Bản mẫu:Thông số CPU C2D cho Desktop

sSpec# CPU Speed Processor # PCG Bus Speed Mfg Tech Stepping Cache Size Package Type
SLAPK 3,16 GHz E8500 06 1333 MHz 45 nm C0 6 MB LGA775
SLAPL 3 GHz E8400 06 1333 MHz 45 nm C0 6 MB LGA775
SLA9U 3 GHz E6850 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SL9ZF 2,66 GHz E6700 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SL9S7 2,66 GHz E6700 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SLA9V 2,66 GHz E6750 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SLAPP 2,66 GHz E8200 06 1333 MHz 45 nm C0 6 MB LGA775
SLA94 2,40 GHz E4600 06 800 MHz 65 nm M0 2 MB LGA775
SL9ZL 2,40 GHz E6600 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SL9S8 2,40 GHz E6600 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SLAA5 2,33 GHz E6540 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SLA9X 2,33 GHz E6550 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SLA95 2,20 GHz E4500 06 800 MHz 65 nm M0 2 MB LGA775
SL9S9 2,13 GHz E6400 06 1066 MHz 65 nm B2 2 MB LGA775
SL9T9 2,13 GHz E6400 06 1066 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775
SLA4T 2,13 GHz E6420 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SLA3F 2 GHz E4400 06 800 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775
SLA98 2 GHz E4400 06 800 MHz 65 nm M0 2 MB LGA775
SL9SA 1,86 GHz E6300 06 1066 MHz 65 nm B2 2 MB LGA775
SL9TA 1,86 GHz E6300 06 1066 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775
SLA4U 1,86 GHz E6320 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SL9TB 1,80 GHz E4300 06 800 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775

Nội dung tiêu bản sửa

Tiêu bản này thống kê các loại CPU Core 2 Duo của hãng Intel dành cho các máy tính cá nhân để bàn
Tiêu bản có dạng bảng như hiển thị như bảng trên

Cách dùng sửa

Viết dòng sau vào bài viết nếu muốn nhúng tiêu bản này:

{{Thông số CPU C2D cho Desktop}}

Bảo dưỡng sửa

  • Nếu có các CPU mới hơn thì cần cập nhật vào tiêu bản này.

Tham khảo sửa