Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018 - Đơn nam trẻ

Zsombor Piros là đương kim vô địch, nhưng không còn đủ điều kiện để tham gia vào các giải đấu cáp độ trẻ.

Đơn nam trẻ
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018
Vô địchHoa Kỳ Sebastian Korda
Á quânĐài Bắc Trung Hoa Tseng Chun-hsin
Tỷ số chung cuộc7–6(8–6), 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 2017 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 2019 →

Sebastian Korda dành dah hiệu, đánh bại Tseng Chun-hsin ở chung kết, 7–6(8–6), 6–4.

Hạt giống sửa

  1.   Timofey Skatov (Tứ kết)
  2.   Marko Miladinović (Bán kết)
  3.   Sebastián Báez (Vòng hai)
  4.   Park Ui-sung (Vòng một)
  5.   Hugo Gaston (Tứ kết)
  6.   Tseng Chun-hsin (Chung kết, Á quân)
  7.   Sebastian Korda (Vô địch)
  8.   Nicolás Mejía (Vòng một)
  9.   Thiago Seyboth Wild (Vòng hai)
  10.   Juan Manuel Cerúndolo (Vòng một)
  11.   Thiago Agustín Tirante (Vòng một)
  12.   Alexey Zakharov (Vòng ba, bỏ cuộc)
  13.   Andrew Fenty (Vòng một)
  14.   Ondřej Štyler (Vòng ba)
  15.   Naoki Tajima (Vòng một)
  16.   Tomáš Macháč (Vòng một)

Vòng loại sửa

Kết quả sửa

Từ viết tắt sửa


Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Timofey Skatov 6 3 2
6   Tseng Chun-hsin 2 6 6
6   Tseng Chun-hsin 6 5 6
  Aidan McHugh 3 7 4
  Aidan McHugh 6 6
WC   Rinky Hijikata 4 2
6   Tseng Chun-hsin 66 4
7   Sebastian Korda 78 6
7   Sebastian Korda 6 6
  Ray Ho 2 3
7   Sebastian Korda 7 5 6
2   Marko Miladinović 5 7 4
5   Hugo Gaston 6 3 5
2   Marko Miladinović 4 6 7

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   Timofey Skatov 6 6
  Mo Yecong 2 3 1   T Skatov 6 6
  Titouan Droguet 6 2 3 WC   S Storch 1 2
WC   Stefan Storch 3 6 6 1   T Skatov 0 7 6
  Jack Draper 3 4   Y Erel 6 5 3
  Dalibor Svrčina 6 6   D Svrčina 2 0
  Yankı Erel 77 2 6   Y Erel 6 6
13   Andrew Fenty 62 6 3 1   T Skatov 6 3 2
11   Thiago Agustín Tirante 6 64 0 6   C-h Tseng 2 6 6
Q   Sergey Fomin 4 77 6 Q   S Fomin 1 7 3
LL   Lodewijk Weststrate 63 1   I Gimenez 6 5 6
  Igor Gimenez 77 6   I Gimenez 2 65
  Taisei Ichikawa 7 66 6 6   C-h Tseng 6 77
  Daniel Michalski 5 78 3   T Ichikawa 77 3 0
Q   Duje Ajduković 0 2 6   C-h Tseng 64 6 6
6   Tseng Chun-hsin 6 6

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   Park Ui-sung 64 4
Q   Jaimee Floyd Angele 77 6 Q   JF Angele 2 6 65
  Aidan McHugh 6 77   A McHugh 6 3 77
  Filip Cristian Jianu 4 63   A McHugh 77 6
WC   Alexander Crnokrak 6 6 14   O Štyler 61 3
  Sangeet Sridhar 3 1 WC   A Crnokrak 3 77 3
Q   Giulio Zeppieri 2 66 14   O Štyler 6 63 6
14   Ondřej Štyler 6 78   A McHugh 6 6
10   Juan Manuel Cerúndolo 2 2 WC   R Hijikata 4 2
  Drew Baird 6 6   D Baird 3 6 78
Q   Jesper de Jong 6 6 Q   J de Jong 6 4 66
WC   Xiao Linang 1 3   D Baird 4 3
  Jonáš Forejtek 5 1 WC   R Hijikata 6 6
WC   Rinky Hijikata 7 6 WC   R Hijikata 4 6 6
  Matheus Pucinelli de Almeida 7 79   M Pucinelli de Almeida 6 4 4
8   Nicolás Mejía 5 67

Nhánh dưới sửa

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   Sebastian Korda 7 6
  Clément Tabur 5 3 7   S Korda 6 6
WC   Ken Cavrak 3 3   A Andreev 2 1
  Adrian Andreev 6 6 7   S Korda 4 6 6
Q   Philip Henning 77 7 Q   P Henning 6 1 4
  George Loffhagen 65 5 Q   P Henning 6 6
  Dane Sweeny 5 5 9   T Seyboth Wild 4 4
9   Thiago Seyboth Wild 7 7 7   S Korda 6 6
15   Naoki Tajima 3 4   R Ho 2 3
  Wojciech Marek 6 6   W Marek 7 6
  Christian Didier Chin 3 6 77   CD Chin 5 2
  Thomas Bosancic 6 0 63   W Marek 1 6 5
  Andrew Paulson 5 3   R Ho 6 3 7
  Ray Ho 7 6   R Ho 6 3 6
  Admir Kalender 78 3 3 3   S Báez 3 6 4
3   Sebastián Báez 66 6 6

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
5   Hugo Gaston 6 6
  Siddhant Banthia 2 0 5   H Gaston 6 77
  Jeong Yeong-seok 6 5r Q   J Lyeons 3 64
Q   Jaycer Lyeons 3 5 5   H Gaston 7 1
  Nick Hardt 6 6 12   A Zakharov 5 0r
WC   Chen Dong 3 3   N Hardt 3 4
Q   Damien Wenger 5 6 0 12   A Zakharov 6 6
12   Alexey Zakharov 7 4 6 5   H Gaston 6 3 5
16   Tomáš Macháč 3 65 2   M Miladinović 4 6 7
  Rudolf Molleker 6 77   R Molleker 63 714 6
  Mu Tao 6 6   T Mu 77 612 3
WC   Tristan Schoolkate 4 2   R Molleker 3 4
  Tristan Boyer 6 6 2   M Miladinović 6 6
  Lorenzo Musetti 3 1   T Boyer 6 1 4
  João Lucas Reis da Silva 3 711 3 2   M Miladinović 2 6 6
2   Marko Miladinović 6 69 6

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa