Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1991

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A sửa

  Argentina sửa

Huấn luyện viên:   Reinaldo Merlo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Regulés (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (17 tuổi)   San Lorenzo
2 2HV Mauricio Pochettino (1972-03-02)2 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Newell's Old Boys
3 2HV Diego Cocca (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   River Plate
4 2HV Juan José di Stéfano (1971-12-04)4 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Racing Club
5 2HV Gabriel Bellino (1971-09-22)22 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Ferro Carril Oeste
6 2HV Mauricio Pellegrino (1971-10-05)5 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Vélez Sársfield
7 4 Marcelo Delgado (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Rosario Central
8 3TV Claudio Marini (1972-05-15)15 tháng 5, 1972 (19 tuổi)   Racing Club
9 4 Juan Esnaider (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Ferro Carril Oeste
10 3TV Walter Paz (1973-03-04)4 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Argentinos Juniors
11 4 Roberto Molina (1971-10-28)28 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Ferro Carril Oeste
12 1TM Leonardo Díaz (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (18 tuổi)   Newell's Old Boys
13 2HV José María Bazán (1971-10-14)14 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Platense
14 2HV César Loza (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Estudiantes
15 4 Roberto Mogrovejo (1972-06-19)19 tháng 6, 1972 (18 tuổi)   Argentinos Juniors
16 3TV Claudio Paris (1973-03-31)31 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Estudiantes
17 3TV Hugo Morales (1974-07-30)30 tháng 7, 1974 (16 tuổi)   Huracán
18 3TV Christian Bassedas (1973-02-16)16 tháng 2, 1973 (18 tuổi)   Vélez Sársfield

  Triều Tiên sửa

Huấn luyện viên:   An Se-Uk

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Jong-Son (1972-08-27)27 tháng 8, 1972 (18 tuổi)   Pyongyang Athletics College
2 2HV Chong Gang-Song (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (17 tuổi)   Pyongyang Athletics Institute
3 2HV Kang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Yonsei University
4 2HV Park Chul (1973-08-20)20 tháng 8, 1973 (17 tuổi)   Daegu University
5 3TV Noh Tai-Kyung (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   POSCO Atoms
6 2HV Jang Hyun-Ho (1972-10-14)14 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Korea University
7 3TV Kim Jong-Man (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Pyongyang Athletics College
8 3TV Cho Jin-Ho (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (17 tuổi)   Kyung Hee University
9 4 Seo Dong-Won (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi)   Jungdong High School
10 4 Yun Chol (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Pyongyang College of Education
11 2HV Cho In-Chol (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (17 tuổi)   Pyongyang Athletics College
12 4 Han Yeon-Chul (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Korea University
13 4 Choi Yong-Son (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Pyongyang Athletics College
14 3TV Li Chang-Ha (1972-08-23)23 tháng 8, 1972 (18 tuổi)   Pyongyang College of Education
15 4 Choi Chol (1973-12-18)18 tháng 12, 1973 (17 tuổi)   Pyongyang Athletics College
16 3TV Lee Tae-Hong (1971-10-01)1 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Daegu University
17 2HV Lee Lim-Saeng (1971-11-18)18 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Korea University
18 1TM Choi Ik-Hyung (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (17 tuổi)   Korea University

  Bồ Đào Nha sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Queiroz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Brassard (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Louletano
2 4 Gil (1972-12-02)2 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Benfica
3 3TV Luís Figo (1972-11-04)4 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Sporting CP
4 3TV Emílio Peixe (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (18 tuổi)   Sporting CP
5 3TV Rui Costa (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Fafe
6 2HV Jorge Costa (1971-10-14)14 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Penafiel
7 2HV Abel Xavier (1972-11-30)30 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Estrela da Amadora
8 2HV Paulo Torres (1971-11-25)25 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Sporting CP
9 2HV Luís Miguel (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Rio Ave
10 2HV Nélson (1971-11-05)5 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Sporting CP
11 3TV Rui Bento (1972-01-14)14 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Benfica
12 1TM Tó Ferreira (1971-08-24)24 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Famalicão
13 4 Capucho (1972-02-21)21 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Gil Vicente
14 4 João Vieira Pinto (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Boavista
15 3TV Tulipa (1971-12-06)6 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Porto
16 3TV Cao (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (22 tuổi) 1   Porto
17 3TV João Oliveira Pinto (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Atlético CP
18 4 Toni (1972-08-02)2 tháng 8, 1972 (18 tuổi)   Porto

