Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998 - Đơn nam

Hạt giống số 6 Petr Korda đánh bại Marcelo Ríos trong trận chung kết 6–2, 6–2, 6–2, để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998. Đây là danh hiệu Grand Slam duy nhất của Korda, và chung kết Grand Slam duy nhất của Rios.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1998
Vô địchCộng hòa Séc Petr Korda
Á quânChile Marcelo Ríos
Tỷ số chung cuộc6–2, 6–2, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1997 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1999 →

Pete Sampras là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại trước Karol Kučera ở tứ kết.

Hạt giống sửa

  1.   Pete Sampras (Tứ kết)
  2.   Patrick Rafter (Vòng ba)
  3.   Michael Chang (Vòng hai)
  4.   Jonas Björkman (Tứ kết)
  5.   Greg Rusedski (Vòng ba)
  6.   Petr Korda (Vô địch)
  7.   Carlos Moyà (Vòng hai)
  8.   Thomas Muster (Vòng một)
  9.   Marcelo Ríos (Chung kết)
  10.   Sergi Bruguera (Vòng một)
  11.   Àlex Corretja (Vòng ba)
  12.   Gustavo Kuerten (Vòng hai)
  13.   Goran Ivanišević (Vòng một)
  14.   Félix Mantilla (Vòng một)
  15.   Mark Philippoussis (Vòng hai)
  16.   Albert Costa (Vòng hai)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Pete Sampras 4 2 77 3
    Karol Kučera 6 6 65 6
    Karol Kučera 1 4 6 2
6   Petr Korda 6 6 1 6
4   Jonas Björkman 6 7 3 4 2
6   Petr Korda 3 5 6 6 6
6   Petr Korda 6 6 6
9   Marcelo Ríos 2 2 2
    Nicolas Escudé 4 3 6 6 6
    Nicolas Kiefer 6 6 4 1 2
    Nicolas Escudé 1 3 2
9   Marcelo Ríos 6 6 6
9   Marcelo Ríos 66 6 6 6
    Alberto Berasategui 78 4 4 0

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1   P Sampras 7 6 6
  S Schalken 5 4 2 1   P Sampras 6 6 6
  A Martín 0 6 68 3   D Sanguinetti 2 1 2
  D Sanguinetti 6 3 710 6 1   P Sampras 7 6 6
  M Gustafsson 6 6 6   M Gustafsson 5 3 4
Q   D van Scheppingen 4 3 0   M Gustafsson 4 6 6 6
  S Doseděl 6 3 6 77   S Doseděl 6 2 1 3
  A Boetsch 4 6 3 62 1   P Sampras 711 6 6
  F Clavet 2 6 6 6   H Arazi 69 4 4
Q   L Burgsmüller 6 2 3 4   F Clavet w/o
  R Vašek 2 4 6 5   M Washington
  M Washington 6 6 4 7   F Clavet 6 4 6 2 1
  H Dreekmann 62 3 2   H Arazi 4 6 3 6 6
  H Arazi 77 6 6   H Arazi 1 6 4 6 9
  Á Calatrava 60 4 64 15   M Philippoussis 6 2 6 1 7
15   M Philippoussis 77 6 77

Nhánh 2 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
10   S Bruguera 6 5 1 r
  K Kučera 3 7 6   K Kučera 77 65 2 6 6
  D Vacek 6 6 1 2 6   D Vacek 64 77 6 0 1
WC   L Hewitt 2 4 6 6 3   K Kučera 6 77 6
  G Schaller 3 0 66   D Nestor 2 63 1
  D Nestor 6 6 78   D Nestor 5 7 6 6
  M Damm 6 77 3   M Damm 7 5 2 1
  M Woodforde 4 63 0 r   K Kučera 6 3 6 7
  M Tillström 6 6 6   R Fromberg 2 6 2 5
WC   L Paes 3 2 2   M Tillström 77 3 3 6 4
Q   S Lareau 6 65 78 64 7 Q   S Lareau 61 6 6 4 6
  M Norman 4 77 66 77 5 Q   S Lareau 0 2 6 3
  R Fromberg 2 6 6 3 6   R Fromberg 6 6 4 6
WC   T Larkham 6 3 4 6 3   R Fromberg 4 6 77 6
WC   P Tramacchi 4 3 78 63 7   C Moyà 6 4 62 4
7   C Moyà 6 6 66 77

Nhánh 3 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
4   J Björkman 2 6 6 6
WC   A Belobrajdic 6 1 1 1 4   J Björkman 63 4 6 6 6
  W Ferreira 6 3 6 6   W Ferreira 77 6 4 2 3
  J Krošlák 4 6 2 3 4   J Björkman 7 6 6
  N Lapentti 5 6 6 63 6   F Santoro 5 3 4
  JA Viloca 7 3 4 77 1   N Lapentti 4 6 6 2 4
  E Benfele Álvarez 6 0 3 7 4   F Santoro 6 3 3 6 6
  F Santoro 4 6 6 5 6 4   J Björkman 6 6 6
  J Gimelstob 6 3 6 3 4   B Black 2 1 4
Q   S Campbell 3 6 3 6 6 Q   S Campbell 6 6 6
Q   J-M Gambill 6 5 1 3   A O'Brien 4 3 4
  A O'Brien 3 7 6 6 Q   S Campbell 4 0 2
  A Clément 4 6 7 2 4   B Black 6 6 6
  G Pozzi 6 4 5 6 6   G Pozzi 2 0 r
  B Black 6 6 4 6   B Black 6 5
14   F Mantilla 4 0 6 4

