Danh sách cầu thủ tham dự Giải bóng đá vô địch quốc gia 2020

Sau đây sẽ là danh sách đăng kí thi đấu của 14 câu lạc bộ tại LS V.League 1 - 2020:

Giai đoạn lượt đi sửa

Becamex Bình Dương sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Nguyễn Thanh Sơn

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Phạm Văn Tiến
2 HV   Nguyễn Hùng Thiện Đức
3 TV   Nguyễn Thanh Thảo
4 HV   Hồ Tấn Tài
5 TV   Trần Hữu Đông Triều
6 TV   Nguyễn Trọng Huy
7 TV   Nguyễn Thanh Long
8 HV   Nguyễn Anh Tài
9 TV   Đoàn Tuấn Cảnh
10 TV   Hedipo Gustavo
11 TV   Nguyễn Đoàn Trung Nhân
12 TV   Trần Duy Khánh
14 TV   Trần Hoàng Phương
15 HV   Trần Dũ Đạt
16   Nguyễn Trần Việt Cường
Số VT Quốc gia Cầu thủ
17 TV   Tống Anh Tỷ
18   Nguyễn Trung Đại Dương
19   Ngô Hồng Phước
20   Toure Youssouf
21 HV   Đào Tấn Lộc
22   Nguyễn Tiến Linh
23 HV   Thân Thắng Toàn
24 TV   Trần Hoàng Bảo
25 TM   Trần Đức Cường
26 TV   Trần Phi Hà
27   Hồ Sỹ Giáp
28 TV   Tô Văn Vũ (đội trưởng)
29 TV   Võ Hoàng Minh Khoa
30 TM   Lại Tuấn Vũ
88 HV   Rabo Ali

Dược Nam Hà Nam Định sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Phạm Hồng Phú

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Trần Liêm Điều
3 TV   Phạm Minh Nghĩa
4 HV   Trần Hữu Hoàng
5 HV   Lâm Anh Quang
6 TV   Zoungrana Winkome Valentin
8 TV   Lê Sỹ Minh
9   Rafaelson Bezerra Fernandes
10 TV   Trần Mạnh Hùng
14 TV   Phạm Hồng Sơn
17 TV   Hoàng Xuân Tân
18 TV   Đoàn Thanh Trường
19   Đỗ Merlo
20 HV   Emmanuel Tony Agbaji
Số VT Quốc gia Cầu thủ
22 HV   Ngô Đức Huy
23 TV   Phan Văn Hiếu
25 TM   Đinh Quang Phán
28   Hoàng Minh Tuấn
29 TV   Nguyễn Đình Mạnh
30 TV   Vũ Thế Vương
32 HV   Trần Mạnh Cường
38 HV   Lê Quốc Hường
56 TM   Đinh Xuân Việt
88 TV   Nguyễn Hạ Long
96   Mai Xuân Quyết
99 HV   Đinh Văn Trường

Hà Nội sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Chu Đình Nghiêm

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
4 HV   Nguyễn Văn Dũng
6 TV   Đậu Văn Toàn
7 TV   Mạch Ngọc Hà
8 TV   Moses Oloya
10   Nguyễn Văn Quyết
11 TV   Phạm Thành Lương
13 HV   Trần Văn Kiên
15 TV   Phạm Đức Huy
16 HV   Nguyễn Thành Chung
17 HV   Đặng Văn Tới
18 HV   Đinh Tiến Thành
19 TV   Nguyễn Quang Hải
20   Pape Omar Faye
21 HV   Trần Đình Trọng
Số VT Quốc gia Cầu thủ
25 TM   Nguyễn Bá Minh Hiếu
26 TV   Nguyễn Tuấn Anh
28 HV   Đỗ Duy Mạnh
29   Ngân Văn Đại
30 TM   Nguyễn Văn Công
33 TM   Phí Minh Long
38   Papa Ibou Kebe
45 HV   Lê Văn Xuân
51   Lê Xuân Tú
68 TM   Bùi Hoàng Việt Anh
74 TV   Trương Văn Thái Quý
88 TV   Đỗ Hùng Dũng
97 TV   Nguyễn Mạnh Tiến
98 TV   Hồ Minh Dĩ