1In 2002, it was revealed that Cao had in fact been born in 1968.[1]

  Cộng hòa Ireland sửa

Huấn luyện viên:   Maurice Setters

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM John Connolly (1971-12-28)28 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Bohemians
2 2HV David Collins (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Liverpool
3 2HV Ken Gillard (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Luton Town
4 2HV Paul McCarthy (1971-08-04)4 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Brighton & Hove Albion
5 2HV John Carroll (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Liverpool
6 3TV Kieran Toal (1971-12-14)14 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Manchester United
7 3TV Kieron Brady (1971-09-17)17 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Sunderland
8 4 Derek McGrath (1971-01-21)21 tháng 1, 1971 (20 tuổi)   Brighton & Hove Albion
9 4 Lee Power (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (18 tuổi)   Norwich City
10 2HV Barry O'Connor (1972-06-17)17 tháng 6, 1972 (18 tuổi)   Shamrock Rovers
11 4 Stephen Gallagher (1971-12-27)27 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Birmingham City
12 2HV Keith Brady (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Bohemians
13 2HV Leonard Curtis (1973-01-02)2 tháng 1, 1973 (18 tuổi)   Leeds United
14 2HV John Bacon (1973-03-23)23 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Arsenal
15 2HV Tommy Dunne (1972-04-27)27 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Dundalk
16 1TM George O'Hanlon (1972-12-09)9 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Leyton Orient
17 4 Jason Byrne (1972-05-16)16 tháng 5, 1972 (19 tuổi)   Huddersfield Town
18 3TV Liam Dunne (1971-09-01)1 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Bohemians

Bảng B sửa

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Ernesto Paulo Calainho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Roger (1972-07-23)23 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Flamengo
2 2HV Zelão (1972-01-20)20 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Cruzeiro
3 2HV Castro (1971-09-26)26 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   CA Juventus
4 2HV Andrei (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (18 tuổi)   Palmeiras
5 3TV Marquinhos (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Flamengo
6 2HV Roberto Carlos (1973-04-10)10 tháng 4, 1973 (18 tuổi)   União São João
7 4 Paulo Nunes (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Flamengo
8 3TV Djair (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Botafogo
9 4 Élber (1972-07-23)23 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Milan
10 3TV Luiz Fernando (1971-11-15)15 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Internacional
11 3TV Sérgio Manoel (1972-03-02)2 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Santos
12 1TM Ferreti (1971-09-23)23 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Grêmio
13 2HV Anderson (1973-03-18)18 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   CA Juventus
14 4 Serginho (1973-05-27)27 tháng 5, 1973 (18 tuổi)   Palmeiras
15 3TV Rodrigão (1972-05-20)20 tháng 5, 1972 (19 tuổi)   Flamengo
16 4 Sandro (1971-12-10)10 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Botafogo
17 2HV Ramon (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (18 tuổi)   Cruzeiro
18 4 Sérgio Eduardo (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Vitória

