Cúp quốc gia Scotland 1980–81
Cúp quốc gia Scotland 1980–81 là mùa giải thứ 96 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Rangers khi đánh bại Dundee United trong trận đấu lại Chung kết.
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Rangers |
Á quân | Dundee United |
← 1979–80 1981–82 → |
Vòng Một sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Alloa Athletic (3) | 1 – 1 | Stenhousemuir (3) |
Brechin City (3) | 2 – 1 | Keith (HL) |
East Fife (3) | 2 – 1 | Civil Service Strollers (ESL) |
Meadowbank Thistle (3) | 2 – 2 | Buckie Thistle (HL) |
Queen’s Park (3) | 2 – 2 | Montrose (3) |
Whitehill Welfare (ESL) | 1 – 1 | Hawick Royal Albert (SSL) |
Đấu lại sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Buckie Thistle (HL) | 3 – 2 | Meadowbank Thistle (3) |
Hawick Royal Albert (SSL) | 4 – 1 | Whitehill Welfare (ESL) |
Montrose (3) | 2 – 0 | Queen’s Park (3) |
Stenhousemuir (3) | 3 – 2 | Alloa Athletic (3) |
Vòng Hai sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Albion Rovers (3) | 1 – 1 | Arbroath (3) |
Queen of the South (3) | 1 – 2 | East Fife (3) |
Forfar Athletic (3) | 0 – 2 | Brechin City (3) |
Hawick Royal Albert (SSL) | 2 – 2 | Cowdenbeath (3) |
Inverness Thistle (HL) | 2 – 0 | Montrose (3) |
Rothes (HL) | 1 – 5 | Clyde (3) |
Stenhousemuir (3) | 0 – 0 | Spartans (ESL) |
Stranraer (3) | 2 – 2 | Buckie Thistle (HL) |
Đấu lại sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Arbroath (3) | 1 – 0 | Albion Rovers (3) |
Cowdenbeath (3) | 3 – 0 | Hawick Royal Albert (SSL) |
Buckie Thistle (HL) | 3 – 2 | Stranraer (3) |
Spartans (ESL) | 1 – 2 | Stenhousemuir (3) |
Vòng Ba sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Airdrieonians (1) | 0 – 5 | Rangers (1) |
Arbroath (3) | 1 – 1 | Cowdenbeath (3) |
Berwick Rangers (2) | 0 – 2 | Celtic (1) |
Brechin City (3) | 1 – 2 | Dundee United (1) |
Buckie Thistle (HL) | 1 – 3 | Stirling Albion (2) |
East Fife (3) | 0 – 0 | Clydebank (2) |
East Stirlingshire (2) | 4 – 1 | Inverness Thistle (HL) |
Falkirk (2) | 1 – 0 | Dundee (2) |
Hamilton Academical (2) | 0 – 3 | St Johnstone (2) |
Hibernian (2) | 1 – 1 | Dunfermline Athletic (2) |
Kilmarnock (1) | 2 – 1 | Ayr United (2) |
Greenock Morton (1) | 0 – 0 | Hearts (1) |
Partick Thistle (1) | 2 – 2 | Clyde (3) |
Raith Rovers (2) | 1 – 2 | Aberdeen (1) |
St Mirren (1) | 0 – 2 | Dumbarton (2) |
Stenhousemuir (3) | 1 – 1 | Motherwell (2) |
Đấu lại sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clyde (3) | 2 – 4 | Partick Thistle (1) |
Clydebank (2) | 5 – 4 | East Fife (3) |
Cowdenbeath (3) | 4 – 0 | Arbroath (3) |
Dunfermline Athletic (2) | 1 – 2 | Hibernian (2) |
Hearts (1) | 1 – 3 | Greenock Morton (1) |
Motherwell (2) | 2 – 1 | Stenhousemuir (3) |
Vòng Bốn sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Celtic (1) | 3 – 0 | Stirling Albion (2) |
Cowdenbeath (3) | 1 – 2 | East Stirlingshire (2) |
Dundee United (1) | 1 – 0 | Partick Thistle (1) |
Hibernian (2) | 1 – 0 | Falkirk (2) |
Kilmarnock (1) | 0 – 0 | Clydebank (2) |
Greenock Morton (1) | 1 – 0 | Aberdeen (1) |
Motherwell (2) | 2 – 1 | Dumbarton (2) |
St Johnstone (2) | 3 – 3 | Rangers (1) |
Đấu lại sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clydebank (2) | 1 – 1 | Kilmarnock (1) |
Rangers (1) | 3 – 1 | St Johnstone (2) |
Đấu lại lần 2 sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Kilmarnock (1) | 0 – 1 | Clydebank (2) |
Tứ kết sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Greenock Morton (1) | 0 – 0 | Clydebank (2) |
Celtic (1) | 2 – 0 | East Stirlingshire (2) |
Dundee United (1) | 6 – 1 | Motherwell (2) |
Rangers (1) | 3 – 1 | Hibernian (2) |
Đấu lại sửa
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clydebank (2) | 0 – 6 | Greenock Morton (1) |
Bán kết sửa
Celtic | 0 – 0 | Dundee United |
---|---|---|
Khán giả: 40,337
Đấu lại sửa
Dundee United | 3 – 2 | Celtic |
---|---|---|
Eamonn Bannon 9' Paul Hegarty 10' Mike Conroy 76' (l.n.) |
Charlie Nicholas 5' (pen) David Provan 44' |
Khán giả: 32,328
Chung kết sửa
Rangers | 0 – 0 (a.e.t.) | Dundee United |
---|---|---|
Đội bóng sửa
|
|
Đấu lại sửa
Rangers | 4 – 1 | Dundee United |
---|---|---|
Davie Cooper 10' Bobby Russell 21' John MacDonald 29', 77' |
Davie Dodds 23' |
Đội bóng sửa
|
|
Xem thêm sửa
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1980–81 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1980–81