Danh sách cầu thủ tham dự môn bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 - Nam

Dưới đây là đội hình thi đấu môn bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021.

Bảng A sửa

  Việt Nam sửa

Huấn luyện viên :   Park Hang-seo

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1TM Nguyễn Văn Toản 26 tháng 11, 1999 (24 tuổi)   Hải Phòng
1TM Quan Văn Chuẩn 7 tháng 1, 2001 (23 tuổi)   Hà Nội

2HV Lương Duy Cương 7 tháng 11, 2001 (22 tuổi)   SHB Đà Nẵng
2HV Phan Tuấn Tài 7 tháng 1, 2001 (23 tuổi)   Đắk Lắk
2HV Lê Văn Xuân 27 tháng 2, 1999 (25 tuổi)   Hà Nội
2HV Vũ Tiến Long 4 tháng 4, 2002 (22 tuổi)   Hà Nội
2HV Bùi Hoàng Việt Anh 1 tháng 1, 1999 (25 tuổi)   Hà Nội
2HV Lê Văn Đô 7 tháng 8, 2001 (22 tuổi)   Phố Hiến
2HV Nguyễn Thanh Bình 2 tháng 11, 2000 (23 tuổi)   Viettel
2HV Nhâm Mạnh Dũng 12 tháng 4, 2000 (24 tuổi)   Viettel

3TV Đỗ Hùng DũngOA (Đội trưởng) 8 tháng 9, 1993 (30 tuổi)   Hà Nội
3TV Nguyễn Hoàng ĐứcOA 11 tháng 1, 1998 (26 tuổi)   Viettel
3TV Dụng Quang Nho 1 tháng 1, 2000 (24 tuổi)   Hải Phòng
3TV Nguyễn Hai Long 27 tháng 8, 2000 (23 tuổi)   Hà Nội
3TV Huỳnh Công Đến 19 tháng 8, 2001 (22 tuổi)   Phố Hiến
3TV Lý Công Hoàng Anh 1 tháng 12, 1999 (24 tuổi)   Topenland Bình Định
3TV Nguyễn Trọng Long 6 tháng 1, 2000 (24 tuổi)   Thành phố Hồ Chí Minh

4 Nguyễn Tiến LinhOA 20 tháng 10, 1997 (26 tuổi)   Becamex Bình Dương
4 Nguyễn Văn Tùng 2 tháng 6, 2001 (22 tuổi)   Hà Nội
4 Hồ Thanh Minh 7 tháng 2, 2000 (24 tuổi)   Huế

  Indonesia sửa

Huấn luyện viên :   Shin Tae-yong

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
20 1TM Ernando Ari 27 tháng 2, 2002 (22 tuổi) 4 0   Persebaya Surabaya
1 1TM Adi Satryo 7 tháng 7, 2001 (22 tuổi) 0 0   Persik Kediri

14 2HV Asnawi Mangkualam (Đội trưởng) 4 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 28 2   Ansan Greeners
3 2HV Firza Andika 11 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 16 0   Persija Jakarta
2 2HV Alfeandra Dewangga 28 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 4 0   PSIS Semarang
5 2HV Rizky Ridho 21 tháng 11, 2001 (22 tuổi) 4 0   Persebaya Surabaya
16 2HV Rio Fahmi 6 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 0 0   Persija Jakarta
4 2HV Elkan Baggott 23 tháng 10, 2002 (21 tuổi) 0 0   Ipswich Town
19 2HV Fachruddin AryantoOA 19 tháng 2, 1989 (35 tuổi) 0 0   Madura United

11 3TV Saddil Ramdani 2 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 22 5   Sabah
13 3TV Rachmat Irianto (Đội phó) 3 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 18 1   Persib Bandung
8 3TV Witan Sulaeman 8 tháng 10, 2001 (22 tuổi) 16 4   Senica
17 3TV Syahrian Abimanyu 25 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 9 0   Persija Jakarta
7 3TV Marselino Ferdinan 9 tháng 9, 2004 (19 tuổi) 4 0   Persebaya Surabaya
6 3TV Marc KlokOA 20 tháng 4, 1993 (31 tuổi) 0 0   Persib Bandung
15 3TV Ricky KambuayaOA 5 tháng 5, 1996 (28 tuổi) 0 0   Persib Bandung

10 4 Egy Maulana 7 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 13 5   Senica
12 4 Ronaldo Kwateh 19 tháng 10, 2004 (19 tuổi) 4 0   Madura United
9 4 Muhamad Ridwan 13 tháng 6, 2000 (23 tuổi) 0 0   Persik Kediri
18 4 Irfan Jauhari 31 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 0 0   Persis Solo

  Myanmar sửa

Huấn luyện viên :   Velizar Popov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Pyae Phyo Aung   Southern Myanmar
1TM Pyae Phyo Thu (2002-10-11)11 tháng 10, 2002 (19 tuổi)   ISPE

2HV Win Moe Kyaw (OA) (1996-10-09)9 tháng 10, 1996 (25 tuổi)   Hanthawaddy
2HV Soe Moe Kyaw (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (23 tuổi)   Yangon United
2HV Aung Wunna Soe (2000-04-19)19 tháng 4, 2000 (22 tuổi)   Yadanarbon
2HV Thet Paing Htwe   Zwekapin
2HV Hein Zayar Lin   ISPE
2HV Thet Hein Soe   ISPE

3TV Lwin Moe Aung (1999-12-10)10 tháng 12, 1999 (22 tuổi)   Yangon United
3TV Lin Htet Soe (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (22 tuổi)   ISPE
3TV Zaw Win Thein   Rakhine United
3TV Wai Lin Aung   Yangon united
3TV Yan Kyaw Soe   ISPE
3TV Myat Kaung Khant (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (21 tuổi)   Yadanarbon
2HV Ye Lin Htet   Ayeyawady

4 Win Naing Tun (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (22 tuổi)   Yadanarbon
4 Aung Kaung Mann (OA) (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (24 tuổi)   Udon Thani
4 Hein Htet Aung (2001-10-05)5 tháng 10, 2001 (20 tuổi)   Selangor
4 Maung Maung Lwin (OA) (1995-06-18)18 tháng 6, 1995 (26 tuổi)   Lamphun Warriors
4 Htet Phyo Wai (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (22 tuổi)   Shan United

  Philippines sửa

Huấn luyện viên :  Norman Fegidero

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Quincy Kammeraad (2001-02-01)1 tháng 2, 2001 (21 tuổi) 5 0   ADT
1TM Enrico Mangaoang (2002-05-28)28 tháng 5, 2002 (19 tuổi) 1 0   ADT

2HV Yrick Gallantes (2001-01-14)14 tháng 1, 2001 (21 tuổi) 7 0   ADT
2HV Jayvee Kallukaran (2000-09-07)7 tháng 9, 2000 (21 tuổi) 1 0   ADT
2HV Kike Linares (1999-07-12)12 tháng 7, 1999 (22 tuổi) 0 0   San Pedro
2HV Miguel Mendoza (1999-02-03)3 tháng 2, 1999 (23 tuổi) 5 0 cầu thủ tự do
2HV Christian Rontini (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (22 tuổi) 7 0   Penang
2HV Jaime Rosquillo (2003-03-10)10 tháng 3, 2003 (19 tuổi) 3 0   ADT

3TV Oliver Bias (2001-06-15)15 tháng 6, 2001 (20 tuổi) 5 0   ADT
3TV Dennis Chung (2001-01-24)24 tháng 1, 2001 (21 tuổi) 10 2   ADT
3TV Jermi Darapan (1999-11-15)15 tháng 11, 1999 (22 tuổi) 0 0   ADT
3TV Oskari Kekkonen (1999-09-24)24 tháng 9, 1999 (22 tuổi) 6 0   Kaya–Iloilo
3TV Lance Ocampo (2001-09-23)23 tháng 9, 2001 (20 tuổi) 1 0   ADT
3TV Jacob Peña (2002-11-27)27 tháng 11, 2002 (19 tuổi) 3 0   Stallion Laguna
3TV Geri Rey (1999-06-13)13 tháng 6, 1999 (22 tuổi) 0 0   ADT
3TV Sandro Reyes (2003-03-29)29 tháng 3, 2003 (19 tuổi) 6 1   Kaya–Iloilo
3TV Francis Tacardon (2001-09-30)30 tháng 9, 2001 (20 tuổi) 0 0   ADT
3TV Scott Woods (2000-05-07)7 tháng 5, 2000 (21 tuổi) 3 0   ADT

4 Jovin BedicOA (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (31 tuổi) 0 0   Kaya–Iloilo
4 Stephan SchröckOA (1986-08-21)21 tháng 8, 1986 (35 tuổi) 4 2 cầu thủ tự do

  Đông Timor sửa

Huấn luyện viên :   Fábio Magrão

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Junildo Pereira 4 tháng 6, 2003 (20 tuổi)   Assalam FC
20 1TM Georgino Mendonça 16 tháng 3, 2002 (22 tuổi)   SLB Laulara

