Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2001

bài viết danh sách Wikimedia

Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2001.

Bảng A sửa

  Chile sửa

Huấn luyện viên: Pedro García Barros

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sergio Vargas (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (35 tuổi)   Universidad de Chile
2 2HV Mauricio Pozo (1970-08-16)16 tháng 8, 1970 (30 tuổi)   Cobreloa
3 3TV Claudio Maldonado (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (21 tuổi)   São Paulo
4 2HV David Henríquez (1977-07-12)12 tháng 7, 1977 (23 tuổi)   Colo-Colo
5 2HV Luis Fuentes (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (29 tuổi)   Cobreloa
6 2HV Pedro Reyes (1972-11-13)13 tháng 11, 1972 (28 tuổi)   AJ Auxerre
7 2HV Eros Pérez (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (25 tuổi)   Colón
8 3TV Alejandro Osorio (1976-09-24)24 tháng 9, 1976 (24 tuổi)   Estudiantes La Plata
9 4 Reinaldo Navia (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (23 tuổi)   Tecos
10 4 Manuel Neira (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi)   Unión Española
11 3TV Rodrigo Valenzuela (1975-11-29)29 tháng 11, 1975 (25 tuổi)   León
12 1TM Carlos Toro (1976-02-04)4 tháng 2, 1976 (25 tuổi)   Santiago Wanderers
13 4 Marcelo Corrales (1971-02-20)20 tháng 2, 1971 (30 tuổi)   San Felipe
14 2HV Mauricio Aros (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (25 tuổi)   Universidad de Chile
15 4 Cristian Montecinos (1970-12-19)19 tháng 12, 1970 (30 tuổi)   Deportes Concepción
16 2HV Ricardo Rojas (1974-05-07)7 tháng 5, 1974 (27 tuổi)   América
17 3TV Moises Villarroel (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (25 tuổi)   Santiago Wanderers
18 3TV Marco Villaseca (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (26 tuổi)   Colo Colo
19 3TV Pablo Galdames (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (27 tuổi)   Cruz Azul
20 3TV Rodrigo Núñez (1977-02-05)5 tháng 2, 1977 (24 tuổi)   Santiago Wanderers
21 2HV Rodrigo Barra (1975-09-24)24 tháng 9, 1975 (25 tuổi)   Santiago Wanderers
22 1TM Nelson Tapia (c) (1966-06-22)22 tháng 6, 1966 (35 tuổi) no club

  Colombia sửa

Huấn luyện viên: Francisco Maturana

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Córdoba (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (31 tuổi)   Boca Juniors
2 2HV Iván Córdoba (c) (1976-08-11)11 tháng 8, 1976 (24 tuổi)   Internazionale
3 2HV Mario Yepes (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (25 tuổi)   River Plate
4 2HV Roberto Carlos Cortés (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (24 tuổi)   Independiente Medellín
5 2HV Andrés Orozco (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (22 tuổi)   Independiente Medellín
6 3TV Fabián Andrés Vargas (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (21 tuổi)   América de Cali
7 4 Elson Becerra (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (23 tuổi)   Deportes Tolima
8 3TV David Ferreira (1979-08-09)9 tháng 8, 1979 (21 tuổi)   América de Cali
10 4 Víctor Aristizábal (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (29 tuổi)   Deportivo Cali
11 4 Eulalio Arriaga (1975-09-19)19 tháng 9, 1975 (25 tuổi)   Atlético Junior
12 1TM Miguel Angel Calero (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (30 tuổi)   Pachuca
13 3TV John Restrepo (1977-08-22)22 tháng 8, 1977 (23 tuổi)   Independiente Medellín
14 2HV Iván López (1978-05-13)13 tháng 5, 1978 (23 tuổi)   Santa Fe
15 4 Elkin Murillo (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (23 tuổi)   Deportivo Cali
16 2HV Jersson González (1975-02-16)16 tháng 2, 1975 (26 tuổi)   América de Cali
17 3TV Juan Carlos Ramírez (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (29 tuổi)   Atlético Junior
18 4 Jairo Castillo (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (23 tuổi)   Vélez Sársfield
19 3TV Freddy Grisales (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (25 tuổi)   Atlético Nacional
20 2HV Gerardo Bedoya (1975-09-26)26 tháng 9, 1975 (25 tuổi)   Deportivo Cali
21 3TV Oscar Diaz Asprilla (1972-06-06)6 tháng 6, 1972 (29 tuổi)   Tuluá
23 3TV Mauricio Molina (1980-04-30)30 tháng 4, 1980 (21 tuổi)   Envigado
24 3TV Giovanni Hernández (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (25 tuổi)   Deportivo Cali

