ là U+3160. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "YU".
ㅠ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
Thứ tự nét vẽ sửa
Tra ㅠ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
ㅠ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅠ là U+3160. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "YU".
ㅠ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
| |||||
Tra ㅠ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Bài viết các chủ đề bán đảo Triều Tiên này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |