Bản mẫu:Positionskarte Ägypten
tên | Ägypten | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
32.1 | ||||
24.2 | ←↕→ | 37.3 | ||
21.3 | ||||
tâm bản đồ | 26°42′B 30°45′Đ / 26,7°B 30,75°Đ | |||
hình | Egypt adm location map.svg | |||
Alternativkarten sửa
-
Historischer Gebietsstand 2008 – 2011
tên | Ägypten | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
32.1 | ||||
24.2 | ←↕→ | 37.3 | ||
21.3 | ||||
tâm bản đồ | 26°42′B 30°45′Đ / 26,7°B 30,75°Đ / 26.7; 30.75 | |||
hình | Egypt adm location map.svg | |||