  Ecuador sửa

Huấn luyện viên:   Hernán Darío Gómez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Francisco Cevallos (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (30 tuổi)   Barcelona
2 2HV Augusto Porozo (1974-04-13)13 tháng 4, 1974 (27 tuổi)   Emelec
3 2HV Iván Hurtado (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   Tigres UANL
4 2HV Ulises de la Cruz (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (27 tuổi)   Barcelona
5 3TV Juan Carlos Burbano (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (32 tuổi)   El Nacional
6 2HV Raúl Guerrón (1976-10-12)12 tháng 10, 1976 (24 tuổi)   Deportivo Quito
7 3TV Juan Aguinaga (1978-01-04)4 tháng 1, 1978 (23 tuổi)   ESPOLI
8 4 Ebelio Ordóñez (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (27 tuổi)   El Nacional
9 4 Félix Borja (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (18 tuổi)   El Nacional
10 3TV Álex Aguinaga (c) (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (33 tuổi)   Necaxa
11 4 Agustín Delgado (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (26 tuổi)   Necaxa
12 1TM Oswaldo Ibarra (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (31 tuổi)   El Nacional
13 4 Ángel Fernández (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (29 tuổi)   El Nacional
14 2HV Walter Ayoví (1979-08-11)11 tháng 8, 1979 (21 tuổi)   Emelec
15 3TV Marlon Ayoví (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (29 tuổi)   Deportivo Quito
16 3TV Cléber Chalá (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (30 tuổi)   El Nacional
17 2HV Giovanny Espinoza (1977-04-12)12 tháng 4, 1977 (24 tuổi)   Aucas
18 2HV Alfonso Obregón (1972-05-12)12 tháng 5, 1972 (29 tuổi)   Delfin
19 3TV Édison Méndez (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (22 tuổi)   Deportivo Quito
20 3TV Edwin Tenorio (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (25 tuổi)   Aucas
21 3TV Wellington Sánchez (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (27 tuổi)   Emelec
23 2HV Jorge Guagua (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (19 tuổi)   El Nacional

  Venezuela sửa

Huấn luyện viên: Richard Páez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rafael Dudamel (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (28 tuổi)   Deportivo Cali
2 2HV Luis Vallenilla (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (27 tuổi)   Deportivo Táchira
3 2HV José Manuel Rey (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (26 tuổi)   Caracas
4 2HV Wilfredo Alvarado (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (30 tuổi)   Nacional Táchira
5 3TV Miguel Mea Vitali (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (20 tuổi)   Lleida
6 2HV Elvis Martínez (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (30 tuổi)   Deportivo Táchira
7 4 Daniel Noriega (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (24 tuổi)   Unión de Santa Fe
8 3TV Luis Vera (c) (1973-03-09)9 tháng 3, 1973 (28 tuổi)   Caracas
9 4 Alexander Rondón (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (23 tuổi)   Caracas
10 3TV Gabriel Urdaneta (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (25 tuổi)   Lucerne
11 3TV Ricardo Páez (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (22 tuổi)   Nacional Táchira
12 1TM Manuel Sanhouse (1975-07-16)16 tháng 7, 1975 (25 tuổi)   Caracas
13 2HV Leonel Vielma (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (22 tuổi)   Estudiantes de Mérida
14 3TV Leopoldo Jiménez (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (23 tuổi)   Deportivo Italchacao
15 3TV Giovanni Pérez (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (26 tuổi)   Deportivo Italchacao
16 4 Cristian Cásseres (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (24 tuổi)   La Piedad
17 3TV Jorge Alberto Rojas (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (24 tuổi)   Caracas
18 3TV Juan Arango (1980-05-16)16 tháng 5, 1980 (21 tuổi)   Monterrey
19 2HV Rafael Mea Vitali (1975-02-17)17 tháng 2, 1975 (26 tuổi)   Caracas
20 3TV Héctor Gonzalez (1977-04-11)11 tháng 4, 1977 (24 tuổi)   Caracas
22 1TM Renny Vega (1979-07-04)4 tháng 7, 1979 (22 tuổi)   Nacional Táchira

