Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019 - Đơn nam trẻ

Thiago Seyboth Wild là đương kim vô địch, nhưng không còn đủ điều kiện tham gia giải trẻ. Jonáš Forejtek giành chức vô địch năm 2019, sau khi đánh bại Emilio Nava 6–7(7–4), 6–0, 6–2.

Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019 - Đơn nam trẻ
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019
Vô địchCộng hòa Séc Jonáš Forejtek
Á quânHoa Kỳ Emilio Nava
Tỷ số chung cuộc6–7(7–4), 6–0, 6–2
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 2018 · Giải quần vợt Mỹ Mở rộng · 2020 →

Hạt giống sửa

01.     Shintaro Mochizuki (Vòng 2)
02.     Holger Vitus Nødskov Rune (Vòng 2)
03.     Martin Damm (Vòng 2)
04.     Jonáš Forejtek
05.     Thiago Agustín Tirante (Vòng 2, bỏ cuộc)
06.     Toby Kodat (Vòng 2)
07.     Harold Mayot (Vòng 2)
08.     Emilio Nava
09.     Gauthier Onclin
10.     Liam Draxl
11.     Brandon Nakashima
12.     Shunsuke Mitsui (Vòng 1)
13.     Keisuke Saitoh (Vòng 1)
14.     Valentin Royer
15.     Jiří Lehečka
16.     Péter Makk

Vòng loại sửa

Bốc thăm vòng đấu chính sửa

Từ viết tắt sửa


Vòng chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
               
14   Valentin Royer 4 4
11   Brandon Nakashima 6 6
11   Brandon Nakashima 64 3
4   Jonáš Forejtek 77 6
4   Jonáš Forejtek 3 7 7
Q   Milan Welte 6 5 5
4   Jonáš Forejtek 64 6 6
8/WC   Emilio Nava 77 0 2
8/WC   Emilio Nava 6 6
15   Jiří Lehečka 3 1
8/WC   Emilio Nava 6 6
  Cannon Kingsley 4 0
  Cannon Kingsley 77 6
  Dominic Stephan Stricker 63 4

Nửa trên sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
1   Shintaro Mochizuki 2 6 6
  Flavio Cobolli 6 3 4 1   S Mochizuki 6 66 2
Q   Blaise Bicknell 63 3   AL Lingua Lavallén 4 78 6
  Alejo Lorenzo Lingua Lavallén 77 6   AL Lingua Lavallén 3 4
Q   Andrew Paulson 6 5 6 14   V Royer 6 6
  Francesco Passaro 3 7 3 Q   A Paulson 2 4
WC   Leighton Allen 3 66 14   V Royer 6 6
14   Valentin Royer 6 78 14   V Royer 4 4
11   Brandon Nakashima 6 6 11   B Nakashima 6 6
  Kyrian Jacquet 3 1 11   B Nakashima 6 3 6
  Youcef Rihane 4 4   L Riedi 4 6 2
  Leandro Riedi 6 6 11   B Nakashima 6 6
  Tristan Schoolkate 6 6   T Schoolkate 1 4
  Nicholas David Ionel 2 3   T Schoolkate 6 6
  Tyler Zink 63 0 7   H Mayot 3 4
7   Harold Mayot 77 6

Nhánh 2 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
4   Jonáš Forejtek 6 6
WC   Zachary Svajda 3 3 4   J Forejtek 6 6
  Pablo Llamas Ruiz 3 1   L Nardi 3 2
  Luca Nardi 6 6 4   J Forejtek 6 3 6
  Govind Nanda 7 6 16   P Makk 1 6 2
  Eric Vanshelboim 5 2   G Nanda 62 4
Q   Giovanni Mpetshi Perricard 3 61 16   P Makk 77 6
16   Péter Makk 6 77 4   J Forejtek 3 7 7
9   Gauthier Onclin 6 67 7 Q   M Welte 6 5 5
  Taha Baadi 1 79 5 9   G Onclin 6 6
Q   Natan Rodrigues 4 4 WC   W Grant 2 3
WC   William Grant 6 6 9   G Onclin 3 4
Q   Milan Welte 6 6 Q   M Welte 6 6
Q   Kārlis Ozoliņš 4 1 Q   M Welte 6 77
  Olimjon Nabiev 3 1 6   T Kodat 2 64
6   Toby Kodat 6 6

Nửa dưới sửa

Nhánh 3 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
8/WC   Emilio Nava 6 3 78
  Nicolás Álvarez Varona 2 6 66 8/WC   E Nava 64 7 7
  Matteo Arnaldi 6 6   M Arnaldi 77 5 5
  Eliot Spizzirri 3 1 8/WC   E Nava 77 6
  Juan Bautista Torres 6 6 Q   A Mayo 63 2
  Kevin Chahoud 2 2   JB Torres 4 6 2
Q   Aidan Mayo 6 7 Q   A Mayo 6 2 6
12   Shunsuke Mitsui 4 5 8/WC   E Nava 6 6
15   Jiří Lehečka 7 6 15   J Lehečka 3 1
WC   Ronald Hohmann 5 1 15   J Lehečka 6 6
  Hamad Međedović 4 0   A Zgirovsky 3 2
  Alexander Zgirovsky 6 6 15   J Lehečka 6 6
  Samuel Vincent Ruggeri 2 3   R Hijikata 4 3
  Rinky Hijikata 6 6   R Hijikata 6 6
  Stijn Pel 1 64 3   M Damm 4 4
3   Martin Damm 6 77

Nhánh 4 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Tứ kết
5   Thiago Agustín Tirante 4 6 6
WC   Ronan Jachuck 6 2 3 5   TA Tirante 66 0r
  Cannon Kingsley 65 77 6   C Kingsley 78 2
  Wojciech Marek 77 64 4   C Kingsley 79 78
WC   Dali Blanch 6 5 3 10   L Draxl 67 66
  Arthur Fery 4 7 6   A Fery 65 1
  Nini Gabriel Dica 3 2 10   L Draxl 77 6
10   Liam Draxl 6 6   C Kingsley 77 6
13   Keisuke Saitoh 1 1   DS Stricker 63 4
  Dalibor Svrčina 6 6   D Svrčina 6 77
WC   Alexander Bernard 1 4   A Cazaux 1 64
  Arthur Cazaux 6 6   D Svrčina 6 3 3
  Dominic Stephan Stricker 77 6   DS Stricker 3 6 6
  Matheus Pucinelli de Almeida 64 4   DS Stricker 6 7
Q   Cash Hanzlik 2 7 65 2   HVN Rune 4 5
2   Holger Vitus Nødskov Rune 6 5 77

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa