Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1964 - Đơn nam

Hạt giống số 3 Manuel Santana đánh bại Nicola Pietrangeli 6–3, 6–1, 4–6, 7–5 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1964.

Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1964 - Đơn nam
1964[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchTây Ban Nha Manuel Santana
Á quânÝ Nicola Pietrangeli
Tỷ số chung cuộc6–3, 6–1, 4–6, 7–5
Chi tiết
Số tay vợt100
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1964 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1964 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1964 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1964 - Đôi nữ|nữ]]
← 1963 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1965 →

Hạt giống sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. Manuel Santana là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Roy Emerson (Tứ kết)
  2.   Pierre Darmon (Bán kết)
  3.   Manuel Santana (Vô địch)
  4.   Jan-Erik Lundqvist (Bán kết)
  5.   Rafael Osuna (Vòng bốn)
  6.   Fred Stolle (Vòng bốn)
  7.   Martin Mulligan (Vòng bốn)
  8.   Nicola Pietrangeli (Chung kết)
  9.   Michael Sangster (Vòng ba)
  10.   Eugene Scott (Tứ kết)
  11.   Tony Roche (Vòng hai)
  12.   Cliff Drysdale (Tứ kết)
  13.   John Newcombe (Vòng hai)
  14.   Robert Keith Wilson (Vòng ba)
  15.   Ken Fletcher (Vòng bốn)
  16.   Nikola Pilić (Vòng bốn)

Kết quả sửa

=Chú thích sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết sửa

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Roy Emerson 1 3 3
8   Nicola Pietrangeli 6 6 6
8   Nicola Pietrangeli 4 6 6 6
4   Jan-Erik Lundqvist 6 3 4 4
4   Jan-Erik Lundqvist 6 6 3 6
12   Cliff Drysdale 4 4 6 1
8   Nicola Pietrangeli 3 1 6 5
3   Manuel Santana 6 6 4 7
  Ronald Barnes 4 3 3
3   Manuel Santana 6 6 6
3   Manuel Santana 8 6 3 2 6
2   Pierre Darmon 6 4 6 6 4
10   Eugene Scott 3 2 0
2   Pierre Darmon 6 6 6

Các vòng trước sửa

Nhánh 1 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Emerson 8 6 6
  Maggi 6 3 2
1   Emerson 6 6 6
  Pimentel 0 3 2
  Pilet 7 2 1 3
  Pimentel 5 6 6 6
1   Emerson 4 6 6 9
16   Pilić 6 0 0 7
16   Pilić 6 10 8
  Bowrey 3 8 6
16   Pilić 6 6 6
  Gaudenzi 0 3 3
  McManus
  Gaudenzi

Nhánh 2 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Solomon
8   Pietrangeli
8   Pietrangeli 6 6 7
  Perry 2 0 5
  Kalogeropoulos 6 2 6 5 9
  Perry 3 6 2 7 11
8   Pietrangeli 4 6 6 6
  Barthes 6 2 0 2
9   Sangster 6 7 9
  Howe 4 5 7
9   Sangster 3 6 2
  Rybarczyk 4 3 0   Barthes 6 8 6
  Ishiguro 6 6 6   Ishiguro 4 9 3 3
  Barthes   Barthes 6 7 6 6
  Aguirre

Nhánh 3 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4   Lundqvist 6 6 6
  Moore 2 1 3 4   Lundqvist 6 6 6
  Tobin 3 6 3 6 3   Drossart 0 2 1
  Drossart 6 1 6 4 6 4   Lundqvist 6 6 11 6
  Zuleta 6 9 4 4   Jovanović 4 8 9 2
  Belkhodja 8 7 6 6   Belkhodja 2 3 2
  Stilwell 0 1 3   Jovanović 6 6 6
  Jovanović 6 6 6 4   Lundqvist 6 6 6
13   Newcombe 6 6 6   Barclay 1 2 3
  Bey 1 1 3 13   Newcombe 5 6 6 6 0
  Werksman 3 6 3 2   Soriano 7 2 3 8 6
  Soriano 6 1 6 6   Soriano 6 4 4 6
  Zeeman 1 10 1 2   Barclay 4 6 6 8
  Barclay 6 8 6 6   Barclay 6 6 4 6
  Carpenter   Carpenter 0 1 6 3
  Knight

Nhánh 4 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Osuna 7 6 7
  Tacchini 5 0 5 5   Osuna 6 6 8
  Duxin 6 1 5 6 1   Ulrich 4 3 6
  Ulrich 3 6 7 4 6 5   Osuna 10 6 6
  Gasiorek 3 5 6 4   Stuck 8 3 4
  Stuck 6 7 4 6   Stuck 6 7 6
  Fisher 6 2 2 3   Drobný 2 5 1
  Drobný 3 6 6 6 5   Osuna 4 10 6 4 3
12   Drysdale 6 6 0 6 12   Drysdale 6 8 2 6 6
  Konishi 0 3 6 1 12   Drysdale 6 6 6
  Majoli 6 2 7 6 0   Renavand 1 2 4
  Renavand 4 6 5 8 6 12   Drysdale 6 6 5 10
  Lane   Jauffret 4 0 7 8
  Couder   Couder 2 1 6 3
  Stephens 6 6 3 0 1   Jauffret 6 6 2 6
  Jauffret 1 3 6 6 6

Nhánh 5 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Pokorny
  Davidson   Davidson
  Senkowski 5 3 2   Komáromi
  Komáromi 7 6 6   Komáromi 2 0 0
  Gerrard 6 3 3 7   Barnes 6 6 6
11   Roche 2 6 6 9 11   Roche 6 5 5 1
  Taylor   Barnes 4 7 7 6
  Barnes   Barnes 7 6 2 6 8
  Richey 1 2 6 1 6   Stolle 9 4 6 4 6
  Gulyás 6 6 1 6   Gulyás 9 6 6
  McMillan 6 1 4 4   Koch 7 2 1
  Koch 2 6 6 6   Gulyás 3 6 1 4
  Varga 6   Stolle 6 4 6 6
  Buding   Buding 6 3 1 5
  Holeček 1 4 5 6   Stolle 4 6 6 7
6   Stolle 6 6 7

Nhánh 6 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Lahcen Chaldi 1 0 0
  Hewitt 6 6 6   Hewitt 6 6 6
  Alvarez 6 2 3 6 2   Diepraam 3 4 3
  Diepraam 1 6 6 4 6   Hewitt 7 6 6
  Contet 4 0 2 14   Wilson 5 3 0
  Brebnor 6 6 6   Brebnor 4 4 1
  De Gronckel 14   Wilson 6 6 6
14   Wilson   Hewitt 6 4 2 2
  Merlo 6 3 6 5 1 3   Santana 3 6 6 6
  Licis 2 6 2 7 6   Licis 6 5 6 2 3
  Aubone 6 4 6 2   Grinda 4 7 4 6 6
  Grinda 8 6 1 6   Grinda 3 2 2
  Rodríguez 3   Santana 6 6 6
  Koudelka   Koudelka 2 1 1
  Hainka 1 3 1 3   Santana 6 6 6
3   Santana 6 6 6

Nhánh 7 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Kuhnke 2 6 7 5
  Palafox 6 3 9 7   Palafox 6 3 6 7
  Godbout 4 6 3   Szikszay 0 6 1 5
  Szikszay 6 8 6   Palafox 4 9 3
10   Scott 6 11 6
  Mc Kenzie 4 8 6 4 7
10   Scott 6 6 1 6 9
10   Scott 3 6 6 1 8
7   Mulligan 6 1 2 6 6
  Leclercq 1 2 2
  Mandarino 6 6 6
  Mandarino 6 6 6 4 1
7   Mulligan 2 8 2 6 6
  Bresson 8 6 2 0 2
7   Mulligan 6 4 6 6 6

Nhánh 8 sửa

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Watanabe
  Arilla
  Arilla 7 8 6 3 3
15   Fletcher 5 10 3 6 6
  Pinto Bravo 3 3 0
15   Fletcher 6 6 6
15   Fletcher 6 0 2 2
2   Darmon 4 6 6 6
  Kreinberg
  Fremiot
  Fremiot 0 2 2
2   Darmon 6 6 6
  Montrenaud 3 1 4
2   Darmon 6 6 6

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
1964 Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc - Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
Giải quần vợt Wimbledon 1964 Giải quần vợt Wimbledon - Đơn nam