Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu sĩ quan NATO/OF/Latvia
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lục quân Latvia |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Ģenerālleitnants | Ģenerālmajors | Brigādes ģenerālis | Pulkvedis | Pulkvežleitnants | Majors | Kapteinis | Virs-leitnants | Leitnants | Kadets | |||||||||||||||||||||||||||
Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Sĩ quan dự tuyển |