Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1994–95

Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1994–95 là mùa giải thứ 40 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Evagoras giành danh hiệu thứ 6.

Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp
Mùa giải1994–95
Vô địchEvagoras
(danh hiệu thứ 6)
Thăng hạngEvagoras
Alki
Số trận đấu115
Số bàn thắng481 (4,18 bàn mỗi trận)

Thể thức thi đấu

sửa

Có 11 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1994–95. Giải đấu gồm 3 vòng với 10 trận mỗi vòng. Trong 2 vòng đầu tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách.

Đội nhà cho các trận ở vòng 3 được quyết định dựa vào bảng xếp hạng sau vòng 2.

Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Hai đội đầu bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1995–96. Không có đội nào xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1995–96.

Hệ thống điểm

sửa

Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.

Thay đổi so với mùa giải trước

sửa

Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1994–95

Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1993–94

Ghi chú: EPA Larnaca cũng xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1993–94. Tuy nhiên, trước khi mùa giải khởi tranh, Pezoporikos Larnaca và EPA Larnaca hợp nhất thành AEK Larnaca, thay thế vị trí của Pezoporikos Larnaca trong hạng nhất.

Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1993–94

Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1994–95

Bảng xếp hạng

sửa
Vị thứ Đội St. T. H. B. BT. BB. HS. Đ. Ghi chú
1 Evagoras Paphos 30 25 3 2 81 25 56 78 Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1995–96.
2 Alki Larnaca 30 22 4 4 67 28 39 70 Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1995–96.
3 Anagennisi Deryneia 30 16 3 11 52 47 5 51
4 PAEEK FC 30 13 5 12 46 46 0 44
5 APOP Paphos 30 10 5 15 41 43 -2 35
6 Onisilos Sotira 30 10 5 15 48 57 -9 35
7 Othellos Athienou 30 8 10 12 35 49 -14 34
8 Doxa Katokopias 30 8 10 12 34 50 -16 34
9 AEZ Zakakiou 30 8 8 14 29 37 -8 32
10 APEP 30 8 5 17 25 51 -26 29
11 Akritas Chlorakas 30 5 6 19 23 48 -25 21

Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm

Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng

Nguồn

sửa
  • “1994/95 Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. ngày 14 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2016.

Xem thêm

sửa

Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 1994–95

Tham khảo

sửa