Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991Trung Quốc.

Bảng A sửa

  Trung Quốc sửa

Huấn luyện viên: Thương Thụy Hoa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chung Hồng Liên (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (24 tuổi)   Đại Liên
2 2HV Trần Hà (1969-11-26)26 tháng 11, 1969 (21 tuổi)   Quảng Đông
3 2HV Mã Lợi (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   Bắc Kinh
4 3TV Lý Tú Phục (c) (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi)   Prima Ham FC
5 2HV Chu Dương (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (20 tuổi)   Đại Liên
6 2HV Thủy Khánh Hà (1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (24 tuổi)   Thượng Hải
7 4 Ngô Vĩ Anh (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (22 tuổi)   Quảng Đông
8 3TV Chu Hoa (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (22 tuổi)   Đại Liên
9 3TV Tôn Văn (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (18 tuổi)   Thượng Hải
10 3TV Lưu Ái Linh (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (24 tuổi)   Bắc Kinh
11 4 Tôn Khánh Mai (1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (25 tuổi)   Hà Bắc
12 2HV Ôn Lợi Dung (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (22 tuổi)   Bắc Kinh
13 4 Ngưu Lệ Kiệt (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (22 tuổi)   Trường Xuân
14 4 Trương Nham (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (19 tuổi)   Đại Liên
15 4 Vi Hải Anh (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (20 tuổi)   Quảng Đông
16 4 Trương Hồng Hồng (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   Bắc Kinh
17 3TV Châu Đào (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (16 tuổi)   Bắc Kinh
18 1TM Lý Táp (1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (23 tuổi)   Bắc Kinh

  Đan Mạch sửa

Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Helle Bjerregaard (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (23 tuổi)   Rødovre BK
2 2HV Karina Sefron (c) (1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (24 tuổi)   Malmö FF
3 2HV Jannie Hansen (1963-10-06)6 tháng 10, 1963 (28 tuổi)   Rødovre BK
4 2HV Bonny Madsen (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (24 tuổi)   Malmö FF
5 2HV Helle Rotbøll (1963-10-08)8 tháng 10, 1963 (28 tuổi)   HEI Aarhus
6 2HV Mette Nielsen (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (27 tuổi)   Vorup FB
7 3TV Susan Mackensie (1962-12-24)24 tháng 12, 1962 (28 tuổi)   HEI Aarhus
8 3TV Lisbet Kolding (1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (26 tuổi)   HEI Aarhus
9 4 Annie Gam-Pedersen (1965-07-05)5 tháng 7, 1965 (26 tuổi)   Odense BK
10 4 Helle Jensen (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   B 1909
11 4 Hanne Nissen (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (20 tuổi)   Odense BK
12 3TV Irene Stelling (1971-07-25)25 tháng 7, 1971 (20 tuổi)   HEI Aarhus
13 4 Annette Thychosen (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (23 tuổi)   Odense BK
14 3TV Marianne Jensen (1970-01-14)14 tháng 1, 1970 (21 tuổi)   HEI Aarhus
15 3TV Rikke Holm (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   B 1909
16 1TM Gitte Hansen (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (30 tuổi)   B 1909
17 3TV Lotte Bagge (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (23 tuổi)   B 1909
18 3TV Janne Rasmussen (1970-07-18)18 tháng 7, 1970 (21 tuổi)   B 1909

  New Zealand sửa

Huấn luyện viên: Dave Boardman

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Leslie King (c) (1963-11-13)13 tháng 11, 1963 (28 tuổi)
2 2HV Jocelyn Parr (1967-03-05)5 tháng 3, 1967 (24 tuổi)
3 2HV Cinnamon Chaney (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (22 tuổi)
4 2HV Lynley Pedruco (1960-10-11)11 tháng 10, 1960 (31 tuổi)
5 3TV Deborah Pullen (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi)
6 3TV Lorraine Taylor (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi)
7 3TV Maureen Jacobson (1961-12-07)7 tháng 12, 1961 (29 tuổi)
8 3TV Monique van de Elzen (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (24 tuổi)
9 4 Wendi Henderson (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (20 tuổi)
10 3TV Donna Baker (1966-02-27)27 tháng 2, 1966 (25 tuổi)
11 4 Amanda Crawford (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (20 tuổi)
12 3TV Julia Campbell (1965-04-01)1 tháng 4, 1965 (26 tuổi)
13 2HV Kim Nye (1961-05-10)10 tháng 5, 1961 (30 tuổi)
14 2HV Maria George (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi)
15 2HV Terry McCahill (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (21 tuổi)
16 2HV Vivienne Robertson (1955-06-18)18 tháng 6, 1955 (36 tuổi)
17 3TV Lynne Warring (1963-12-01)1 tháng 12, 1963 (27 tuổi)
18 1TM Anne Smith (1951-09-27)27 tháng 9, 1951 (40 tuổi)