3 2HV Orcelio 30 tháng 4, 2001 (23 tuổi)   Karketu Dili
4 2HV Jaimito Soares 10 tháng 6, 2003 (20 tuổi)   Karketu Dili
5 2HV Tomas Sarmento 24 tháng 8, 2000 (23 tuổi)   Ponta Leste
13 2HV Gumario 8 tháng 10, 2001 (22 tuổi)   Lalenok United
16 2HV João Halle 2 tháng 3, 2003 (21 tuổi)   SLB Laulara
18 2HV Filomeno Junior 5 tháng 8, 2000 (23 tuổi)   SLB Laulara
22 2HV Nelson Viegas 24 tháng 12, 1999 (24 tuổi)   Boavista Timor Leste
24 2HV Yohanes Gusmão 10 tháng 1, 2000 (24 tuổi)   Lalenok United

6 3TV Jhon Frith 17 tháng 7, 2002 (21 tuổi)   SLB Laulara
7 3TV Elias Mesquita 27 tháng 3, 2002 (22 tuổi)   Lalenok United
8 3TV Dom Lucas Braz 14 tháng 3, 2001 (23 tuổi)   Assalam FC
15 3TV Natalino Da Costa 3 tháng 8, 2003 (20 tuổi)   Karketu Dili
23 3TV Cristevão 16 tháng 1, 2004 (20 tuổi)   SLB Laulara
3TV Armindo de AlmeidaOA 18 tháng 4, 1998 (26 tuổi)   Ponta Leste

9 4 Anizo Correia 23 tháng 5, 2003 (20 tuổi)   Ponta Leste
10 4 Mouzinho 26 tháng 2, 2002 (22 tuổi)   SLB Laulara
17 4 Zenivio 22 tháng 4, 2005 (19 tuổi)   SLB Laulara
26 4 Alexandro Kefi 20 tháng 12, 2004 (19 tuổi)   SLB Laulara

Bảng B sửa

  Thái Lan sửa

Huấn luyện viên :   Alexandre Polking

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Kawin ThamsatchananOA 26 tháng 1, 1990 (34 tuổi) 0 0   Port
1TM Supanut Suadsong 25 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 0 0   Bangkok United

2HV Jonathan Khemdee 9 tháng 5, 2002 (22 tuổi) 3 0   OB
2HV Anusak Jaiphet 23 tháng 6, 1999 (24 tuổi) 7 0   Port
2HV Chonnapat Buaphan 22 tháng 1, 2004 (20 tuổi) 4 0   Rajpracha
2HV Jaturapat Sattham 15 tháng 6, 1999 (24 tuổi) 5 0   Port
2HV Nakin Wisetchat 9 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 7 0   BG Pathum United

3TV Weerathep PomphanOA 19 tháng 9, 1996 (27 tuổi) 0 0   Muangthong United
3TV Airfan Doloh 26 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 5 0   Buriram United
3TV William Weidersjö 10 tháng 6, 2001 (22 tuổi) 2 2   Port
3TV Chayapipat Supunpasuch 25 tháng 2, 2001 (23 tuổi) 0 0   Estoril
3TV Narakorn Noomchansakul 12 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 0 0   Ratchaburi Mitr Phol
3TV Ben Davis 24 tháng 11, 2000 (23 tuổi) 4 0   Oxford United
3TV Worachit KanitsribampenOA 24 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 0 0   BG Pathum United
3TV Ekanit Panya 21 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 4 1   Chiangmai United

4 Jakkit Palapon 1 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 3 2   Khon Kaen United
4 Korawich Tasa 7 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 9 1   Muangthong United
4 Patrik Gustavsson 19 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 3 0   Chiangmai
4 Teerasak Poeiphimai 21 tháng 9, 2002 (21 tuổi) 7 3   Port
4 Mehti Sarakham 21 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 3 0   PT Prachuap

  Malaysia sửa

Huấn luyện viên :   Brad Maloney

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Azri Ghani 30 tháng 4, 1999 (25 tuổi)   Kuala Lumpur City
1TM Firdaus Irman Fadhil 23 tháng 7, 2001 (22 tuổi)   PDRM
1TM Rahadiazli Rahalim 28 tháng 5, 2001 (22 tuổi)   Terengganu

2HV Umar Hakeem Suhar Rezwan 26 tháng 8, 2002 (21 tuổi)   Johor Darul Ta'zim II
2HV Ubaidullah Shamsul Fazili 30 tháng 11, 2003 (20 tuổi)   Projek FAM-MSN
2HV Azrin Afiq Rusmini 2 tháng 1, 2002 (22 tuổi)   Selangor II
2HV Harith Haiqal Adam Afkar 22 tháng 6, 2002 (21 tuổi)   Selangor
2HV Quentin Cheng Jiun-Ho 20 tháng 11, 1999 (24 tuổi)   Selangor
2HV Zikri Khalili 25 tháng 6, 2002 (21 tuổi)   Selangor
2HV Fahmi Daniel Zaaim 1 tháng 2, 2002 (22 tuổi)   Selangor II
2HV Faiz Amer Runnizar 15 tháng 2, 2003 (21 tuổi)   Selangor II
2HV Azam Azmi Murad 12 tháng 2, 2001 (23 tuổi)   Terengganu
2HV Hairiey Hakim Mamat 14 tháng 1, 2000 (24 tuổi)   Terengganu

3TV Shafi Azswad Sapari 9 tháng 3, 2001 (23 tuổi)   Johor Darul Ta'zim II
3TV Mukhairi Ajmal Mahadi 7 tháng 11, 2001 (22 tuổi)   Selangor
3TV Nik Akif Syahiran Nik Mat 11 tháng 5, 1999 (24 tuổi)   Terengganu
3TV Safwan Mazlan   Terengganu II
3TV Syahir Bashah 16 tháng 9, 2001 (22 tuổi)   Selangor

4 Luqman Hakim Shamsudin 5 tháng 3, 2002 (22 tuổi)   Kortrijk
4 Hadi Fayyadh Razak 22 tháng 1, 2000 (24 tuổi)   Azul Claro Numazu
4 Aiman Afif Afizul 18 tháng 2, 2001 (23 tuổi)   Kedah Darul Aman
4 Danial Asri 1 tháng 4, 2000 (24 tuổi)   Selangor
4 Syafik Ismail 1 tháng 3, 2000 (24 tuổi)   Terengganu
4 Azfar Fikri Azhar 5 tháng 2, 2000 (24 tuổi)   Terengganu II

  Campuchia sửa

Huấn luyện viên :   Keisuke Honda

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Hul Kimhuy (Đội trưởng) 7 tháng 4, 2000 (24 tuổi)   Boeung Ket
1TM Vireak Dara 30 tháng 10, 2003 (20 tuổi)   Visakha

2HV Taing Bunchhai 28 tháng 12, 2002 (21 tuổi)   Boeung Ket
2HV Soeuth Nava 13 tháng 2, 2001 (23 tuổi)   Boeung Ket
2HV Yue Safy 8 tháng 11, 2000 (23 tuổi)   Phnom Penh Crown
2HV Chea Sokmeng 26 tháng 11, 2002 (21 tuổi)   Nagaworld
2HV Phat Sokha 2 tháng 5, 2003 (21 tuổi)   Nagaworld
2HV Vang Davin 23 tháng 1, 2002 (22 tuổi)   Boeung Ket

3TV Ean Pisey 11 tháng 3, 2002 (22 tuổi)   Preah Khan Reach Svay Rieng
3TV Nhean Sosidan 11 tháng 10, 2002 (21 tuổi)   Tiffy Army
3TV Sin Sovannmakara 6 tháng 12, 2004 (19 tuổi)   Prey Veng
3TV Min Ratanak 30 tháng 7, 2002 (21 tuổi)   Preah Khan Reach Svay Rieng
3TV Choun Chanchav 5 tháng 5, 1999 (25 tuổi)   Phnom Penh Crown
3TV Chou Sinti 1 tháng 4, 2003 (21 tuổi)   Preah Khan Reach Svay Rieng

4 Sieng Chanthea (Đội phó) 9 tháng 9, 2002 (21 tuổi)   Boeung Ket
4 Mao Piseth 17 tháng 2, 2000 (24 tuổi)   Angkor Tiger
4 Ky Rina 5 tháng 8, 2002 (21 tuổi)   Visakha
4 Sa Ty 4 tháng 4, 2002 (22 tuổi)   Visakha
4 Lim Pisoth 29 tháng 8, 2001 (22 tuổi)   Phnom Penh Crown
4 Im Somoun   Kirivong Sok Sen Chey

  Singapore sửa

Huấn luyện viên :  Nazri Nasir

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Ridhwan Fikri 29 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 3 0   Young Lions
1TM Zaiful NizamOA 24 tháng 7, 1987 (36 tuổi) 0 0   Geylang International

2HV Jordan Emaviwe 9 tháng 4, 2001 (23 tuổi) 3 1   Young Lions
2HV Ryaan Sanizal 31 tháng 5, 2002 (21 tuổi) 2 0   Tampines Rovers
2HV Ryhan Stewart 15 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 12 0   Young Lions
2HV Irfan Najeeb 31 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 9   Tampines Rovers
2HV Nur Adam Abdullah 13 tháng 4, 2001 (23 tuổi)   Lion City Sailors
2HV Harith Kanadi 1 tháng 8, 2000 (23 tuổi) 0 0   Young Lions
2HV Syahrul SazaliOA 3 tháng 6, 1998 (25 tuổi) 0 0   Young Lions

3TV Shah Shahiran 14 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 9 0   Young Lions
3TV Saifullah Akbar 31 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 8 1   Lion City Sailors
3TV Jared Gallagher 18 tháng 1, 2002 (22 tuổi) 1   Young Lions
3TV Zulfahmi ArifinOA 5 tháng 10, 1991 (32 tuổi) 0 0   Hougang United
3TV Arshad Shamim 9 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 1   Young Lions
3TV Joel Chew 9 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 1   Young Lions
3TV Harhys Stewart 20 tháng 3, 2001 (23 tuổi) 0   Young Lions

4 Zikos Chua 15 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 4   Young Lions
4 Glenn Kweh 26 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 3 2   Young Lions
4 Khairin Nadim 8 tháng 5, 2004 (20 tuổi) 2 0   Young Lions
4 Nicky Melvin Singh 16 tháng 6, 2002 (21 tuổi) 1 0   Albirex Niigata (S)

  Lào sửa

Huấn luyện viên :   Michael Weiß

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Seeamphone Sengsavang 3 tháng 3, 2001 (23 tuổi)   Viengchanh
12 1TM Keo-Oudone Souvannasangso 19 tháng 6, 2000 (23 tuổi)   Lao Army
26 1TM Xaysavath Souvanhansok   Young Elephants

2 2HV Phoutthavong Sangvilay 16 tháng 10, 2004 (19 tuổi)   Ezra
5 2HV At Viengkham 24 tháng 10, 2000 (23 tuổi)   Master 7
27 2HV Thilaphon Pathammavong 8 tháng 9, 1998 (25 tuổi)   Twenty Six FC
19 2HV Nalongsit Chanthalangsy 3 tháng 12, 2001 (22 tuổi)   Champasak FC
24 2HV Channichone Chanthavong 23 tháng 10, 2000 (23 tuổi)   Champasak FC
4 2HV Phetdavanh Somsanid 24 tháng 4, 2004 (20 tuổi)   Champasak FC
16 2HV Inthachak Sisouphan   Luang Prabang FC

13 3TV Thanouthong Kietnalonglop 5 tháng 3, 2001 (23 tuổi)   Young Elephant
15 3TV Damoth Thongkhamsavath 3 tháng 4, 2004 (20 tuổi)   Champasak FC
21 3TV Guijeng Noupakdee   Champasak FC
8 3TV Bounmy Pinkeo 29 tháng 9, 2002 (21 tuổi)   Champasak FC
22 3TV Phouvieng Phounsavath 12 tháng 11, 2002 (21 tuổi)   Champasak FC
25 3TV Thongsamai Pinnalone   Champasak FC
3 3TV Anouksak Luangamat   Vientiane
18 3TV Vongphachanh Phoutthavong 26 tháng 4, 2003 (21 tuổi)   Twenty Six FC
6 3TV Chanthavixay Khounthoumphone   Savannakhet Province
7 3TV Khonesavanh Keonuchanh 4 tháng 6, 2004 (19 tuổi)   Chanthabouly

9 4 Thipphachanh Khambaion 2 tháng 8, 2004 (19 tuổi)   Champasak FC
17 4 Bounphachan Bounkong (Đội trưởng) 29 tháng 9, 2000 (23 tuổi)   Young Elephant
10 4 Chony Wenpaserth 27 tháng 11, 2002 (21 tuổi)   Ezra
20 4 Souksakhone Bouaphaivanh 10 tháng 5, 2001 (23 tuổi)   Chanthabouly
23 4 Visith Bounpaserth 23 tháng 1, 2002 (22 tuổi)   Salavan Province

Ghi chú :
OA : Các cầu thủ quá tuổi
In đậm : Các huấn luyện viên trong nước