Bản mẫu:Bảng xếp hạng vòng loại Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 khu vực châu Mỹ
- Bảng A
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Venezuela | 6 | 5 | 1 | 469 | 343 | +126 | 11[a] | Vòng 2 |
2 | Argentina | 6 | 5 | 1 | 455 | 382 | +73 | 11[a] | |
3 | Panama | 6 | 2 | 4 | 406 | 414 | −8 | 8 | |
4 | Paraguay | 6 | 0 | 6 | 330 | 521 | −191 | 6 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng B
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brasil | 6 | 5 | 1 | 533 | 411 | +122 | 11 | Vòng 2 |
2 | Uruguay | 6 | 4 | 2 | 444 | 434 | +10 | 10 | |
3 | Colombia | 6 | 2 | 4 | 464 | 538 | −74 | 8 | |
4 | Chile | 6 | 1 | 5 | 396 | 454 | −58 | 7 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
- Bảng C
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada | 6 | 6 | 0 | 615 | 417 | +198 | 12 | Vòng 2 |
2 | Cộng hòa Dominica | 6 | 4 | 2 | 519 | 446 | +73 | 10 | |
3 | Bahamas | 6 | 2 | 4 | 478 | 560 | −82 | 8 | |
4 | Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 6 | 0 | 6 | 388 | 577 | −189 | 6 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
- Bảng D
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 6 | 5 | 1 | 535 | 469 | +66 | 11 | Vòng 2 |
2 | México | 6 | 4 | 2 | 498 | 498 | 0 | 10 | |
3 | Puerto Rico | 6 | 3 | 3 | 468 | 475 | −7 | 9 | |
4 | Cuba | 6 | 0 | 6 | 414 | 473 | −59 | 6 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
- Bảng E
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada | 12 | 11 | 1 | 1172 | 821 | +351 | 23 | Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 |
2 | Cộng hòa Dominica | 12 | 9 | 3 | 985 | 862 | +123 | 21 | |
3 | Venezuela | 12 | 8 | 4 | 927 | 806 | +121 | 20[a] | |
4 | Argentina | 12 | 8 | 4 | 944 | 865 | +79 | 20[a] | |
5 | Panama | 12 | 3 | 9 | 822 | 944 | −122 | 15[b] | |
6 | Bahamas | 12 | 3 | 9 | 931 | 1103 | −172 | 15[b] |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng F
VT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 12 | 9 | 3 | 1066 | 952 | +114 | 21 | Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 |
2 | Puerto Rico | 12 | 8 | 4 | 959 | 942 | +17 | 20[a] | |
3 | México | 12 | 8 | 4 | 1000 | 948 | +52 | 20[a] | |
4 | Brasil | 12 | 8 | 4 | 1046 | 871 | +175 | 20[a] | |
5 | Uruguay | 12 | 5 | 7 | 867 | 935 | −68 | 17 | |
6 | Colombia | 12 | 3 | 9 | 928 | 1101 | −173 | 15 |
Nguồn: FIBA
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Đối đầu trực tiếp; 3) Điểm khác biệt; 4) Số điểm ghi được.
Ghi chú:
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ tư
VT | Bg | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | F | Brasil | 12 | 8 | 4 | 1046 | 871 | +175 | 20 | Giành quyền tham dự Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 |
2 | E | Argentina | 12 | 8 | 4 | 944 | 865 | +79 | 20 |
Nguồn: FIBA