Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 1999

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A sửa

  New Zealand sửa

Huấn luyện viên:   Kevin Fallon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sacha Nathu (1982-04-26)26 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Team Wellington
2 2HV Julius Kolk (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Nelson
3 2HV Sanjay Singh (1982-06-04)4 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Taranaki
4 2HV David Rayner (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Bay of Plenty
5 2HV Tony Lochhead (1982-01-12)12 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Bay of Plenty
6 2HV Cameron Knowles (1982-10-11)11 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   North Harbour JFA
7 3TV Dave Mulligan (1982-03-24)24 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Barnsley
8 3TV Jeremy Christie (1983-05-22)22 tháng 5, 1983 (16 tuổi)   Northland
9 4 James Pritchett (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Auckland JFA
10 4 Allan Pearce (1983-04-07)7 tháng 4, 1983 (16 tuổi)   Mana JFA
11 4 Brent Fisher (1983-07-06)6 tháng 7, 1983 (16 tuổi)   Canterbury United
12 3TV Steve Turner (1982-06-30)30 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Auckland JFA
13 3TV Daniel Trent (1982-10-12)12 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Counties
14 3TV Neil Jones (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   North Harbour JFA
15 3TV Ricky Hill (1982-04-30)30 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Auckland JFA
16 3TV Karl Budgen (1982-02-13)13 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Waikato
17 4 Sebastián Pérez (1982-02-04)4 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Auckland JFA
18 1TM Gary Bridle (1982-03-25)25 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Hawkes Bay

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   John Ellinger

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM D.J. Countess (1982-01-09)9 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   San Juan
2 2HV Kellen Kalso (1982-01-16)16 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Vardar III
3 3TV DaMarcus Beasley (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Los Angeles Galaxy
4 3TV Nelson Akwari (1982-02-04)4 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Texans
5 2HV Alex Yi (1982-02-27)27 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   FC Potomac
6 2HV Gregory Martin (1982-01-05)5 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Dallas Comets
7 3TV Kenny Cutler (1982-03-08)8 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Richmond Strikers
8 3TV Bryan Jackson (1982-04-14)14 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Claremont Stars
9 3TV Adolfo Gregorio (1982-10-01)1 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Turlock Tornadoes
10 4 Landon Donovan (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Bayer Leverkusen
11 4 Bobby Convey (1983-05-27)27 tháng 5, 1983 (16 tuổi)   Coppa
12 3TV Raúl Palomares (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (16 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
13 4 Abe Thompson (1982-01-12)12 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Braddock Warhawks
14 2HV Oguchi Onyewu (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   FC Potomac
15 3TV Kyle Beckerman (1982-04-23)23 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Commack United
16 4 Jordan Cila (1982-04-11)11 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Commack United
17 2HV Seth Trembly (1982-03-21)21 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Colorado Rapids
18 1TM Steve Cronin (1983-05-28)28 tháng 5, 1983 (16 tuổi)   San Juan

  Uruguay sửa

Huấn luyện viên:   Víctor Púa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Martín Silva (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (16 tuổi)   Defensor Sporting
2 2HV Williams Martínez (1982-12-18)18 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Defensor Sporting
3 2HV Alvaro Meneses (1982-05-26)26 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Nacional
4 2HV Rodolfo Pavia (1982-04-09)9 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Nacional
5 3TV Carlos Jacques (1982-02-11)11 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Peñarol
6 2HV Miguel Lapolla (1982-01-27)27 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Danubio
7 3TV Sebastián Álvarez (1982-01-29)29 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Peñarol
8 3TV Javier Garcia (1982-09-30)30 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Defensor Sporting
9 4 Mario Leguizamón (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Peñarol
10 3TV Rubén Olivera (1983-05-04)4 tháng 5, 1983 (16 tuổi)   Danubio
11 4 Horacio Peralta (1982-06-03)3 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Danubio
12 1TM Fernando Rodríguez (1983-01-02)2 tháng 1, 1983 (16 tuổi)   Defensor Sporting
13 2HV Gonzalo Novegil (1982-10-14)14 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Danubio
14 2HV Washington Alonso (1982-09-24)24 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Cerro
15 2HV Ignacio Portillo (1982-08-03)3 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Wanderers
16 3TV Pablo Munhoz (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Defensor Sporting
17 4 Sergio Leal (1982-09-25)25 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Peñarol
18 3TV Peter Vera (1982-12-08)8 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Nacional

  Ba Lan sửa

Huấn luyện viên:   Michał Globisz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tomasz Kuszczak (1982-03-20)20 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Śląsk Wrocław
2 2HV Marcin Rogalski (1982-07-15)15 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Halex Olsztyn
3 2HV Adrian Napierała (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   MSP Szamotuły
4 2HV Tomasz Wisio (1982-01-20)20 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Zagłębie Lubin
5 2HV Wojciech Szymanek (1982-03-01)1 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Polonia Warszawa
6 3TV Wojciech Łobodziński (1982-10-20)20 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Halex Olsztyn
7 2HV Łukasz Nawotczyński (1982-03-30)30 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Lechia Gdańsk
8 3TV Dariusz Zawadzki (1982-06-18)18 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Wisła Kraków
9 3TV Łukasz Madej (1982-04-14)14 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   ŁKS Łódź
10 4 Łukasz Mierzejewski (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Lechia Gdańsk
11 4 Radosław Matusiak (1982-01-01)1 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   ŁKS Łódź
12 1TM Paweł Kapsa (1982-07-24)24 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Ostrowiec
13 3TV Piotr Brożek (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (16 tuổi)   Wisła Kraków
14 3TV Sebastian Mila (1982-07-10)10 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Lechia Gdańsk
15 3TV Robert Sierant (1982-07-08)8 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   ŁKS Łódź
16 4 Michał Janicki (1982-09-29)29 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Pogoń Szczecin
17 2HV Kamil Kuzera (1983-03-11)11 tháng 3, 1983 (16 tuổi)   Wisła Kraków
18 4 Paweł Brożek (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (16 tuổi)   Wisła Kraków

Bảng B sửa

  Ghana sửa

Huấn luyện viên:   Cecil Attuquayefio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Maxwell Owusu (1982-09-07)7 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Hasaacas
2 2HV Emmanuel Nkrumah (1982-12-20)20 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   All Blacks
3 2HV Lawrence Kainya (1982-01-10)10 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Neoplan Stars
4 2HV Michael Essien (1982-12-03)3 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Liberty Professionals
5 2HV Michael Donkor (1982-01-24)24 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   De Gaulle Stars
6 3TV Kwame Pele Frimpong (1983-09-24)24 tháng 9, 1983 (16 tuổi)   Liberty Professionals
7 2HV Ibrahim Atiku (1983-05-20)20 tháng 5, 1983 (16 tuổi)   Cowlane Babies
8 3TV Michael Osei (1982-09-22)22 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Mysterious Dwarfs
9 3TV Razak Pimpong (1982-12-30)30 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Great Olympics
10 3TV Nathaniel Lamptey (1983-07-07)7 tháng 7, 1983 (16 tuổi)   Stay Cool
11 4 Seth Ablade (1983-04-30)30 tháng 4, 1983 (16 tuổi) No club
12 2HV Ibrahim Abdul Razak (1983-04-18)18 tháng 4, 1983 (16 tuổi)   Mighty Jets
13 3TV Anthony Obodai (1982-08-06)6 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Liberty Professionals
14 2HV Stephen Tetteh (1982-11-14)14 tháng 11, 1982 (16 tuổi)   Mighty Jets
15 4 Ishmael Addo (1982-12-30)30 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Hearts of Oak
16 1TM Sumaila Abdallah (1982-07-17)17 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Dawu Youngstars
17 4 Stephen Oduro (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (16 tuổi)   Real Tamale United
18 2HV Bernard Dong Bortey (1982-09-22)22 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Ghapoha Readers

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pepe Reina (1982-08-31)31 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Barcelona
2 2HV Juan Carlos Duque (1982-01-26)26 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Real Madrid
3 2HV Enrique Corrales (1982-03-01)1 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Real Madrid
4 3TV Mikel Arteta (1982-03-26)26 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Barcelona
5 2HV Mario (1982-02-02)2 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Amorós
6 2HV Rubén (1982-01-19)19 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Real Madrid
7 2HV Nano (1982-04-20)20 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Barcelona
8 3TV Líbero Parri (c) (1982-01-18)18 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Villarreal
9 3TV Elías (1982-02-16)16 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Amorós
10 3TV Ernesto (1982-03-05)5 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Real Madrid
11 3TV Albert Crusat (1982-05-13)13 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Espanyol
12 2HV Diego Alegre (1982-03-22)22 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Valencia
13 1TM David Relaño (1982-04-22)22 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Betis
14 4 Jonathan Aspas (1982-02-28)28 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Celta Vigo
15 4 Aitor Gómez (1982-05-06)6 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Atlético Madrid
16 4 Jorge Perona (1982-04-01)1 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Barcelona
17 4 Nacho (1982-11-06)6 tháng 11, 1982 (17 tuổi)   Racing Santander
18 2HV Fernando Navarro (1982-06-25)25 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Barcelona

  México sửa

Huấn luyện viên:   José Luís Real Casillas

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Adolfo Cabrera (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Guadalajara
2 2HV Félix Grijalva (1982-06-06)6 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Atlante
3 2HV Julio Bracamontes (1982-09-09)9 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Guadalajara
4 2HV Juan Manuel Azuara (1982-03-21)21 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Tigres
5 2HV Mario Pérez (1982-06-17)17 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Necaxa
6 2HV Ernesto María (1982-02-22)22 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Atlas
7 4 Héctor Vallejo (1982-03-28)28 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Monterrey
8 3TV Edgar López (1982-01-20)20 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Cruz Azul
9 4 Juan Estrada (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Cruz Azul
10 3TV Ricardo Sánchez (1982-05-27)27 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Atlas
11 4 Omar Aguayo (1982-04-08)8 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Guadalajara
12 1TM Cirilo Saucedo (1982-01-05)5 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   León
13 3TV Aarón Galindo (1982-05-08)8 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Cruz Azul
14 4 Gerardo Hernández (1982-04-20)20 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Pumas UNAM
15 4 Gerardo Baca (1982-01-13)13 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Atlante
16 4 Gustavo Ramírez (1982-09-20)20 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Necaxa
17 2HV Julio Elías (1982-08-21)21 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Cruz Azul
18 4 Yared Yañez (1982-04-02)2 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Toros Neza

  Thái Lan sửa

Huấn luyện viên:   Somchad Yimsiri

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Intharat Apinyakool (1982-05-30)30 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Bangkok Christian College
2 2HV Suree Sukha (1982-07-27)27 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Assumption College Sriracha
3 2HV Pimponkan Sopon (1983-04-08)8 tháng 4, 1983 (16 tuổi)   Assumption College Sriracha
4 2HV Kraikiat Beadtaku (1982-01-26)26 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Suphanburi Sports College
5 2HV Nontapan Jeansatawong (1982-02-09)9 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Suphanburi Sports College
6 2HV Wasan Sungkpurn (1982-02-18)18 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Assumption College Bangkok
7 2HV Kittikun Suwannatri (1983-03-03)3 tháng 3, 1983 (16 tuổi)   Triem U Dom School
8 2HV Songsak Chaisamak (1983-07-10)10 tháng 7, 1983 (16 tuổi)   Assumption College Sriracha
9 4 Suriya Amatawech (1982-01-28)28 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Bangkok Christian College
10 4 Teeratep Winothai (1985-02-16)16 tháng 2, 1985 (14 tuổi)   Bangkok Christian College
11 4 Preecha Pinpradub (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Suphanburi Sports College
12 2HV Nattaporn Phanrit (1982-01-11)11 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Assumption College Sriracha
13 2HV Udorn Pimpak (1982-02-07)7 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Assumption College Sriracha
14 3TV Theerayut Duangpimy (1982-11-20)20 tháng 11, 1982 (16 tuổi)   Suthiwararam School
15 3TV Sakda Joemdee (1982-04-07)7 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Suankalub School
16 3TV Pichitphong Choeichiu (1982-08-28)28 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Suphanburi Sports College
17 3TV Praiwet Wanna (1983-05-23)23 tháng 5, 1983 (16 tuổi)   Assumption College Sriracha
18 Montri Jaimeeethaml (1983-07-30)30 tháng 7, 1983 (16 tuổi)   Assumption College Sriracha

