Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Nam Mỹ 2017

bài viết danh sách Wikimedia

Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ 2017 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Ecuador. 10 đội bóng tham gia phải đăng ký danh sách 23 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.

Các cầu thủ phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1997. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu.

Bảng A sửa

Brasil sửa

Huấn luyện viên: Rogério Micale[1]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Lucas Perri (1997-12-10)10 tháng 12, 1997 (19 tuổi)   São Paulo
2 2HV Dodô (1998-11-17)17 tháng 11, 1998 (18 tuổi)   Coritiba
3 2HV Lucas Cunha (1997-01-23)23 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Braga B
4 2HV Lyanco (1997-02-01)1 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   São Paulo
5 3TV Allan (1997-03-03)3 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Hertha
6 2HV Guilherme Arana (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Corinthians
7 3TV Caio Henrique (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Atlético Madrid B
8 3TV Douglas Luiz (1998-05-09)9 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   Vasco da Gama
9 4 Felipe Vizeu (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Flamengo
10 3TV Lucas Paquetá (1997-08-27)27 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Flamengo
11 4 David Neres (1997-03-03)3 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   São Paulo
12 1TM Cleiton (1997-08-19)19 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Atlético Mineiro
13 2HV Robson Bambu (1997-11-12)12 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Santos
14 2HV Gabriel (1997-12-19)19 tháng 12, 1997 (19 tuổi)   Avaí
15 2HV Léo Santos (1998-12-09)9 tháng 12, 1998 (18 tuổi)   Corinthians
16 2HV Rogério (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (19 tuổi)   Juventus Primavera
17 3TV Maycon (1997-07-15)15 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Corinthians
18 4 Richarlison (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Fluminense
19 4 Léo Jabá (1998-08-02)2 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Corinthians
20 4 Matheus Sávio (1997-04-15)15 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Flamengo
21 4 Giovanny (1997-07-19)19 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Atlético Paranaense
22 4 Artur (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Palmeiras
23 1TM Caíque (1997-07-31)31 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Vitória

Chile sửa

Huấn luyện viên: Héctor Robles[2]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Gonzalo Collao (1997-09-09)9 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Universidad de Chile
2 2HV Raimundo Rebolledo (1997-05-14)14 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Universidad Católica
3 2HV Nicolás Ramírez (1997-05-01)1 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Universidad de Chile
4 2HV Cristián Gutiérrez (1997-02-18)18 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Colo-Colo
5 2HV Diego González (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   O'Higgins
6 3TV Yerko Leiva (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Universidad de Chile
7 4 Víctor Dávila (1997-11-04)4 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Huachipato
8 3TV Gabriel Suazo (1997-08-09)9 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Colo-Colo
9 4 Richard Paredes (1997-12-04)4 tháng 12, 1997 (19 tuổi)   Palestino
10 4 Jeisson Vargas (1997-09-15)15 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Estudiantes de la Plata
11 3TV Jaime Carreño (1997-03-03)3 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Universidad Católica
12 1TM Brayan Manosalva (1997-01-14)14 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Huachipato
13 2HV Francisco Sierralta (1997-05-06)6 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Palestino
14 3TV Ángelo Araos (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Antofagasta
15 4 Ignacio Jara (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Cobreloa
16 4 Felipe Fritz (1997-09-23)23 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Universidad de Concepcion
17 3TV Kevin Vásquez (1997-06-27)27 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Santiago Wanderers
18 2HV Nozomi Kimura (1997-01-23)23 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Santiago Morning
19 4 Iván Morales (1999-07-29)29 tháng 7, 1999 (17 tuổi)   Colo-Colo
20 3TV Adrián Cuadra (1997-10-23)23 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Santiago Wanderers
21 3TV Carlos Lobos (1997-02-21)21 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Universidad Católica
22 4 José Luis Sierra (1997-06-24)24 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Unión Española
23 1TM Zacarías López (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   San Marcos de Arica

