Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985 - Đơn nam

Hạt giống số 5 Stefan Edberg đánh bại đương kim vô địch 2 lần Mats Wilander trong trận chung kết 6–4, 6–3, 6–3 để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1985
Vô địchThụy Điển Stefan Edberg
Á quânThụy Điển Mats Wilander
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–3, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt96
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1984 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1987 →

Đây là lần đầu tiên không có tay vợt người Úc nào trong top 16 hạt giống và không có tay vợt người Úc nào vào đến tứ kết trong lịch sử Giải quần vợt Úc Mở rộng.

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Stefan Edberg là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Ivan Lendl (Bán kết)
  2.   John McEnroe (Tứ kết)
  3.   Mats Wilander (Chung kết)
  4.   Boris Becker (Vòng hai)
  5.   Stefan Edberg (Vô địch)
  6.   Johan Kriek (Tứ kết)
  7.   Joakim Nyström (Vòng bốn)
  8.   Tim Mayotte (Vòng bốn)
  9.   Scott Davis (Vòng hai)
  10.   Brad Gilbert (Vòng ba)
  11.   Tomáš Šmíd (Vòng hai)
  12.   Paul Annacone (Vòng ba)
  13.   Henri Leconte (Vòng bốn)
  14.   Henrik Sundström (Vòng hai)
  15.   David Pate (Vòng hai)
  16.   Greg Holmes (Vòng hai)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Wild Card
  • L = Loser
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Ivan Lendl 7 6 6
  John Lloyd 6 2 1
1   Ivan Lendl 7 5 1 6 7
5   Stefan Edberg 6 7 6 4 9
  Michiel Schapers 0 5 4
5   Stefan Edberg 6 7 6
5   Stefan Edberg 6 6 6
3   Mats Wilander 4 3 3
6   Johan Kriek 3 5 2
3   Mats Wilander 6 7 6
3   Mats Wilander 7 6 6
  Slobodan Živojinović 5 1 3
  Slobodan Živojinović 2 6 1 6 6
2   John McEnroe 6 3 6 4 0

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   I Lendl 6 0 6 6
  L Lavalle 4 6 4 2
1   I Lendl 6 1 6 6
  B Testerman 7 6 7   B Testerman 3 6 3 2
Q   T Cain 6 3 6   B Testerman 6 6 7 7
  K Evernden 6 2 6 6 13   B Teacher 1 7 6 6
  B Teacher 7 6 4 3 15 1   I Lendl 6 6 6 6
  C Steyn 6 6 6   C Steyn 3 2 7 2
Q   B Derlin 4 3 3   C Steyn 6 3 6 6
  R Osterthun 2 0 7 7 6 Q   L Warder 4 6 3 2
Q   L Warder 6 6 5 6 8   C Steyn 2 6 6 7
10   B Gilbert 6 4 4 5
  S Perkiss 3 3 6
10   B Gilbert 6 6 7

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
11   T Šmid 5 7 6 3
  J Lloyd 7 6 7 6
  J Lloyd 6 6 6
  G Layendecker 3 4 7 6 3   J Hlasek 3 4 3
Q   S Denton 6 6 5 3 6 Q   S Denton 4 7 5 4
LL   C Limberger 4 2 4   J Hlasek 6 5 7 6
  J Hlasek 6 6 6   J Lloyd 6 1 6 6 6
  S Bonneau 4 4 6 7   J Nyström 2 6 4 7 4
  J Frawley 6 6 7   J Frawley 2 6 6 6 10
  M Edmondson 1 3 5   L Bourne 6 7 2 1 8
  L Bourne 6 6 7   J Frawley 6 5 3 4
7   J Nyström 4 7 6 6
  S Giammalva, Jr. 3 2 7 4
7   J Nyström 6 6 5 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   B Becker 6 4 6 6 3
  W Popp 1 7 3 6 3   M Schapers 3 6 7 4 6
  M Schapers 6 6 6 1 6   M Schapers 6 6 7
  H van Boeckel 7   H van Boeckel 2 4 6
  C Dowdeswell 5 r   H van Boeckel 7 6 6
  N Aerts 5 3 3
  M Schapers 7
  M Mitchell 6 3 6 3 2   T Gullikson 6 r
  C Lewis 2 6 1 6 6   C Lewis 6 2 4 4
  T Gullikson 4 6 6 6
  T Gullikson 6 6 3 6
  T Benhabiles 4 4 6 2   D Cahill 4 3 6 4
  D Cahill 6 6 4 6   D Cahill 3 7 6 6
15   D Pate 6 6 3 0

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
14   H Sundström 2 2 3
Q   B Dyke 6 6 6
Q   B Dyke 6 3 2 2
  S Youl 7 7 6 6   W Masur 4 6 6 6
WC   J Alexander 6 6 7 3   S Youl 3 4 6 4
  M Oosting 7 3 0   W Masur 6 6 3 6
  W Masur 6 6 6   W Masur 7 6 6 4 2
  S Glickstein 6 7 7 5   S Edberg 6 2 7 6 6
Q   S Bale 3 6 6   S Glickstein 2 1 7 2
  M Anger 6 6 5 6
  M Anger 7 6 4 5
  B Schultz 6 7 6 5   S Edberg 5 7 6 7
Q   CA Miller 4 6 2   B Schultz 3 4 6
5   S Edberg 6 6 7

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
6   J Kriek 6 4 6 6
LL   D Mustard 4 6 3 4
6   J Kriek 7 6 6
Q   R Rasheed 4 1 3   P Doohan 5 4 0
Q   T Nelson 6 6 6 Q   T Nelson 4 6 1
  P Doohan 6 6 6   P Doohan 6 7 6
LL   A Chesnokov 0 1 2 6   J Kriek 6 6 6
  J Lapidus 3 4 3
WC   P Thrupp 6 4 6
  M Doyle 0 4 6 7 3   J Lapidus 7 6 7
  J Lapidus 6 6 1 6 6   J Lapidus 6 6 6 2 7
WC   M Woodforde 7 6 3 6 WC   M Woodforde 7 3 4 6 5
LL   E Edwards 6 4 6 4 WC   M Woodforde 1 6 6 6
16   G Holmes 6 1 4 2

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
12   P Annacone 6 7 6 7
  B Green 7 6 4 5
12   P Annacone 5 3 3
  M Leach 7 7 5 3 6   T Wilkison 7 6 6
  J Canter 5 6 7 6 4   M Leach 4 0 2
  T Wilkison 6 6 6   T Wilkison 6 6 6
Q   A Zverev 2 3 0   T Wilkison 6 3 3
  M Flur 6 6 7 6 3   M Wilander 7 6 6
  J Bates 7 7 5 4   M Flur 6 6 4 0 7
  L Shiras 6 1 6 6   L Shiras 4 1 6 6 9
  G Forget 4 6 3 2   L Shiras 2 3 2
3   M Wilander 6 6 6
Q   G Muller 6 3 6 4
3   M Wilander 3 6 7 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   T Mayotte 6 6 6
  M Bauer 6 2 6   M Dickson 4 4 4
  M Dickson 7 6 7 8   T Mayotte 7 6 6 6
  F González 6 6 6   R Saad 6 7 4 4
  J Svensson 2 4 2   F González 6 6 4 5
  R Saad 1 7 6 7
8   T Mayotte 6 4 4 4
  M De Palmer 7 6 4 5 14   S Živojinović 2 6 6 6
  J Fitzgerald 5 4 6 7 12   M De Palmer 6 6 7 7
  D Keretić 6 2   D Keretić 1 7 6 6
  S Shaw 2 1r   M De Palmer 7 3 2 2
  S Živojinović 6 6 6 6
  S Živojinović 7 3 6 6
9   S Davis 5 6 1 3

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
13   H Leconte 6 6 7
  A Mansdorf 6 6 6 6 6   A Mansdorf 4 2 5
WC   P McNamara 7 7 2 4 4 13   H Leconte 7 6 7
  J Sadri 6 3 6
  J Sadri 6 7 7 6
  B Drewett 7 6 7   B Drewett 7 6 6 3
  M Wooldridge 6 3 6 13   H Leconte 7 6 6 6 1
2   J McEnroe 5 7 3 7 6
  D Cassidy 4 3 6 4
  N Odizor 7 7 6   N Odizor 6 6 3 6
WC   D Macpherson 6 6 1   N Odizor 6 2 4 2
  B Scanlon 6 6 0 6 6 2   J McEnroe 4 6 6 6
  D Visser 4 7 6 2 8   D Visser 4 3 6 3
2   J McEnroe 6 6 3 6

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1985 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1986 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets