Giải quần vợt Úc Mở rộng 1988 - Đơn nam

Hạt giống số 3 Mats Wilander đánh bại Pat Cash 6–3, 6–7(3–7), 3–6, 6–1, 8–6 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1988. Stefan Edberg là đương kim vô địch 2 lần, tuy nhiên thất bại ở bán kết trước Wilander.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1988 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1988
Vô địchThụy Điển Mats Wilander
Á quânÚc Pat Cash
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–7(3–7), 3–6, 6–1, 8–6
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1987 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1989 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Mats Wilander là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

01.     Ivan Lendl (Bán kết)
02.     Stefan Edberg (Bán kết)
03.     Mats Wilander (Vô địch)
04.     Pat Cash (Chung kết)
05.     Yannick Noah (Vòng bốn)
06.     Anders Järryd (Tứ kết)
07.     Henri Leconte (Vòng ba)
08.     Slobodan Živojinović (Vòng ba)
09.     Jakob Hlasek (Vòng một)
10.     Amos Mansdorf (Vòng một)
11.     Peter Lundgren (Vòng hai)
12.     Christo van Rensburg (Vòng ba)
13.     Paul Annacone (Vòng một)
14.     Jonas Svensson (Vòng bốn)
15.     Kelly Evernden (Vòng một)
16.     Wally Masur (Vòng bốn)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Ivan Lendl 6 6 7
    Todd Witsken 2 1 6
1   Ivan Lendl 4 6 2 6 2
4   Pat Cash 6 2 6 4 6
4   Pat Cash 6 6 6
    Michiel Schapers 1 4 2
4   Pat Cash 3 77 6 1 6
3   Mats Wilander 6 63 3 6 8
6   Anders Järryd 6 2 3
3   Mats Wilander 7 6 6
3   Mats Wilander 6 6 6 3 6
2   Stefan Edberg 0 7 3 6 1
  Andrei Chesnokov 6 6 4 4
2   Stefan Edberg 4 7 6 6

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1   I Lendl 6 7 6
Q   B Roe 3 6 2 1   I Lendl 6 6 6
    A Castle 3 1 4     M Anger 0 1 1
    M Anger 6 6 6 1   I Lendl 6 6 6
    M Woodforde 6 6 6     M Woodforde 4 3 1
    J Fitzgerald 4 3 3     M Woodforde 7 6 6
    M Flur 2 7 0 6 4 WC   R Fromberg 5 0 2
WC   R Fromberg 6 6 6 4 6 1   I Lendl 7 6 6
    B Drewett 4 2 5 16   W Masur 5 4 4
    J Pugh 6 6 7     J Pugh 6 4 2 4
    R Krishnan 6 3 6 4 6     R Krishnan 4 6 6 6
Q   B-s Kim 3 6 4 6 4     R Krishnan 3 2 6 1
    H Sundström 6 3 4 0 16   W Masur 6 6 3 6
    P Baur 3 6 6 6     P Baur 5 6 4
    T Högstedt 3 4 6 1 16   W Masur 7 7 6
16   W Masur 6 6 3 6

Nhánh 2 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
9   J Hlasek 3 3 4
  B Dyke 6 6 6   B Dyke 6 6 3 1
  M Oosting 6 7 6   M Oosting 7 0 6 6
  T Tulasne 2 6 3   M Oosting 7 4 6 6
Q   O Camporese 2 1 7 2   D Visser 5 6 1 4
  D Visser 6 6 6 6   D Visser 3 6 3 7 8
  R Saad 5 7 6 6   R Saad 6 3 6 5 6
  L Scott 7 6 4 3   M Oosting 1 2 2
WC   S Barr 1 3 6 1   T Witsken 6 6 6
  D Cahill 6 6 4 6   D Cahill 4 5 2
Q   S Matsuoka 7 5 3 2   T Witsken 6 7 6
  T Witsken 5 7 6 6   T Witsken 6 6 6
  P Doohan 6 7 6 7   H Leconte 4 3 4
Q   S Guy 3 6 3   P Doohan 5 2 2
LL   P Carter 1 6 1 4 7   H Leconte 7 6 6
7   H Leconte 6 3 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
4   P Cash 7 6 6
  T Muster 5 1 4 4   P Cash 6 7 6
Q   A Lane 5 0 1   C Limberger 1 6 3
  C Limberger 7 6 6 4   P Cash 6 6 6
  T Wilkison 2 4 4   P McNamee 1 2 1
  S Giammalva Jr. 6 6 6   S Giammalva Jr. 7 6 2 1 r
  P McNamee 6 6 6   P McNamee 6 7 6 4
  B Scanlon 3 3 3 4   Cash 6 6 6
  G Michibata 3 6 7 6 14   J Svensson 1 4 1
  T Nijssen 6 4 5 2   G Michibata 6 2 3
  C Pistolesi 4 6 1   N Kroon 7 6 6
  N Kroon 6 7 6   N Kroon 2 7 4 3
  J Ross 4 7 6 2 3 14   J Svensson 6 6 6 6
  M Tideman 6 6 4 6 6   M Tideman 2 3 3
  B Derlin 0 1 0 14   J Svensson 6 6 6
14   J Svensson 6 6 6

Nhánh 4 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
12   C van Rensburg 6 7 6 6
    K Jones 2 6 7 3 12   C van Rensburg 6 6 6
    CB Cox 3 3 3     T Mmoh 4 3 2
    T Mmoh 6 6 6 12   C van Rensburg 6 3 3 4
    D Rostagno 6 7 7     M Schapers 2 6 6 6
    G Muller 4 6 5     D Rostagno 4 6 5 6 3
Q   I Werner 6 6 5 3 10     M Schapers 6 4 7 4 6
    M Schapers 3 4 7 6 12     M Schapers 2 7 6 7
WC   R Rasheed 6 5 6 5 6 5   Y Noah 6 6 3 6
    A Võsand 4 7 4 7 1 WC   R Rasheed 4 7 4 4
    E Edwards 6 6 6     E Edwards 6 6 6 6
Q   D Felgate 1 1 1     E Edwards 3 7 6 4
    M Narducci 7 6 3 4 7 5   Y Noah 6 6 7 6
    M Bauer 5 4 6 6 5     M Narducci 7 2 2 1
    R Smith 7 7 4 2 14 5   Y Noah 6 6 6 6
5   Y Noah 6 5 6 6 16

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
6   A Järryd 6 6 6
Q   C Eagle 0 2 2 6   A Järryd 6 7 6
  G Pozzi 2 6 6 4   G Pozzi 4 6 3
  CA Miller 6 4 3 2 r 6   A Järryd 7 6 6
  P Kühnen 6 7 4 6 6   P Chamberlin 5 1 2
LL   C Steyn 2 5 6 7 2   P Kühnen 4 6 4 6
Q   T Theine 4 3 2   P Chamberlin 6 3 6 7
  P Chamberlin 6 6 6 6   A Järryd 3 6 6 7 6
  G Forget 6 6 6   J Frawley 6 1 7 6 2
  G Connell 2 3 4   G Forget 4 5 7 7 5
  J Grabb 3 6 6 6   J Grabb 6 7 5 6 7
Q   H Pfister 6 3 4 0   J Grabb 3 2 7 4
  J Frawley 6 6 3   J Frawley 6 6 6 6
  B Schultz 3 0 1 r   J Frawley 6 6 6
Q   C Kennedy 5 1 2 11   P Lundgren 1 3 3
11   P Lundgren 7 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
13   P Annacone 6 6 3 5 4
  J Potier 3 4 6 7 6   J Potier 7 6 6
  C Pridham 7 6 6   C Pridham 6 3 2
  C Hooper 5 3 2   J Potier 2 1 5
  T Nelson 6 2 6 3   C Saceanu 6 6 7
  C Saceanu 2 6 7 6   C Saceanu 6 6 6
WC   A Anderson 3 3 3   B Moir 4 4 4
  B Moir 6 6 6   C Saceanu 2 4 3
  M Gustafsson 3 6 6 6 3   M Wilander 6 6 6
WC   J Anderson 6 4 1 2   M Gustafsson 6 6 6
Q   C Bailey 3 3 7 2   J Kriek 3 1 4
  J Kriek 6 6 5 6   M Gustafsson 1 4 1
  S Youl 3 6 6 1 6 3   M Wilander 6 6 6
  C Bergström 6 3 4 6 1   S Youl 4 2 4
  R Reneberg 6 1 3 3   M Wilander 6 6 6
3   M Wilander 7 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
8   S Živojinović 4 7 7 6
Q   R Schmidt 6 6 6 1 8   S Živojinović 6 6 6 6
  S Shaw 7 7 6   S Shaw 4 4 7 3
WC   C Turich 5 6 3 8   S Živojinović 4 5 6 6 3
  C-U Steeb 6 6 6   C-U Steeb 6 7 2 1 6
Q   R Barlow 0 1 1   C-U Steeb 6 6 3 5 6
  R Leach 6 6 6   R Leach 4 2 6 7 2
  A Olhovskiy 3 2 4   C-U Steeb 1 4 2
  P Canè 6 7 6   A Chesnokov 6 6 6
  A Maurer 3 6 1   P Canè 6 3 1 2
  M Kratzmann 6 6 7   M Kratzmann 4 6 6 6
  H van Boeckel 3 3 6   M Kratzmann 5 6 2
  H Skoff 3 6 6 5   A Chesnokov 7 7 6
  T Benhabiles 6 3 7 7   T Benhabiles 1 5 6
  A Chesnokov 6 4 7 6   A Chesnokov 6 7 7
10   A Mansdorf 3 6 5 2

Nhánh 8 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
15   K Evernden 5 7 1 7 3
  J Bates 7 5 6 6 6   J Bates 7 1 2 4
  J Rive 2 6 6 6   J Rive 5 6 6 6
  D Nargiso 6 1 1 2   J Rive 2 2 2
  J Levine 1 3 1 WC   J Stoltenberg 6 6 6
WC   J Stoltenberg 6 6 6 WC   J Stoltenberg 6 6 6
Q   J Letts 2 0 1 WC   T Woodbridge 3 2 4
WC   T Woodbridge 6 6 6 WC   J Stoltenberg 3 3 4
  M Laurendeau 6 6 4 4 9 2   S Edberg 6 6 6
  D Cassidy 4 3 6 6 7   M Laurendeau 4 3 1
  D Goldie 6 6 4 6   D Goldie 6 6 6
  D Keretić 3 4 6 3   D Goldie 4 5 6 3
  A Mronz 6 6 3 6 6 2   S Edberg 6 7 2 6
  A Volkov 3 2 6 7 4   A Mronz 4 3 1
  M Davis 6 2 2 5 2   S Edberg 6 6 6
2   S Edberg 4 6 6 7

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1987 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1988 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets