Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1955 - Đơn nam

Hạt giống số 1 Tony Trabert đánh bại Sven Davidson 2–6, 6–1, 6–4, 6–2 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1955.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1955 - Đơn nam
1955[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchHoa Kỳ Tony Trabert
Á quânThụy Điển Sven Davidson
Tỷ số chung cuộc2–6, 6–1, 6–4, 6–2
Chi tiết
Số tay vợt116
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1955 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1955 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1955 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1955 - Đôi nữ|nữ]]
← 1954 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1956 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Tony Trabert là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Tony Trabert (Vô địch)
  2.   Vic Seixas (Tứ kết)
  3.   Budge Patty (Tứ kết)
  4.   Ham Richardson (Bán kết)
  5.   Art Larsen (Vòng bốn)
  6.   Enrique Morea (Vòng bốn)
  7.   Giuseppe Merlo (Bán kết)
  8.   Mervyn Rose (Tứ kết)
  9.   Wladyslaw Skonecki (Vòng bốn)
  10.   Philippe Washer (Vòng bốn)
  11.   Sven Davidson (Chung kết)
  12.   Herbert Flam (Tứ kết)
  13.   Paul Remy (Vòng bốn)
  14.   Jacques Brichant (Vòng bốn)
  15.   Kurt Nielsen (Vòng bốn)
  16.   Luis Ayala (Vòng bốn)

Kết quả

sửa

=Chú thích

sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Tony Trabert 6 3 6 6
8   Mervyn Rose 2 6 3 0
1   Tony Trabert 6 2
4   Hamilton Richardson 1 2 r
4   Hamilton Richardson 6 4 6 6
12   Herbert Flam 3 6 1 3
1   Tony Trabert 2 6 6 6
11   Sven Davidson 6 1 4 2
11   Sven Davidson 7 10 6
3   Budge Patty 5 8 0
11   Sven Davidson 6 6 6
7   Giuseppe Merlo 3 3 2
7   Giuseppe Merlo 12 6 6
2   Vic Seixas 10 3 3

Các vòng trước

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Trabert 6 6 6
  Stockenberg 2 1 3
1   Trabert 2 6 6 6
  Vermaak 6 4 3 4
  Vermaak 12 6 6
  Hoejberg 10 1 2
1   Trabert 6 6 6
16   Ayala 2 4 1
16   Ayala 6 8 6
  Brose 1 6 1
16   Ayala 7 6 6
  Huber 0 1 4   Grinda 5 0 0
  Grinda 6 6 6   Grinda 6 6 3 5 6
  Russell 6 3 6 6   Russell 2 4 6 7 2
  Pellizza 4 6 2 3

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Rose 6 6 6
  Borghini 4 3 4 8   Rose 6 6 7
  Fontana 6 6 7   Fontana 3 3 5
  Van Voorhees 2 4 5 8   Rose 6 6 2 6
  Lasry   Jacobini 3 4 6 2
  Licis   Lasry 6 6 3 4
  Jacobini 0 2 6 6 6   Jacobini 3 2 6 6
  Devroe 6 6 4 4 4 8   Rose 6 7 9
9   Skonecki 9   Skonecki 2 5 7
  Gulyás 9   Skonecki 6 6 6
  Haillet 6 6 6   Haillet 2 4 2
  Breese 1 2 0 9   Skonecki 6 6 6
  Bergamo 3 6 6 6   Wilson 4 4 2
  Desq 6 2 3 4   Bergamo 1 8 5 1
  Jauffret   Wilson 6 6 7 6
  Wilson

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Richardson 6 6 6
  Bergerat 2 3 4 4   Richardson 6 6 6
  Van Meegeren 3 3 6   Perreau-Saussine 2 0 2
  Perreau-Saussine 6 6 8 4   Richardson 4 2 6 9 6
  Jagec   Forbes 6 6 2 7 2
  De Kermadec   De Kermadec 1 2 3
  Rinderknech 2 1 6 2   Forbes 6 6 6
  Forbes 6 6 3 6 4   Richardson 6 8 6
13   Remy 13   Remy 0 6 2
  Christ 13   Remy 10 6 6
  Berthet 2 1 0   Feldbausch 8 2 3
  Feldbausch 6 6 6 13   Remy 4 6 4 6 9
  Fachini 6 6 6   Fachini 6 3 6 4 7
  Loyau 2 1 1   Fachini 6 6 6
  Mey   Mey 2 0 1
  Vincent

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Larsen
  Platt 5   Larsen 4 11 7 7
  Destremau 9 6 6   Destremau 6 9 5 5
  Della Paolera 7 3 4 5   Larsen 2 6 6 6
  Grandet 6 0 3 7 2   Sirola 6 1 3 4
  Abdesselam 3 6 6 5 6   Abdesselam 6 2 5 7
  Sirola 6 6 10   Sirola 4 6 7 9
  Weiss 4 0 8 5   Larsen 6 6 7
12   Flam 12   Flam 8 8 9
  Arkinstall 12   Flam 6 6 6
  Knight   Knight 3 0 3
  Fox 12   Flam 6 6 6
  Favieres   Schwartz 4 4 2
  Ádám-Stolpa   Favieres 4 3 0
  Schwartz 6 6 6   Schwartz 6 6 6
  Panajotovic 2 4 0

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Asbóth
  Guilbert   Guilbert
  Nys 6 6 6   Nys
  Gourovitch 2 3 3   Nys 5 1 2
  Laval 5 2 2 r 11   Davidson 7 6 6
  Molinari 7 6 4   Molinari 8 0 6 4
  Fleitz 2 3 3 11   Davidson 10 6 4 6
11   Davidson 6 6 6 11   Davidson 6 6 6
  Wright 1 6 6 6 6   Morea 2 3 3
  Beale JR. 6 8 3 8   Beale JR. 2 2 0
  Thomas 0 2 4   Worthington 6 6 6
  Worthington 6 6 6   Worthington 4 7 4 2
  Schaff 6 6 2 5 3 6   Morea 6 5 6 6
  Pottinger 2 4 6 7 6   Pottinger 2 1 4
  Macy 7 1 3 6   Morea 6 6 6
6   Morea 9 6 6

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Sturdza 3 1 6 6 3
  Plecevic 6 6 2 0 6   Plecevic 0 3 2
  Lemasson 9 5 3   Barrett 6 6 6
  Barrett 11 7 6   Barrett 3 6 1 2
  Piatek 14   Brichant 6 2 6 6
  Lartigue   Lartigue 0 3 2
  Dubuc 3 3 7 14   Brichant 6 6 6
14   Brichant 6 6 9 14   Brichant 3 2 6 2
  Hode 11 1 r 3   Patty 6 6 3 6
  Pinart 13 6   Pinart 2 2 1
  Manset 6 3 3 4   Deniau 6 6 6
  Deniau 4 6 6 6   Deniau 1 4 0
  Sikorszki 3   Patty 6 6 6
  Delwitt   Delwitt
  Sanglier 3   Patty
3   Patty

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Segal 6 6 6 6
  Lemyze 3 8 3 3   Segal 6 6 6
  Maggi 6 6 6   Maggi 2 4 2
  Chatrier 3 2 3   Segal 4 2 4
  Bedard 5 4 9 10   Washer 6 6 6
  Seymour 7 6 11   Seymour 0 4 0
  Brent 0 1 1 10   Washer 6 6 6
10   Washer 6 6 6 10   Washer 2 2 1
  Deniau 2 6 4 4 7   Merlo 6 6 6
  Pilet 6 3 6 6   Pilet 3 1 9 6 6
  Biederlack 3 2 3   Martínez 6 6 7 4 4
  Martínez 6 6 6   Pilet 5 4 6
  Stewart 7   Merlo 7 6 8
  Motolko   Motolko 2 1 1
  Hammersley 0 0 3 7   Merlo 6 6 6
7   Merlo 6 6 6

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Pietrangeli
  Baco   Pietrangeli 7 6 7
  Pimentel 6 6 6   Pimentel 5 0 5
  Powers 2 4 1   Pietrangeli 6 2 9 1
15   Nielsen 1 6 11 6
  Mezzi 11 6 5 5 4
15   Nielsen 9 4 7 7 6
15   Nielsen 6 6 4 2 6
2   Seixas 3 3 6 6 8
  Becker 3 3 7 6 6
  Jalabert 6 6 5 4 2
  Becker 9 4 2 3
2   Seixas 7 6 6 6
  Malosse 2 2 0
2   Seixas 6 6 6

Liên kết ngoài

sửa
  • “Official 1955 Men's Draw” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2007. (110 KiB) on the Giải quần vợt Pháp Mở rộng website
Tiền nhiệm:
1955 Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc - Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
Giải quần vợt Wimbledon 1955 Giải quần vợt Wimbledon - Đơn nam