Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022 - Vòng loại đơn nam

Dưới đây là kết quả vòng loại nội dung đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022 - Vòng loại đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 2021 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 2023 →

Hạt giống

sửa
  1.   Andrej Martin (Vòng 1)
  2.   Norbert Gombos (Vượt qua vòng loại)
  3.   Daniel Elahi Galán (Vòng 1)
  4.   Gilles Simon (Vòng 1)
  5.   Radu Albot (Vượt qua vòng loại)
  6.   Bernabé Zapata Miralles (Vòng 1)
  7.   Taro Daniel (Vượt qua vòng loại)
  8.   Yannick Hanfmann (Vượt qua vòng loại)
  9.   Francisco Cerúndolo (Vòng 1)
  10.   Liam Broady (Vượt qua vòng loại)
  11.   Juan Pablo Varillas (Vòng 2)
  12.   Tomás Martín Etcheverry (Vượt qua vòng loại)
  13.   Thiago Seyboth Wild (Vòng 1, bỏ cuộc)
  14.   Jurij Rodionov (Vòng 2)
  15.   Nikola Milojević (Vượt qua vòng loại)
  16.   Alejandro Tabilo (Vượt qua vòng loại)
  17.   João Sousa (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  18.   Jiří Lehečka (Vượt qua vòng loại)
  19.   Zdeněk Kolář (Vòng 2)
  20.   Tomáš Macháč (Vượt qua vòng loại)
  21.   Cem İlkel (Vòng 1)
  22.   Tomás Barrios Vera (Vượt qua vòng loại)
  23.   Emilio Gómez (Vượt qua vòng loại)
  24.   Jozef Kovalík (Vòng 1)
  25.   Hugo Grenier (Vòng 1)
  26.   Quentin Halys (Vòng 2)
  27.   Mats Moraing (Vòng 1)
  28.   Federico Gaio (Vòng 1)
  29.   Salvatore Caruso (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  30.   Damir Džumhur (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
  31.   Christopher Eubanks (Vòng 2)
  32.   Altuğ Çelikbilek (Vòng 1)

Vượt qua vòng loại

sửa

Thua cuộc may mắn

sửa

Kết quả

sửa

Vòng loại thứ 1

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
1   Andrej Martin 0 6 5
  Robin Haase 6 4 7
  Robin Haase 5 62
  Mikhail Kukushkin 7 77
  Mirza Bašić 2 3
  Mikhail Kukushkin 6 6
  Mikhail Kukushkin 6 5 7
  Ernesto Escobedo 4 7 5
  Ruben Bemelmans 2 66
Alt   Andrea Vavassori 6 78
Alt   Andrea Vavassori 63 4
  Ernesto Escobedo 77 6
  Ernesto Escobedo 6 6
32   Altuğ Çelikbilek 4 4

Vòng loại thứ 2

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
2   Norbert Gombos 7 64 6
  Andrey Kuznetsov 5 77 2
2   Norbert Gombos 6 3 710
  Renzo Olivo 0 6 66
  Renzo Olivo 6 6
  Bjorn Fratangelo 2 4
2   Norbert Gombos 63 77 710
  Matthew Ebden 77 65 68
  Dominic Stricker 3 6 6
  Mohamed Safwat 6 2 1
  Dominic Stricker 62 2
  Matthew Ebden 77 6
  Matthew Ebden 4 6 6
27   Mats Moraing 6 2 1

Vòng loại thứ 3

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
3   Daniel Elahi Galán 4 4
  Prajnesh Gunneswaran 6 6
  Prajnesh Gunneswaran 2 68
  Maximilian Marterer 6 710
  Maximilian Marterer 3 6 6
  Nino Serdarušić 6 1 4
  Maximilian Marterer 6 6
  Tobias Kamke 4 1
  Dimitar Kuzmanov 4 6 710
  Daniel Masur 6 3 65
  Dimitar Kuzmanov 5 4
  Tobias Kamke 7 6
  Tobias Kamke 6 6
28   Federico Gaio 4 2

