Cách sử dụng
sửa
Dùng ngắn gọn
sửa
{{Thông tin máy ảnh
| Model =
| Hình =
| Kiểu máy (Type) =
| Cảm biến (Image sensor) =
| Độ phân giải (Image resolution) =
| Ống kính (Lens type) =
| Màn trập (Shutter) =
| Tốc độ màn trập(Shutter speed range) =
| Đo sáng (Exposure metering) =
| Kiểu chụp (Exposure modes) =
| Kiểu đo sáng (Metering modes) =
| Điểm lấy nét (Focus areas) =
| Chế độ lấy tiêu cự (Focus modes) =
| Chụp liên tiếp (Continuous shooting) =
| Kính ngắm (Viewfinder) =
| Độ nhạy sáng (ISO) =
| Flash =
| Bù trừ ánh sáng với Flash (Flash bracketing) =
| Bù trừ lấy nét (Focus bracketing) =
| Cân bằng trắng (Custom WB) =
| Bù trừ sáng (WB bracketing) =
| Màn hình LCD =
| Bộ nhớ (Computer storage) =
| Pin =
| Kích thước máy =
| Trọng lượng =
| Đế pin (Optional battery packs) =
| Xuất xứ =
| Giá bán lẻ =
}}
Dùng đầy đủ tham số
sửa
{{Infobox camera
| camera_name = Tên máy
| image_name = Hình
| image_size = Kích thước hình
| image_alt =
| caption = Ghi chú hình
| maker = Nhà sản xuất
| type = Loại máy (SLR, rangefinder,…)
| sensor = Cảm biến
| sensor_type = Loại cảm biến (Analog/Digital CCD/CMOS, phim,…)
| sensor_size = Kích thước cảm biến (kích thước vật lý đối với máy ảnh phim, kích thước vật lý/megapixel đối với máy ảnh kỹ thuật số)
| sensor_maker = Nhà sản xuất cảm biến (Sony, Kodak,…)
| picture_format = Kiểu hình ảnh lưu (JPEG, RAW,…)
| recording_medium = Hình ảnh được lưu lên (phim, băng VHS, DVD, SmartMedia, CompactFlash, đĩa cứng,…)
| res = Độ phân giải ảnh
| lens_mount = Ngàm ống kính
| vidrecord = Tính năng quay phim
| lens = Ống kính cố định (chỉ hiển thị khi không có tham số lens_mount)
| focus = Tự động hay thủ công
| exposure =
| flash = Ngàm hotshoe, tích hợp,…
| frame_rate = Tốc độ chụp nhanh
| shutter =
| shutter_speeds = Dải tốc độ chụp
| f-numbers = Dải số f
| shutterRange =
| metering =
| emode = Các chế độ chụp (ưu tiên khẩu độ, ưu tiên tốc độ, thủ công, tự động,…)
| mmode = Chế độ đo sáng
| farea = Khoảng lấy nét
| fmode = Chế độ lấy nét
| cont =
| viewfinder =
| speedRange =
| flbkt = Chụp bracket (bù trừ) với flash
| fcbkt = Bù trừ lấy nét
| WB = Cân bằng trắng
| wbbkt = Bù trừ cân bằng trắng
| brightness = Projector brightness
| imsize = Projector image size
| throwdis = Project throw distance
| prores = Projector resolution
| rearLCD = Màn hình LCD
| storage = Lưu trữ
| battery = Thời lượng pin
| dimensions = Kích thước máy ảnh
| weight = Trọng lượng máy ảnh
| interface_AVout = Ngõ xuất âm thanh (i.e. HDMI, USB, IEEE 1394)
| interface_Data = Ngõ xuất ra các thiết bị điện tử khác như máy tính, máy in (i.e. USB, IEEE 1394/Firewire, 802.11/WiFi)
| body_comp-feats =
| obp =
| made_in = Sản xuất
| iso_range = Dải ISO
| footnotes = ghi chú
}}