Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2006

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 2006.

 Angola sửa

Huấn luyện viên:   Oliveira Gonçalves

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM João Ricardo (1970-01-07)7 tháng 1, 1970 (36 tuổi) Cầu thủ tự do
2 2HV Jacinto (1974-12-14)14 tháng 12, 1974 (31 tuổi)   Aviação
3 2HV Jamba (1977-07-10)10 tháng 7, 1977 (28 tuổi)   Aviação
4 3TV Lebo-Lebo (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (28 tuổi)   Sagrada Esperanca
5 2HV Kali (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (27 tuổi) Cầu thủ tự do
6 3TV Miloy (1981-05-27)27 tháng 5, 1981 (24 tuổi)   Interclube
7 3TV Figueiredo (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (33 tuổi)   Varzim
8 3TV André Macanga (1978-05-14)14 tháng 5, 1978 (27 tuổi)   Kuwait SC
9 4 Mantorras (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (23 tuổi)   Benfica
10 4 Akwá (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (28 tuổi)   Al-Wakra
11 3TV Johnson Macaba (1978-01-23)23 tháng 1, 1978 (27 tuổi)   Portuguesa
12 1TM Lamá (1981-02-01)1 tháng 2, 1981 (24 tuổi)   Petró Atlético
13 4 Edson Nobre (1980-02-03)3 tháng 2, 1980 (25 tuổi)   Paços de Ferreira
14 2HV Mendonça (1982-10-09)9 tháng 10, 1982 (23 tuổi)   Varzim
15 4 Maurito (1981-06-24)24 tháng 6, 1981 (24 tuổi)   Al-Wahda
16 4 Flávio (1979-12-20)20 tháng 12, 1979 (26 tuổi)   Al-Ahly
17 3TV Zé Kalanga (1983-10-12)12 tháng 10, 1983 (22 tuổi)   Petró Atlético
18 4 Love (1982-01-10)10 tháng 1, 1982 (24 tuổi)   Aviação
19 4 Titi Buengo (1980-02-11)11 tháng 2, 1980 (25 tuổi)   Clermont
20 2HV Locó (1984-12-25)25 tháng 12, 1984 (21 tuổi)   Benfica Luanda
21 2HV Delgado (1979-11-01)1 tháng 11, 1979 (26 tuổi)   Primeiro Agosto
22 1TM Goliath (1972-10-01)1 tháng 10, 1972 (33 tuổi)   Sagrada Esperanca
23 2HV Marco Abreu (1974-12-08)8 tháng 12, 1974 (31 tuổi)   Portimonense

 Cameroon sửa

Huấn luyện viên:   Artur Jorge

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Kameni (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (21 tuổi)   Espanyol
2 2HV Jean-Hugues Ateba (1981-04-01)1 tháng 4, 1981 (24 tuổi)   Paris Saint-Germain
3 2HV Timothée Atouba (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (23 tuổi)   Hamburger SV
4 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (29 tuổi)   Galatasaray
5 2HV Raymond Kalla (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (30 tuổi)   Sivasspor
6 2HV Benoit Angbwa (1982-01-01)1 tháng 1, 1982 (24 tuổi)   Krylya Sovetov Samara
7 3TV Daniel Kome (1984-05-19)19 tháng 5, 1984 (21 tuổi)   Ciudad de Murcia
8 2HV Geremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (27 tuổi)   Newcastle United
9 4 Samuel Eto'o (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Barcelona
10 3TV Achille Emana (1982-06-05)5 tháng 6, 1982 (23 tuổi)   Toulouse
11 3TV Jean Makoun (1983-05-29)29 tháng 5, 1983 (22 tuổi)   Lille
12 2HV Armand Deumi (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (26 tuổi)   Bordeaux
13 3TV Guy Feutchine (1976-11-18)18 tháng 11, 1976 (29 tuổi)   PAOK
14 3TV Alioum Saidou (1978-02-19)19 tháng 2, 1978 (27 tuổi)   Galatasaray
15 4 Pierre Webó (1982-01-20)20 tháng 1, 1982 (24 tuổi)   Osasuna
16 1TM Souleymanou Hamidou (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (32 tuổi)   Denizlispor
17 1TM Pierre-Owono Ebede (1980-09-09)9 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Panathinaikos
18 4 Roudolphe Douala (1978-09-25)25 tháng 9, 1978 (27 tuổi)   Sporting CP
19 3TV Eric Djemba-Djemba (1981-05-04)4 tháng 5, 1981 (24 tuổi)   Aston Villa
20 3TV Salomon Olembé (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (25 tuổi)   Al-Rayyan
21 2HV Pierre Boya (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (22 tuổi)   Partizan
22 4 Albert Meyong (1985-10-19)19 tháng 10, 1985 (20 tuổi)   Belenenses
23 2HV André Bikey (1985-01-08)8 tháng 1, 1985 (21 tuổi)   Reading

 Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên:   Henri Michel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jean-Jacques Tizié (1972-09-07)7 tháng 9, 1972 (33 tuổi)   Espérance
2 3TV Kanga Akale (1981-03-07)7 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Auxerre
3 2HV Arthur Boka (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (22 tuổi)   Strasbourg
4 3TV Kolo Touré (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Arsenal
5 3TV Didier Zokora (1980-12-14)14 tháng 12, 1980 (25 tuổi)   Saint-Étienne
6 2HV Blaise Kouassi (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (31 tuổi)   Troyes
7 3TV Emerse Faé (1984-01-24)24 tháng 1, 1984 (21 tuổi)   Nantes
8 4 Bonaventure Kalou (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (28 tuổi)   Paris Saint-Germain
9 4 Arouna Koné (1983-11-11)11 tháng 11, 1983 (22 tuổi)   PSV
10 3TV Gilles Yapi Yapo (1982-01-13)13 tháng 1, 1982 (24 tuổi)   Nantes
11 4 Didier Drogba (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (27 tuổi)   Chelsea
12 2HV Abdoulaye Méïté (1980-10-06)6 tháng 10, 1980 (25 tuổi)   Marseille
13 2HV Marco Zoro (1983-12-27)27 tháng 12, 1983 (22 tuổi)   Messina
14 4 Bakari Koné (1981-09-17)17 tháng 9, 1981 (24 tuổi)   Nice
15 4 Aruna Dindane (1980-11-26)26 tháng 11, 1980 (25 tuổi)   Lens
16 1TM Gérard Gnanhouan (1979-12-12)12 tháng 12, 1979 (26 tuổi)   Montpellier
17 2HV Cyril Domoraud (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (34 tuổi)   Créteil-Lusitanos
18 3TV Siaka Tiéné (1982-02-22)22 tháng 2, 1982 (23 tuổi)   Saint-Étienne
19 2HV Yaya Touré (1983-05-13)13 tháng 5, 1983 (22 tuổi)   Olympiacos
20 3TV Guy Demel (1981-06-13)13 tháng 6, 1981 (24 tuổi)   Hamburger SV
21 2HV Emmanuel Eboué (1983-06-04)4 tháng 6, 1983 (22 tuổi)   Arsenal
22 3TV Romaric (1983-06-04)4 tháng 6, 1983 (22 tuổi)   Le Mans
23 1TM Boubacar Barry (1979-12-20)20 tháng 12, 1979 (26 tuổi)   Beveren

 CHDC Congo sửa

Huấn luyện viên:   Claude LeRoy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pascal Kalemba (1979-02-26)26 tháng 2, 1979 (26 tuổi)   Lupopol
2 2HV Cyrille Mubiala Kitambala (1974-07-07)7 tháng 7, 1974 (31 tuổi)   Ajax Cape Town
3 2HV Dituabanza Nsumbu (1982-01-31)31 tháng 1, 1982 (23 tuổi)   ASV Club
4 3TV Tsholola Tshinyama (1980-12-12)12 tháng 12, 1980 (25 tuổi)   Ajax Cape Town
5 4 Biscotte Mbala Mbuta (1985-04-07)7 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Yverdon-Sport
6 3TV Mutamba Milambo (1984-12-01)1 tháng 12, 1984 (21 tuổi)   Le Havre
7 2HV Christian Kinkela (1982-05-25)25 tháng 5, 1982 (23 tuổi)   Amiens
8 4 Tresor Mputu (1985-12-12)12 tháng 12, 1985 (20 tuổi)   Tout Puissant Mazembe
9 4 Lomana LuaLua (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (25 tuổi)   Portsmouth
10 3TV Zola Matumona (1981-11-26)26 tháng 11, 1981 (24 tuổi)   ASV Club
11 3TV Marcel Kimemba Mbayo (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (27 tuổi)   Sakarya-Sport
12 3TV Franck Matingou (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (26 tuổi)   Bastia
13 2HV Nono Lubanzadio (1980-01-27)27 tháng 1, 1980 (25 tuổi)   Tout Puissant Mazembe
14 3TV Ngasanya Ilongo (1984-08-08)8 tháng 8, 1984 (21 tuổi)   DCMP
15 2HV Hérita Ilunga (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (23 tuổi)   Saint-Étienne
16 1TM Dikete Tampungu (1980-04-16)16 tháng 4, 1980 (25 tuổi)   Bush Bucks
17 4 Mbele Blaise Lelo (1987-08-10)10 tháng 8, 1987 (18 tuổi)   Orlando Pirates
18 2HV Gladys Bokese (1981-09-10)10 tháng 9, 1981 (24 tuổi)   DCMP
19 3TV Jean-Paul Kalala (1982-09-28)28 tháng 9, 1982 (23 tuổi)   Grimsby Town
20 2HV Félicien Kabundi Tshamalenge (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (25 tuổi)   Tout Puissant Mazembe
21 3TV Ndandu Kasongo (1981-12-06)6 tháng 12, 1981 (24 tuổi)   Tout Puissant Mazembe
22 4 Musasa Kabamba (1982-05-30)30 tháng 5, 1982 (23 tuổi)   İstanbulspor
23 1TM Francis Chansa (1974-09-10)10 tháng 9, 1974 (31 tuổi)   Orlando Pirates

