Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2008

bài viết danh sách Wikimedia

Các cầu thủ sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1989 được phép tham gia giải đấu. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày 14 tháng 7 năm 2008 – ngày khai mạc giải đấu. Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A sửa

  Bulgaria sửa

Huấn luyện viên:   Mihail Madanski

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ivan Karadzhov (1989-07-12)12 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   CSKA Sofia
2 2HV Tsvetomir Panov (1989-04-17)17 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Spartak Pleven
3 2HV Milcho Makendzhiev (1989-10-31)31 tháng 10, 1989 (18 tuổi)   Lokomotiv Mezdra
4 2HV Daniel Zlatkov (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Pirin Blagoevgrad
5 2HV Kristiyan Uzunov (1989-02-04)4 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   CSKA Sofia
6 4 Aleksandar Kirov (1990-10-25)25 tháng 10, 1990 (17 tuổi)   Levski Sofia
7 3TV Mihail Aleksandrov (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   BoNga Dortmund
8 3TV Stefan Velev (1989-05-02)2 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Lokomotiv Stara Zagora
9 4 Radoslav Vasilev (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (17 tuổi)   Reading
10 3TV Daniel Dimov (1989-01-21)21 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Cherno More Varna
11 4 Branimir Kostadinov (1989-03-04)4 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Hearts
12 1TM Petar Denchev (1989-03-16)16 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Spartak Plovdiv
13 2HV Kostadin Gadzhalov (1989-07-20)20 tháng 7, 1989 (18 tuổi)   Botev Plovdiv
14 3TV Todor Kolev (1989-09-22)22 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   Cherno More Varna
15 3TV Ivan Tsachev (1989-01-18)18 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Levski Sofia
16 4 Ismail Isa (1989-06-26)26 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Levski Sofia
17 4 Momchil Tsvetanov (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Litex Lovech
18 3TV Atanas Zehirov (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   CSKA Sofia

  Hungary sửa

Huấn luyện viên:   Tibor Sisa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Péter Gulácsi (1990-05-06)6 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Liverpool
2 2HV Attila Busai (1989-01-21)21 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   MTK
3 3TV Zsolt Korcsmár (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Újpest
4 2HV Dániel Lengyel (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   MTK
5 2HV András Debreceni (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Budapest Honvéd
6 2HV András Gál (1989-04-20)20 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   MTK
7 3TV Vladimir Koman (1989-03-16)16 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Sampdoria
8 4 András Simon (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Liverpool
9 4 Krisztián Németh (1989-01-05)5 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Liverpool
10 4 Márk Nikházi (1989-02-02)2 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   MTK
11 3TV László Szabó (1989-02-07)7 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   MTK
12 1TM Péter Pokorni (1989-11-21)21 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Paks
13 2HV Adrián Szekeres (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   MTK
14 2HV Ádám Présinger (1989-01-26)26 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Integrál-DAC
15 3TV Bence Iszlai (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Veszprém
16 4 Bálint Bajner (1990-11-18)18 tháng 11, 1990 (17 tuổi)   West Ham United
17 3TV András Gosztonyi (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (17 tuổi)   MTK
18 3TV Olivér Nagy (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Újpest

  Đức sửa

Huấn luyện viên:   Horst Hrubesch

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tom Mickel (1989-04-19)19 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Energie Cottbus
2 2HV Dennis Diekmeier (1989-10-20)20 tháng 10, 1989 (18 tuổi)   Werder Bremen
3 2HV Björn Kopplin (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Bayern Munich
4 2HV Stefan Reinartz (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Bayer Leverkusen
5 2HV Florian Jungwirth (1989-01-27)27 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   1860 Munich
6 3TV Sven Bender (1989-04-27)27 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   1860 Munich
7 3TV Deniz Naki (1989-07-09)9 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Bayer Leverkusen
8 3TV Lars Bender (1989-04-27)27 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   1860 Munich
9 4 Richard Sukuta-Pasu (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (18 tuổi)   Bayer Leverkusen
10 4 Timo Gebhart (1989-04-12)12 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   1860 Munich
11 4 Savio Nsereko (1989-07-27)27 tháng 7, 1989 (18 tuổi)   Brescia
12 1TM Ron-Robert Zieler (1989-02-12)12 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Manchester United
13 3TV Marcel Risse (1989-12-17)17 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   Bayer Leverkusen
14 2HV Ömer Toprak[1] (1989-07-21)21 tháng 7, 1989 (18 tuổi)   SC Freiburg
15 3TV Danny Latza (1989-12-07)7 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   Schalke 04
16 3TV Mario Vrančić[2] (1989-05-23)23 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Mainz 05
17 3TV Bastian Oczipka (1989-01-12)12 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Bayer Leverkusen
18 4 Rahman Soyudoğru (1989-01-06)6 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   SC Freiburg