  Bờ Biển Ngà sửa

Huấn luyện viên:   Martin Gbonke Tia

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Losseni Konaté (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   ASEC Abidjan
2 2HV Guy Hoba (1973-12-29)29 tháng 12, 1973 (17 tuổi)   Gagnoa
3 2HV Patrice Yode (1971-11-27)27 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Gagnoa
4 3TV Troa Kpahou (1972-04-17)17 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   AUC
5 2HV Jean Marie Gbahou (1973-04-01)1 tháng 4, 1973 (18 tuổi)   Stella
6 2HV Nguessan Nzoue (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi)   Stella
7 4 Sylvain Tiehi (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Le Havre
8 2HV Gnazale Bohui (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Stade Abidjan
9 4 Michel Bassole (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   ASEC Abidjan
10 3TV Ambroise Mambo (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (17 tuổi)   Martigues
11 3TV Jean Gbelle (1972-07-26)26 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Brest
12 2HV Guy Koffi (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (16 tuổi)   Stella
13 3TV Melaine Babou (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (18 tuổi)   Stade Abidjan
14 2HV Guy Zozo (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Stade Abidjan
15 3TV Ambroise Seri (1972-12-07)7 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Stella
16 Moussa Konaté (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Stella
17 3TV Adama Yoro Bi (1974-05-25)25 tháng 5, 1974 (17 tuổi)   Africa Sports
18 1TM Patrice Tade (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (16 tuổi)   Stella

  México sửa

Huấn luyện viên:   Alfonso Bồ Đào Nha Díaz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Miguel Fuentes (1971-09-29)29 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Atlas
2 2HV Héctor Enríquez (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Tecos UAG
3 2HV Felipe Peña (1972-05-03)3 tháng 5, 1972 (19 tuổi)   Universidad de Guadalajara
4 2HV Mario Trejo (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Cruz Azul
5 2HV Javier Delgado (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Abasolo
6 3TV Miguel García (1971-08-11)11 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Guadalajara
7 3TV Mauricio Gallaga (1972-07-16)16 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Cocula Ind
8 3TV Gustavo Gaytán (1972-02-27)27 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Veracruz
9 4 Pedro Pineda (1971-11-30)30 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Cachorros Neza
10 4 Damián Álvarez (1973-03-11)11 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Atlas
11 4 Manuel Martínez (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Guadalajara
12 1TM Javier Quintero (1972-09-15)15 tháng 9, 1972 (18 tuổi)   Universidad de Guadalajara
13 Bruno Mendoza (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Puebla
14 2HV Bulmaro González (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   UNAM
15 4 Juan Parra (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Tecos UAG
16 3TV Fernando Guijarro (1972-01-01)1 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Ciudad Guzmán
17 3TV Héctor Hernández (1973-03-06)6 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Cruz Azul
18 Humberto Domínguez (1971-09-29)29 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   UNAM

  Thụy Điển sửa

Huấn luyện viên:   Ulf Lyfors

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Magnus Hedman (1973-03-19)19 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   AIK
2 2HV Filip Apelstav (1971-09-18)18 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Västra Frölunda
3 2HV Magnus Johansson (1971-11-10)10 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   IFK Göteborg
4 2HV Henrik Nilsson (1972-07-25)25 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Malmö FF
5 2HV Rasmus Svensson (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Malmö FF
6 2HV Glenn Ståhl (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   IFK Värnamo
7 3TV Niclas Alexandersson (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Halmstads BK
8 2HV Patrik Andersson (1971-08-18)18 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Malmö FF
9 3TV Mikael Hellström (1972-03-11)11 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Hammarby IF
10 3TV Jonny Hägerå (1971-09-10)10 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Örgryte IS
11 3TV Patrick Luxenburg (1972-07-07)7 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Djurgårdens IF
12 1TM Mats Svensson (1971-11-22)22 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Landskrona
13 3TV Ulf Lilius (1972-01-27)27 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Helsingborgs IF
14 3TV Jonny Rödlund (1971-12-22)22 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   IFK Norrköping
15 4 Andreas Bild (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Östers IF
16 4 Niklas Gudmundsson (1972-02-29)29 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Halmstads BK
17 4 Roger Nordstrand (1973-05-20)20 tháng 5, 1973 (18 tuổi)   Örgryte IS
18 4 Stefan Paldan (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Östers IF

Bảng C sửa

  Úc sửa

Huấn luyện viên:   Les Scheinflug

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mark Bosnich (1972-01-13)13 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Manchester United
2 Robert Spasevski (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Preston Makedonia
3 2HV Robert Stojcevski (1973-01-01)1 tháng 1, 1973 (18 tuổi)   Preston Makedonia
4 2HV Mark Babic (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (18 tuổi)   Sydney Croatia
5 2HV Paul Okon (1972-04-05)5 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Marconi Stallions
6 3TV Adem Poric (1973-04-22)22 tháng 4, 1973 (18 tuổi)   St. George Saints
7 3TV Matthew Bingley (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   St George
8 3TV Lorenz Kindtner (1971-10-13)13 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Sunshine George Cross
9 4 David Seal (1972-01-26)26 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Marconi Stallions
10 4 Kris Trajanovski (1972-02-19)19 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Preston Makedonia
11 3TV Steve Corica (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (18 tuổi)   Marconi Stallions
12 2HV Kevin Muscat (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (17 tuổi)   Heidelberg United
13 2HV Tony Popovic (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (17 tuổi)   Sydney Croatia
14 3TV Brad Maloney (1972-01-19)19 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Canberra Metros
15 2HV Robert Stanton (1972-04-15)15 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Sydney Croatia
16 4 Mark Silic (1972-02-26)26 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Melbourne Croatia
17 4 George Sorras (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Sydney Olympic
18 1TM Željko Kalac (1972-12-16)16 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Sydney Croatia

  Ai Cập sửa

Huấn luyện viên:   Mohamed El Ezz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Zamalek
2 2HV Tamer Abdul Hamid (1971-10-16)16 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Zamalek
3 2HV Yehya Nabil (1971-09-04)4 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Zamalek
4 2HV Ahmed Ayoub (1971-08-05)5 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Al Ahly
5 3TV Samir Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Al-Mokawloon al-Arab
6 2HV Sami Sheshini (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Zamalek
7 3TV Hady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Al Ahly
8 3TV Akl Gadalla (1972-11-15)15 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Zamalek
9 3TV Momen Abdel Gafar (1971-10-20)20 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Tersana
10 3TV Walid Salah El-Din (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Al Ahly
11 4 Mostafa Sadek (1972-01-31)31 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Al-Mokawloon al-Arab
12 1TM Tarik Soliman (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (17 tuổi)   Al Ahly
13 4 Ibrahim El Masry (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   El-Masry
14 3TV Ayman Mohamed (1973-10-02)2 tháng 10, 1973 (17 tuổi)   Ismaily
15 4 Sami Abdel Halil (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Zamalek
16 1TM Mostafa Kamal (1973-10-23)23 tháng 10, 1973 (17 tuổi)   Al Ahly
17 4 Tamer Sakr (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Al Ahly
18 3TV Amir Abdel Aziz (1972-02-16)16 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Zamalek

  Liên Xô sửa

Huấn luyện viên:   Gennadi Kostylev

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Oleksandr Pomazun (1971-10-11)11 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Metallist Kharkov
2 2HV Yervand Krbachian (1971-10-01)1 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Ararat Yerevan
3 2HV Sergei Mandreko (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Pamir Dushanbe
4 2HV Sergei Mamchur (1972-02-03)3 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Dnipro Dnipropetrovsk
5 2HV Valeri Minko (1971-08-08)8 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   CSKA Moscow
6 2HV Evgeni Bushmanov (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Spartak Moscow
7 3TV Dmitri Mikhailenko (1973-07-13)13 tháng 7, 1973 (17 tuổi)   Dnipro Dnipropetrovsk
8 4 Serhiy Scherbakov (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Shakhtar Donetsk
9 4 Dmitri Karsakov (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   CSKA Moscow
10 4 Serhiy Konovalov (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Dnipro Dnipropetrovsk
11 3TV Volodymyr Sharan (1971-09-18)18 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Karpaty Lviv
12 1TM Andrei Novosadov (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   CSKA Moscow
13 2HV Dmitri Klimovich (1972-04-30)30 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Dinamo Minsk
14 2HV Alexei Guschin (1971-10-21)21 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   CSKA Moscow
15 3TV Yuri Alekseevich Drozdov (1972-01-16)16 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Dynamo Moscow
16 3TV Vitali But (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Dynamo Moscow
17 3TV Armen Babalarian (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Ararat Yerevan
18 3TV Evgueni Pokhlebaev (1971-11-25)25 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Dnipro Dnipropetrovsk
19 1TM Gennady Tumilovich (1971-09-03)3 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Dinamo Minsk

  Trinidad và Tobago sửa

Huấn luyện viên:   Bertille Saint Clair

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Michael McComie (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   St Augustine Senior Comprehensive School
2 2HV Shawn Boney (1971-08-28)28 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Malta Carib Alcons
3 2HV Kirk Trotman (1972-02-24)24 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Servol
4 Nigel Davidson (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   St Clair's
5 3TV Dean Pacheco (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (18 tuổi)   ECM Motown
6 2HV Richard Theodore (1971-10-22)22 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Ball Youths
7 4 Dwight Yorke (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Aston Villa
8 4 Glen Benjamin (1972-04-04)4 tháng 4, 1972 (19 tuổi)   Ball Youths
9 3TV Kervin Emmanuel (1973-07-11)11 tháng 7, 1973 (17 tuổi)   Ball Youths
10 3TV Anthony Sherwood (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Point Fortin
11 4 Jerren Nixon (1973-06-25)25 tháng 6, 1973 (17 tuổi)   Airport Authority
12 Granville Millington (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Ball Youths
13 2HV Dale Boucher (1971-12-24)24 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   St Clair's
14 3TV Roger Henry (1971-12-16)16 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   St Augustine Senior Comprehensive School
15 Hayden James (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   St Clair's
16 4 Angus Eve (1972-02-23)23 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   ECM Motown
17 1TM Gavin Moze (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   St Mary's College
18 1TM Clayton Ince (1972-07-13)13 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Airport Authority

Bảng D sửa

  Anh sửa

Huấn luyện viên:   David Burnside

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ian Walker (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
2 2HV Ian Hendon (1971-12-05)5 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
3 2HV Alan Wright (1971-09-28)28 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Blackpool
4 2HV Jason Kavanagh (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Derby County
5 2HV David Tuttle (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
6 2HV Andy Awford (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Portsmouth
7 3TV Steve Hayward (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Derby County
8 3TV Shaun Rouse (1972-02-28)28 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Rangers
9 4 Andy Cole (1971-10-15)15 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Arsenal
10 4 Brian Mills (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Port Vale
11 2HV Scott Minto (1971-08-06)6 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Charlton Athletic
12 3TV Scott Houghton (1971-10-22)22 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Tottenham Hotspur
13 1TM Glen Livingstone (1972-10-13)13 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Aston Villa
14 2HV Steve Harkness (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Liverpool
15 3TV Lee Clark (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Newcastle United
16 4 Bradley Allen (1971-09-13)13 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Queens Park Rangers
17 2HV Steve Watson (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (17 tuổi)   Newcastle United
18 3TV Chris Bart-Williams (1974-06-16)16 tháng 6, 1974 (16 tuổi)   Leyton Orient

  Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên:   Jesús María Pereda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jaime Ferrer (1971-11-07)7 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Sevilla
2 2HV Luci Martín (1972-08-17)17 tháng 8, 1972 (18 tuổi)   Sevilla
3 2HV Juanlu (1972-11-07)7 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Real Betis
4 4 Ángel Cuéllar (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (18 tuổi)   Real Betis
5 2HV Jesús Enrique Velasco (1972-01-16)16 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Real Madrid
6 4 Israel Izquierdo (1971-12-29)29 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Hércules
7 4 Ismael Urzaiz (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Real Madrid
8 3TV Alberto Benito (1972-06-17)17 tháng 6, 1972 (18 tuổi)   Pegaso
9 3TV Javier Delgado (1971-07-03)3 tháng 7, 1971 (19 tuổi)   Barcelona
10 3TV Óscar (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (20 tuổi)   Barcelona
11 2HV Ramón de Quintana (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (20 tuổi)   Damm
12 2HV Santi Cuesta (1971-08-11)11 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Real Valladolid
13 1TM José Luis Martínez (1971-09-28)28 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Real Betis
14 4 José Luis Cantero (1971-08-09)9 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Palencia
15 3TV Antonio Acosta (1971-11-22)22 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Atlético Madrid
16 4 Pier Luigi Cherubino (1971-10-15)15 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Tenerife
17 3TV José Mauricio Casas (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Castellón
18 3TV Luis Márquez (1971-11-01)1 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Real Betis

  Syria sửa

Huấn luyện viên:   Mahmoud Toughli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Malek Koussa (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Jableh
2 2HV Yasser Sibai (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Al-Ittihad
3 3TV Georges Manaz (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Al-Horriya
4 Mohamed Khonda (1973-09-15)15 tháng 9, 1973 (17 tuổi)   Jableh
5 2HV Hussam Al Sayed (1972-07-01)1 tháng 7, 1972 (18 tuổi)   Al-Wahda
6 3TV Fawaz Mando (1971-12-27)27 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Al-Karamah
7 3TV Abdullah Mando (1971-10-09)9 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Teshrin
8 2HV Ammar Awad (1972-10-10)10 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Hutteen
9 4 Munaf Ramadan (1972-10-19)19 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Jableh
10 3TV Mohammad Afash (1971-10-31)31 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Al-Ittihad
11 3TV Radwan Ajam (1971-11-20)20 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Al-Karamah
12 2HV Mahmoud Abdul Razak (1971-11-27)27 tháng 11, 1971 (19 tuổi)   Al-Futowa
13 4 Abdul Latif Helou (1971-09-08)8 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Al-Horriya
14 4 Omar Kanafani (1973-10-09)9 tháng 10, 1973 (17 tuổi)   Hutteen
15 2HV Hatem Ghaeb (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Al-Shorta
16 4 Assaf al-Khalifa (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Al-Wahda
17 Yasser Kaddo (1973-11-10)10 tháng 11, 1973 (17 tuổi)   Al-Shorta
18 1TM Salem Bitar (1973-08-07)7 tháng 8, 1973 (17 tuổi)   Al-Karamah

  Uruguay sửa

Huấn luyện viên:   Juan José Duarte

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andrés Larrosa (1972-02-19)19 tháng 2, 1972 (19 tuổi)   Wanderers
2 2HV Luis Márquez (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (19 tuổi)   Bella Vista
3 2HV Roberto Lima (1972-06-18)18 tháng 6, 1972 (18 tuổi)   Peñarol
4 2HV Gerardo Severo (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi)   Nacional
5 3TV Diego Dorta (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (19 tuổi)   Peñarol
6 2HV Paolo Montero (1971-09-03)3 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Peñarol
7 3TV Washington Tais (1972-12-21)21 tháng 12, 1972 (18 tuổi)   Peñarol
8 3TV Liber Vespa (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (19 tuổi)   Cerro
9 4 Gustavo Ferreyra (1972-05-29)29 tháng 5, 1972 (19 tuổi)   Peñarol
10 3TV Marcelo Tejera (1973-08-06)6 tháng 8, 1973 (17 tuổi)   Defensor Sporting
11 4 Sergio Vázquez (1972-10-14)14 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Wanderers
12 1TM Alejandro Mitarian (1973-01-02)2 tháng 1, 1973 (18 tuổi)   Peñarol
13 Alvaro Marenco (1972-01-18)18 tháng 1, 1972 (19 tuổi)   Peñarol
14 Mario Beñalba (1972-08-20)20 tháng 8, 1972 (18 tuổi)   Nacional
15 2HV Gustavo Martínez (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (18 tuổi)   Peñarol
16 4 Darío Silva (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (18 tuổi)   Yerbalense
17 4 Osvaldo Canobbio (1973-02-17)17 tháng 2, 1973 (18 tuổi)   River Plate
18 4 Josemir Lujambio (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (19 tuổi)   Defensor Sporting

Tham khảo sửa

  1. ^ “Quando a data de nascimento causa polémica”. DN. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018. Đã định rõ hơn một tham số trong |archiveurl=|archive-url= (trợ giúp)

Liên kết ngoài sửa