Hải Phòng sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Phạm Hồng Phú

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Nguyễn Văn Phong
2 HV   Lê Trung Hiếu
3 HV   Phạm Mạnh Hùng
5 TV   Nguyễn Đình Tài
6 HV   Nguyễn Hữu Phúc
7   Joseph Mpande
8 TV   Michal Nguyễn
9 TV   Lê Thế Cường
10   Diego Olivera Silva
12 HV   Nguyễn Hữu Tuấn
14 HV   Adriano Schmidt
15 TV   Doãn Ngọc Tân
16   Claudecir Junior
Số VT Quốc gia Cầu thủ
18 HV   Nguyễn Văn Hạnh
19 HV   Huỳnh Trọng Nhân
21 TV   Trương Ngọc Mười
22   Nguyễn Viết Nguyên
23   Nguyễn Văn Chung
24 TV   Nguyễn Thế Dương
26 TV   Martin Lò
27 TV   Đậu Thanh Phong
28 HV   Phạm Hoài Dương
29 HV   Hoàng Vissai
30 TM   Nguyễn Văn Toản
35 TM   Nguyễn Minh Nhựt
36 TM   Phạm Văn Luân
37 TV   Nguyễn Hùng Anh
38 TV   Nguyễn Trọng Hiếu
39   Đồng Văn Trung
45 TV   Nguyễn Thành Đồng

Hoàng Anh Gia Lai sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Nguyễn Văn ĐànDương Minh Ninh

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Trần Bửu Ngọc
3 HV   Nguyễn Hữu Anh Tài
4 HV   Damir Memović
5 HV   Âu Dương Quân
6 TV   Lương Xuân Trường
7 TV   Nguyễn Phong Hồng Duy
8 TV   Trần Minh Vương
9   Nguyễn Văn Toàn
10   Chevaughn Walsh
11 TV   Nguyễn Tuấn Anh
12 TV   Kelly Kester Oahimijie
15 HV   Trương Trọng Sáng
17 HV   Vũ Văn Thanh
18 TV   Hoàng Thanh Tùng
Số VT Quốc gia Cầu thủ
20 TV   Trần Bảo Toàn
21 TV   Nguyễn Kiên Quyết
22 TV   Phan Thanh Hậu
24 TV   Châu Ngọc Quang
25 TM   Phạm Hữu Nghĩa
28   Nguyễn Văn Anh
32 HV   Phạm Đăng Tuấn
61   Nguyễn Anh Đức
68 TM   Lê Văn Trường
71 HV   A Hoàng
86 HV   Dụng Quang Nho
97 TV   Triệu Việt Hưng
98   Nguyễn Lam

Hồng Lĩnh Hà Tĩnh sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Phạm Minh Đức

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Nguyễn Hoài Anh
2 HV   Hoàng Ngọc Hào
3 HV   Vũ Hữu Quý
5   Trần Đức Nam
6 TV   Lý Công Hoàng Anh
7 TV   Lê Mạnh Dũng
9 TV   Bruno Henrique de Sousa
10   Phạm Tuấn Hải
11 TV   Nguyễn Văn Hiệp
14 HV   Janclesio Almeida Santos
15 HV   Nguyễn Văn Toản
16 TV   Phạm Văn Long
17 HV   Đào Văn Nam
18 TV   Trần Đức Trung
Số VT Quốc gia Cầu thủ
19 TV   Nguyễn Văn Đức
20 HV   Phạm Hoàng Lâm
21 TV   Nguyễn Văn Huy
22   Nguyễn Văn Tám
23   Nguyễn Văn Minh
25 TM   Dương Quang Tuấn
28 HV   Nguyễn Văn Vĩ
33 HV   Phùng Viết Trường
37 TV   Trần Văn Công
68 TM   Châu Hoài Thanh
80   Victor Mansaray
88 TV   Nguyễn Trung Học


Quảng Nam sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Nguyễn Thành Công

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Nguyễn Ngọc Bin
2 HV   Đinh Viết Tú
3 HV   Huỳnh Tấn Sinh
4 HV   Trần Văn Tâm
6 TV   Đặng Hữu Phước
7 TV   Đinh Thanh Trung
8 TV   Jose Paulo Pinto
9   Hà Minh Tuấn
10 TV   Phan Đình Thắng
11   Rodrigo Da Sylva
12   Trịnh Duy Long
13 TV   Nguyễn Hoàng Quốc Chí
14 TV   Nguyễn Huy Hùng
15 HV   Đào Duy Khánh
16 TV   Nguyễn Như Tuấn
17 TV   Ngô Quang Huy
Số VT Quốc gia Cầu thủ
18 TV   Nguyễn Văn Trạng
19 TV   Phan Thanh Hưng
20 TV   Nguyễn Văn Đô
21 HV   Trần Mạnh Toàn
22 HV   Trịnh Văn Hà
24 HV   Lucas Roocha
25 TM   Phạm Văn Cường
26 TM   Trần Văn Chiến
27   Nguyễn Văn Thạnh
28 TV   Nguyễn Anh Tuấn
29 TM   Hoàng Vissai
34 TV   Võ Văn Toàn
38 HV   Lê Đức Lộc
73 TV   Nguyễn Hồng Sơn
92 HV   Nguyễn Anh Hùng


