Giải quần vợt Úc Mở rộng 1978 - Đơn nam

Hạt giống số 1 Guillermo Vilas đánh bại John Marks 6–4, 6–4, 3–6, 6–3 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1978. Vitas Gerulaitis là đương kim vô địch, tuy nhiên không tham gia.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1978 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1978
Vô địchArgentina Guillermo Vilas
Á quânÚc John Marks
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–4, 3–6, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1977 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1979 →

Giải đấu này là lần xuất hiện Grand Slam cuối cùng của cựu 4 lần vô địch Ken Rosewall.

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Guillermo Vilas là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Guillermo Vilas (Vô địch)
  2.   José Luis Clerc (Vòng một)
  3.   Arthur Ashe (Bán kết)
  4.   Tim Gullikson (Vòng hai)
  5.   Wojtek Fibak (Vòng ba)
  6.   John Alexander (Tứ kết)
  7.   Ken Rosewall (Vòng ba)
  8.   Victor Amaya (Vòng hai)
  9.   Hank Pfister (Bán kết)
  10.   Yannick Noah (Vòng một)
  11.   Tony Roche (Tứ kết)
  12.   Peter Feigl (Tứ kết)
  13.   Kim Warwick (Vòng ba)
  14.   Geoff Masters (Vòng một)
  15.   Bernard Mitton (Vòng hai)
  16.   Allan Stone (Vòng ba)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Wild Card
  • L = Thua cuộc
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Guillermo Vilas 3 6 3 6 6
11   Tony Roche 6 1 6 3 2
1   Guillermo Vilas 6 6 6
9   Hank Pfister 2 0 4
  Paul Kronk 5 3 3
9   Hank Pfister 7 6 6
1   Guillermo Vilas 6 6 3 6
  John Marks 4 4 6 3
12   Peter Feigl 6 2 6 2 7
3   Arthur Ashe 4 6 4 6 9
3   Arthur Ashe 4 2 6 6 7
  John Marks 6 6 2 1 9
6   John Alexander 4 4 5
  John Marks 6 6 7

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   G Vilas 6 6 6 7
  T Rocavert 3 7 3 6 1   G Vilas 6 6 6
  B Drewett 4 6 6 6   B Drewett 4 4 3
  R Ruffels 6 4 2 1 1   G Vilas 6 6 6
  M Edmondson 3 6 6 7 16   A Stone 4 4 4
  B Fairlie 6 2 1 6   M Edmondson 4 6 3 4
  T Wilkison 3 2 3 16   A Stone 6 3 6 6
16   A Stone 6 6 6 1   G Vilas 3 6 3 6 6
11   T Roche 6 6 6 11   T Roche 6 1 6 3 2
  I Ţiriac 3 0 3 11   T Roche 6 6 6
  G Hardie 6 6 6 6   G Hardie 3 4 4
  A Gardiner 7 2 4 1 11   T Roche 6 6 6
  D Collings 6 4 6 6   D Collings 1 2 3
  G Moretton 4 6 4 3   D Collings 6 3 6 7
  S Menon 6 6 2 8   V Amaya 4 6 3 6
8   V Amaya 7 7 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   T Gullikson 6 6 7
  P McNamee 2 2 6 4   T Gullikson 2 3 6
  C Kachel 2 7 2 2   P McNamara 6 6 7
  P McNamara 6 5 6 6   P McNamara 2 2 5
  J DiLouie 6 6 6   P Kronk 6 6 7
  R Frawley 3 2 1   J DiLouie 6 5 4 6 1
  P Kronk 7 2 6 6   P Kronk 2 7 6 4 6
14   G Masters 5 6 3 1   P Kronk 5 3 3
9   H Pfister 6 6 6 9   H Pfister 7 6 6
  J Smith 3 2 2 9   H Pfister 7 6 4 3 8
  R Drysdale 3 2 4   S Docherty 5 3 6 6 6
  S Docherty 6 6 6 9   H Pfister 6 7 6
  D Carter 4 0 7 6 2 5   W Fibak 3 6 1
  J James 6 6 6 4 6   J James 2 2 6 3
  D Whyte 4 1 2 5   W Fibak 6 6 4 6
5   W Fibak 6 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   K Rosewall 6 6 6
  C Stansbury 2 4 3 7   K Rosewall 2 7 7 7
  R Lewis 7 2 1 4   S Stewart 6 6 5 6
  S Stewart 6 6 6 6 7   K Rosewall 6 6 5 4 8
  I El Shafei 7 4 3 7 7 12   P Feigl 2 4 7 6 10
  B Giltinan 6 6 6 6 9   B Giltinan 2 6 5 1
  C Dibley 4 6 4 6 12   P Feigl 6 3 7 6
12   P Feigl 6 1 6 7 12   P Feigl 6 2 6 2 7
13   K Warwick 6 6 6 3   A Ashe 4 6 4 6 9
  C Freyss 4 4 4 13   K Warwick 7 6 6
  D Crealy 6 7 6   D Crealy 6 1 3
  W Maher 4 5 3 13   K Warwick 6 2 5 6 3
  R Moore 7 4 6 6 3   A Ashe 2 6 7 4 6
  R Krishnan 5 6 2 2   R Moore 4 4 3
  B Kleege 3 3 6 3   A Ashe 6 6 6
3   A Ashe 6 6 7

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   J Alexander 6 7 6
  P Campbell 4 6 4 6   J Alexander 6 6 6
  DR Bohrnstedt 2 2 3   R Simpson 3 3 4
  R Simpson 6 6 6 6   J Alexander 6 6 6
  A Jarrett 2 3 2   B Carmichael 3 2 2
  B Carmichael 6 6 6   B Carmichael 6 2 7 6
  C Letcher 3 3 7 1 15   B Mitton 4 6 6 3
15   B Mitton 6 6 5 6 6   J Alexander 4 4 5
10   Y Noah 6 6 3 3 1   J Marks 6 6 7
  R Case 4 4 6 6 6   R Case 1 4 1
  J Sadri 6 7 6   J Sadri 6 6 6
  N Phillips 3 6 4   J Sadri 2 2 6 4
  P Dent 7 2 1 6 6   J Marks 6 6 4 6
  P Portes 6 6 6 2 1   P Dent 7 3 2 2
  J Marks 6   J Marks 6 6 6 6
2   JL Clerc 7 r.

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1978 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1979 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets