Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Phi 2012

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Phi 2012.[1]

Bảng A

sửa

CHDC Congo

sửa

Huấn luyện viên: Gauthier Muzangi Mulumba

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Stephanie Mbo Lemika (1990-10-10)10 tháng 10, 1990 (22 tuổi)   FORCE TERRESTRE
2 4 Jolie Tuzolana Diasilua (1986-04-06)6 tháng 4, 1986 (26 tuổi)   FORCE TERRESTRE
3 2HV Lucie Mengi (1991-07-15)15 tháng 7, 1991 (21 tuổi)   FORCE TERRESTRE
4 2HV Pitchouna Tezi Lelo (1989-02-04)4 tháng 2, 1989 (23 tuổi)   GRAND HOTEL
5 4 Sophie Basenga Kadima (1993-09-09)9 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   31e COMMUNAUTE
6 3TV Laurene Lusilawu Bafuidisoni (1993-09-09)9 tháng 9, 1993 (19 tuổi)   FC SOLIDARITE
7 2HV Mwalutshe Bwadi (1996-05-05)5 tháng 5, 1996 (16 tuổi)   FC BANA MAZEMBE
8 2HV Charlene Diantessa (1990-08-23)23 tháng 8, 1990 (22 tuổi)   GRAND HOTEL
9 4 Isa Diakese Kialuzodi (1992-12-12)12 tháng 12, 1992 (19 tuổi)   GRAND HOTEL
10 4 Falonne Pambani Kuzoya (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (18 tuổi)   GRAND HOTEL
11 2HV Nanouche Lumbu (1988-12-04)4 tháng 12, 1988 (23 tuổi)   FORCE TERRESTRE
12 3TV Carine Panda (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (22 tuổi)   FORCE TERRESTRE
13 4 Charmante Nsimba Yala (1989-03-03)3 tháng 3, 1989 (23 tuổi)   GRAND HOTEL
14 3TV Odile Kuyangisa (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (23 tuổi)   FORCE TERRESTRE
15 2HV Lina Mpele Ngwanzo (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (20 tuổi)   GRAND HOTEL
16 1TM Fideline Ngoy (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (21 tuổi)   FORCE TERRESTRE
17 4 Pamela Malembo Yvonne (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (23 tuổi)   GRAND HOTEL
18 3TV Judith Tondo Lungemba (1988-06-20)20 tháng 6, 1988 (24 tuổi)   GRAND HOTEL
19 3TV Arlette Mafuta (1988-09-03)3 tháng 9, 1988 (24 tuổi)   GRAND HOTEL
20 2HV Gisele Bosimba Eedja (1988-04-10)10 tháng 4, 1988 (24 tuổi)   GRAND HOTEL
21 1TM Laurette Kondolo (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (21 tuổi)   GRAND HOTEL

Guinea Xích Đạo

sửa

Huấn luyện viên: Esteban Becker

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mirian Silva de Paixão (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (30 tuổi)   SAO FRANCISCO
2 2HV Adriana Parente (1980-04-14)14 tháng 4, 1980 (32 tuổi)   SAO FRANCISCO
3 2HV Ghyslaine Nke (1989-06-08)8 tháng 6, 1989 (23 tuổi)   E. WAISO IPOLA
4 2HV Carolina Conceição Martins Pereira (1983-02-18)18 tháng 2, 1983 (29 tuổi)   CHUNGBUK SPOR
5 3TV Ana Cristina da Silva (1985-12-12)12 tháng 12, 1985 (26 tuổi)   XV DE NOVEMBRE
6 2HV Vânia Cristina Martins (1980-11-09)9 tháng 11, 1980 (31 tuổi)   SAO CAETNO JUVEN
7 3TV Mariana Isabel MaTchado Silva (1994-02-24)24 tháng 2, 1994 (18 tuổi)   E. WAISO IPOLA
8 4 Jade Boho (1986-08-30)30 tháng 8, 1986 (26 tuổi)   RAYO VALECANO
9 2HV Dorine Chuigoué (1988-11-28)28 tháng 11, 1988 (23 tuổi)   SPARTAK FC
10 4 Genoveva Añonma (1989-04-19)19 tháng 4, 1989 (23 tuổi)   POTSDAM
11 3TV Camila do Carmo Nobre de Oliveira (1994-07-10)10 tháng 7, 1994 (18 tuổi)   E. WAISO IPOLA
12 3TV Sinforosa Nguema (1994-04-26)26 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   E. WAISO IPOLA
13 1TM Pauline Tala (1994-05-29)29 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   E. WAISO IPOLA
14 3TV Jumária Barbosa de Santana (1979-05-08)8 tháng 5, 1979 (33 tuổi)   SAO FRANCISCO
15 4 Gloria Chinasa (1987-12-08)8 tháng 12, 1987 (24 tuổi)   UNIA RACIBOS
16 2HV Dúlcia Maria Davi (1982-01-18)18 tháng 1, 1982 (30 tuổi)   XV DE NOVEMBRE
17 4 Adriana Aparecida Costa (1983-04-16)16 tháng 4, 1983 (29 tuổi)   A. PORTUGUESA
18 1TM Emiliana Ndong (1986-10-24)24 tháng 10, 1986 (26 tuổi)   E. WAISO IPOLA
19 2HV Bruna Amarante da Silva (1984-05-12)12 tháng 5, 1984 (28 tuổi)   FC BIIK
20 3TV Christelle Nyepel (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (17 tuổi)   E. WAISO IPOLA
21 3TV Laetitia Chapeh (1987-04-07)7 tháng 4, 1987 (25 tuổi)   MENDYK KONIN

Senegal

sửa

Huấn luyện viên: Bassouaré Diaby

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mariane Fall (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (31 tuổi)   Aigles Médina
16 1TM Ouleye Dieye (1986-01-09)9 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   Sirènes Grand Yoff
21 1TM Arame Thiandoum (1994-12-06)6 tháng 12, 1994 (17 tuổi)   Amazones Grand Yoff
5 2HV Bineta Sylla (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (35 tuổi)   Sirènes Grand Yoff
8 2HV Absa Diop (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (28 tuổi)   Lycée Ameth Fall
13 2HV Mbayang Thiam (1982-12-17)17 tháng 12, 1982 (29 tuổi)   Aigles Médina
15 2HV Mame Diagne (1989-03-20)20 tháng 3, 1989 (23 tuổi)   Tigrewsses Grand Yoff
17 2HV Mbayang Sow (1993-01-21)21 tháng 1, 1993 (19 tuổi)   Aigles Médina
2 3TV Ngouye Sarr (1986-09-12)12 tháng 9, 1986 (26 tuổi)   Tigresses Grand Yoff
3 3TV Fatou Sene (1989-11-18)18 tháng 11, 1989 (22 tuổi)   Médiour Rufisque
4 3TV Aminata Diadhiou (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (24 tuổi)   FF Issy
6 3TV Mareme Yally (1988-05-26)26 tháng 5, 1988 (24 tuổi)   Aigles Médina
12 3TV Khady Sall (1987-06-02)2 tháng 6, 1987 (25 tuổi)   Aigles Médina
18 3TV Safietou Sagna (1994-04-11)11 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   Casa Sport
7 4 Maty Diop (1988-01-04)4 tháng 1, 1988 (24 tuổi)   Aigles Médina
9 4 Korka Fall (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (22 tuổi)   Dorades Mbour
10 4 Fatou Faye (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (37 tuổi)   Tigresses Grand Yoff
11 4 Mamy Ndiaye (1986-11-26)26 tháng 11, 1986 (25 tuổi)   IFK Kalmar
14 4 Fanta Sy (1991-11-02)2 tháng 11, 1991 (20 tuổi)   Amazones Yeumbeul
19 4 Mame Thiaw (1986-11-11)11 tháng 11, 1986 (25 tuổi)   Sirènes Grand Yoff
20 4 Mariama Diehiou (1989-03-26)26 tháng 3, 1989 (23 tuổi)   Sirènes Grand Yoff

Nam Phi

sửa

Huấn luyện viên: Joseph Mkhonza

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andile Dlamini (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (20 tuổi)   Sundowns Ladies FC
2 2HV Lebogang Mabatle (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (20 tuổi)   Halleluyah Zebra Force
3 2HV Nothando Vilakazi (1988-10-28)28 tháng 10, 1988 (24 tuổi)   Palace Super Falcons
4 2HV Amanda Sister (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (22 tuổi)   Liverpool Ladies FC
5 2HV Janine van Wyk (1987-04-17)17 tháng 4, 1987 (25 tuổi)   Palace Super Falcons
6 2HV Zamandosi Cele (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (21 tuổi)   Durban Ladies FC
7 3TV Leandra Smeda (1989-07-22)22 tháng 7, 1989 (23 tuổi)   Cape Town Roses FC
9 3TV Amanda Dlamini (1988-07-22)22 tháng 7, 1988 (24 tuổi)   UJ Ladies FC
10 4 Silindile Ngubane (1987-03-25)25 tháng 3, 1987 (25 tuổi)   Durban Ladies FC
11 4 Noko Matlou (1985-09-30)30 tháng 9, 1985 (27 tuổi)   UJ Ladies FC
12 4 Portia Modise (1983-06-20)20 tháng 6, 1983 (29 tuổi)   Palace Super Falcons
13 2HV Gabisile Hlumbane (1986-12-20)20 tháng 12, 1986 (25 tuổi)   Kovsies Ladies FC
14 4 Sanah Mollo (1987-01-30)30 tháng 1, 1987 (25 tuổi)   Bloemfontein Celtics Ladies
15 3TV Refiloe Jane (1992-08-04)4 tháng 8, 1992 (20 tuổi)   Sundowns Ladies FC
16 1TM Thokozile Mndaweni (1981-08-08)8 tháng 8, 1981 (31 tuổi)   UJ Ladies FC
17 4 Andisiwe Mgcoyi (1988-06-16)16 tháng 6, 1988 (24 tuổi)   Sundowns Ladies FC
18 3TV Nocawe Skiti (1989-05-13)13 tháng 5, 1989 (23 tuổi)   Cape Town Roses FC
19 3TV Charlotte Mshengu (1989-12-04)4 tháng 12, 1989 (22 tuổi)   Durban Ladies FC
20 4 Jermaine Seoposenwe (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (19 tuổi)   Spurs WFC
21 1TM Katlego Moletsane (1995-03-03)3 tháng 3, 1995 (17 tuổi)   High Performance Centre

Bảng B

sửa

Cameroon

sửa

Huấn luyện viên: Enow Ngachu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Annette Ngo Ndom (1985-06-02)2 tháng 6, 1985 (27 tuổi)   LOUVES MINPROFF YAOUNDE
2 2HV Christine Manie (1984-05-04)4 tháng 5, 1984 (28 tuổi)   NEGREA RISITA
3 3TV Yvonne Leuko (1991-11-20)20 tháng 11, 1991 (20 tuổi)   Montigny le Bretonneux
4 2HV Rosine Siewe Yamaleu (1991-11-25)25 tháng 11, 1991 (20 tuổi)   Franck Rohliceck S.A
5 2HV Agnes Marie Claire Nkada (1995-03-12)12 tháng 3, 1995 (17 tuổi)   CANON FILLES
6 3TV Francine Zouga (1987-11-09)9 tháng 11, 1987 (24 tuổi)   AIRE–LE LIGNON
7 4 Gabrielle Onguéné (1989-02-25)25 tháng 2, 1989 (23 tuổi)   LOUVES MINPROFF YAOUNDE
8 3TV Raissa Feudjio (1995-10-29)29 tháng 10, 1995 (16 tuổi)   LOREMA FC YAOUNDE
9 4 Gabrielle Leonie Ngaska (1988-04-14)14 tháng 4, 1988 (24 tuổi)   LOREMA FC YAOUNDE
10 4 Henriette Akaba (1992-06-07)7 tháng 6, 1992 (20 tuổi)   LOREMA FC YAOUNDE
11 4 Adrienne Iven (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (29 tuổi)   LOUVES MINPROFF YAOUNDE
12 3TV Françoise Bella (1983-03-09)9 tháng 3, 1983 (29 tuổi)   RIVERS ANGELS
13 2HV Claudine Meffometou (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (22 tuổi)   Franck Rohliceck S.A
14 2HV Bibi Medoua (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (19 tuổi)   AS LOCOMOTIVE YAOUNDE
15 2HV Ysis Sonkeng (1989-09-20)20 tháng 9, 1989 (23 tuổi)   LOUVES MINPROFF YAOUNDE
16 1TM Reine Sosso (1993-03-19)19 tháng 3, 1993 (19 tuổi)   Franck Rohliceck S.A
17 4 Gaëlle Enganamouit (1992-06-09)9 tháng 6, 1992 (20 tuổi)   ZFK SPARTAK
18 3TV Jacquette Ada (1991-08-27)27 tháng 8, 1991 (21 tuổi)
19 3TV Carine Yoh (1993-04-10)10 tháng 4, 1993 (19 tuổi)   Franck Rohliceck S.A
20 3TV Annecy Nguiadem Kamdem (1994-04-04)4 tháng 4, 1994 (18 tuổi)   AS LOCOMOTIVE
21 1TM Adrienne Ndongo Fouda (1990-06-15)15 tháng 6, 1990 (22 tuổi)   MINSK

Ethiopia

sửa

Huấn luyện viên: Abreham Teklehaymanot Kahsay

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Liya Ossa (1984-10-09)9 tháng 10, 1984 (28 tuổi)   Dedebit FC
18 1TM Dagmawet Bekele (1988-07-19)19 tháng 7, 1988 (24 tuổi)   CBE SA
21 1TM Israel Gebru (1988-12-28)28 tháng 12, 1988 (23 tuổi)   Ethiopian Coffee FC

3 2HV Woinshet Desta (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   Dedebit FC
4 2HV Tiruanchi Sisay (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (25 tuổi)   CBE SA
5 2HV Kelem Mamuye (1994-10-10)10 tháng 10, 1994 (18 tuổi)
14 2HV Hiwot Buwli (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (20 tuổi)   CBE SA
17 2HV Bezuhan Alemar (1986-01-15)15 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   CBE SA
20 2HV Adanech Adere (1990-11-20)20 tháng 11, 1990 (21 tuổi)   Ethiopian Coffee FC

2 3TV Eden Negeri (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (22 tuổi)   Dedebit FC
6 3TV Tutu Melaku (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (26 tuổi)   CBE SA
7 3TV Zulka Badega (1988-07-21)21 tháng 7, 1988 (24 tuổi)   CBE SA
8 3TV Aynalem Gebra (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (18 tuổi)   CBE SA
12 3TV Berktawit Aboye (1988-08-17)17 tháng 8, 1988 (24 tuổi)   Dedebit FC
15 3TV Kidest Endale (1989-07-18)18 tháng 7, 1989 (23 tuổi)   Dedebit FC
19 3TV Akberet Hadera (1994-05-18)18 tháng 5, 1994 (18 tuổi)   CBE SA

9 4 Erehima Biza (1987-09-11)11 tháng 9, 1987 (25 tuổi)   CBE SA
10 4 Shetaye Abaa (1988-06-30)30 tháng 6, 1988 (24 tuổi)   CBE SA
11 4 Birtukan Ware (1988-11-30)30 tháng 11, 1988 (23 tuổi)   Dedebit FC
13 4 Bezunesh Aba (1991-04-24)24 tháng 4, 1991 (21 tuổi)   CBE SA
16 4 Helen Bekele (1987-07-26)26 tháng 7, 1987 (25 tuổi)

Bờ Biển Ngà

sửa

Huấn luyện viên: Clémentine Touré

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lydie Saki (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (27 tuổi)   JUVENTUS
2 2HV Fatou Coulibaly (1987-02-13)13 tháng 2, 1987 (25 tuổi)   JUVENTUS
3 2HV Djelika Coulibaly (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (28 tuổi)   JUVENTUS
4 3TV Mariam Sanogo (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (22 tuổi)   ONZE SOEURS
5 3TV Jeanne Alexise Gnago (1984-04-18)18 tháng 4, 1984 (28 tuổi)   JUVENTUS
6 3TV Rita Akaffou (1986-12-05)5 tháng 12, 1986 (25 tuổi)   JUVENTUS
7 3TV Nadege Essoh (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (22 tuổi)   JUVENTUS
8 4 Ines Nrehy (1993-10-01)1 tháng 10, 1993 (19 tuổi)   JUVENTUS
9 4 Zita Rachel Bancouly (1983-04-11)11 tháng 4, 1983 (29 tuổi)   JUVENTUS
10 3TV Nguessan Nadege Koffi (1989-08-26)26 tháng 8, 1989 (23 tuổi)   JUVENTUS
11 4 Rebecca Elloh (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (17 tuổi)   ONZE SOEURS
12 2HV Ida Guehai (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi)   JUVENTUS
13 2HV Fernande Tchetche (1988-06-20)20 tháng 6, 1988 (24 tuổi)   OMNESS
14 4 Josée Nahi (1989-05-29)29 tháng 5, 1989 (23 tuổi)   OMNESS
15 3TV Christine Lohoues (1992-10-18)18 tháng 10, 1992 (20 tuổi)   ONZE SOEURS
16 1TM Dominique Thiamale (1982-05-20)20 tháng 5, 1982 (30 tuổi)   OMNESS
17 4 Ange N'Guessan (1990-11-18)18 tháng 11, 1990 (21 tuổi)   OMNESS
18 2HV Salimata Madjoh Dosso (1986-07-23)23 tháng 7, 1986 (26 tuổi)   ONZE SOEURS
19 2HV Raymonde Kacou (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (25 tuổi)   JUVENTUS
20 2HV Lynda Marlene Gauze (1990-06-11)11 tháng 6, 1990 (22 tuổi)   STELLA CLUB
21 1TM Cynthia Djohore (1987-12-16)16 tháng 12, 1987 (24 tuổi)   ONZE SOEURS

Nigeria

sửa

Huấn luyện viên: Kadiri Ikhana

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Precious Dede (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (32 tuổi)   BAYELSA QUEENS
2 2HV Evelyn Nwabuoku (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (26 tuổi)   RIVERS ANGELS
3 2HV Ngozi Ebere (1991-08-05)5 tháng 8, 1991 (21 tuổi)   RIVERS ANGELS
4 4 Perpetua Nkwocha (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (36 tuổi)   SUNNANA FC
5 2HV Onome Ebi (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (29 tuổi)   ATASEHIR
6 2HV Gladys Akpa (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   SUNSHINE QUEENS
7 3TV Stella Mbachu (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (34 tuổi)   RIVERS ANGELS
8 3TV Martina Ohadugha (1991-05-05)5 tháng 5, 1991 (21 tuổi)   RIVERS ANGELS
9 4 Emueje Ogbiagbevha (1990-02-10)10 tháng 2, 1990 (22 tuổi)   TEO-PFC B.I.I.K.
10 3TV Rita Chikwelu (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (24 tuổi)   UMEALK FC
11 3TV Glory Iroka (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (22 tuổi)   RIVERS ANGELS
12 2HV Josephine Chukwunonye (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (20 tuổi)   RIVERS ANGELS
13 4 Ngozi Okobi (1993-12-14)14 tháng 12, 1993 (18 tuổi)   DELTA QUEENS
14 3TV Esther Sunday (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (20 tuổi)   SUNSHINE QUEENS
15 2HV Joy Jegede (1991-12-16)16 tháng 12, 1991 (20 tuổi)   DELTA QUEENS
16 1TM Tochukwu Oluehi (1987-05-02)2 tháng 5, 1987 (25 tuổi)   SUNSHINE QUEENS
17 3TV Asisat Oshoala (1994-10-09)9 tháng 10, 1994 (18 tuổi)   RIVERS ANGELS
18 2HV Helen Ukaonu (1991-05-17)17 tháng 5, 1991 (21 tuổi)   SUNNANA FC
19 4 Ebere Orji (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (19 tuổi)   RIVERS ANGELS
20 3TV Ogonna Chukwudi (1988-09-14)14 tháng 9, 1988 (24 tuổi)   UMEALK FC
21 1TM Ibubeleye Whyte (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (20 tuổi)   RIVERS ANGELS

Tham khảo

sửa
  1. ^ “List of players of the 8th African Women Championship, GUINEA XÍCH ĐẠO 2012” (PDF). cafonline.com. 2012. Bản gốc (PDF) lưu trữ 22 tháng 2 năm 2013.