Bảng B sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên: Luiz Felipe Scolari

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Marcos (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (27 tuổi)   Palmeiras
2 2HV Juliano Belletti (1976-06-20)20 tháng 6, 1976 (25 tuổi)   São Paulo
3 2HV Cris (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (24 tuổi)   Corinthians
4 2HV Roque Júnior (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (24 tuổi)   Milan
5 3TV Eduardo Costa (1982-09-23)23 tháng 9, 1982 (18 tuổi)   Grêmio
6 2HV Roger (1975-04-25)25 tháng 4, 1975 (26 tuổi)   Grêmio
7 3TV Geovanni (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (21 tuổi)   Cruzeiro
8 3TV Emerson (c) (1976-04-04)4 tháng 4, 1976 (25 tuổi)   Roma
9 4 Guilherme (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (27 tuổi)   Atlético Mineiro
10 3TV Juninho Paulista (1973-02-22)22 tháng 2, 1973 (28 tuổi)   Vasco da Gama
11 3TV Denílson (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (23 tuổi)   Real Betis
12 1TM Dida (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (27 tuổi)   Corinthians
13 2HV Alessandro (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (23 tuổi)   Atlético Paranaense
14 2HV Luisão (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (20 tuổi)   Cruzeiro
15 2HV Juan (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (22 tuổi)   Flamengo
16 2HV Júnior (1973-06-20)20 tháng 6, 1973 (28 tuổi)   Parma
17 3TV Juninho Pernambucano (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (26 tuổi)   Vasco da Gama
18 3TV Fábio Rochemback (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (19 tuổi)   Internacional
19 3TV Fernando (1981-05-03)3 tháng 5, 1981 (20 tuổi)   Juventude
20 3TV Alex (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (23 tuổi)   Palmeiras
21 4 Ewerthon (1981-06-10)10 tháng 6, 1981 (20 tuổi)   Corinthians
22 4 Mário Jardel (1973-09-18)18 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Galatasaray

  México sửa

Huấn luyện viên: Javier Aguirre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oswaldo Sánchez (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Guadalajara
2 2HV Alberto Rodríguez (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (27 tuổi)   Pachuca
3 2HV Heriberto Morales (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (26 tuổi)   Monarcas Morelia
4 2HV Rafael Márquez (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (22 tuổi)   Monaco
5 2HV Manuel Vidrio (1972-08-23)23 tháng 8, 1972 (28 tuổi)   Pachuca
6 3TV Gerardo Torrado (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (22 tuổi)   Tenerife
7 2HV Octavio Valdez (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (27 tuổi)   América
8 3TV Alberto García Aspe (c) (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (34 tuổi)   Puebla
9 4 Jared Borgetti (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (27 tuổi)   Santos
10 3TV Cesáreo Victorino (1979-03-19)19 tháng 3, 1979 (22 tuổi)   Cruz Azul
11 4 Daniel Osorno (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (22 tuổi)   Atlas
12 1TM Oscar Pérez (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (28 tuổi)   Cruz Azul
13 3TV Sigifredo Mercado (1968-12-21)21 tháng 12, 1968 (32 tuổi)   León
14 4 Antonio de Nigris (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (23 tuổi)   Monterrey
15 3TV Juan Pablo Rodríguez (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (21 tuổi)   Atlas
16 3TV Joaquín Reyes (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (23 tuổi)   Santos
17 2HV Ignacio Hierro (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (23 tuổi)   Atlante
18 3TV Johan Rodríguez (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi)   Santos
19 4 Miguel Zepeda (1976-05-25)25 tháng 5, 1976 (25 tuổi)   Atlas
20 4 Ramon Morales (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (25 tuổi)   Guadalajara
21 3TV Jesús Arellano (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (28 tuổi)   Monterrey
22 1TM Adrián Martínez (1973-06-07)7 tháng 6, 1973 (28 tuổi)   Santos