Colombia sửa

Huấn luyện viên: Carlos Restrepo[3]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Luis García (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Rayo Vallecano
2 2HV Carlos Cuesta (1999-03-09)9 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Atlético Nacional
3 2HV Jorge Segura (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Envigado
4 2HV Joan Castro (1997-01-13)13 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Llaneros
5 2HV Anderson Arroyo (1999-09-27)27 tháng 9, 1999 (17 tuổi)   Fortaleza
6 3TV Daniel Rojano (1997-04-25)25 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Once Caldas
7 4 Julián Quiñones (1997-03-24)24 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Tigres UANL
8 3TV Kevin Balanta (1997-04-28)28 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Deportivo Cali
9 4 Damir Ceter (1997-11-02)2 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Santa Fe
10 3TV Juan Camilo Hernández (1999-04-20)20 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   América de Cali
11 4 Michael Gómez (1997-04-04)4 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Envigado
12 1TM Manuel Arias (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (19 tuổi)   Cortuluá
13 3TV Éver Valencia (1997-01-23)23 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Independiente Medellín
14 2HV Breiner Paz (1997-09-27)27 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Millonarios
15 2HV Leyser Chaverra (1997-04-01)1 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Universitario Popayán
16 3TV Christian Mina (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Deportes Quindío
17 3TV Luis Fernando Díaz (1997-01-13)13 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Barranquilla
18 3TV Jhon Harold Balanta (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Universitario Popayán
19 4 Jorge Obregón (1997-03-29)29 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Santa Fe
20 3TV Eduard Atuesta (1997-06-18)18 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Independiente Medellín
21 3TV Juan Pablo Ramírez (1997-11-23)23 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Atlético Nacional
22 2HV Gabriel Fuentes (1997-02-09)9 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Barranquilla
23 1TM Jaime Mora (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Real Santander

Ecuador sửa

Huấn luyện viên: José Javier Rodríguez Mayorga[4]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM José Gabriel Cevallos (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   L.D.U. Quito
2 2HV Jhonner Montezuma (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (19 tuổi)   Barcelona
3 2HV Joel Quintero (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Emelec
4 2HV Kevin Minda (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (18 tuổi)   L.D.U. Quito
5 3TV Juan Nazareno (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Independiente del Valle
6 2HV Pervis Estupiñán (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   Granada B
7 4 Washington Corozo (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Independiente del Valle
8 3TV Wilter Ayoví (1997-04-17)17 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Independiente del Valle
9 4 Herlin Lino (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Barcelona
10 3TV Bryan Cabezas (1997-03-20)20 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Atalanta
12 1TM Giancarlos Terreros (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   Barcelona
14 3TV Renny Jaramillo (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Independiente del Valle
15 3TV Jordan Sierra (1997-04-23)23 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Delfín
16 3TV Adolfo Muñoz (1997-12-12)12 tháng 12, 1997 (19 tuổi)   El Nacional
17 3TV Joao Rojas (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Emelec
18 2HV William Vargas (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Boca Juniors
19 4 Jordy Caicedo (1997-11-18)18 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Universidad Católica
20 3TV Jhegson Méndez (1997-04-26)26 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Independiente del Valle
21 2HV Luis Segovia (1997-10-26)26 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   El Nacional
22 1TM Omar Carabalí (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Colo-Colo
23 2HV Félix Torres (1997-01-11)11 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Barcelona
4 Jhon Pereira (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Aucas
2HV Byron Castillo (1998-11-10)10 tháng 11, 1998 (18 tuổi)   Barcelona

Jhon Pereira (11) and Byron Castillo (13) were excluded.[5]

Paraguay sửa

Huấn luyện viên: Pedro Sarabia[6]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Óscar Benítez (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Rubio Ñu
2 2HV Rodi Ferreira (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   Olimpia
3 2HV Marcelo Arce (1998-03-24)24 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Olimpia
4 2HV Blas Riveros (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Basel
5 2HV Saúl Salcedo (1997-08-29)29 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Olimpia
6 3TV Cristian Paredes (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   América
7 4 Julio Villalba (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Cerro Porteño
8 3TV Jorge Morel (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   Guaraní
9 4 Pedro Báez (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Cerro Porteño
10 4 Josué Colmán (1998-07-25)25 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Cerro Porteño
11 3TV Jesús Medina (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Libertad
12 1TM Fabio Morán (1997-01-25)25 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Cerro Porteño
13 2HV Richard Escobar (1997-01-18)18 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Guaraní
14 2HV Ricardo Garay (1997-03-07)7 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   3 de Febrero
15 3TV Rodrigo Bogarín (1997-05-24)24 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Guaraní
16 4 Guillermo Paiva (1997-08-17)17 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   3 de Febrero
17 4 Leandro Flecha (1997-03-05)5 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Libertad
18 3TV Mathías Villasanti (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Cerro Porteño
19 4 Sebastián Ferreira (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Olimpia
20 3TV Richard Prieto (1997-01-25)25 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   General Díaz
21 2HV Sergio Ávalos (1997-10-25)25 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   General Díaz
22 1TM Marino Arzamendia (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   Olimpia
23 2HV Pablo Meza (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   General Díaz

Bảng B sửa

Argentina sửa

Huấn luyện viên: Claudio Úbeda[7]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ramiro Macagno (1997-03-18)18 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Atlético de Rafaela
2 2HV Cristian Romero (1998-04-27)27 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   Belgrano
3 2HV Milton Valenzuela (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Newell's Old Boys
4 2HV Nahuel Molina (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   Boca Juniors
5 3TV Santiago Ascacibar (1997-02-25)25 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Estudiantes
6 2HV Lisandro Martínez (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   Newell's Old Boys
7 3TV Lucas Rodríguez (1997-04-27)27 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Estudiantes
8 3TV Pedro Ojeda (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Rosario Central
9 4 Lautaro Martínez (1997-08-22)22 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Racing
10 3TV Ezequiel Barco (1999-03-29)29 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Independiente
11 4 Braian Mansilla (1997-04-16)16 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Racing
12 1TM Facundo Cambeses (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Banfield
13 2HV Juan Foyth (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (19 tuổi)   Estudiantes
14 2HV Nicolás Zalazar (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   San Lorenzo
15 3TV Franco Moyano (1997-09-13)13 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   San Lorenzo
16 3TV Julián Chicco (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (19 tuổi)   Boca Juniors
17 3TV Tomás Belmonte (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   Lanús
18 3TV Joaquín Pereyra (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (18 tuổi)   Rosario Central
19 3TV Federico Zaracho (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Racing
20 4 Tomás Conechny (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   San Lorenzo
21 4 Marcelo Torres (1997-11-06)6 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Boca Juniors
22 4 Ramón Mierez (1997-05-13)13 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Tigre
23 1TM Franco Petroli (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   River Plate

Bolivia sửa

Huấn luyện viên: Marco Sandy[8]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Rubén Cordano (1998-10-16)16 tháng 10, 1998 (18 tuổi)   Blooming
2 2HV Juan Mercado (1997-01-06)6 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Guabirá
3 3TV José María Carrasco (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Blooming
4 2HV Sebastián Reyes (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Petrolero
5 2HV Luis Haquín (1997-11-15)15 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Oriente Petrolero
6 2HV Brandon Torrico (1998-09-30)30 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Elche Ilicitano
7 4 Junior Robledo (1997-07-11)11 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Blooming
8 3TV Moisés Villarroel (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Bolívar
9 4 Ronaldo Monteiro (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (19 tuổi)   Bolívar
10 3TV Ramiro Vaca (1999-07-01)1 tháng 7, 1999 (17 tuổi)   Quebracho
11 4 Bruno Miranda (1998-02-10)10 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Universidad de Chile
12 1TM Leonardo Claros (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Bolívar
13 3TV Carlos Ribera (1997-02-06)6 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Guabirá
14 3TV Carlos Daniel Roca (1997-05-11)11 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Mariscal Sucre
15 4 Cristhian Quintanilla (1997-05-24)24 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Aurora
16 2HV Harry Céspedes (1997-07-21)21 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Santa Cruz
17 3TV Marcelo Velasco (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Blooming
18 4 Marcos de Lima (1997-06-10)10 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Blooming
19 4 Delfín Panique (1997-02-17)17 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Sport Boys
20 3TV Limberg Gutiérrez (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Nacional
21 3TV Clovis Roca (1997-09-21)21 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Blooming
22 3TV Henry Vaca (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   O'Higgins
23 1TM Jesús Careaga (1997-05-20)20 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   San José

Peru sửa

Huấn luyện viên: Fernando Nogara[9]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pedro Ynamine (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (18 tuổi)   Universidad San Martín de Porres
2 2HV Ronaldo Andía (1997-07-09)9 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Sport Huancayo
3 2HV José Luján (1997-01-12)12 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Universidad San Martín de Porres
4 2HV Gianfranco Chávez (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Sporting Cristal
5 2HV Aldair Fuentes (1998-04-25)25 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   Alianza Lima
6 3TV Cristian Sánchez (1999-04-05)5 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Sporting Cristal
7 3TV Gerald Távara (1999-03-25)25 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   Sporting Cristal
8 4 Bryan Reyna (1998-08-23)23 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Mallorca B
9 4 Luis Iberico (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Universidad San Martín de Porres
10 3TV Raúl Tito (1997-09-05)5 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Universitario
11 3TV Roberto Siucho (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Universitario
12 1TM Ángel Zamudio (1997-04-21)21 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Unión Comercio
13 3TV Rudy Palomino (1998-07-23)23 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Cienciano
14 3TV Miguel Castro (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Juan Aurich
15 3TV Juan Huangal (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Sporting Cristal
16 4 Fernando Pacheco (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (17 tuổi)   Sporting Cristal
17 4 Kevin Quevedo (1997-02-22)22 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Universitario
18 2HV Mark Estrella (1997-11-01)1 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Universidad San Martín de Porres
19 4 Adrián Ugarriza (1997-01-01)1 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Universitario
20 3TV José Aldair Cotrina (1997-08-08)8 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Alianza Lima
21 1TM Carlos Gómez (1997-09-18)18 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Alianza Lima
22 4 Rely Fernández (1997-11-02)2 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Carlos A. Mannucci
23 2HV Marcos López (1999-11-20)20 tháng 11, 1999 (17 tuổi)   Universidad San Martín de Porres