 Ai Cập sửa

Huấn luyện viên:   Hassan Shehata

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Essam El-Hadary (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (33 tuổi)   Al-Ahly
2 2HV Ahmad El-Sayed (1980-10-30)30 tháng 10, 1980 (25 tuổi)   Al-Ahly
3 2HV Mohamed Abdelwahab (1983-07-13)13 tháng 7, 1983 (22 tuổi)   Al-Ahly
4 2HV Ibrahim Said (1979-10-16)16 tháng 10, 1979 (26 tuổi)   Al-Zamalek
5 2HV Abdel-Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (31 tuổi)   Konyaspor
6 3TV Hassan Mostafa (1979-11-20)20 tháng 11, 1979 (26 tuổi)   Al-Ahly
7 3TV Ahmed Fathi (1984-11-10)10 tháng 11, 1984 (21 tuổi)   Ismaily
8 3TV Moataz Eno (1984-08-08)8 tháng 8, 1984 (21 tuổi)   Al-Zamalek
9 4 Hossam Hassan (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (39 tuổi)   Al-Masry
10 4 Emad Moteab (1983-02-20)20 tháng 2, 1983 (22 tuổi)   Al-Ahly
11 3TV Mohamed Shawky (1981-10-05)5 tháng 10, 1981 (24 tuổi)   Al-Ahly
12 4 Mohamed Barakat (1976-09-07)7 tháng 9, 1976 (29 tuổi)   Al-Ahly
13 2HV Tarek El-Sayed (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (27 tuổi)   Al-Zamalek
14 3TV Abdel Halim Ali (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (32 tuổi)   Al-Zamalek
15 4 Mido (1983-02-23)23 tháng 2, 1983 (22 tuổi)   Tottenham Hotspur
16 1TM Abdel Wahed El-Sayed (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (28 tuổi)   Al-Zamalek
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (30 tuổi)   Beşiktaş
18 3TV Samir Sabry (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (30 tuổi)   ENPPI
19 4 Amr Zaki (1983-04-01)1 tháng 4, 1983 (22 tuổi)   ENPPI
20 2HV Wael Gomaa (1975-08-03)3 tháng 8, 1975 (30 tuổi)   Al-Ahly
21 3TV Ahmed Eid Abdel Malek (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (25 tuổi)   Harras El-Hedoud
22 4 Mohamed Aboutreika (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (27 tuổi)   Al-Ahly
23 1TM Mohamed Abdel Monsef (1977-02-06)6 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Al-Zamalek

 Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Ratomir Dujkovic

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sammy Adjei (1980-09-01)1 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Ashdod
2 2HV Aziz Ansah (1980-10-07)7 tháng 10, 1980 (25 tuổi)   Asante Kotoko
3 4 Louis Agyemang (1983-04-04)4 tháng 4, 1983 (22 tuổi)   Kaizer Chiefs
4 2HV Samuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (29 tuổi)   Roma
5 2HV John Mensah (1982-11-29)29 tháng 11, 1982 (23 tuổi)   Rennes
6 2HV Emmanuel Pappoe (1981-03-03)3 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Hapoel Kfar Saba
7 3TV Laryea Kingston (1980-11-07)7 tháng 11, 1980 (25 tuổi)   Terek Grozny
8 2HV Hans Sarpei (1976-06-28)28 tháng 6, 1976 (29 tuổi)   VfL Wolfsburg
9 4 Prince Tagoe (1986-11-09)9 tháng 11, 1986 (19 tuổi)   Al-Ittihad
10 3TV Stephen Appiah (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (25 tuổi)   Fenerbahçe
11 2HV Francis Dickoh (1982-12-13)13 tháng 12, 1982 (23 tuổi)   Nordsjælland
12 4 Godwin Attram (1980-08-07)7 tháng 8, 1980 (25 tuổi)   Al-Shabab
13 4 Joetex Asamoah Frimpong (1982-07-14)14 tháng 7, 1982 (23 tuổi)   Enyimba International
14 4 Mathew Amoah (1980-10-24)24 tháng 10, 1980 (25 tuổi)   Borussia Dortmund
15 3TV John Paintsil (1981-06-15)15 tháng 6, 1981 (24 tuổi)   Hapoel Tel Aviv
16 1TM George Owu (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (23 tuổi)   Asante Kotoko
17 2HV Daniel Edusei (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Egaleo
18 3TV Abubakari Yakubu (1981-12-13)13 tháng 12, 1981 (24 tuổi)   Vitesse
19 3TV Hamza Mohammed (1980-11-05)5 tháng 11, 1980 (25 tuổi)   Real Tamale United
20 4 Baba Adamu (1979-10-20)20 tháng 10, 1979 (26 tuổi)   Krylya Sovetov Samara
21 2HV Issah Ahmed (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (23 tuổi)   Randers
22 1TM Philemon McCarthy (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (22 tuổi)   Feyenoord Ghana
23 3TV Haminu Dramani (1986-04-01)1 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Red Star Belgrade