Nhánh 4 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
11   À Corretja 6 7 2 6
  L Arnold Ker 4 5 6 3 11   À Corretja 6 6 6
  D Prinosil 3 62 6 6 6   D Prinosil 4 3 0
  J Van Herck 6 77 1 4 1 11   À Corretja 2 1 4
  F Meligeni 4 6 5 r   C Pioline 6 6 6
  C Pioline 6 1 6   C Pioline 6 7 3 6
  S Sargsian 3 4 6 6 7   J Burillo 3 5 6 3
  J Burillo 6 6 1 3 9   C Pioline 4 4 6 3
Q   B MacPhie 4 6 4 6 4 6   P Korda 6 6 3 6
  M Rosset 6 0 6 3 6   M Rosset 3 6 4 3
  V Spadea 64 6 6 63 6   V Spadea 6 4 6 6
WC   J Stasiak 77 1 4 77 3   V Spadea 2 68 2
  S Draper 6 7 7 6   P Korda 6 710 6
  D Hrbatý 4 5 5   S Draper 63 3 3
  A Portas 3 6 1 4 6   P Korda 77 6 6
6   P Korda 6 4 6 6

Nửa dưới sửa

Nhánh 5 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
5   G Rusedski 77 6 6
Q   D Witt 64 3 4 5   G Rusedski 6 6 1
  J Stark 6 4   J Stark 4 4 0 r
  C Costa 3 1 r 5   G Rusedski 65 4 2
  T Woodbridge 7 6 7   T Woodbridge 77 6 6
  F Dewulf 5 3 5   T Woodbridge 6 4 6 6
  C Ruud 64 6 6 4 3 Q   C Van Garsse 4 6 3 4
Q   C Van Garsse 77 4 1 6 6   T Woodbridge 64 3 2
  T Johansson 4 6 3 78 6   N Escudé 77 6 6
  F Squillari 6 2 6 66 8   F Squillari 0 4 6 6 3
  M Ondruska 3 1 1   R Reneberg 6 6 1 4 6
  R Reneberg 6 6 6   R Reneberg 6 77 2 5 4
  N Escudé 5 4 7 6 10   N Escudé 1 60 6 7 6
  M Larsson 7 6 5 1 8   N Escudé 5 6 6 7
Q   J Díaz 3 6 3 2 12   G Kuerten 7 3 1 5
12   G Kuerten 6 3 6 6

Nhánh 6 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
13   G Ivanišević 2 63 6 4
  J Siemerink 6 77 3 6   J Siemerink 62 5 77 6 1
Q   J Golmard 6 63 6 3 11 Q   J Golmard 77 7 65 3 6
  T Henman 3 77 2 6 9 Q   J Golmard 5 0 r
  M Craca 4 6 3 3   N Kiefer 7 4
Q   D Wheaton 6 3 6 6 Q   D Wheaton 6 6 2 63 2
  N Kiefer 6 6 6   N Kiefer 2 1 6 77 6
Q   M Draper 4 4 0   N Kiefer 6 6 7
WC   M Tebbutt 7 7 65 6   G Raoux 3 4 5
  M Filippini 5 5 77 4 WC   M Tebbutt 2 4 7 4
  W Black 6 6 6   W Black 6 6 5 6
  B Steven 4 2 2   W Black 3 2 5
  G Raoux 2 6 4 6 6   G Raoux 6 6 7
  S Stolle 6 3 6 2 0   G Raoux 6 77 77
  K Carlsen 3 62 7 3 3   M Chang 4 64 65
3   M Chang 6 77 5 6

Nhánh 7 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
8   T Muster 4 65 5
Q   J Apell 6 77 7 Q   J Apell 3 77 3 6 3
  T Nydahl 3 65 3   L Roux 6 65 6 3 6
  L Roux 6 77 6   L Roux 77 6 6
  A Rădulescu 60 7 3 2   K Alami 62 2 4
  K Alami 77 5 6 6   K Alami 65 6 77 6
  R Furlan 69 2 6 2   J Alonso 77 3 64 4
  J Alonso 711 6 2 6   L Roux 2 6 2 4
  J Stoltenberg 6 9   M Ríos 6 4 6 6
  G Blanco 2 r   J Stoltenberg 3 2 66
Q   A Ilie 6 6 6 Q   A Ilie 6 6 78
  J Knippschild 4 2 3 Q   A Ilie 2 3 2
  T Enqvist 6 6 6 9   M Ríos 6 6 6
  JA Marín 3 4 3   T Enqvist 4 64 6 4
  G Stafford 1 3 3 9   M Ríos 6 77 4 6
9   M Ríos 6 6 6

Nhánh 8 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
16   A Costa 77 6 6
  T Haas 65 2 4 16   A Costa 4 4 6 5
Q   M Martelli 6 63 2 2   A Agassi 6 6 2 7
  A Agassi 3 77 6 6   A Agassi 6 6 6
  O Gross 710 6 6   A Gaudenzi 2 2 0
  M-K Goellner 68 4 2   O Gross 6 1 4 4
  A Gaudenzi 6 4 6 6   A Gaudenzi 4 6 6 6
  D Pescariu 2 6 2 2   A Agassi 6 6 2 3 3
  A Berasategui 3 6 6 6   A Berasategui 3 3 6 6 6
Q   K Braasch 6 3 4 3   A Berasategui 6 77 6
WC   L Smith 2 0 2   A Medvedev 4 61 4
  A Medvedev 6 6 6   A Berasategui 6 7 6 7
  J Sánchez 1 4 1 2   P Rafter 7 6 2 6
  T Martin 6 6 6   T Martin 6 62 77 4 3
  J Tarango 64 64 77 5 2   P Rafter 2 77 64 6 6
2   P Rafter 77 77 64 7

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1997 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng – Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1998 Giải quần vợt Pháp Mở rộng – Đơn nam

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets Bản mẫu:1998 ATP Tour