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Ginés Meléndez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tomás Mejías (1989-01-30)30 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Real Madrid
2 3TV César Azpilicueta (1989-08-28)28 tháng 8, 1989 (18 tuổi)   Osasuna
3 2HV Chema Antón (1989-03-19)19 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Real Madrid
4 2HV César Ortiz (1989-01-30)30 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Atlético Madrid
5 2HV Víctor Ruiz (1989-01-25)25 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Espanyol
6 3TV Ignacio Camacho (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Atlético Madrid
7 2HV Lillo (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Murcia
8 3TV Dani Parejo (1989-04-16)16 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Real Madrid Castilla
9 4 Emilio Nsue [3] (1989-09-30)30 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   Mallorca
10 4 Aarón (1989-04-26)26 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Valencia
11 4 Dani Aquino (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Real Murcia
12 2HV Álvaro Domínguez (1989-05-15)15 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Atlético Madrid
13 1TM David de Gea (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (17 tuổi)   Atlético Madrid
14 2HV Mikel San José (1989-05-30)30 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Liverpool
15 3TV Miguel Ángel Luque (1990-07-23)23 tháng 7, 1990 (17 tuổi)   Villarreal
16 3TV Fran Mérida (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Arsenal
17 3TV Jordi Alba (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Valencia
18 4 Iván Bolado [4] (1989-07-03)3 tháng 7, 1989 (19 tuổi)   Racing de Santander
19 2HV Alberto Morgado (1990-03-10)10 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Real Sociedad

Bảng B sửa

  Cộng hòa Séc sửa

Huấn luyện viên:   Jakub Dovalil

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tomáš Vaclík (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Vítkovice
2 2HV Miroslav Štěpánek (1990-01-15)15 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Hamburger SV
3 2HV Jan Polák (1989-03-26)26 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Slovan Liberec
4 3TV Martin Zeman (1989-03-28)28 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Sparta Prague
5 3TV Jan Hable (1989-01-04)4 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Fiorentina
6 2HV Roman Brunclík (1989-03-13)13 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Baník Ostrava
7 3TV Jan Vošahlík (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Zenit Čáslav
8 3TV Jan Morávek (1989-11-01)1 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Bohemians 1905
9 3TV Tomáš Nuc (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Sigma Olomouc
10 4 Tomáš Necid (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (18 tuổi)   Jablonec 97
11 4 Libor Kozák (1989-05-30)30 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Lazio
12 3TV Petr Reinberk (1989-05-25)25 tháng 5, 1989 (19 tuổi)   Slovácko
13 3TV Jan Lecjaks (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Viktoria Plzeň
14 2HV Radim Řezník (1989-01-20)20 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Baník Ostrava
15 2HV Jakub Heidenreich (1989-04-27)27 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Sigma Olomouc
16 1TM Michal Bárta (1989-12-23)23 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   Sigma Olomouc
17 3TV Petr Wojnar (1989-01-12)12 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Baník Ostrava
18 3TV Lukáš Mareček (1990-04-17)17 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Brno

  Anh sửa

Huấn luyện viên:   Brian Eastick

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM David Button (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
2 2HV Jack Cork (1989-06-26)26 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Chelsea
3 2HV Joe Mattock (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Leicester City
4 3TV Dan Gosling (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (18 tuổi)   Everton
5 2HV James Tomkins (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   West Ham United
6 2HV Krystian Pearce (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Birmingham City
7 4 Scott Sinclair (1989-03-25)25 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Chelsea
8 3TV Kieran Gibbs (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   Arsenal
9 4 Daniel Sturridge (1989-09-01)1 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   Manchester City
10 4 Freddie Sears (1989-11-27)27 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   West Ham United
11 3TV Danny Rose (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   Tottenham Hotspur
12 2HV Ryan Bertrand (1990-08-05)5 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Chelsea
13 1TM Jason Steele (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Middlesbrough
14 3TV Victor Moses[5] (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (17 tuổi)   Crystal Palace
15 3TV Jamie Chandler (1989-03-24)24 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Sunderland
16 3TV Fabian Delph (1989-11-21)21 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Leeds United
17 2HV Ben Mee (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (18 tuổi)   Manchester City
18 4 Tope Obadeyi (1989-10-29)29 tháng 10, 1989 (18 tuổi)   Bolton Wanderers

  Hy Lạp sửa

Huấn luyện viên:   Alexis Alexiou

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dean Bouzanis (1990-10-02)2 tháng 10, 1990 (17 tuổi)   Liverpool
2 2HV Nikos Barboudis (1989-03-06)6 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   AEK Athens
3 2HV Vasilis Lambropoulos (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Olympiacos
4 3TV Kyriakos Papadopoulos (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (16 tuổi)   Olympiacos
5 2HV Nikos Boutzikos (1989-09-06)6 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   Panathinaikos
6 3TV Savvas Gentsoglou (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (17 tuổi)   AEK Athens
7 3TV Sotiris Ninis (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Panathinaikos
8 4 Michalis Kyrgias (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (18 tuổi)   Atromitos
9 4 Lefteris Matsoukas (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Werder Bremen II
10 3TV Sotiris Stratakis (1989-03-30)30 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   BoNga Dortmund
11 4 Michalis Pavlis (1989-09-22)22 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   AEK Athens
12 1TM Nikos Babaniotis (1989-06-28)28 tháng 6, 1989 (19 tuổi)   Panetolikos
13 2HV Leonidas Argyropoulos (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (18 tuổi)   Korinthos
14 2HV Vangelis Galanis (1989-09-07)7 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   Kavala
15 3TV Stergios Psianos (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (17 tuổi)   Apollon Kalamarias
16 3TV Giannis Papadopoulos (1989-03-09)9 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Olympiacos
17 3TV Thodoris Karapetsas (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Grasshopper
18 4 Apostolos Giannou[6] (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Apollon Kalamarias

  Ý sửa

Huấn luyện viên:   Phápsco Rocca

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vincenzo Fiorillo (1990-01-13)13 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Sampdoria
2 2HV Matteo Darmian (1989-12-02)2 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   Milan
3 2HV Matteo Bruscagin (1989-08-03)3 tháng 8, 1989 (18 tuổi)   Monza
4 3TV Silvano Raggio Garibaldi (1989-03-27)27 tháng 3, 1989 (19 tuổi)   Genoa
5 2HV Massimiliano Tagliani (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (19 tuổi)   Fiorentina
6 2HV Matteo Gentili (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (18 tuổi)   Atalanta
7 4 Alberto Paloschi (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Milan
8 3TV Andrea Mazzarani (1989-11-06)6 tháng 11, 1989 (18 tuổi)   Cisco Roma
9 4 Stefano Okaka (1989-08-09)9 tháng 8, 1989 (18 tuổi)   Roma
10 4 Fernando Forestieri (1990-01-15)15 tháng 1, 1990 (18 tuổi)   Siena
11 4 Umberto Eusepi (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (19 tuổi)   Genoa
12 1TM Carlo Pinsoglio (1990-03-16)16 tháng 3, 1990 (18 tuổi)   Juventus
13 2HV Giovanni Formiconi (1989-12-14)14 tháng 12, 1989 (18 tuổi)   Udinese
14 2HV Michelangelo Albertazzi (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (17 tuổi)   Bologna
15 3TV Andrea Poli (1989-09-29)29 tháng 9, 1989 (18 tuổi)   Sampdoria
16 3TV Giacomo Bonaventura (1989-08-22)22 tháng 8, 1989 (18 tuổi)   Atalanta
17 2HV Domenico Marchetti (1990-08-07)7 tháng 8, 1990 (17 tuổi)   Real Montecchio
18 4 Fabio Zamblera (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (18 tuổi)   Newcastle United

Liên kết ngoài sửa

Ghi chú sửa

  1. ^ Toprak capped for Thổ Nhĩ Kỳ
  2. ^ Vrančić capped for Bosnia and Herzegovina
  3. ^ Nsue capped for Equatorial Guinée
  4. ^ Bolado capped for Equatorial Guinée
  5. ^ Moses capped for Nigeria
  6. ^ Giannou capped for Úc

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu