Aphia minuta
loài cá
Aphia minuta là một loài cá bống có nguồn gốc ở đông bắc Đại Tây Dương, nơi nó có thể được tìm thấy từ Trondheim, Na Uy đến Maroc. Nó cũng được tìm thấy trong vùng Địa Trung Hải, Biển Đen và Biển Azov. Aphia minuta là một loài cá nổi, sinh sống ven bờ và cửa sông với nhiệt độ 13-16 °C. Nó có thể được tìm thấy ở độ sâu từ bề mặt tới 97 mét (318 ft), mặc dù nó thường được tìm thấy từ 5 đến 80 mét (16–262 ft). Loài này có thể đạt chiều dài 7,9 cm (3,1 in). Nó hiện là thành viên duy nhất được biết đến trong chi Aphia.[1]
Aphia minuta | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Chưa được đánh giá (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Acanthopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Phân bộ (subordo) | Gobioidei |
Họ (familia) | Gobiidae |
Phân họ (subfamilia) | Gobiinae |
Chi (genus) | Aphia A. Risso, 1827 |
Loài (species) | A. minuta |
Danh pháp hai phần | |
Aphia minuta (A. Risso, 1810) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
For genus Aphia:
For Species Aphia minuta:
|
Chú thích sửa
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Aphia minuta trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2013.
Tham khảo sửa
- Dữ liệu liên quan tới Aphia minuta tại Wikispecies