  Paraguay sửa

Huấn luyện viên:   Sergio Markarián

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ricardo Tavarelli (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (28 tuổi)   Olimpia
2 2HV Néstor Isasi (1972-04-09)9 tháng 4, 1972 (29 tuổi)   Guaraní
3 2HV Juan Daniel Cáceres (c) (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (27 tuổi)   Guaraní
4 3TV Alfredo Amarilla (1972-10-07)7 tháng 10, 1972 (28 tuổi)   Sportivo Luqueño
5 2HV Daniel Sanabria (1972-02-08)8 tháng 2, 1972 (29 tuổi)   Libertad
6 3TV Estanislao Struway (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (33 tuổi)   Libertad
7 3TV Edgar Robles (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (23 tuổi)   Libertad
8 3TV Gustavo Morínigo (1977-01-23)23 tháng 1, 1977 (24 tuổi)   Libertad
9 4 Miguel Ángel Cáceres (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (23 tuổi)   Levante
10 3TV Guido Alvarenga (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi)   Cerro Porteño
11 4 Virgilio Ferreira (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi)   Cerro Porteño
12 1TM Justo Villar (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (24 tuổi)   Libertad
13 3TV Luis Núñez (1980-05-03)3 tháng 5, 1980 (21 tuổi)   Sportivo Luqueño
14 2HV Pánfilo Escobar (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Sportivo Luqueño
15 2HV Darío Verón (1979-07-26)26 tháng 7, 1979 (21 tuổi)   12 de Octubre
16 3TV Julio César Enciso (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   Olimpia
17 3TV Silvio Garay (1973-09-20)20 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Cerro Porteño
18 2HV Pedro Benítez (1981-03-23)23 tháng 3, 1981 (20 tuổi)   Sportivo Luqueño
19 3TV Emilio Martínez (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (20 tuổi)   Cerro Porteño
20 4 Julio Valentín González (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (19 tuổi)   Guaraní
21 2HV Denis Caniza (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   Lanús
22 4 Aristides Masi (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (24 tuổi)   Sportivo Luqueño

  Peru sửa

Huấn luyện viên: Julio César Uribe

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Ibáñez (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (33 tuổi)   Universitario
2 2HV Walter Zevallos (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (28 tuổi)   FBC Melgar
3 2HV José Soto (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (31 tuổi)   Alianza Lima
4 2HV Martín Hidalgo (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (25 tuổi)   Sporting Cristal
5 2HV Juan Pajuelo (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (26 tuổi)   Club Atlético Los Andes
6 2HV Juan Francisco Hernández (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (23 tuổi)   Juan Aurich
7 4 Abel Lobatón (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (23 tuổi)   Universitario
8 3TV Juan José Jayo (c) (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (28 tuổi)   Celta de Vigo
10 3TV Julio Edson Uribe (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (19 tuổi)   Deportivo Maldonado
11 2HV Darío Muchotrigo (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (30 tuổi) Unattached
12 1TM Marco Flores (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (24 tuổi)   Alianza Lima
14 3TV Jorge Soto (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (29 tuổi)   Sporting Cristal
15 2HV Santiago Salazar (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (25 tuổi)   Sporting Cristal
16 3TV Pedro García (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (27 tuổi)   Alianza Atlético
18 4 Roberto Holsen (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (24 tuổi)   Sporting Cristal
19 2HV Walter Vílchez (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (19 tuổi)   Unión Minas
20 3TV José del Solar (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (33 tuổi)   Universitario de Deportes
21 1TM Francisco Bazán (1980-10-10)10 tháng 10, 1980 (20 tuổi)   Universitario de Deportes
23 3TV Luis Alberto Hernández (1981-02-15)15 tháng 2, 1981 (20 tuổi)   Alianza Lima
24 3TV Gustavo Tempone (1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (31 tuổi)   Sport Boys
25 4 Pedro Ascoy (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (20 tuổi)   Juan Aurich