Vòng loại thứ 4

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
4   Gilles Simon 3 6 3
WC   Edward Winter 6 1 6
WC   Edward Winter 1 2
  Jesper de Jong 6 6
  Jesper de Jong 5 6 6
WC   Akira Santillan 7 4 3
  Jesper de Jong 2 3
20   Tomáš Macháč 6 6
  João Domingues 4 2
PR   Yuki Bhambri 6 6
PR   Yuki Bhambri 1 3
20   Tomáš Macháč 6 6
  Camilo Ugo Carabelli 6 3 1
20   Tomáš Macháč 2 6 6

Vòng loại thứ 5

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
5   Radu Albot 78 6
PR   Filippo Baldi 66 2
5   Radu Albot 6 2 6
  Yosuke Watanuki 1 6 2
  Illya Marchenko 4 6 1
  Yosuke Watanuki 6 4 6
5   Radu Albot 6 6
17   João Sousa 4 4
  Marc Polmans 77 6
  Geoffrey Blancaneaux 63 2
  Marc Polmans 6 0 4
17   João Sousa 3 6 6
  Manuel Guinard 3 2
17   João Sousa 6 6

Vòng loại thứ 6

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
6   Bernabé Zapata Miralles 1 5
  Dmitry Popko 6 7
  Dmitry Popko 6 6
WC   Philip Sekulic 4 2
WC   Philip Sekulic 6 6
  Matthias Bachinger 4 3
  Dmitry Popko 6 3 3
18   Jiří Lehečka 4 6 6
  Max Purcell 6 6
  Evgeny Donskoy 4 2
  Max Purcell 62 68
18   Jiří Lehečka 77 710
  Michael Mmoh 3 4
18   Jiří Lehečka 6 6

Vòng loại thứ 7

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
7   Taro Daniel 6 6
  Andrea Arnaboldi 3 3
7   Taro Daniel 6 6
  Gian Marco Moroni 3 1
  Ramkumar Ramanathan 3 5
  Gian Marco Moroni 6 7
7   Taro Daniel 6 6
29   Salvatore Caruso 4 3
  Felipe Meligeni Alves 4 4
  Juan Pablo Ficovich 6 6
  Juan Pablo Ficovich 5 65
29   Salvatore Caruso 7 77
  Blaž Rola 6 1 65
29   Salvatore Caruso 3 6 710

Vòng loại thứ 8

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
8   Yannick Hanfmann 65 7 6
  Jason Jung 77 5 0
8   Yannick Hanfmann 710 77
  Tim van Rijthoven 68 63
  Tim van Rijthoven 6 6
  Facundo Mena 4 3
8   Yannick Hanfmann 77 78
  Alessandro Giannessi 63 66
  Marc-Andrea Hüsler 4 6 3
  Alessandro Giannessi 6 3 6
  Alessandro Giannessi 3 6 712
26   Quentin Halys 6 3 610
WC   Harold Mayot 4 1
26   Quentin Halys 6 6

Vòng loại thứ 9

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
9   Francisco Cerúndolo 77 4 2
  Pedro Cachín 65 6 6
  Pedro Cachín 5 4
  Marco Trungelliti 7 6
  Marco Trungelliti 6 6
  Lukáš Lacko 3 4
  Marco Trungelliti 6 2 7
30   Damir Džumhur 2 6 5
  Mathias Bourgue 3 4
WC   Rinky Hijikata 6 6
WC   Rinky Hijikata 4 1r
30   Damir Džumhur 6 2
WC   Li Tu 1 3
30   Damir Džumhur 6 6

Vòng loại thứ 10

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
10   Liam Broady 4 6 6
  Kacper Żuk 6 1 2
10   Liam Broady 3 6 6
  J.J. Wolf 6 4 4
  J.J. Wolf 6 6
  Sergiy Stakhovsky 3 4
10   Liam Broady 4 77 6
  Roman Safiullin 6 62 2
  Bernard Tomic 1 4
  Roman Safiullin 6 6
  Roman Safiullin 6 1 6
31   Christopher Eubanks 4 6 1
WC   Tristan Schoolkate 3 4
31   Christopher Eubanks 6 6

Vòng loại thứ 11

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
11   Juan Pablo Varillas 7 78
  Yasutaka Uchiyama 5 66
11   Juan Pablo Varillas 67 6 4
  Gastão Elias 79 4 6
  Ernests Gulbis 77 2 1r
  Gastão Elias 65 6 3
  Gastão Elias 4 65
  Timofey Skatov 6 77
  Grégoire Barrère 5 3
WC   Dane Sweeny 7 6
WC   Dane Sweeny 4 2
  Timofey Skatov 6 6
  Timofey Skatov 6 6
25   Hugo Grenier 3 2

Vòng loại thứ 12

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
12   Tomás Martín Etcheverry 2 6 6
  Kimmer Coppejans 6 4 1
12   Tomás Martín Etcheverry 7 5 6
  Jason Kubler 5 7 3
  Lorenzo Giustino 6 4 0
  Jason Kubler 3 6 6
12   Tomás Martín Etcheverry 6 6
  Flavio Cobolli 3 2
  Flavio Cobolli 77 4 6
PR   Andrew Harris 63 6 3
  Flavio Cobolli 6 6
19   Zdeněk Kolář 4 2
  Andrea Collarini 67 2
19   Zdeněk Kolář 79 6

Vòng loại thứ 13

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
13   Thiago Seyboth Wild 79 5 1r
  Thomas Fabbiano 67 7 3
  Thomas Fabbiano 6 7
  Frederico Ferreira Silva 2 5
  Frederico Ferreira Silva 2 77 6
  Go Soeda 6 65 2
  Thomas Fabbiano 5 6 3
23   Emilio Gómez 7 4 6
  Ulises Blanch 1 2
  Mitchell Krueger 6 6
  Mitchell Krueger 3 5
23   Emilio Gómez 6 7
  Nicola Kuhn 4 4
23   Emilio Gómez 6 6

Vòng loại thứ 14

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
14   Jurij Rodionov 77 6
  Maxime Janvier 63 4
14   Jurij Rodionov 65 6 5
  Filip Horanský 77 4 7
  Filip Horanský 1
  Mikael Torpegaard 0r
  Filip Horanský 5 4
22   Tomás Barrios Vera 7 6
  Brayden Schnur 4 6 4
  Thiago Agustín Tirante 6 1 6
  Thiago Agustín Tirante 4 61
22   Tomás Barrios Vera 6 77
  Alexandre Müller 3 5
22   Tomás Barrios Vera 6 7

Vòng loại thứ 15

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
15   Nikola Milojević 6 5 6
  Nicolás Kicker 4 7 2
15   Nikola Milojević 6 77
  Vitaliy Sachko 3 64
  Zizou Bergs 6 65 3r
  Vitaliy Sachko 3 77 2
15   Nikola Milojević 78 77
  Enzo Couacaud 66 63
  Vít Kopřiva 4 77 6
  Franco Agamenone 6 63 3
  Vít Kopřiva 3 3
  Enzo Couacaud 6 6
  Enzo Couacaud 6 64 6
21   Cem İlkel 3 77 4

Vòng loại thứ 16

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng loại cuối cùng
               
16   Alejandro Tabilo 77 3 6
WC   James McCabe 65 6 3
16   Alejandro Tabilo 6 7
  Constant Lestienne 1 5
  Andrea Pellegrino 6 1 2
  Constant Lestienne 2 6 6
16   Alejandro Tabilo 6 6
  Elias Ymer 1 2
  Mario Vilella Martínez 6 6
PR   Dudi Sela 3 2
  Mario Vilella Martínez 6 4 60
  Elias Ymer 4 6 710
  Elias Ymer 77 6
24   Jozef Kovalík 63 2

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Mùa giải vòng loại Giải quần vợt Úc Mở rộng