Bản mẫu:Bảng thông tin COVID-19 tại Việt Nam

Theo thời gian sửa

2020, 2021 (Quý 1, 2, 3–4), 2022, 2023. Từ ngày 1 tháng 11 năm 2023, Bộ Y tế dừng cung cấp bản tin dịch hàng ngày.[1]

Thống kê sửa

Theo năm sửa

Thời gian Tổng số ca Trung bình số ca một ngày
Mắc mới Hồi phục Tử vong Mắc mới Hồi phục Tử vong
23/1–31/12/2020 1.465 1.325 35 4 4 0
2021 1.729.792 1.353.961 32.359 4.739 3.709 89
2022 9.793.974 9.255.989 10.792 26.833 25.359 30
1/1/2023–31/10/2023 98.883 29.696 20 325 98 0
23/1/2020–31/10/2023 11.624.114 10.640.971 43.206 8.435 7.722 31

Theo quý sửa

Năm Thời gian Tổng số ca Trung bình số ca một ngày
Mắc mới Hồi phục Tử vong Mắc mới Hồi phục Tử vong
2020 23/1–31/3 207 58 0 3 1 0
Quý 2 148 277 0 2 3 0
Quý 3 739 675 35 8 7 0
Quý 4 371 315 0 4 3 0
2021 Quý 1 1.138 1.034 0 13 11 0
Quý 2 14.260 4.481 46 157 49 1
Quý 3 773.892 601.991 19.220 8.412 6.543 209
Quý 4 940.502 746.455 13.093 10.223 8.114 142
2022 Quý 1 7.833.352 6.163.727 10.099 87.037 68.486 112
Quý 2 1.181.861 2.162.305 594 12.987 23.762 7
Quý 3 732.886 910.547 61 7.966 9.897 1
Quý 4 45.875 19.410 38 499 211 0
2023 Quý 1 2.070 3.691 0 23 41 0
Quý 2 93.260 25.109 20 1.025 276 0
Quý 3 3.137 734 0 34 8 0
Tháng 10 416 162 0 13 5 0

Tham khảo sửa

Xem thêm sửa