Bảng C sửa

  Bolivia sửa

Huấn luyện viên: Carlos Aragonés

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Erwin Arias (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (21 tuổi)   Blooming
2 3TV José Loayza (1976-09-09)9 tháng 9, 1976 (24 tuổi)   Jorge Wilstermann
3 2HV Marco Sandy (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (29 tuổi)   Bolívar
4 2HV Percy Colque (1976-10-23)23 tháng 10, 1976 (24 tuổi)   The Strongest
5 2HV Marcelo Carballo (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (26 tuổi)   Jorge Wilstermann
6 3TV Raúl Justiniano (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (23 tuổi)   Blooming
7 2HV Luis Gatty Ribeiro (1979-11-01)1 tháng 11, 1979 (21 tuổi)   Bolívar
8 3TV Franz Calustro (1974-03-09)9 tháng 3, 1974 (27 tuổi)   Oriente Petrolero
9 4 Joaquín Botero (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (23 tuổi)   Bolívar
10 3TV Julio César Baldivieso (c) (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (29 tuổi)   Cobreloa
11 4 Líder Paz (1974-12-02)2 tháng 12, 1974 (26 tuổi)   The Strongest
12 1TM Hamlet Barrientos (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (23 tuổi)   The Strongest
13 3TV Wilson Escalante (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (24 tuổi)   Oriente Petrolero
14 3TV Ronald García Nacho (1980-12-17)17 tháng 12, 1980 (20 tuổi)   F.C. Alverca
15 2HV Lorgio Álvarez (1978-06-29)29 tháng 6, 1978 (23 tuổi)   Blooming
16 2HV Ronald Raldes (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (20 tuổi)   Oriente Petrolero
17 2HV Eduardo Jiguchi (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi)   Bolívar
18 3TV Limberg Gutiérrez (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (23 tuổi)   Nacional de Football
19 4 Milton Coimbra (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (26 tuổi)   Oriente Petrolero
20 3TV Gonzalo Galindo (1974-10-20)20 tháng 10, 1974 (26 tuổi)   Jorge Wilstermann
21 3TV Richard Rojas (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (26 tuổi)   The Strongest
22 4 Roger Suárez (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (24 tuổi)   Oriente Petrolero

  Costa Rica sửa

Huấn luyện viên: Alexandre Guimarães

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Erick Lonnis (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (35 tuổi)   Saprissa
2 2HV Jervis Drummond (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (24 tuổi)   Saprissa
3 2HV Luis Marín (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (26 tuổi)   Alajuelense
4 2HV Rónald González (c) (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (30 tuổi)   Saprissa
5 2HV Gilberto Martínez (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (21 tuổi)   Saprissa
6 3TV Wilmer López (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (29 tuổi)   Alajuelense
7 4 Rolando Fonseca (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (27 tuổi)   Comunicaciones
8 3TV Mauricio Solís (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (28 tuổi)   Alajuelense
9 4 Paulo Wanchope (1976-07-31)31 tháng 7, 1976 (24 tuổi)   Manchester City
10 3TV Walter Centeno (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (26 tuổi)   Saprissa
11 4 Rónald Gómez (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (26 tuổi)   OFI Crete
12 3TV Robert Arias (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (21 tuổi)   Herediano
14 2HV Austin Berry (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (30 tuổi)   Herediano
15 2HV Harold Wallace (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (25 tuổi)   LD Alajuelense
16 3TV Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (23 tuổi)   Alajuelense
17 3TV Hernán Medford (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (33 tuổi)   Necaxa
18 1TM Lester Morgan (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi)   Herdiano
19 3TV Rodrigo Cordero (1973-12-04)4 tháng 12, 1973 (27 tuổi)   Herdiano
20 4 William Sunsing (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (24 tuổi)   New Anh Revolution
21 2HV Reynaldo Parks (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (26 tuổi)   Tecos UAG
22 2HV Carlos Castro (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (22 tuổi)   Alajuelense
23 1TM Ricardo González (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (27 tuổi)   Alajuelense

  Honduras sửa

Huấn luyện viên: Ramón Maradiaga

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Henry Enamorado (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (23 tuổi)   UNAH
2 2HV Hesler Phillips (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (22 tuổi)   UNAH
3 2HV David Antonio Cárcamo (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (30 tuổi)   Victoria
4 2HV Samuel Caballero (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (26 tuổi)   Olimpia
5 3TV Milton Reyes (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (27 tuổi)   Motagua
6 3TV Oscar Lagos (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (28 tuổi)   Motagua
7 4 David Suazo (1979-11-05)5 tháng 11, 1979 (21 tuổi)   Cagliari
8 4 Marvin Brown (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (27 tuổi)   Vida
10 3TV Julio César de León (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (21 tuổi)   Olimpia
13 3TV Robel Bernárdez (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (28 tuổi)   Motagua
14 3TV Mario César Rodríguez (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (25 tuổi)   Victoria
15 3TV Ricky Denis García (1971-07-27)27 tháng 7, 1971 (29 tuổi)   Victoria
16 3TV Reynaldo Pineda (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (22 tuổi)   Savio
17 2HV Carlos Alexander Guity (1974-03-03)3 tháng 3, 1974 (27 tuổi)   Vida
18 4 Saul Martínez (1979-01-26)26 tháng 1, 1979 (22 tuổi)   Motagua
19 3TV Danilo Turcios (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (23 tuổi)   Deportivo Maldonado
20 3TV Amado Guevara (c) (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi)   Toros Neza
21 2HV Limber Perez (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (24 tuổi)   UNAH
22 1TM Noel Valladares (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (24 tuổi)   Motagua
23 2HV Júnior Izaguirre (1979-08-12)12 tháng 8, 1979 (21 tuổi)   Motagua
24 2HV Ninrod Medina (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (24 tuổi)   Tigrillos Saltillo
26 2HV Leonardo Morales (1975-10-08)8 tháng 10, 1975 (25 tuổi)   Vida

  Uruguay sửa

Huấn luyện viên: Víctor Púa

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gustavo Munúa (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (23 tuổi)   Nacional de Football
2 2HV Joe Bizera (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (21 tuổi)   Peñarol
3 2HV Gonzalo Sorondo (c) (1979-09-10)10 tháng 9, 1979 (21 tuổi)   Defensor Sporting
4 2HV Carlos Diaz (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (22 tuổi)   Defensor Sporting
5 3TV Diego Pérez (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (21 tuổi)   Defensor Sporting
6 2HV Pablo Lima (1981-04-26)26 tháng 4, 1981 (20 tuổi)   Danubio
7 3TV Christian Callejas (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (23 tuổi)   Danubio
8 3TV Andrés Martínez (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (28 tuổi)   Defensor Sporting
9 3TV Rodrigo Lemos (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (27 tuổi)   Bella Vista
10 3TV Rubén Olivera (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (18 tuổi)   Danubio
11 4 Walter Guglielmone (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (23 tuổi)   Montevideo Wanderers
12 1TM Adrián Berbia (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi)   Peñarol
13 2HV Carlos Eduardo Gutiérrez (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (24 tuổi)   River Plate
14 2HV Alejandro Curbelo (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi)   Montevideo Wanderers
15 4 Carlos María Morales (1970-03-01)1 tháng 3, 1970 (31 tuổi)   Toluca
16 2HV Jorge Anchén (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (20 tuổi)   Danubio
17 2HV Julio Pablo Rodríguez (1978-08-09)9 tháng 8, 1978 (22 tuổi)   Huracán Buceo
18 3TV Fabián Estoyanoff (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (18 tuổi)   Fénix
19 4 Javier Chevantón (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (20 tuổi)   Danubio
20 4 Richard Morales (1975-02-21)21 tháng 2, 1975 (26 tuổi)   Nacional de Football
21 3TV Sebastián Eguren (1981-01-08)8 tháng 1, 1981 (20 tuổi)   Montevideo Wanderers
22 3TV Claudio Dadomo (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (19 tuổi)   Montevideo Wanderers

Tham khảo sửa