| Bản mẫu này sử dụng Lua:
|
{{{name}}}[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|upright={{{image_upright}}}|{{{alt}}}]] {{{caption}}} |
[[File:{{{team1logo}}}|120x70px]]
{{{team1}}}
[[File:{{{team2logo}}}|120x70px]]
{{{team2}}}
[[File:{{{team3logo}}}|120x70px]]
{{{team3}}}
[[File:{{{team4logo}}}|120x70px]]
{{{team4}}}
|
Tên bản ngữ | {{{native_name}}} |
---|
Tên khác | {{{other_names}}} |
---|
Môn thể thao | {{{sport}}} |
---|
Loại | {{{type}}} |
---|
Địa điểm | {{{city_or_region}}} |
---|
Đội | {{{teams}}} |
---|
Gặp nhau lần đầu | {{{firstmeeting}}} |
---|
Gặp nhau gần nhất | {{{mostrecent}}} |
---|
Gặp nhau tiếp theo | {{{nextmeeting}}} |
---|
Truyền hình | {{{broadcasters}}} |
---|
Sân vận động | {{{stadiums}}} |
---|
Cúp | {{{trophy}}} |
---|
Thống kê |
---|
Số lần gặp nhau | {{{total}}} |
---|
Thắng nhiều nhất | {{{most_wins}}} |
---|
Cầu thủ tham dự nhiều nhất | {{{most_player_appearances}}} |
---|
Ghi bàn hàng đầu | {{{top_scorer}}} |
---|
Kỷ lục mọi thời đại | {{{alltimerecord}}} |
---|
Chuỗi trận mọi thời đại (chỉ riêng {{{league}}}) | {{{series}}} |
---|
Chuỗi trận mùa giải chính | {{{regularseason}}} |
---|
Chuỗi trận tranh cúp | {{{trophy_series}}} |
---|
Kết quả sau mùa giải | {{{postseason}}} |
---|
Trận thắng đậm nhất | {{{largestvictory}}} |
---|
Trận thắng thấp nhất | {{{smallestvictory}}} |
---|
Ghi bàn nhiều nhất một trận | {{{largestscoring}}} |
---|
Chuỗi thắng dài nhất | {{{longeststreak}}} |
---|
Chuỗi bất bại dài nhất | {{{longestunbeatenstreak}}} |
---|
Chuỗi thắng hiện tại | {{{currentstreak}}} |
---|
Chuỗi bất bại hiện tại | {{{currentunbeatenstreak}}} |
---|
{{{section_header}}} |
---|
{{{section_info}}} |
[[Tập tin:{{{map_mark1}}}|8x8px|{{{map_label1}}}|link=]] {{{map_caption}}} |
Cách sử dụng
sửa
Mọi thông só đều là tùy chọn.
{{Infobox sports rivalry
| name = <!-- Tên của trận đấu -->
| other names = <!-- Tên khác của trận đấu -->
| image = <!-- Tập tin ảnh, -->
| caption = <!-- Chú thích hình -->
| city or region = <!-- Thành phố nơi trận đấu diễn ra -->
| first contested = <!-- Ngày, tháng, năm diễn ra lần đầu -->
| teams involved = <!-- Hoặc |team1=, |team2= tới |team4= -->
| most wins = <!-- Đội thắng nhiều nhất tới nay -->
| most player appearances = <!-- Người tham dự nhiều nhất -->
| mostrecent =
| nextmeeting =
| total =
| league =
| series =
| regularseason =
| postseason =
| largestvictory =
| smallestvictory =
| broadcasters =
| stadiums =
| map_location = <!-- Tên bản đồ định vị -->
| map_label1 = <!-- Nếu khác |team1= -->
| map_label1_position = <!-- Vị trí của nhãn so với điểm đánh dấu. Giá trị hợp lệ là left, right, top và bottom; mặc định là left hoặc right. -->
| coordinates1 = <!-- {{coord|X|Y}} -->
}}
{{Infobox sports rivalry
| name = Derby Manchester
| other names =
| image =
| caption =
| city or region = [[Đại Manchester]]
| first contested = 1881
| teams involved = [[Manchester City F.C.|Manchester City]], [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| most wins =
| most player appearances =
}}
Thể loại theo dõi
sửa