Bảng C sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Carlos César Ramos

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rubinho (1982-08-04)4 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Corinthians
2 2HV Bruno Leite (1982-01-11)11 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Vasco da Gama
3 2HV Marquinhos (1982-10-21)21 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Corinthians
4 2HV Ricardo (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Vasco da Gama
5 3TV Eduardo Costa (1982-09-23)23 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Grêmio
6 3TV Anderson (1983-01-10)10 tháng 1, 1983 (16 tuổi)   Flamengo
7 3TV Léo Lima (1982-01-14)14 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Madureira
8 3TV Walker (1982-02-15)15 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Ajax
9 4 Souza (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Madureira
10 3TV Cacá (1982-10-09)9 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   São Paulo
11 4 Leandro (1982-02-26)26 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   São Paulo
12 1TM Diego Cavalieri (1982-12-01)1 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Palmeiras
13 2HV Carlos Henrique (1983-06-23)23 tháng 6, 1983 (16 tuổi)   Vitória
14 2HV Matheus (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Grêmio
15 3TV Wellington (1982-01-23)23 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Corinthians
16 4 Léo Macaé (1983-03-28)28 tháng 3, 1983 (16 tuổi)   Vasco da Gama
17 3TV Andrezinho (1983-07-30)30 tháng 7, 1983 (16 tuổi)   Flamengo
18 4 Adriano (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Flamengo

  Úc sửa

Huấn luyện viên:   Les Scheinflug

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jess Kedwell-Vanstrattan (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Northern Spirit
2 2HV Shane Lockhart (1982-09-26)26 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   NSW Academy
3 2HV Shane Cansdell-Sherriff (1982-11-20)20 tháng 11, 1982 (16 tuổi)   Leeds United
4 2HV Aaron Goulding (1982-04-29)29 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   South Australia Institute of Sport
5 2HV Adrian Madaschi (1982-07-11)11 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Atalanta
6 2HV Mark Byrnes (1982-02-08)8 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Parramatta Power
7 3TV Jade North (1982-01-07)7 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Australian Institute of Sport
8 3TV Louis Brain (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Adelaide Force
9 4 Joe Di Iorio (1982-04-08)8 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Werder Bremen
10 3TV Lucas Pantelis (1982-03-12)12 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Australian Institute of Sport
11 4 Scott McDonald (1983-08-21)21 tháng 8, 1983 (16 tuổi)   Victoria Institute of Sport
12 4 Joshua Kennedy (1982-08-20)20 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Australian Institute of Sport
13 2HV Iain Fyfe (1982-04-03)3 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   South Australia Institute of Sport
14 3TV Brad Groves (1982-01-29)29 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Leeds United
15 3TV Anthony Doumanis (1982-02-01)1 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   NSW Academy
16 3TV Wayne Srhoj (1982-03-23)23 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Australian Institute of Sport
17 3TV Dylan Macallister (1982-05-17)17 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Sydney Olympic
18 1TM Matthew Milošević (1982-10-29)29 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   South Australia Institute of Sport

  Mali sửa

Huấn luyện viên:   Fanyery Diarra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cheick Bathily (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Onze Créateurs
2 2HV Mintou Doucoure (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   CSK
3 3TV Sidi Diop (1982-12-28)28 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Onze Créateurs
4 2HV Ousmane Diakite (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   CSK
5 2HV Bamba Sylla (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Djoliba AC
6 2HV Dalla Diallo (1982-03-03)3 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   CSK
7 3TV Amadou Diallo (1982-10-16)16 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Djoliba AC
8 3TV Djibril Sidibé (1982-03-23)23 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   AS Monaco
9 4 Idrissa Koné (1982-06-20)20 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Stade Malien
10 3TV Abdoul Traoré (1982-03-24)24 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Djoliba AC
11 4 Mamadou Diallo (1982-04-17)17 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   CSK
12 4 Mohamed Sidibé (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (16 tuổi)   CSK
13 4 Abdoulaye Diaby (1982-11-25)25 tháng 11, 1982 (16 tuổi)   Djoliba AC
14 4 Mamadou Diawara (1982-05-25)25 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   CSK
15 4 Kalilou Doumbia (1982-01-25)25 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Cercle Olympique
16 1TM Youssouf Simpara (1982-01-14)14 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   CSK
17 4 Koly Kanté (1982-11-11)11 tháng 11, 1982 (16 tuổi)   Angoulême
18 2HV Souleymane Diamoutene (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (16 tuổi)   Tata National