 Guinée sửa

Huấn luyện viên:   Patrice Neveu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Naby Diarso (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (29 tuổi)   Satellite
2 4 Pascal Feindouno (1981-02-27)27 tháng 2, 1981 (24 tuổi)   Saint-Étienne
3 2HV Ibrahima Sory Camara (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (21 tuổi)   Parma
4 2HV Mamadi Kaba (1986-11-24)24 tháng 11, 1986 (19 tuổi)   Gueugnon
5 2HV Bobo Balde (1975-10-05)5 tháng 10, 1975 (30 tuổi)   Celtic
6 3TV Pablo Thiam (1974-01-03)3 tháng 1, 1974 (32 tuổi)   VfL Wolfsburg
7 4 Fodé Mansaré (1981-09-03)3 tháng 9, 1981 (24 tuổi)   Toulouse
8 3TV Kanfoury Sylla (1980-07-07)7 tháng 7, 1980 (25 tuổi)   Ethnikos
9 4 Sambégou Bangoura (1982-04-03)3 tháng 4, 1982 (23 tuổi)   Stoke City
10 4 Ismaël Bangoura (1985-01-02)2 tháng 1, 1985 (21 tuổi)   Le Mans
11 4 Ibrahima Bangoura (1982-12-08)8 tháng 12, 1982 (23 tuổi)   Troyes
12 2HV Morlaye Cissé (1983-12-19)19 tháng 12, 1983 (22 tuổi)   Pontivy
13 3TV Ousmane Bangoura (1979-12-01)1 tháng 12, 1979 (26 tuổi)   Charleroi
14 3TV Ibrahima Sory Souare (1982-07-14)14 tháng 7, 1982 (23 tuổi)   Jura Sud Foot
15 2HV Oumar Kalabané (1981-04-08)8 tháng 4, 1981 (24 tuổi)   Auxerre
16 1TM Aboubacar Bangoura (1982-01-01)1 tháng 1, 1982 (24 tuổi)   Chateauneuf
17 2HV Mamadou Alimou Diallo (1984-12-02)2 tháng 12, 1984 (21 tuổi)   Lokeren
18 3TV Momo Sylla (1977-03-13)13 tháng 3, 1977 (28 tuổi)   Leicester City
19 4 Kaba Diawara (1975-12-16)16 tháng 12, 1975 (30 tuổi)   Ajaccio
20 4 Ibrahim Yattara (1980-06-03)3 tháng 6, 1980 (25 tuổi)   Trabzonspor
21 2HV Daouda Jabi (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (24 tuổi)   Ajaccio
22 1TM Kémoko Camara (1975-04-05)5 tháng 4, 1975 (30 tuổi)   Hafia
23 2HV Sekouba Camara (1983-08-10)10 tháng 8, 1983 (22 tuổi)   Kaloum Star

 Libya sửa

Huấn luyện viên:   Ilija Lončarević

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Samir Abbud (captain) (1972-09-29)29 tháng 9, 1972 (33 tuổi)   Ittihad
2 2HV Walid Osman (1977-02-28)28 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Ittihad
3 2HV Naji Shushan (1981-01-14)14 tháng 1, 1981 (25 tuổi)   Ittihad
4 2HV Omar Daoud (1983-04-09)9 tháng 4, 1983 (22 tuổi)   JS Kabylie
5 2HV Younes Shibani (1981-06-27)27 tháng 6, 1981 (24 tuổi)   Olomby
6 3TV Marei Ramly (1977-12-04)4 tháng 12, 1977 (28 tuổi)   Ittihad
7 4 Jehad Muntasser (1978-07-26)26 tháng 7, 1978 (27 tuổi)   Treviso
8 3TV Khaled Hussein (1977-02-24)24 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Nasr
9 4 Ahmed Zuway (1982-12-28)28 tháng 12, 1982 (23 tuổi)   Ahly Benghazi
10 4 Ahmed Saad (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (26 tuổi)   Ahly Tripoli
11 4 Ahmed El Masli (1979-12-28)28 tháng 12, 1979 (26 tuổi)   Ittihad
12 1TM Luis de Agustini (1976-04-05)5 tháng 4, 1976 (29 tuổi)   Liverpool
13 2HV Essam Blal (1978-09-15)15 tháng 9, 1978 (27 tuổi)   Olomby
14 3TV Tarik El Taib (1977-02-28)28 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Gaziantepspor
15 4 Nader Kara (1980-01-19)19 tháng 1, 1980 (26 tuổi)   Olomby
16 3TV Nader Al Tarhouni (1979-10-24)24 tháng 10, 1979 (26 tuổi)   Siliya
17 2HV Mahmoud Makhlouf (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (30 tuổi)   Ittihad
18 2HV Osama Hamadi (1975-06-07)7 tháng 6, 1975 (30 tuổi)   Ittihad
19 4 Abdusalam Khames (1974-04-12)12 tháng 4, 1974 (31 tuổi)   Olomby
20 4 Salim al Rewani (1977-02-28)28 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Ittihad
21 1TM Muftah Ghazalla (1977-10-03)3 tháng 10, 1977 (28 tuổi)   Ittihad
22 2HV Madi Belkher (1978-02-04)4 tháng 2, 1978 (27 tuổi)   Hilal
23 3TV Abdulnaser Slil (1981-09-02)2 tháng 9, 1981 (24 tuổi)   Ittihad

