Acraea caldarena
Acraea caldarena là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở miền nam và tây nam Châu Phi.
Acraea caldarena | |
---|---|
9. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Heliconiinae |
Tông (tribus) | Acraeini |
Chi (genus) | Acraea |
Loài (species) | A. caldarena |
Danh pháp hai phần | |
Acraea caldarena Hewitson, 1877[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sải cánh dài 40–50 mm đối với con đực và 45–55 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay quanh năm, nhiều nhất vào từ tháng 8 đến tháng 4 ở miền nam châu Phi [2].
Ấu trùng ăn các loài các loài Turneraceae, bao gồm Tricicleras longepedunculata và Adenia.
Phụ loài sửa
- Acraea caldarena caldarena (South Africa, Zimbabwe, Botswana, Angola, miền nam Zaire (Shaba), Zambia, Malawi, Mozambique, Tanzania, Kenya)
- Acraea caldarena neluska Oberthür, 1878 (bờ biển của miền đông Kenya và miền đông Tanzania)
Tham khảo sửa
Wikispecies có thông tin sinh học về Acraea caldarena |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Acraea caldarena. |