Sài Gòn sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Vũ Tiến Thành Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
3 HV   Ngô Anh Vũ
4 HV   Trần Minh Chiến
5 TV   Nguyễn Nam Anh
6 HV   Trần Văn Bửu
7 TV   Nguyễn Ngọc Duy
8 TV   Nguyễn Vũ Tín
9   Nguyễn Đình Bảo
10   Pedro Paulo
15 HV   Trịnh Đức Lợi
16 TV   Bùi Trần Vũ
17 TV   Nguyễn Minh Trung
19 TV   Lê Quốc Phương
20 HV   Nguyễn Thanh Thụ
Số VT Quốc gia Cầu thủ
22 HV   Nguyễn Quốc Long
23 TV   Cao Văn Triền
24 TM   Tống Đức An
26 HV   Thân Thành Tín
27 TV   Nguyễn Hữu Sơn
29 TV   Ngô Xuân Toàn
31 HV   Nguyễn Bá Dương
32 HV   Nguyễn Văn Ngọ
36 TM   Phạm Văn Phong
39 TV   Huỳnh Tấn Tài
40 HV   Ahn Byung-Keon
70 HV   Đào Hùng Phong
76 TM   Dương Tùng Lâm
88 HV   Lê Thanh Phong
94   Geovane Magno


SHB Đà Nẵng sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Lê Huỳnh Đức

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Phan Văn Biểu
2 HV   Âu Văn Hoàn
4 TV   Nguyễn Phi Hoàng
5 HV   Mạc Đức Việt Anh
6 TV   Đặng Anh Tuấn
7 TV   Nguyễn Thanh Hải
8 TV   A Mít
9   Hà Đức Chinh
10   Phạm Trọng Hóa
11 TV   Phan Văn Long
12 TV   Hoàng Minh Tâm
13 TM   Nguyễn Thanh Bình
14   Võ Lý
16 TV   Bùi Tiến Dụng
Số VT Quốc gia Cầu thủ
17   Grace Tanda
18 TV   Đỗ Thanh Thịnh
19 TV   Võ Ngọc Toàn
20 HV   Võ Nhật Tân
21 HV   Nguyễn Thiện Chí
22 HV   Nguyễn Công Nhật
23 HV   Nguyễn Viết Thắng
24   Akinane Ismaheel
26 TM   Nguyễn Tuấn Mạnh
27 HV   Lê Văn Sáu
29 TV   Lục Xuân Hưng
43 TV   Hồ Ngọc Thắng
54 TV   Nguyễn Tài Lộc
66 HV   Trần Đình Hoàng
88 HV   Jelic Igor


Sông Lam Nghệ An sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Ngô Quang Trường

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Hồ Văn Tú
2 HV   Võ Ngọc Đức
3 HV   Phạm Thế Nhật
4 TV   Bùi Đình Châu
5 HV   Hoàng Văn Khánh (đội trưởng)
6 TV   Hồ Sỹ Sâm
7 TV   Phạm Xuân Mạnh
8   Hồ Phúc Tịnh
9   Peter Onyekachi
10   Hồ Tuấn Tài
11 TV   Nguyễn Phú Nguyên
12 TV   Đặng Văn Lắm
14 TV   Nguyễn Văn Việt
15 TV   Trần Đình Tiến
Số VT Quốc gia Cầu thủ
16 HV   Trần Đình Đồng
17 HV   Cao Xuân Thắng
18 TM   Nguyễn Văn Hoàng
19 TV   Trần Ngọc Ánh
20 TV   Phan Văn Đức
21 HV   Nguyễn Sỹ Nam
25 TM   Trần Văn Tiến
28 TV   Nguyễn Quang Tình
29 TV   Vương Quốc Trung
30 HV   Lê Thành Lâm
79 HV   Mai Sỹ Hoàng
86 HV   Thái Bá Sang
95 HV   Gustavo Santos
99   Felippe Martine


Than Quảng Ninh sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Phan Thanh Hùng

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Phan Đình Vũ Hải
2 HV   Dương Văn Khoa
3 HV   Dương Thanh Hào
5 HV   Lê Tuấn Tú
6 HV   Vũ Viết Triều
7 TV   Nghiêm Xuân Tú
8   Mạc Hồng Quân
9   Andre Diego Fagan
10 TV   Đặng Quang Huy
11 TV   Hồ Hùng Cường
12 TV   Trịnh Hoa Hùng
14 TV   Nguyễn Hải Huy
15 TV   Đào Nhật Minh
16 TV   Nguyễn Văn Điều
17 TV   Phạm Trung Hiếu
18 TV   Phùng Kim Trường
Số VT Quốc gia Cầu thủ
19 HV   Nguyễn Huy Cường
20 HV   Nguyễn Xuân Hùng
21 TV   Đoàn Văn Quý
22 HV   Neven Laštro
26 TM   Huỳnh Tuấn Linh
27 TV   Giang Trần Quách Tân
28 HV   Nguyễn Văn Việt
32 HV   Hoàng Tuấn Anh
39 TV   Kizito Trung Hiếu
43 TV   Phạm Nguyên Sa
89   Nguyễn Hữu Khôi
98 HV   Phan Minh Thành
91   Jermie Dwayne Lynch


Thanh Hóa sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Mai Xuân Hợp

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Lương Bá Sơn
2   Hoàng Đình Tùng
3 HV   Vũ Xuân Cường
4 HV   Trịnh Đình Hùng
5 HV   Nguyễn Minh Tùng
6 TV   Josip Balić
7 TV   Nguyễn Hữu Dũng
8 TV   Lê Văn Thắng
9 TV   Lê Xuân Hùng
27   Aime Djicka Gassissou
11 TV   Đỗ Hoàng Long
15 HV   Trịnh Văn Lợi
16 HV   Hoàng Anh Tuấn
17 HV   Hoàng Thái Bình
18   Lê Thanh Bình
Số VT Quốc gia Cầu thủ
19 TV   Nguyễn Vũ Hoàng Dương
20   Nguyễn Trọng Hùng
21 HV   Louis Epassi Ewonde
22   Nguyễn Văn Vinh
23 TM   Trịnh Xuân Hoàng
25 TM   Nguyễn Thanh Diệp
26 HV   Lê Văn Đại
28 TV   Nguyễn Trọng Phú
32 TV   Lê Ngọc Nam
33 TV   Hoàng Văn Hải
39   Hoàng Vũ Samson
90 TV   Phạm Văn Hội
98 HV   Nguyễn Hữu Lâm




Thành phố Hồ Chí Minh sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Chung Hae Seong

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ


1 TM   Nguyễn Thanh Thắng
2 HV   Ngô Tùng Quốc
4 HV   Nguyễn Tăng Tiến
5 HV   Ngô Viết Phú
6 TV   Seo Yong-duk
7 HV   Sầm Ngọc Đức
8 TV   Trần Thanh Bình
9 TV   Ngô Hoàng Thịnh
10 TV   Trần Phi Sơn
11   Nguyễn Xuân Nam
12 HV   Lê Đức Lương
14 TV   Đỗ Văn Thuận
15 HV   Nguyễn Hữu Tuấn
16 TV   Võ Huy Toàn
Số VT Quốc gia Cầu thủ
17 TV   Phạm Trung Thành
18 TV   Vũ Quang Nam
19 HV   Lê Văn Sơn
20 TV   Vũ Ngọc Thịnh
21   Nguyễn Công Phượng
23 TV   Trần Đình Khương
26 TM   Nguyễn Sơn Hải
27   José Guillermo Ortiz
28 TV   Phạm Công Hiển
35 TM   Bùi Tiến Dũng
39 TV   Phạm Văn Thành
44 HV   Papé Diakité
71 HV   Nguyễn Công Thành
77   Ariel Francisco Rodríguez
81 TV   Vũ Anh Tuấn
96 TV   Lâm Ti Phông


Viettel sửa

Huấn luyện viên trưởng:   Trương Việt Hoàng

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM   Ngô Xuân Sơn
3 HV   Quế Ngọc Hải
4 HV   Bùi Tiến Dũng
5 HV   Trương Văn Thiết
6 TV   Vũ Minh Tuấn
7 TV   Caíque Venâncio Lemes
8 TV   Nguyễn Trọng Hoàng
9   Trần Ngọc Sơn
10 TV   Đặng Văn Trâm
11 TV   Nguyễn Việt Phong
12 TV   Hồ Khắc Ngọc
14   Bùi Quang Khải
17 TV   Nguyễn Đức Hoàng Minh
19   Trần Danh Trung
Số VT Quốc gia Cầu thủ
21 HV   Nguyễn Đức Chiến
23 HV   Đàm Tiến Dũng
25 TM   Quàng Thế Tài
26 TM   Trần Nguyên Mạnh
28 TV   Nguyễn Hoàng Đức
29 TV   Trương Tiến Anh
31   Trần Hoàng Sơn
37   Bruno Cunha Cantanhede
39 TV   Dương Văn Hào
66   Bùi Đình Sơn
77 TV   Nguyễn Trọng Đại
88 TV   Bùi Duy Thường
91 HV   Luiz Silva Walter
99   Nhâm Mạnh Dũng


Tham khảo sửa