Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1929 - Đơn nam

Hạt giống số 2 René Lacoste đánh bại Jean Borotra 6–3, 2–6, 6–0, 2–6, 8–6 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1929.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1929 - Đơn nam
1929[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchPháp René Lacoste [1]
Á quânPháp Jean Borotra [1]
Tỷ số chung cuộc5–7, 6–3, 6–1, 6–3
Chi tiết
Số tay vợt83
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1929 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1929 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1929 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1929 - Đôi nữ|nữ]] [[ {tournament} 1929 - Đôi nam nữ|hỗn hợp]]
← 1928 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1930 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. René Lacoste là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Henri Cochet (Bán kết)
  2.   René Lacoste (Vô địch)
  3.   Bill Tilden (Bán kết)
  4.   Jean Borotra (Chung kết)
  5.   Frank Hunter (Tứ kết)
  6.   Umberto L. De Morpurgo (Tứ kết)
  7.   Bunny Austin (Vòng ba)
  8.   J. Colin Gregory (Vòng bốn)
  9.   Jacques Brugnon (Tứ kết)
  10.   Béla Von Kehrling (Tứ kết)
  11.   Louis Raymond (Vòng một)
  12.   Giorgio de Stefani (Vòng một)
  13.   Christian Boussus (Vòng bốn)
  14.   René De Buzelet (Vòng hai)
  15.   Daniel Prenn (Vòng ba)
  16.   Hans Moldenhauer (Vòng bốn)

Kết quả

sửa

Chú thích

sửa
  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Final Eight

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Henri Cochet 7 4 6 7
9   Jacques Brugnon 5 6 4 5
1   Henri Cochet 3 7 5 7 4
4   Jean Borotra 6 5 7 5 6
4   Jean Borotra 6 10 4 8 6
5   Frank Hunter 8 8 6 6 1
4   Jean Borotra 3 6 0 6 6
2   René Lacoste 6 2 6 2 8
6   Umberto L. De Morpurgo 11 6 1 2 6
3   Bill Tilden 9 3 6 6 8
3   Bill Tilden 1 0 7 3
2   René Lacoste 6 6 5 6
10   Béla Von Kehrling 6 6 0 3
2   René Lacoste 8 1 6 6

Các vòng trước

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Cochet 6 6 6
  Zahar 1 2 3
1   Cochet 6 6 2 5 6
  Grandguillot 1 1 6 7 0
  Grandguillot 3 6 7 6
  Menzel 6 0 5 0
1   Cochet 7 6 7
16   Moldenhauer 5 4 5
16   Moldenhauer
  Torralva-Ponsa
16   Moldenhauer 6 6 6
  Gentien 2 2 2
  Deniau 3 2 2
  Gentien 6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Gregory 6 6 6
Landauer 0 1 3
8   Gregory 4 6 6 7
  Aeschliman 6 0 0 5
  Aeschliman 7 6 6
Rawlins 5 2 2
8   Gregory 2 7 4 3
9   Brugnon 6 5 6 6
9   Brugnon 6 6 6 6
  Chiesa 1 8 4 1
9   Brugnon 8 6 8
  Kleinschroth 6 4 6
  Ernst 1 5 0
  Kleinschroth 6 7 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Borotra 7 8 6
  Torralva-Ponsa 5 6 2
4   Borotra 6 6 3 6
  Landau 4 2 6 4
  Landau 6 6 6
Rebois 2 1 0
4   Borotra 6 4 6 6
13   Boussus 3 6 4 2
13   Boussus 6 6 6
  De Borman 3 3 2
13   Boussus 6 4 6 6
  Glasser 2 6 2 1
Siedoff 0 6 2 3
  Glasser   Glasser 6 3 6 6
  Salm

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Hunter 6 6 6
  Del Bono 1 4 0 5   Hunter 6 7 6
  Kuhlmann   Danet 0 5 3
  Danet 5   Hunter
  Malacek 6 7 6   Malacek
  Combemale 3 5 4   Malacek 6 5 6 6
  Malcolm   Galeppe 2 7 2 3
  Galeppe 5   Hunter 6 2 6 6
12   de Stefani   Matejka 0 6 1 4
  Bernard   Bernard 6 6 6
  Joba 6 4 3 6 2   Nielsen 3 1 3
  Nielsen 1 6 6 1 6   Bernard 2 7 10 2 3
  Matejka   Matejka 6 5 8 6 6
  Chiesa   Matejka 6 1 6 1 6
  Berthet 2 6 6 6   Berthet 2 6 1 6 3
  Fyzee 6 2 0 2

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Reynaud
  Guillemot   Guillemot 4 4 3
  Borotra 3 5 6 6 5   Artens 6 6 6
  Artens 6 7 4 3 7   Artens 6 6 0 2 6
  Rogers Lyttelton   Rasmussen 2 2 6 6 1
  Rasmussen   Rasmussen 4 6 6 2 6
  Augustin   Augustin 6 4 1 6 0
11   Raymond   Artens 1 3 1
  Piel 6 6 7 6   De Morpurgo 6 6 6
  Horn 3 4 5   Piel
  Bonzi 6 6 6   Bonzi
  Cousin 3 3 1   Bonzi 3 1 1
  Zerlendis 3 3 6 4 6   De Morpurgo 6 6 6
  George 6 6 0 6   George 1 1 3
  Rodel 4 0 6 1 6   De Morpurgo 6 6 6
6   De Morpurgo 6 6 4 6

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Zafiropoulo 3 1 2
  Aslangul 6 6 6   Aslangul 9 1 1 6 5
  Coen   Coen 7 6 6 4 7
  Bonte   Coen 2 8 6 6
  Collins 6 6 2 0
  Collins
14   De Buzelet
  Coen 6 7 3 1 0
3   Tilden 2 5 6 6 6
  Olliff 9 6 3 3 1
  Du Plaix 7 2 6 6 6
  Du Plaix 3 4 0
3   Tilden 6 6 6
  Wetzel 1 1 1
3   Tilden 6 6 6

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Covington 3 1 6
  Magaloff 6 6 8
  Magaloff 2 3 6 1
  Timmer 6 6 1 6
  Thurneyssen 3 4 3
  Timmer 6 6 6
  Timmer 6 1 0 2
10   Von Kehrling 4 6 6 6
  Martin-Legeay 1 4 1
10   Von Kehrling 6 6 6
10   Von Kehrling 4 6 2 6 7
7   Austin 6 1 6 3 5
  Goldschmidt 0 0 0
7   Austin 6 6 6

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Feret 3 6 6 6
  Serventi 6 3 0 0
  Feret
15   Prenn
  Samazeuilh 4 2 0 r
15   Prenn 6 6 2
  Feret 1 6 2 2
2   Lacoste 6 4 6 6
  Mishu 6 8 0 1 r
Dannon 2 6 6 2
Dannon 2 0 0
2   Lacoste 6 6 6
  Andrews
2   Lacoste

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 386. ISBN 978-0942257700.

Liên kết ngoài

sửa