Danh sách sân bay bận rộn nhất Hoa Kỳ

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các sân bay bận rộn nhất Hoa Kỳ.

Theo số lượng khách lên máy bay sửa

[cần cập nhật]

Hạng Sân bay
IATA
Phục vụ cho Bang 2009[1] 2008
Boardings
[1]
2007
Boardings[2]
2006
Boardings[3]
2005
Boardings[4]
1 Sân bay quốc tế Hartsfield Jackson Atlanta ATL Atlanta GA 42.280.868 43.236.665 43.236.665 41.352.038 42.402.653
2 Sân bay quốc tế O'Hare ORD Chicago IL 31.135.732 33.683.991 36.521.585 36.825.097 36.720.005
3 Sân bay quốc tế Los Angeles LAX Los Angeles CA 27.439.897 28.861.477 30.113.985 29.357.327 29.372.272
4 Sân bay quốc tế Dallas/Fort Worth DFW Dallas/Fort Worth TX 26.663.984 27.219.985 28.482.417 28.627.749 28.079.147
5 Sân bay quốc tế Denver DEN Denver CO 24.013.669 24.287.939 20.796.173 20.591.909 20.315.544
6 Sân bay quốc tế John F. Kennedy JFK New York NY 22.710.272 23.620.948 23.401.351 21.071.501 20.260.359
7 Sân bay quốc tế McCarran LAS Las Vegas NV 19.445.952 21.024.443 22.537.950 22.028.521 21.402.676
8 Sân bay liên lục địa George Bush IAH Houston TX 19.290.239 20.030.898 24.117.623 22.822.111 20.799.886
9 Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor PHX Phoenix AZ 18.559.647 19.450.576 20.767.144 20.479.291 19.032.196
10 Sân bay quốc tế San Francisco SFO San Francisco CA 18.467.908 18.135.827 17.280.328 16.236.592 16.070.133
11 Sân bay quốc tế Charlotte/Douglas CLT Charlotte NC 18.165.476 19.291.428 16.884.780 14.949.568 14.109.608
12 Sân bay quốc tế Newark Liberty EWR Newark/New York NJ 16.659.441 17.599.578 18.163.652 17.804.107 16.444.959
13 Sân bay quốc tế Orlando MCO Orlando FL 16.371.016 17.288.480 17.614.679 16.807.856 16.592.133
14 Sân bay quốc tế Miami MIA Miami FL 16.187.768 16.369.998 16.377.488 15.664.791 15.092.763
15 Sân bay quốc tế Minneapolis-St. Paul MSP Minneapolis/St Paul MN 15.551.206 16.369.324 16.962.563 17.192.410 17.971.771
16 Sân bay quốc tế Seattle-Tacoma SEA Seattle WA 15.273.092 15.839.504 15.419.116 14.703.928 14.359.530
17 Sân bay quốc tế Detroit DTW Detroit MI 15.211.402 16.998.174 17.495.135 17.483.468 17.580.363
18 Sân bay quốc tế Philadelphia PHL Philadelphia PA 15.002.961 15.586.852 15.656.653 15.390.848 15.376.569
19 Sân bay quốc tế Logan BOS Boston MA 12.566.797 12.820.489 13.783.297 13.544.552 13.214.923
20 Sân bay quốc tế Washington Dulles IAD Washington. DC VA 11.132.098 11.348.775 11.789.441 11.045.217 13.032.502
21 Sân bay LaGuardia LGA New York NY 11.084.300 11.567.586 12.529.890 12.925.697 13.014.314
22 Sân bay quốc tế Baltimore-Washington BWI Baltimore/Washington. D.C. MD 10.338.950 10.215.225 10.487.789 10.297.607 9.829.432
23 Sân bay quốc tế Fort Lauderdale/Hollywood FLL Fort Lauderdale FL 10.258.118 11.020.091 11.079.250 10.204.579 10.729.468
24 Sân bay quốc tế Salt Lake City SLC Salt Lake City UT 9.903.821 9.993.198 10.560.906 10.289.129 10.601.918
25 Sân bay quốc tế Daniel K. Inouye HNL Honolulu HI 8.739.389 9.013.440 10.393.929 9.855.838 9.784.404
26 Sân bay quốc gia Ronald Reagan Washington DCA Washington. D.C. VA 8.490.288 8.704.466 9.038.174 8.973.410 8.623.907
27 Sân bay quốc tế San Diego SAN San Diego CA 8.453.854 9.007.617 9.138.116 8.724.442 8.628.648
28 Sân bay quốc tế Tampa TPA Tampa FL 8.263.294 8.871.917 9.306.036 9.187.865 9.297.643
29 Sân bay quốc tế Midway MDW Chicago IL 8.253.620 8.021.383 9.132.836 8.915.292 8.383.698
30 Sân bay quốc tế Portland PDX Portland OR 6.430.119 7.090.526 7.281.057 6.956.712 6.798.976
31 Sân bay quốc tế Lambert-St. Louis STL St. Louis MO 6.084.070 6.740.468 7.130.801 7.037.400 6.847.228
32 Sân bay quốc tế Cincinnati/Northern Kentucky CVG Cincinnati KY 5.194.214 6.648.600 7.728.069 7.984.074 11.277.068
33 Sân bay quốc tế Memphis MEM Memphis TN 5.054.191 5.376.818 5.546.321 5.508.235 5.630.305
34 Sân bay quốc tế Kansas City MCI Kansas City MO 4.894.349 5.386.242 5.833.064 5.466.672 5.063.120
35 Sân bay quốc tế Cleveland-Hopkins CLE Cleveland OH 4.704.329 5.387.625 5.571.219 5.447.482 5.529.629
36 Sân bay quốc tế Oakland OAK Oakland CA 4.612.631 5.583.748 7.134.127 7.076.936 7.071.534
37 Sân bay quốc tế Sacramento SMF Sacramento CA 4.460.600 4.986.771 5.382.463 5.182.641 5.108.364
38 Sân bay quốc tế Raleigh-Durham RDU Raleigh NC 4.435.624 4.792.909 4.979.553 4.714.587 4.723.989
39 Sân bay quốc tế Nashville BNA Nashville TN 4.385.780 4.648.000 4.887.925 4.779.474 4.563.251
40 Sân bay John Wayne SNA Orange County CA 4.311.329 4.464.380 4.948.846 4.777.896 4.791.786
41 Sân bay quốc tế San Jose SJC San Jose CA 4.103.834 4.780.264 5.255.257 5.283.407 5.309.992
42 Sân bay quốc tế Luis Muñoz Marín SJU San Juan PR 4.094.662 4.635.798 5.149.177 5.226.471 5.336.690
43 Sân bay William P. Hobby HOU Houston TX 4.087.524 4.246.907 4.239.375 4.115.021 3.961.642
44 Sân bay quốc tế Austin-Bergstrom AUS Austin TX 4.027.100 4.268.536 4.181.956 3.945.020 3.645.956
45 Sân bay quốc tế Pittsburgh PIT Pittsburgh PA 3.956.842 4.292.546 4.875.883 4.946.256 5.198.442
46 Sân bay quốc tế Louis Armstrong New Orleans MSY New Orleans LA 3.916.746 3.990.374 3.770.246 3.127.963 3.912.884
47 Sân bay quốc tế General Mitchell MKE Milwa 48 Sân bay quốc tế San Antonio SAT San Antonio TX 3.791.928 4.021.976 3.911.726 3.915.428 3.604.665
49 Sân bay quốc tế Indianapolis IND Indianapolis IN 3.732.534 4.061.450 4.097.398 4.008.638 4.221.085
50 Sân bay Dallas Love DAL Dallas TX 3.675.861 4.033.005 3.988.199 3.443.537 2.949.256
51 Sân bay quốc tế Southwest Florida RSW Fort Myers FL 3.668.279 3.770.681 3.986.928 3.764.223 3.701.665
52 Sân bay quốc tế Port Columbus CMH Columbus OH 3.096.515 3.419.513 3.827.349 3.336.994 3.281.452

Theo tổng số khách (2009) sửa

Hạng Sân bay Vị trí
(IATA/ICAO)
Tổng
lượt khách
%
thay đổi
1. Sân bay quốc tế Hartsfield-Jackson Atlanta Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ ATL/KATL 88.032.086  2,2%
2. Sân bay quốc tế O'Hare Chicago, Illinois, Hoa Kỳ ORD/KORD 64.397.782  10,8%
3. Sân bay quốc tế Los Angeles Los Angeles, California, Hoa Kỳ LAX/KLAX 56.518.605  5,5%
4. Sân bay quốc tế Dallas-Fort Worth Dallas/Fort Worth, Texas, Hoa Kỳ DFW/KDFW 56.030.457  1,9%
5. Sân bay quốc tế Denver Denver, Colorado, Hoa Kỳ DEN/KDEN 50.167.485  2,5%
6. Sân bay quốc tế John F. Kennedy Sân bay quốc tế Queens, New York, Hoa Kỳ JFK/KJFK 45.912.430  3,9%
7. Sân bay quốc tế McCarran Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ LAS/KLAS 40.469.012  10,3%
8. Sân bay liên lục địa George Bush Houston, Texas, Hoa Kỳ IAH/KIAH 40.007.354  5,9%
9. Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ PHX/KPHX 37.824.982  5.2%
10. Sân bay quốc tế San Francisco San Mateo County, California, Hoa Kỳ SFO/KSFO 37.453.634  0,2%
11. Sân bay quốc tế Charlotte Douglas Charlotte, North Carolina, Hoa Kỳ CLT/KCLT 34.536.666  0,5%
12.- Sân bay quốc tế Miami Miami, Florida, Hoa Kỳ MIA/KMIA 33.886.025  0,7%
13.- Sân bay quốc tế Orlando Orlando, Florida, Hoa Kỳ MCO/KMCO 33.694.000  7.2%
14. Sân bay quốc tế Newark Liberty Newark, New Jersey, Hoa Kỳ EWR/KEWR 33.400.626  5.5%
15. Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul Fort Snelling, Minnesota, Hoa Kỳ MSP/KMSP 32.366.014  4,2%
16. Sân bay quốc tế Detroit Detroit, Michigan, Hoa Kỳ DTW/KDTW 31.357.388  10,8%
17. Sân bay quốc tế Seattle-Tacoma SeaTac, Washington, Hoa Kỳ SEA/KSEA 31.227.512  3,0%
18. Sân bay quốc tế Philadelphia Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ PHL/KPHL 30.669.564  3,7%

Busiest Airports as of 2006 sửa

Số liệu theo Airports Council International Bắc Mỹ. Số liệu lấy từ 100 sân bay có lượng khách đông nhất năm 2006.[5]

Hạng Sân bay Vị trí Mã IATA Mã ICAO Giao thông Máy bay Hàng hóa
Lượt khách % Lượt chuyến % M.T. %
1. Sân bay quốc tế Hartsfield-Jackson Atlanta Atlanta, Georgia ATL KATL 84.846.639  1.2% 976.447  0,4% 746.502  2,8%
2. Sân bay quốc tế O'Hare Chicago, Illinois ORD KORD 77.028.134  0.7% 958.643  1,4% 1.558.235  0.8%
3. Sân bay quốc tế Los Angeles Los Angeles, California LAX KLAX 61.041.066  0.7% 656.842  1,0% 1.907.497  1.6%
4. Sân bay quốc tế Dallas-Fort Worth Dallas-Fort Worth Metroplex. Texas DFW KDFW 60.226.138  1,8% 699.773  1,7% 757.856  2,1%
5. Sân bay quốc tế Denver Denver, Colorado DEN KDEN 47.325.016  9.1% 598.489  6.7% 281.921  9,0%
6. Sân bay quốc tế McCarran Paradise, Nevada LAS KLAS 46.193.329  5.0% 619.486  2,4% 101.369  0.9%
7. Sân bay quốc tế John F. Kennedy Queens, New York JFK KJFK 43.762.282  4,5% 378.389  8,2% 1.636.357  0.2%
8. Sân bay liên lục địa George Bush Houston, Texas IAH KIAH 42.550.432  7,1% 602.672  7,1% 409.122  5,3%
9. Sân bay quốc tế Phoenix Sky Harbor Phoenix, Arizona PHX KPHX 41.436.737  0.5% 546.510  3,0% 286.798  5,1%
10. Sân bay quốc tế Newark Liberty Newark, New Jersey EWR KEWR 36.724.167  7,9% 444.374  1,9% 974.961  2,6%
11. Sân bay quốc tế Detroit Romulus, Michigan DTW KDTW 35.972.673  1,1% 481.740  7,7% 214.140  3,0%
12. Sân bay quốc tế Minneapolis-Saint Paul Quận Hennepin, Minnesota MSP KMSP 35.612.133  5,3% 475.668  10,6% 275.041  2,6%
13. Sân bay quốc tế Orlando Orlando, Florida MCO KMCO 34.640.451  1.5% 350.119  0,0% 198.099  12,4%
14. Sân bay quốc tế San Francisco Quận San Mateo, California SFO KSFO 33.574.807  0.5% 359.201  1,8% 594.857  0.7%
15. Sân bay quốc tế Miami Trung tâm Miami, Florida MIA KMIA 32.533.974  4,9% 384.477  0.8% 1.830.591  4,3%
16. Sân bay quốc tế Philadelphia Philadelphia, Pennsylvania PHL KPHL 31.768.272  0.9% 515.869  3.7% 532.163  2.8%
17. Sân bay quốc tế Seattle-Tacoma SeaTac, Washington SEA KSEA 29.979.097  2,4% 340.058  0,5% 341.952  1,0%
18. Sân bay quốc tế Charlotte/Douglas Charlotte, North Carolina CLT KCLT 29.693.949  5,3% 509.559  2,4% 148.463  6.6%
19. Sân bay quốc tế Logan East Boston, Massachusetts BOS KBOS 27.725.443  2.4% 406.119  0,7% 324.859  8.8%
20. Sân bay LaGuardia Long Island, New York LGA KLGA 26.571.146  0,4% 399.827  1,3% 17.882  25,0%
21. Sân bay quốc tế Washington Dulles Dulles, Virginia IAD KIAD 22.813.067  15,0% 379.571  25,5% 350.826  15.8%
22. Sân bay quốc tế Salt Lake City Salt Lake City, Utah SLC KSLC 21.557.656  3,1% 421.436  7.5% 181.375  5.4%
23. Sân bay quốc tế Fort Lauderdale – Hollywood Quận Broward, Florida FLL KFLL 21.369.787  4,6% 297.088  10.2% 148.161  6,9%
24. Sân bay quốc tế Baltimore-Washington Quận Anne Arundel, Maryland BWI KBWI 21.184.208  4,9% 305.630  1,9% 123.954  4.0%
25. Sân bay quốc tế Daniel K. Inouye Honolulu, Hawaii HNL PHNL 20.067.871  0.6% 317.317  4,0% 443.560  3.0%
26. Sân bay quốc tế Tampa Quận Hillsborough, Florida TPA KTPA 18.867.541  0.9% 257.071  4,8% 109.132  19.8%
27. Sân bay quốc tế Chicago Midway Chicago, Illinois MDW KMDW 18.680.663  5.8% 298.548  3,1% 14.728  8.9%
28. Sân bay quốc gia Ronald Reagan Washington Quận Arlington, Virginia DCA KDCA 18.545.557  3,9% 276.419  0,1% 3.612  9.0%
29. Sân bay quốc tế San Diego Trung tâm San Diego, California SAN KSAN 17.481.942  0,6% 220.839  0.3% 188.649  10.8%
30. Sân bay quốc tế Cincinnati/Northern Kentucky Hebron, Kentucky CVG KCVG 16.244.962  28.7% 345.754  30,3% 43.289  82,8%
31. Sân bay quốc tế Lambert-St. Louis Quận St. Louis, Missouri STL KSTL 15.205.944  3.0% 272.585  5,4% 85.551  15,5%
32. Sân bay quốc tế Oakland Oakland, California OAK KOAK 14.692.875  0,0% 330.418  1,2% 668.217  0.7%
33. Sân bay quốc tế Portland Portland, Oregon PDX KPDX 14.043.489  1,2% 260.510  1,0% 283.773  8.5%
34. Sân bay quốc tế Cleveland Hopkins Cleveland, Ohio CLE KCLE 11.321.050  1,2% 249.967  3,5% 92.331  2.5%

Theo lượng hàng sửa

Hạng Sân bay Vị trí
1. Sân bay quốc tế Memphis Memphis, Tennessee
2. Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage Anchorage, Alaska
3. Sân bay quốc tế Louisville Louisville, Kentucky
4. Sân bay quốc tế Miami Miami, Florida
5. Sân bay quốc tế Los Angeles Los Angeles, California
6. Sân bay quốc tế John F. Kennedy New York, New York
7. Sân bay quốc tế O'Hare Chicago, Illinois
8. Sân bay quốc tế Indianapolis Indianapolis, Indiana
9. Sân bay quốc tế Newark Liberty Newark, New Jersey
10. Sân bay quốc tế Dallas-Fort Worth Giữa DallasFort Worth, Texas

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa