Bản mẫu:Khí hậu Hà Nội
Dữ liệu khí hậu của Hanoi | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 32.0 | 34.7 | 37.2 | 39.0 | 42.8 | 42.5 | 40.1 | 38.2 | 39.0 | 35.5 | 34.7 | 31.5 | 42,8 |
Trung bình cao °C (°F) | 19.7 | 20.1 | 22.9 | 27.2 | 31.4 | 32.9 | 33.1 | 32.3 | 31.2 | 28.8 | 25.3 | 22.0 | 27,2 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 16.4 | 17.2 | 20.0 | 23.9 | 27.4 | 28.9 | 29.2 | 28.6 | 27.5 | 24.9 | 21.5 | 18.2 | 23,6 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 14.3 | 15.3 | 18.1 | 21.7 | 24.6 | 26.1 | 26.3 | 26.0 | 24.9 | 22.3 | 18.9 | 15.6 | 21,2 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 2.7 | 6.0 | 6.0 | 11.8 | 17.2 | 20.0 | 21.0 | 20.0 | 16.9 | 13.0 | 10.0 | 5.0 | 2,7 |
Lượng mưa, mm (inch) | 18 (0.71) |
19 (0.75) |
34 (1.34) |
105 (4.13) |
165 (6.5) |
266 (10.47) |
253 (9.96) |
274 (10.79) |
243 (9.57) |
156 (6.14) |
59 (2.32) |
20 (0.79) |
1.611 (63,43) |
% Độ ẩm | 80.9 | 83.4 | 87.9 | 89.4 | 86.5 | 82.9 | 82.2 | 85.9 | 87.2 | 84.2 | 81.9 | 81.3 | 82,0 |
Số ngày mưa TB | 10.3 | 12.4 | 16.0 | 14.4 | 14.5 | 14.6 | 15.6 | 16.9 | 13.6 | 10.9 | 7.9 | 5.0 | 152,1 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 74 | 47 | 47 | 90 | 183 | 172 | 195 | 174 | 176 | 167 | 137 | 124 | 1.585 |
Nguồn #1: Vietnam Institute for Building Science and Technology[1] | |||||||||||||
Nguồn #2: Pogoda.ru.net (cực độ),[2] (Kỷ lục nhiệt độ cao nhất tháng 5 năm 1926, thấp nhất tháng 1 năm 1955),[3] |
Chú thích
sửa- ^ “Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction” (PDF). Vietnam Institute for Building Science and Technology. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2018.
- ^ “ПОГОДА в Ханое” [Weather in Hanoi] (bằng tiếng Nga). Weather and Climate (Погода и климат). Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
- ^ Giới thiệu tổng quan và khái quát về địa lý thành phố Hà Nội Phương Anh, Cổng Giao tiếp điện tử Hà Nội cập nhật 07:13 25/12/2014