  Đức sửa

Huấn luyện viên:   Erich Rutemoeller

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jan Schlösser (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Bayern Munich
2 2HV Torsten Reuter (1982-09-15)15 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
3 3TV Lars Finke (1982-08-25)25 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Hertha BSC
4 2HV Florian Thorwart (1982-04-20)20 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Borussia Dortmund
5 2HV Hannes Wilking (1982-04-17)17 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Werder Bremen
6 3TV Markus Feulner (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Bayern Munich
7 3TV Florian Kringe (1982-08-18)18 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Borussia Dortmund
8 3TV Thomas Hitzlsperger (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Bayern Munich
9 4 Florian Heller (1982-03-10)10 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Bayern Munich
10 3TV Andreas Hinkel (1982-03-26)26 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   VfB Stuttgart
11 4 Leonhard Haas (1982-01-09)9 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Bayern Munich
12 1TM Dennis Eilhoff (1982-07-31)31 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Arminia Bielefeld
13 2HV Michael Fink (1982-02-01)1 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   VfB Stuttgart
14 2HV Stefan Beckert (1982-05-03)3 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Carl Zeiss Jena
15 3TV Andreas Görlitz (1982-01-31)31 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   1860 München
16 3TV Thomas Wörle (1982-02-11)11 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   FC Augsburg
17 4 Daniel Niemann (1982-03-18)18 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Werder Bremen
18 4 Jürgen Schmid (1982-02-11)11 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Bayern Munich

Bảng D sửa

  Jamaica sửa

Huấn luyện viên:   Clovis de Oliveira

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Keith Wilson (1982-08-09)9 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Wadadah
2 2HV Sheldon Battiste (1983-07-27)27 tháng 7, 1983 (16 tuổi)   Galaxy
3 2HV Alex Thomas (1983-01-12)12 tháng 1, 1983 (16 tuổi)   Real Mona
4 2HV Keveral Stewart (1982-07-12)12 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Real Mona
5 2HV Shane Stevens (1982-03-10)10 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Real Mona
6 2HV Loren Sailsman (1982-03-14)14 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Violet Kickers
7 3TV Sean Fraser (1983-02-15)15 tháng 2, 1983 (16 tuổi)   Harbour View
8 3TV Keith Kelly (1983-03-25)25 tháng 3, 1983 (16 tuổi)   Harbour View
9 4 Reinaldo Stewart (1982-11-10)10 tháng 11, 1982 (17 tuổi)   Real Mona
10 4 Anthony Bennett (1982-09-23)23 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Real Mona
11 3TV Eshaya Bryan (1982-03-15)15 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Cooreville
12 4 Craig Gordon (1983-02-12)12 tháng 2, 1983 (16 tuổi)   Reno
13 1TM Allien Whitthker (1983-06-19)19 tháng 6, 1983 (16 tuổi)   Hazard United
14 2HV Kingsley Brown (1982-04-17)17 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Reno
15 4 Dwayne Richards (1982-01-11)11 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Cooreville
16 2HV Kevin King (1982-02-03)3 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Santos
17 3TV Dane Chambers (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Juventos
18 3TV Deshaun Woolery (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Violet Kickers

  Burkina Faso sửa

Huấn luyện viên:   Michel Jacques Yameogo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daouda Diakité (1983-03-30)30 tháng 3, 1983 (16 tuổi)   Planète Champion
2 2HV Lamine Traoré (1982-06-10)10 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Planète Champion
3 2HV Jose Yameogo (1982-03-20)20 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Racing Club Bobo
4 2HV Aboubacar Sanou (1984-06-07)7 tháng 6, 1984 (15 tuổi)   Racing Club Bobo
5 2HV Soumaila Tassembedo (1983-11-27)27 tháng 11, 1983 (15 tuổi)   Planète Champion
6 2HV Charles Pafadnam (1983-01-05)5 tháng 1, 1983 (16 tuổi)   Planète Champion
7 4 Patrick Zoundi (1982-07-19)19 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Planète Champion
8 4 Boureima Maïga (1983-11-15)15 tháng 11, 1983 (15 tuổi)   Planète Champion
9 4 Tanguy Barro (1982-09-13)13 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Racing Club Bobo
10 4 Moussa Kaboré (1982-07-06)6 tháng 7, 1982 (17 tuổi)   Santos FC
11 4 Djibril Compaoré (1983-08-01)1 tháng 8, 1983 (16 tuổi)   ASFA Yennenga
12 2HV Siaka Sanou (1984-12-25)25 tháng 12, 1984 (14 tuổi)   Planète Champion
13 3TV Ibrahim Kaboré (1984-09-05)5 tháng 9, 1984 (15 tuổi)   Planète Champion
14 3TV Issaka Ouedraogo (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   US Ouagadougou
15 3TV Ousseni Zongo (1984-08-06)6 tháng 8, 1984 (15 tuổi)   Planète Champion
16 4 Alhassan Gambo (1983-06-17)17 tháng 6, 1983 (16 tuổi)   Racing Club Bobo
17 3TV Gaston Rouamba (1982-12-07)7 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   Planète Champion
18 1TM Jean Kaboré (1982-12-10)10 tháng 12, 1982 (16 tuổi)   RCK

  Paraguay sửa

Huấn luyện viên:   Christobal Maldonado

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ever Caballero (1982-04-27)27 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Olimpia
2 2HV David Villalba (1982-04-13)13 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Olimpia
3 2HV José Devaca (1982-09-18)18 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Cerro Porteño
4 2HV Víctor Melgarejo (1982-02-24)24 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Cerro Corá
5 2HV Milner Farina (1982-01-24)24 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Atletico Colegiales
6 3TV Walter Fretes (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Cerro Porteño
7 4 Tomás Guzmán (1982-03-07)7 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Presidente Hayes
8 3TV Diego Moreno (1982-03-01)1 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   Olimpia
9 4 Alejandro Da Silva (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Cerro Porteño
10 3TV Victorino Peralta (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (14 tuổi)   Sportivo Colombia
11 3TV Diego Figueredo (1982-04-28)28 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Olimpia
12 1TM Carlos Veron (1982-08-21)21 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Olimpia
13 2HV Ever Miers (1982-04-02)2 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Cerro Porteño
14 2HV Rolando Guerrero (1982-03-06)6 tháng 3, 1982 (17 tuổi)   12 de Octubre
15 4 José Vera (1983-09-22)22 tháng 9, 1983 (16 tuổi)   Tacuary
16 4 Diego Santa Cruz (1982-10-29)29 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Cerro Corá
17 4 Víctor Cabrera (1982-06-28)28 tháng 6, 1982 (17 tuổi)   Guaraní
18 4 Daniel Ferreira (1982-09-25)25 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Olimpia

  Qatar sửa

Huấn luyện viên:   Saeed Al-Misnad

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Salman Al-Ansari (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (16 tuổi)   Qatar SC
2 2HV Abdullah Al-Asseiri (1983-09-28)28 tháng 9, 1983 (16 tuổi)   Al Sadd
3 2HV Essa Al-Kuwari (1982-11-11)11 tháng 11, 1982 (16 tuổi)   Al Shamal
4 2HV Salmeen Fawaz (1983-09-11)11 tháng 9, 1983 (16 tuổi)   Al Wakrah
5 2HV Mohd Madabbu (1982-10-04)4 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Al Wakrah
6 2HV Meshal Budawood (1982-02-25)25 tháng 2, 1982 (17 tuổi)   Qatar SC
7 3TV Mohammed Mohamady (1982-10-10)10 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Al Tawoun
8 3TV Muamer Abdulrab (1982-08-20)20 tháng 8, 1982 (17 tuổi)   Qatar SC
9 3TV Ahmed Moosa (1982-10-07)7 tháng 10, 1982 (17 tuổi)   Al Wakrah
10 3TV Ibrahim Al-Romaihi (1983-11-07)7 tháng 11, 1983 (16 tuổi)   Qatar SC
11 4 Waleed Rasoul (1982-09-07)7 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Al Arabi
12 2HV Mohammed Hussein (1982-05-01)1 tháng 5, 1982 (17 tuổi)   Al Ittihad
13 4 Sayed Ali Bechir (1982-09-06)6 tháng 9, 1982 (17 tuổi)   Al Arabi
14 2HV Ibrahim Al-Ghanim (1983-06-27)27 tháng 6, 1983 (16 tuổi)   Al Arabi
15 3TV Mohammed Nafeed (1982-01-27)27 tháng 1, 1982 (17 tuổi)   Al Rayyan
16 4 Eissa Gholom (1982-04-27)27 tháng 4, 1982 (17 tuổi)   Al Sadd
17 3TV Bilal Abuhamda (1983-11-14)14 tháng 11, 1983 (15 tuổi)   Al Sadd
18 1TM Madoud Mohamed (1983-02-07)7 tháng 2, 1983 (16 tuổi)   Al Arabi

Tham khảo sửa