Uruguay sửa

Huấn luyện viên: Fabián Coito[10]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Santiago Mele (1997-09-06)6 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Fénix
2 2HV Santiago Bueno (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (18 tuổi)   Peñarol
3 2HV Nicolás Rodríguez (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Nacional
4 2HV José Luis Rodríguez (1997-03-14)14 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Danubio
5 2HV Mathías Olivera (1997-10-31)31 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Atenas
6 3TV Marcelo Saracchi (1998-04-23)23 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   Danubio
7 4 Joaquín Ardaiz (1999-01-11)11 tháng 1, 1999 (18 tuổi)   Danubio
8 3TV Carlos Benavídez (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Defensor Sporting
9 4 Nicolás Schiappacasse (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (18 tuổi)   Atlético Madrid B
10 4 Rodrigo Amaral (1997-03-25)25 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Nacional
11 3TV Nicolás de la Cruz (1997-06-01)1 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Liverpool
12 1TM Juan Tinaglini (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (18 tuổi)   River Plate
13 2HV Emanuel Gularte (1997-09-30)30 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Wanderers
14 3TV Nicolás Fernández (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Fénix
15 3TV Facundo Waller (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Plaza Colonia
16 4 Diego Rossi (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Peñarol
17 2HV Matías Viña (1997-11-09)9 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Nacional
18 2HV Agustín Rogel (1997-10-17)17 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Nacional
19 4 Agustín Canobbio (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (18 tuổi)   Fénix
20 3TV Rodrigo Bentancur (1997-06-25)25 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Boca Juniors
21 3TV Santiago Viera (1998-06-04)4 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Liverpool
22 2HV Agustín Sant'Anna (1997-09-27)27 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Cerro
23 1TM Adriano Freitas (1997-06-17)17 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Peñarol

Venezuela sửa

Huấn luyện viên: Rafael Dudamel[11]

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Wuilker Faríñez (1998-07-18)18 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Caracas
2 2HV Williams Velásquez (1997-04-04)4 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Estudiantes de Caracas
3 2HV Eduin Quero (1997-04-22)22 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Deportivo Táchira
4 2HV Nahuel Ferraresi (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (18 tuổi)   Nueva Chicago
5 2HV José Hernández (1997-06-26)26 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Caracas
6 3TV Christian Rivas (1997-01-20)20 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Estudiantes de Mérida
7 4 José Balza (1997-09-10)10 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Carabobo
8 3TV Yangel Herrera (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (19 tuổi)   Atlético Venezuela
9 4 Ronaldo Peña (1997-03-10)10 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Las Palmas Atlético
10 3TV Yeferson Soteldo (1997-06-30)30 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Huachipato
11 4 Ronaldo Chacón (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Caracas
12 1TM Joel Graterol (1997-02-13)13 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Carabobo
13 2HV Sandro Notaroberto (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Zulia
14 3TV Heber García (1997-03-27)27 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Deportivo La Guaira
15 3TV Daniel Saggiomo (1997-05-15)15 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Caracas
16 3TV Ronaldo Lucena (1997-02-27)27 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Zamora
17 2HV Josua Mejías (1997-06-09)9 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Carabobo
18 3TV Luis Ruiz (1997-08-03)3 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Zulia
19 4 Antonio Romero (1997-01-16)16 tháng 1, 1997 (20 tuổi)   Deportivo Lara
20 2HV Ronald Hernández (1997-09-21)21 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Zamora
21 2HV Juan García (1998-10-11)11 tháng 10, 1998 (18 tuổi)   Aragua
22 1TM Rafael Sánchez (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Deportivo Táchira
23 3TV Sergio Córdova (1997-08-09)9 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Caracas

Tham khảo sửa

  1. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Brasil” (PDF). CONMEBOL.
  2. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Chile” (PDF). CONMEBOL.
  3. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Colombia” (PDF). CONMEBOL.
  4. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Ecuador” (PDF). CONMEBOL.
  5. ^ “La FEF separó a dos jugadores de la sub-20”. El Telégrafo.
  6. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Paraguay” (PDF). CONMEBOL.
  7. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Argentina” (PDF). CONMEBOL.
  8. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Bolivia” (PDF). CONMEBOL.
  9. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Perú” (PDF). CONMEBOL.
  10. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Uruguay” (PDF). CONMEBOL.
  11. ^ “CAMPEONATO SUDAMERICANO SUB-20 - ECUADOR 2017. LISTA DE JUGADORES. País: Venezuela” (PDF). CONMEBOL.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá trẻ Nam Mỹ