  Na Uy sửa

Huấn luyện viên: Even Pellerud

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Reidun Seth (1966-06-09)9 tháng 6, 1966 (25 tuổi)   GAIS
2 3TV Cathrine Zaborowski (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (20 tuổi)   Asker
3 2HV Trine Stenberg (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (21 tuổi)   Sandviken
4 3TV Gro Espeseth (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (19 tuổi)   Sandviken
5 2HV Gunn Nyborg (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (31 tuổi)   Asker
6 3TV Agnete Carlsen (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (20 tuổi)   SK Sprint/Jeløy
7 3TV Tone Haugen (1964-02-06)6 tháng 2, 1964 (27 tuổi)   Trondheims-Ørn
8 2HV Heidi Støre (c) (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (28 tuổi)   SK Sprint/Jeløy
9 4 Hege Riise (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (22 tuổi)   Setskog FK
10 4 Linda Medalen (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (26 tuổi)   Asker
11 4 Birthe Hegstad (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (25 tuổi)   Klepp
12 1TM Bente Nordby (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (17 tuổi)   Raufoss
13 3TV Liv Strædet (1964-10-21)21 tháng 10, 1964 (27 tuổi)   SK Sprint/Jeløy
14 3TV Margunn Humlestøl (1970-01-25)25 tháng 1, 1970 (21 tuổi)   Asker
15 3TV Anette Igland (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (20 tuổi)   Kaupanger
16 2HV Tina Svensson (1966-11-16)16 tháng 11, 1966 (25 tuổi)   Asker
17 4 Ellen Scheel (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (22 tuổi)   Jardar
18 1TM Hilde Strømsvold (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (24 tuổi)   Bøler

Bảng B sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên: Fernando Pires

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Meg (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (35 tuổi)   Radar
2 2HV Rosa Lima (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi)   Vasco da Gama
3 2HV Marisa (c) (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi)   Radar
4 2HV Elane (1968-06-04)4 tháng 6, 1968 (23 tuổi)   Radar
5 3TV Marcia Silva (1962-08-22)22 tháng 8, 1962 (29 tuổi)   Radar
6 3TV Fanta (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (25 tuổi)   Radar
7 3TV Marilza Silva (1964-03-12)12 tháng 3, 1964 (27 tuổi)   Radar
8 2HV Solange (1969-03-29)29 tháng 3, 1969 (22 tuổi)   Radar
9 4 Adriana (1966-12-26)26 tháng 12, 1966 (24 tuổi)   Radar
10 4 Roseli (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (22 tuổi)   Radar
11 4 Cenira (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (26 tuổi)   Radar
12 1TM Miriam (1965-05-04)4 tháng 5, 1965 (26 tuổi)   Radar
13 3TV Marcia Taffarel (1968-03-12)12 tháng 3, 1968 (23 tuổi)   Radar
14 3TV Nalvinha (1965-07-14)14 tháng 7, 1965 (26 tuổi)   Radar
15 3TV Pretinha (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (16 tuổi)   L.D.N.I.
16 2HV Doralice (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi)   Radar
17 3TV Rosangela Rocha (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi)   Radar
18 3TV Maria Lucia Lima (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi)   Radar

  Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên: Suzuki Tamotsu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Suzuki Masae (1957-01-21)21 tháng 1, 1957 (34 tuổi)   Nikko Shofen
2 2HV Honda Midori (1961-11-16)16 tháng 11, 1961 (30 tuổi)   Yomiuri Belleza
3 2HV Watanabe Yumi (1970-07-02)2 tháng 7, 1970 (21 tuổi)   Fujita Tendai
4 2HV Kaji Mayumi (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (27 tuổi)   Tazaki Kobe
5 2HV Yamaguchi Sayuri (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (25 tuổi)   Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
6 2HV Takahagi Yoko (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi)   Tokyo Gakugei
7 2HV Obe Yumi (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (16 tuổi)   Nikko Shofen
8 3TV Matsuda Michiko (1966-10-26)26 tháng 10, 1966 (25 tuổi)   Prima Ham
9 4 Noda Akemi (c) (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (22 tuổi)   Yomiuri Belleza
10 3TV Takakura Asako (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (23 tuổi)   Yomiuri Belleza
11 3TV Kioka Futaba (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (25 tuổi)   Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
12 1TM Sakata Megumi (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (20 tuổi)   Nissan Ladies
13 2HV Kuroda Kyoko (1970-05-08)8 tháng 5, 1970 (21 tuổi)   Prima Ham
14 4 Handa Etsuko (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (26 tuổi)   Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
15 4 Nagamine Kaori (1968-06-03)3 tháng 6, 1968 (23 tuổi)   Reggiana
16 4 Tezuka Takako (1970-11-06)6 tháng 11, 1970 (21 tuổi)   Yomiuri Belleza
17 4 Mizuma Yuriko (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (21 tuổi)   Urawa Motobuto
18 2HV Uchiyama Tamaki (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Tazaki Kobe

  Thụy Điển sửa

Huấn luyện viên: Gunilla Paijkull

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Elisabeth Leidinge (1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (34 tuổi)   Jitex BK
2 2HV Malin Lundgren (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (24 tuổi)   Malmö FF
3 2HV Anette Hansson (1963-05-02)2 tháng 5, 1963 (28 tuổi)   Jitex BK
4 2HV Camilla Fors (1969-04-24)24 tháng 4, 1969 (22 tuổi)   Jitex BK
5 2HV Eva Zeikfalvy (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (24 tuổi)   Malmö FF
6 3TV Malin Swedberg (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (23 tuổi)   Djurgårdens IF
7 3TV Pia Sundhage (c) (1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (31 tuổi)   Hammarby IF
8 3TV Susanne Hedberg (1972-06-26)26 tháng 6, 1972 (19 tuổi)   Sunnanå SK
9 4 Helen Johansson (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi)   Jitex BK
10 4 Lena Videkull (1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (28 tuổi)   Malmö FF
11 4 Anneli Andelén (1968-09-21)21 tháng 9, 1968 (23 tuổi)   Öxabäck/Marks IF
12 1TM Ing-Marie Olsson (1966-02-23)23 tháng 2, 1966 (25 tuổi)   Malmö FF
13 2HV Maria Ewrelius (1967-08-31)31 tháng 8, 1967 (24 tuổi)   Djurgårdens IF
14 2HV Camilla Svensson-Gustafsson (1969-01-20)20 tháng 1, 1969 (22 tuổi)   GAIS
15 4 Helen Nilsson (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (20 tuổi)   Sundsvalls DFF
16 3TV Ingrid Johansson (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi)   Jitex BK
17 3TV Marie Karlsson (1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (27 tuổi)   Öxabäck/Marks IF
18 3TV Pernilla Larsson (1969-02-19)19 tháng 2, 1969 (22 tuổi)   Gideonsbergs IF

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên: Anson Dorrance

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mary Harvey (1965-06-04)4 tháng 6, 1965 (26 tuổi) 5   UC Berkeley
2 4 April Heinrichs (c) (1964-02-27)27 tháng 2, 1964 (27 tuổi) 42   Đại học Bắc Carolina
3 3TV Shannon Higgins (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (23 tuổi) 26   Đại học Bắc Carolina
4 2HV Carla Werden (Overbeck) (1968-05-09)9 tháng 5, 1968 (23 tuổi) 81   Đại học Bắc Carolina
5 2HV Lori Henry (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (25 tuổi) 38   Đại học Bắc Carolina
6 4 Brandi Chastain (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (23 tuổi) 14   Santa Clara University
7 3TV Tracey Bates (Leone) (1967-05-05)5 tháng 5, 1967 (24 tuổi) 28   Đại học Bắc Carolina
8 2HV Linda Hamilton (1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (22 tuổi) 18   Đại học Bắc Carolina
9 3TV Mia Hamm (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (19 tuổi) 43   Đại học Bắc Carolina
10 4 Michelle Akers (1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (25 tuổi) 44   Đại học Trung Florida
11 3TV Julie Foudy (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (20 tuổi) 26   Đại học Stanford
12 4 Carin Jennings (Gabarra) (1965-01-09)9 tháng 1, 1965 (26 tuổi) 45   UC Santa Barbara
13 3TV Kristine Lilly (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (20 tuổi) 42   Đại học Bắc Carolina
14 2HV Joy Biefeld (Fawcett) (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (23 tuổi) 40   UC Berkeley
15 4 Wendy Gebauer (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi) 25   Đại học Bắc Carolina
16 2HV Debbie Belkin (1966-05-27)27 tháng 5, 1966 (25 tuổi) 48   Đại học Massachusetts Amherst
17 1TM Amy Allmann (1965-03-25)25 tháng 3, 1965 (26 tuổi) 46   Đại học Trung Florida
18 1TM Kim Maslin-Kammerdeiner (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (27 tuổi) 17   Đại học George Mason

Bảng C sửa

  Đài Bắc Trung Hoa sửa

Huấn luyện viên: Trương Tử Tân (張子濱)

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hồng Lệ Cầm (洪麗琴) (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi)   Đại học TDTT Đài Loan
2 3TV Lưu Tú Mỹ (劉秀美) (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Đại học TDTT Đài Loan
3 2HV Trần Thục Châu (陳淑珠) (1965-03-02)2 tháng 3, 1965 (26 tuổi)   Đại học Minh Truyện
4 2HV La Cư Ngân (羅居銀) (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (26 tuổi)   Mulan
5 2HV Trần Tú Linh (陳秀玲) (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi)   Đại học Cảnh Văn
6 3TV Chu Đài Anh (周台英) (c) (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (28 tuổi)   Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
7 4 Lâm Mỹ Quân (林美君) (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (17 tuổi)   Đại học Minh Truyện
8 3TV Tạ Tố Trinh (謝素貞) (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (22 tuổi)   Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
9 3TV Ngô Tố Khanh (吳素卿) (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (21 tuổi)   Đại học TDTT Đài Loan
10 4 Hoàng Ngọc Quyên (黃玉娟) (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (20 tuổi)   Đại học Minh Truyện
11 2HV Hứa Gia Chân (許家珍) (1969-06-07)7 tháng 6, 1969 (22 tuổi)   Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
12 2HV Lam Lam Phần (藍藍芬) (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (17 tuổi)   Đại học Minh Truyện
13 4 Lâm Chiêu Quân (林昭君) (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (19 tuổi)   Đại học TDTT Đài Loan
14 4 Kha Xảo Linh (柯巧玲) (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (18 tuổi)   Đại học Minh Truyện
15 2HV Ngô Danh Huân (吳名薰) (1974-09-26)26 tháng 9, 1974 (17 tuổi)   Đại học Cảnh Văn
16 3TV Trần Thục Tinh (陳淑菁) (1974-09-19)19 tháng 9, 1974 (17 tuổi)   Đại học Cảnh Văn
17 3TV Lâm Mỹ Trí (林美智) (1972-02-27)27 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Đại học Minh Truyện
18 1TM Lâm Huệ Phương (林惠芳) (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (18 tuổi)   Đại học Cảnh Văn

  Đức sửa

Huấn luyện viên: Gero Bisanz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marion Isbert (c) (1964-02-25)25 tháng 2, 1964 (27 tuổi) 52   TSV Siegen
2 2HV Britta Unsleber (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi) 38   FSV Frankfurt
3 2HV Birgitt Austermühl (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (26 tuổi) 2   TSV Battenberg
4 2HV Jutta Nardenbach (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (23 tuổi) 28   TuS Ahrbach
5 2HV Doris Fitschen (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (23 tuổi) 36   VfR Eintracht Wolfsburg
6 2HV Frauke Kuhlmann (1966-09-27)27 tháng 9, 1966 (25 tuổi) 36   Schmalfelder SV
7 3TV Martina Voss (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (23 tuổi) 41   TSV Siegen
8 3TV Bettina Wiegmann (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (20 tuổi) 16   Grün-Weiß Brauweiler
9 4 Heidi Mohr (1967-05-29)29 tháng 5, 1967 (24 tuổi) 41   TuS Niederkirchen
10 3TV Silvia Neid (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi) 61   TSV Siegen
11 3TV Beate Wendt (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (20 tuổi) 4   SC Poppenbüttel
12 1TM Elke Walther (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (20 tuổi) 4   VfL Sindelfingen
13 3TV Roswitha Bindl (1965-01-14)14 tháng 1, 1965 (26 tuổi) 5   FC Wacker München
14 3TV Petra Damm (1961-03-20)20 tháng 3, 1961 (30 tuổi) 43   VfR Eintracht Wolfsburg
15 3TV Christine Paul (1965-01-21)21 tháng 1, 1965 (26 tuổi) 7   FC Wacker München
16 4 Gudrun Gottschlich (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi) 16   KBC Duisburg
17 3TV Sandra Hengst (1973-04-12)12 tháng 4, 1973 (18 tuổi) 4   KBC Duisburg
18 4 Michaela Kubat (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (19 tuổi) 3   Grün-Weiß Brauweiler

  Ý sửa

Huấn luyện viên: Sergio Guenza

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Stefania Antonini (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (21 tuổi)   Reggiana
2 2HV Paola Bonato (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi)   Reggiana
3 2HV Marina Cordenons (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (22 tuổi)   Pordenone
4 3TV Maria Mariotti (1964-04-27)27 tháng 4, 1964 (27 tuổi)   Reggiana
5 2HV Raffaella Salmaso (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (23 tuổi)   Milan '82
6 2HV Maura Furlotti (1957-09-12)12 tháng 9, 1957 (34 tuổi)   Lazio
7 4 Silvia Fiorini (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (21 tuổi)   Firenze
8 3TV Federica D'Astolfo (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (25 tuổi)   Sassari
9 4 Carolina Morace (c) (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (27 tuổi)   Milan '82
10 3TV Feriana Ferraguzzi (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (32 tuổi)   Standard Liège
11 3TV Adele Marsiletti (1964-11-07)7 tháng 11, 1964 (27 tuổi)   Reggiana
12 1TM Giorgia Brenzan (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (24 tuổi)   Sassari
13 2HV Emma Iozzelli (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (25 tuổi)   Reggiana
14 2HV Elisabetta Bavagnoli (1963-09-03)3 tháng 9, 1963 (28 tuổi)   Milan '82
15 3TV Anna Mega (1962-10-21)21 tháng 10, 1962 (29 tuổi)   Reggiana
16 3TV Fabiana Correra (1967-10-01)1 tháng 10, 1967 (24 tuổi)   Turris
17 4 Nausica Pedersoli (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi)   Milan '82
18 4 Rita Guarino (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (20 tuổi)   Juventus

  Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Jo Bonfrere

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ann Chijine (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (17 tuổi)   Flying Angels
2 2HV Diana Nwaiwu (1973-10-10)10 tháng 10, 1973 (18 tuổi)   Kakanfo Babes
3 2HV Ngozi Ezeocha (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (17 tuổi)   Princess Jegede
4 4 Adaku Okoroafor (1974-11-18)18 tháng 11, 1974 (16 tuổi)   Flying Angels
5 2HV Omon-Love Branch (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (17 tuổi)   Ufuoma Babes
6 3TV Nkechi Mbilitam (1974-05-04)4 tháng 5, 1974 (17 tuổi)   Kakanfo Babes
7 4 Chioma Ajunwa (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   River Mermaids
8 4 Rita Nwadike (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (17 tuổi)   River Mermaids
9 4 Ngozi Uche (1973-06-18)18 tháng 6, 1973 (18 tuổi)   Ufuoma Babes
10 2HV Mavis Ogun (1973-08-24)24 tháng 8, 1973 (18 tuổi)   Ufuoma Babes
11 4 Gift Showemimo (1974-05-24)24 tháng 5, 1974 (17 tuổi)   Kakanfo Babes
12 3TV Florence Omagbemi (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (16 tuổi)   Ufuoma Babes
13 3TV Nkiru Okosieme (c) (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   S.C. Imo State
14 2HV Phoebe Ebimiekumo (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (18 tuổi)   Ufuoma Babes
15 3TV Ann Mukoro (1975-04-27)27 tháng 4, 1975 (16 tuổi)   Ufuoma Babes
16 1TM Lydia Koyonda (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (17 tuổi)   Ufuoma Babes
17 2HV Edith Eluma (1958-09-27)27 tháng 9, 1958 (33 tuổi)   Princess Jegede
18 3TV Rachael Yamala (1975-02-12)12 tháng 2, 1975 (16 tuổi)   Kakanfo Babes

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa