Giải quần vợt Úc Mở rộng 1989 - Đơn nữ

Hạt giống số 1 Steffi Graf là đương kim vô địch, và bảo vệ thành công chức vô địch khi đánh bại Helena Suková 6–4, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nữ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1989.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1989 - Đơn nữ
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1989
Vô địchĐức Steffi Graf
Á quânTiệp Khắc Helena Suková
Tỷ số chung cuộc6–4, 6–4
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1988 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1990 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Steffi Graf là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Steffi Graf (Vô địch)
  2.   Martina Navratilova (Tứ kết)
  3.   Gabriela Sabatini (Bán kết)
  4.   Pam Shriver (Vòng ba)
  5.   Helena Suková (Chung kết)
  6.   Zina Garrison (Tứ kết)
  7.   Barbara Potter (Vòng một)
  8.   Claudia Kohde-Kilsch (Tứ kết)
  9.   Lori McNeil (Vòng một)
  10.   Mary Joe Fernández (Vòng ba)
  11.   Sylvia Hanika (Vòng một)
  12.   Patty Fendick (Vòng hai)
  13.   Raffaella Reggi (Vòng bốn)
  14.   Anne Minter (Vòng hai)
  15.   Hana Mandlíková (Vòng bốn)
  16.   Nicole Provis (Vòng bốn)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Steffi Graf 6 6
8   Claudia Kohde-Kilsch 2 3
1   Steffi Graf 6 6
3   Gabriela Sabatini 3 0
3   Gabriela Sabatini 6 2 6
6   Zina Garrison 4 6 4
1   Steffi Graf 6 6
5   Helena Suková 4 4
    Belinda Cordwell 6 2 6
    Catarina Lindqvist 2 6 1
    Belinda Cordwell 62 6 2
5   Helena Suková 77 4 6
5   Helena Suková 6 3 9
2   Martina Navratilova 2 6 7

Các vòng đầu sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   S Graf 6 6
WC   K-A Guse 2 1 1   S Graf 6 6
  R Simpson 4 6 6   R Simpson 0 0
  C Caverzasio 6 1 0 1   S Graf 6 6
  M Werdel 6 6   M Werdel 0 1
  B Herr 1 3   M Werdel 2 6 6
  A Nishiya 3   A Nishiya 6 4 2
  M Pawlik 0 r. 1   S Graf 6 6
  A Frazier 6 6 16   N Provis 4 0
  M Yanagi 2 4   A Frazier 6 6
  A Dechaume 6 77   A Dechaume 3 3
WC   J Taylor 2 63   A Frazier 6 4 3
  J Hetherington 77 6 16   N Provis 3 6 6
  H Witvoet 62 1   J Hetherington 4 3
  J-A Faull 4 2 16   N Provis 6 6
16   N Provis 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
9   L McNeil 1 6 4
Q   Y Koizumi 6 4 6 Q   Y Koizumi 1 1
  N Guerrée 7 6   N Guerrée 6 6
WC   S McCann 5 4   N Guerrée 2 1
  D Faber 6 6   D Faber 6 6
  C Bakkum 1 0   D Faber 7 6
  C Porwik 6 63 6   C Porwik 5 3
  S Collins 3 77 2   D Faber 3 3
Q   A Farley 6 6 8   C Kohde-Kilsch 6 6
  J Santrock 3 3 Q   A Farley 6 3 6
  P Langrová 6 77   P Langrová 1 6 1
  V Martinek 2 64 Q   A Farley 3 6 2
  M-C Damas 6 6 8   C Kohde-Kilsch 6 3 6
  J Jonerup 0 0   M-C Damas 6 1 1
  C Cohen 6 1 3 8   C Kohde-Kilsch 2 6 6
8   C Kohde-Kilsch 4 6 6

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   G Sabatini 6 6
  C Dahlman 0 1 3   G Sabatini 3 6 6
  C Martínez 6 6   C Martínez 6 1 2
  E Švíglerová 0 2 3   G Sabatini 6 6
  C Benjamin 6 6   C Benjamin 0 0
  M Javer 2 4   C Benjamin 6 6
  D Van Rensburg 4 7 6   D Van Rensburg 3 4
  A Ivan 6 5 1 3   G Sabatini 6 4 6
  N Herreman 7 7 13   R Reggi 0 6 1
  W Turnbull 5 5   N Herreman 66 3
  J Durie 6 6   J Durie 78 6
  L Allen 2 4   J Durie 2 2
  C Singer 2 6 6 13   R Reggi 6 6
WC   M Bowrey 6 3 0   C Singer 0 4
WC   L Stacey 2 63 13   R Reggi 6 6
13   R Reggi 6 77

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
11   S Hanika 3 1
  E Burgin 6 6   E Burgin 6 6
  L Field 2 6 6   L Field 4 4
  E Smylie 6 4 3   E Burgin 7 5 4
WC   R Stubbs 6 6   C Macgregor 5 7 6
  E Minter 2 4 WC   R Stubbs 6 0 2
  C Macgregor 6 79   C Macgregor 2 6 6
Q   K Kschwendt 4 67   C Macgregor 5 1
Q   K Kessaris 6 6 6   Z Garrison 7 6
Q   T Takagi 1 4 Q   K Kessaris 6 3 6
  M Strandlund 2 7 6   M Strandlund 3 6 4
  A Devries 6 5 4 Q   K Kessaris 0 0
  S Wasserman 6 6 6   Z Garrison 6 6
  L Poruri 4 4   S Wasserman 63 6 4
  M Lindström 1 3 6   Z Garrison 77 4 6
6   Z Garrison 6 6

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
7   B Potter 3 3
  B Cordwell 6 6   B Cordwell 3 6 12
  B Bowes 1 6 6   B Bowes 6 3 10
  L Golarsa 6 4 4   B Cordwell 1 77 6
WC   A Temesvári 6 6 WC   A Temesvári 6 65 1
Q   J Fuchs 1 1 WC   A Temesvári 4 77 6
  K Keil 6 64 6   K Keil 6 64 4
  K Horvath 0 77 4   B Cordwell 6 6
  F Bonsignori 77 7   B Schultz 3 2
  S Meier 65 5   F Bonsignori 4 6 8
  M Jaggard 6 2 7   M Jaggard 6 3 10
  R Baranski 4 6 5   M Jaggard 4 2
  B Schultz 6 6   B Schultz 6 6
  I Budařová 4 3   B Schultz 6 3 6
  E Inoue 6 0 5 14   A Minter 4 6 1
14   A Minter 2 6 7

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
12   P Fendick 4 6 6
  H Cioffi 6 4 3 12   P Fendick 4 64
  R Reis 2 6 6   R Reis 6 77
  G Miró 6 4 2   R Reis 4 4
  J Wiesner 6 6   J Wiesner 6 6
  S Jaquet 3 3   J Wiesner 6 6
  E Derly 6 6   E Derly 1 2
  R Maršíková 4 1   J Wiesner 5 2
  C Lindqvist 6 6   C Lindqvist 7 6
  G Magers 3 2   C Lindqvist 0 6 6
  L Antonoplis 6 2 6   L Antonoplis 6 2 3
  C Christian 2 6 1   C Lindqvist 0 6 8
  S Loosemore 6 1 6 4   P Shriver 6 4 6
  N Jagerman 2 6 3   S Loosemore 6 3 4
  R McQuillan 4 1 4   P Shriver 1 6 6
4   P Shriver 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   H Suková 7 6
  J Richardson 5 0 5   H Suková 7 6
  H Ludloff 6 2 6   H Ludloff 5 3
  K Quentrec 4 6 4 5   H Suková 6 6
WC   L O'Neill 6 6 WC   L O'Neill 2 1
  I Kuczyńska 2 4 WC   L O'Neill 6 77
  E Krapl 77 6   E Krapl 2 64
  A Henricksson 64 1 5   H Suková 7 6
  P Vásquez 6 4 6   C Tanvier 5 4
Q   H ter Riet 4 6 1   P Vásquez 3 6 2
  C Tanvier 3 6 6   C Tanvier 6 4 6
  L-A Eldredge 6 3 2   C Tanvier 6 6
  A Grossman 3 6 6 10   M J Fernández 2 3
  S Auer 6 3 4   A Grossman 4 61
  T Phelps 1 6 1 10   M J Fernández 6 77
10   M J Fernández 6 4 6

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
15   H Mandlíková 4 6 6
  C Wood 6 2 3 15   H Mandlíková 4 6 6
  E Pfaff 6 6   E Pfaff 6 1 4
  S Niox-Château 3 1 15   H Mandlíková 3 6 9
  K Adams 63 6 7   M Bollegraf 6 3 7
  W Probst 77 3 5   K Adams 78 2 3
  M Bollegraf 6 6   M Bollegraf 66 6 6
  J Halard 3 3 15   H Mandlíková 4 1
  J Novotná 7 7 2   M Navratilova 6 6
Q   J Ingram 5 5   J Novotná 6 6
  C Cunningham 6 6   C Cunningham 2 2
  D Balestrat 4 3   J Novotná 2 2
  J Byrne 6 6 2   M Navratilova 6 6
  S Schilder 0 2   J Byrne 4 67
  A Betzner 0 1 2   M Navratilova 6 79
2   M Navratilova 6 6

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1988 - Đơn nữ
Đơn nữ Grand Slam Kế nhiệm:
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1989 - Đơn nữ