 Maroc sửa

Huấn luyện viên:   Mohamed Fakhir

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tarik El Jarmouni (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (28 tuổi)   FAR Rabat
2 2HV Hoalid Regragui (1975-09-23)23 tháng 9, 1975 (30 tuổi)   Racing de Santander
3 2HV Noureddine Kacemi (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (28 tuổi)   Grenoble
4 3TV Abdeslam Ouaddou (1978-11-01)1 tháng 11, 1978 (27 tuổi)   Rennes
5 2HV Talal El Karkouri (1976-07-08)8 tháng 7, 1976 (29 tuổi)   Charlton Athletic
6 2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (35 tuổi)   Tottenham Hotspur
7 4 Jaouad Zaïri (1982-04-14)14 tháng 4, 1982 (23 tuổi)   Sochaux
8 2HV El Houssaine Ouchla (1970-12-01)1 tháng 12, 1970 (35 tuổi)   FAR Rabat
9 4 Ali Boussaboun (1979-06-11)11 tháng 6, 1979 (26 tuổi)   Feyenoord
10 3TV Mohamed Madihi (1979-02-15)15 tháng 2, 1979 (26 tuổi)   Wydad Casablanca
11 3TV Mohamed Yaagoubi (1977-09-12)12 tháng 9, 1977 (28 tuổi)   Osasuna
12 1TM Mustapha Chadili (1973-02-14)14 tháng 2, 1973 (32 tuổi)   Raja Casablanca
13 3TV Houssine Kharja (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (23 tuổi)   Roma
14 2HV Hafid Abdessadek (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (31 tuổi)   FAR Rabat
15 3TV Youssef Safri (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (29 tuổi)   Norwich City
16 2HV Elamine Erbate (1981-07-01)1 tháng 7, 1981 (24 tuổi)   Nadi Qatar
17 4 Marouane Chamakh (1984-01-10)10 tháng 1, 1984 (22 tuổi)   Bordeaux
18 3TV Youssef Chippo (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (32 tuổi)   Al-Wakra
19 4 Hicham Aboucherouane (1981-04-02)2 tháng 4, 1981 (24 tuổi)   Lille
20 4 Youssef Hadji (1980-02-25)25 tháng 2, 1980 (25 tuổi)   Rennes
21 2HV Badr El Kaddouri (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (24 tuổi)   Dynamo Kyiv
22 1TM Nadir Lamyaghri (1976-02-13)13 tháng 2, 1976 (29 tuổi)   Wydad Casablanca
23 4 Mohamed Armoumen (1978-09-07)7 tháng 9, 1978 (27 tuổi)   Al Kuwait Kaifan

 Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Augustine Eguavoen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vincent Enyeama (1982-08-29)29 tháng 8, 1982 (23 tuổi)   Bnei Yehuda Tel Aviv
2 2HV Joseph Yobo (1980-09-06)6 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Everton
3 2HV Taye Ismaila Taiwo (1985-04-16)16 tháng 4, 1985 (20 tuổi)   Marseille
4 4 Nwankwo Kanu (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (29 tuổi)   Portsmouth
5 2HV Chidi Odiah (1983-12-17)17 tháng 12, 1983 (22 tuổi)   CSKA Moscow
6 2HV Joseph Enakarhire (1982-11-06)6 tháng 11, 1982 (23 tuổi)   Dynamo Moscow
7 4 John Utaka (1982-01-08)8 tháng 1, 1982 (24 tuổi)   Portsmouth
8 3TV John Obi Mikel (1987-04-02)2 tháng 4, 1987 (18 tuổi)   Chelsea
9 4 Obafemi Martins (1984-10-28)28 tháng 10, 1984 (21 tuổi)   Newcastle United
10 3TV Jay-Jay Okocha (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (32 tuổi)   Bolton Wanderers
11 3TV Garba Lawal (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (31 tuổi)   Iraklis
12 1TM Austin Ejide (1984-04-08)8 tháng 4, 1984 (21 tuổi)   Étoile Sportive du Sahel
13 3TV Aila Yussuf (1984-11-04)4 tháng 11, 1984 (21 tuổi)   Dynamo Kyiv
14 4 Victor Obinna (1987-03-25)25 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Chievo
15 2HV Paul Obiefule (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Viborg
16 3TV Wilson Oruma (1976-12-30)30 tháng 12, 1976 (29 tuổi)   Marseille
17 4 Julius Aghahowa (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (23 tuổi)   Shakhtar Donetsk
18 3TV Christian Obodo (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (21 tuổi)   Udinese
19 4 Stephen Makinwa (1983-07-26)26 tháng 7, 1983 (22 tuổi)   Palermo
20 4 Peter Odemwingie (1981-07-15)15 tháng 7, 1981 (24 tuổi)   Lille
21 2HV Obinna Nwaneri (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (23 tuổi)   Espérance
22 3TV Sani Kaita (1986-05-02)2 tháng 5, 1986 (19 tuổi)   Sparta Rotterdam
23 1TM Dele Aiyenugba (1983-11-20)20 tháng 11, 1983 (22 tuổi)   Enyimba International

 Sénégal sửa

Huấn luyện viên:   Abdoulaye Sarr

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tony Mario Sylva (1975-05-17)17 tháng 5, 1975 (30 tuổi)   Lille
2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (28 tuổi)   Sochaux
3 2HV Guirane N'Daw (1984-04-24)24 tháng 4, 1984 (21 tuổi)   Sochaux
4 2HV Pape Diakhaté (1984-06-21)21 tháng 6, 1984 (21 tuổi)   Nancy
5 2HV Souleymane Diawara (1978-12-24)24 tháng 12, 1978 (27 tuổi)   Sochaux
6 3TV Rahmane Barry (1986-06-30)30 tháng 6, 1986 (19 tuổi)   Loreient
7 4 Henri Camara (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (28 tuổi)   Wigan Athletic
8 4 Mamadou Niang (1979-10-13)13 tháng 10, 1979 (26 tuổi)   Marseille
9 4 Souleymane Camara (1982-12-22)22 tháng 12, 1982 (23 tuổi)   Nice
10 3TV Issa Ba (1981-10-07)7 tháng 10, 1981 (24 tuổi)   Châteauroux
11 4 El Hadji Diouf (1981-01-15)15 tháng 1, 1981 (25 tuổi)   Bolton Wanderers
12 3TV Amady Faye (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (28 tuổi)   Newcastle United
13 2HV Lamine Diatta (1975-07-02)2 tháng 7, 1975 (30 tuổi)   Lyon
14 3TV Frédéric Mendy (1981-11-06)6 tháng 11, 1981 (24 tuổi)   Saint-Étienne
15 4 Diomansy Kamara (1980-11-08)8 tháng 11, 1980 (25 tuổi)   West Bromwich Albion
16 1TM Pape Diouf (1982-12-31)31 tháng 12, 1982 (23 tuổi)   Jeanne d'Arc
17 2HV Ferdinand Coly (1973-09-10)10 tháng 9, 1973 (32 tuổi)   Parma
18 2HV Boukary Dramé (1985-07-22)22 tháng 7, 1985 (20 tuổi)   Paris Saint-Germain
19 3TV Papa Bouba Diop (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (27 tuổi)   Fulham
20 3TV Abdoulaye Faye (1978-02-26)26 tháng 2, 1978 (27 tuổi)   Bolton Wanderers
21 2HV Habib Beye (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (28 tuổi)   Marseille
22 1TM Cheick N'Diaye (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (20 tuổi)   Rennes
23 3TV Dino Djiba (1985-12-20)20 tháng 12, 1985 (20 tuổi)   Metz

 Nam Phi sửa

Huấn luyện viên:   Ted Dumitru

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Calvin Marlin (1976-04-20)20 tháng 4, 1976 (29 tuổi)   SuperSport United
2 2HV Jimmy Tau (1980-07-23)23 tháng 7, 1980 (25 tuổi)   Kaizer Chiefs
3 2HV Daniel Tshabalala (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (28 tuổi)   Orlando Pirates
4 2HV Ricardo Katza (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (27 tuổi)   SuperSport United
5 3TV Mbulelo Mabizela (1980-09-16)16 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Vålerenga
6 2HV Siboniso Gaxa (1984-04-06)6 tháng 4, 1984 (21 tuổi)   SuperSport United
7 3TV Siphiwe Tshabalala (1984-09-25)25 tháng 9, 1984 (21 tuổi)   SuperSport United
8 3TV Mlungisi Gumbi (1980-03-09)9 tháng 3, 1980 (25 tuổi)   Golden Arrows
9 4 Toni Nhleko (1979-07-24)24 tháng 7, 1979 (26 tuổi)   Viking
10 3TV Benedict Vilakazi (1982-08-09)9 tháng 8, 1982 (23 tuổi)   Orlando Pirates
11 3TV Elrio van Heerden (1983-07-11)11 tháng 7, 1983 (22 tuổi)   Club Brugge
12 3TV Joseph Makhanya (1981-09-15)15 tháng 9, 1981 (24 tuổi)   Orlando Pirates
13 2HV Pierre Issa (1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (30 tuổi)   OFI Crete
14 4 Siyabonga Nomvete (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (28 tuổi)   Orlando Pirates
15 4 Sibusiso Zuma (1976-06-23)23 tháng 6, 1976 (29 tuổi)   Arminia Bielefeld
16 1TM Moeneeb Josephs (1980-05-19)19 tháng 5, 1980 (25 tuổi)   Ajax Cape Town
17 4 Benni McCarthy (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (28 tuổi)   Porto
18 4 Katlego Mphela (1984-11-29)29 tháng 11, 1984 (21 tuổi)   SuperSport United
19 2HV Thepo Masilela (1985-05-05)5 tháng 5, 1985 (20 tuổi)   Premier United
20 3TV Siyabonga Nkosi (1981-08-22)22 tháng 8, 1981 (24 tuổi)   Bloemfontein Celtic
21 2HV Vuyo Mere (1984-03-05)5 tháng 3, 1984 (21 tuổi)   Mamelodi Sundowns
22 1TM Avril Phali (1976-08-17)17 tháng 8, 1976 (29 tuổi)   Jomo Cosmos
23 4 Lebohang Mokoena (1986-09-29)29 tháng 9, 1986 (19 tuổi)   Orlando Pirates

 Togo sửa

Huấn luyện viên:   Stephen Keshi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ouro-Nimini Tchagnirou (1977-12-31)31 tháng 12, 1977 (28 tuổi)   Djoliba
2 2HV Daré Nibombé (1980-06-16)16 tháng 6, 1980 (25 tuổi)   Mons
3 2HV Jean Paul Abalo (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (30 tuổi)   Dunkerque
4 4 Emmanuel Adebayor (1984-02-16)16 tháng 2, 1984 (21 tuổi)   Arsenal
5 2HV Massamasso Tchangai (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (27 tuổi)   Benevento
6 2HV Yao Aziawonou (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (26 tuổi)   Young Boys
7 3TV Moustapha Salifou (1983-06-01)1 tháng 6, 1983 (22 tuổi)   Brest
8 3TV Abdoul-Gafar Mamah (1985-08-24)24 tháng 8, 1985 (20 tuổi)   Libreville
9 3TV Mickaël Dogbé (1976-11-28)28 tháng 11, 1976 (29 tuổi)   Rouen
10 3TV Mamam Cherif Touré (1981-01-13)13 tháng 1, 1981 (25 tuổi)   Metz
11 4 Touré Coubageat (1983-12-27)27 tháng 12, 1983 (22 tuổi)   Concordia Ihrhove
12 2HV Eric Akoto (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (25 tuổi)   Admira Wacker Mödling
13 2HV Emmanuel Mathias (1986-04-03)3 tháng 4, 1986 (19 tuổi)   Espérance
14 4 Adekanmi Olufade (1980-01-07)7 tháng 1, 1980 (26 tuổi)   Al-Siliya
15 3TV Alaixys Romao (1984-01-18)18 tháng 1, 1984 (22 tuổi)   Louhans-Cuiseaux
16 1TM Kossi Agassa (1978-07-02)2 tháng 7, 1978 (27 tuổi)   Metz
17 4 Mohamed Kader (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (26 tuổi)   Sochaux
18 3TV Yao Junior Senaya (1984-04-19)19 tháng 4, 1984 (21 tuổi)   Yverdon-Sport
19 3TV Haliru Alidu (1984-02-24)24 tháng 2, 1984 (21 tuổi)   Douanes
20 2HV Ludovic Assemoassa (1980-09-18)18 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Ciudad de Murcia
21 2HV Mohammed Zanzan Atte-Oudeyi (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Lokeren
22 1TM Kodjovi Obilale (1984-10-08)8 tháng 10, 1984 (21 tuổi)   Étoile Filante
23 3TV Kassim Guyazou (1982-01-07)7 tháng 1, 1982 (24 tuổi)   Étoile Filante

 Tunisia sửa

Huấn luyện viên:   Roger Lemerre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ali Boumnijel (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (39 tuổi)   Club Africain
2 2HV Issam Merdassi (1981-03-16)16 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Sfaxien
3 2HV Karim Haggui (1984-01-21)21 tháng 1, 1984 (21 tuổi)   Étoile du Sahel
4 2HV Sofiane Melliti (1978-08-18)18 tháng 8, 1978 (27 tuổi)   Vorskla Poltava
5 4 Ziad Jaziri (1978-07-12)12 tháng 7, 1978 (27 tuổi)   Troyes
6 2HV Hatem Trabelsi (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (28 tuổi)   Ajax
7 3TV Chaouki Ben Saada (1984-07-01)1 tháng 7, 1984 (21 tuổi)   Bastia
8 3TV Hamed Namouchi (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (22 tuổi)   Rangers
9 4 Haikel Gmamdia (1981-12-22)22 tháng 12, 1981 (24 tuổi)   Strasbourg
10 3TV Kais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (30 tuổi)   Samsunspor
11 4 Francileudo Silva dos Santos (1979-03-20)20 tháng 3, 1979 (26 tuổi)   Toulouse
12 3TV Jaouhar Mnari (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (29 tuổi)   1. FC Nürnberg
13 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (32 tuổi)   Kayseri Erciyesspor
14 3TV Adel Chedli (1976-09-16)16 tháng 9, 1976 (29 tuổi)   1. FC Nürnberg
15 2HV Radhi Jaïdi (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (30 tuổi)   Bolton Wanderers
16 1TM Khaled Fadhel (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (29 tuổi)   Kayseri Erciyesspor
17 4 Issam Jemaa (1984-01-28)28 tháng 1, 1984 (21 tuổi)   Lens
18 3TV Selim Benachour (1981-09-08)8 tháng 9, 1981 (24 tuổi)   Vitória de Guimarães
19 2HV Anis Ayari (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (23 tuổi)   Samsunspor
20 2HV José Clayton (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (31 tuổi)   Al-Sadd
21 2HV Alaeddine Yahia (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (24 tuổi)   Saint-Étienne
22 1TM Hamdi Kasraoui (1983-01-18)18 tháng 1, 1983 (23 tuổi)   Espérance
23 3TV Amine Ltaief (1984-07-04)4 tháng 7, 1984 (21 tuổi)   Espérance

 Zambia sửa

Huấn luyện viên:   Kalusha Bwalya

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kennedy Mweene (1984-12-11)11 tháng 12, 1984 (21 tuổi)   Free State Stars
3 2HV Kennedy Nketani (1984-11-25)25 tháng 11, 1984 (21 tuổi)   Zanaco
4 2HV Joseph Musonda (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (28 tuổi)   Free State Stars
5 3TV Elijah Tana (1975-02-28)28 tháng 2, 1975 (30 tuổi)   Atlético Petróleos
6 2HV Mark Sinyangwe (1979-12-29)29 tháng 12, 1979 (26 tuổi)   Green Buffaloes
7 4 Clifford Mulenga (1987-08-05)5 tháng 8, 1987 (18 tuổi)   Örgryte
8 3TV Isaac Chansa (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (21 tuổi)   Orlando Pirates
9 4 Collins Mbesuma (1984-02-03)3 tháng 2, 1984 (21 tuổi)   Portsmouth
10 3TV Ian Bakala (1980-11-01)1 tháng 11, 1980 (25 tuổi)   Primeiro de Agosto
11 4 Christopher Katongo (1981-08-31)31 tháng 8, 1981 (24 tuổi)   Jomo Cosmos
12 4 Harry Milanzi (1978-03-13)13 tháng 3, 1978 (27 tuổi)   Primeiro de Agosto
13 2HV Misheck Lungu (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (25 tuổi)   Lombard-Pápa
14 3TV Mumamba Numba (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (27 tuổi)   Zanaco
15 4 Linos Chalwe (1980-09-17)17 tháng 9, 1980 (25 tuổi)   Étoile du Sahel
16 1TM George Kolala (1976-03-03)3 tháng 3, 1976 (29 tuổi)   Zanaco
17 3TV Andrew Sinkala (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (26 tuổi)   1. FC Köln
18 2HV Billy Mwanza (1983-01-21)21 tháng 1, 1983 (22 tuổi)   Power Dynamos
19 2HV Clive Hachilensa (1979-09-17)17 tháng 9, 1979 (26 tuổi)   Free State Stars
20 3TV Felix Katongo (1984-04-18)18 tháng 4, 1984 (21 tuổi)   Jomo Cosmos
21 3TV Rainford Kalaba (1986-08-14)14 tháng 8, 1986 (19 tuổi)   Nice
22 1TM Kalililo Kakonje (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (20 tuổi)   Golden Arrows
23 3TV William Njovu (1987-03-04)4 tháng 3, 1987 (18 tuổi)   Lusaka Dynamos
27 4 James Chamanga (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (25 tuổi)   Bush Bucks

 Zimbabwe sửa

Huấn luyện viên: Charles Muhlauri

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Energy Murambadoro (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (23 tuổi)   CAPS United
2 2HV Herbert Dick (1979-09-02)2 tháng 9, 1979 (26 tuổi)   AmaZulu
3 3TV Esrom Nyandoro (1980-02-06)6 tháng 2, 1980 (25 tuổi)   Mamelodi Sundowns
4 2HV Bekithemba Ndlovu (1976-08-09)9 tháng 8, 1976 (29 tuổi)   Silver Stars
5 3TV Francis Chandida (1979-05-28)28 tháng 5, 1979 (26 tuổi)   Buymore
6 2HV Zvenyika Makonese (1977-07-07)7 tháng 7, 1977 (28 tuổi)   Santos
7 3TV Joel Lupahla (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (28 tuổi)   SuperSport United
8 3TV Tinashe Nengomasha (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (23 tuổi)   Kaizer Chiefs
9 4 Benjani (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (27 tuổi)   Portsmouth
10 4 Shingayi Kaondera (1982-07-31)31 tháng 7, 1982 (23 tuổi) Cầu thủ tự do
11 2HV Charles Yohane (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (32 tuổi)   Wits University
12 4 Peter Ndlovu (1973-02-25)25 tháng 2, 1973 (32 tuổi)   Mamelodi Sundowns
13 2HV Cephas Chimedza (1984-12-05)5 tháng 12, 1984 (21 tuổi)   Germinal Beerschot
14 2HV George Mbwando (1975-10-20)20 tháng 10, 1975 (30 tuổi)   Jahn Regensburg
15 3TV Dickson Choto (1981-03-19)19 tháng 3, 1981 (24 tuổi)   Legia Warsaw
16 1TM Tapuwa Kapini (1984-07-17)17 tháng 7, 1984 (21 tuổi)   Highlanders
17 4 Gilbert Mushangazhike (1975-08-11)11 tháng 8, 1975 (30 tuổi)   Jiangsu Suning
18 4 Brian Badza (1979-06-23)23 tháng 6, 1979 (26 tuổi)   CAPS United
19 4 Edzai Kasinauyo (1975-03-28)28 tháng 3, 1975 (30 tuổi)   Moroka Swallows
20 3TV Edelbert Dinha (1973-03-14)14 tháng 3, 1973 (32 tuổi)   Orlando Pirates
21 2HV James Matola (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (28 tuổi)   Buymore
22 3TV Lloyd Chitembwe (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (34 tuổi)   CAPS United
23 1TM Gift Muzadzi (1974-10-02)2 tháng 10, 1974 (31 tuổi)   CAPS United

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa