Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980 (Danh sách cầu thủ tham dự giải)

bài viết danh sách Wikimedia

Đây là các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980Ý, diễn ra từ ngày 11 đến 22 tháng 6 năm 1980. Tuổi của cầu thủ được tính đến ngày khai mạc giải đấu (11 tháng 6 năm 1980).

Bảng 1 sửa

Tiệp Khắc sửa

Huấn luyện viên: Jozef Vengloš

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jaroslav Netolička (1954-03-03)3 tháng 3, 1954 (26 tuổi) 11   Dukla Prague
2 2HV Jozef Barmoš (1954-08-28)28 tháng 8, 1954 (25 tuổi) 28   Inter Bratislava
3 2HV Ladislav Jurkemik (1953-07-20)20 tháng 7, 1953 (26 tuổi) 31   Inter Bratislava
4 2HV Anton Ondruš (đội trưởng) (1950-03-27)27 tháng 3, 1950 (30 tuổi) 54   Slovan Bratislava
5 2HV Koloman Gögh (1948-01-07)7 tháng 1, 1948 (32 tuổi) 51   Slovan Bratislava
6 2HV František Štambachr (1953-02-13)13 tháng 2, 1953 (27 tuổi) 15   Dukla Prague
7 3TV Ján Kozák (1954-04-17)17 tháng 4, 1954 (26 tuổi) 34   Lokomotiva Košice
8 3TV Antonín Panenka (1948-12-02)2 tháng 12, 1948 (31 tuổi) 43   Bohemians Praha
9 4 Miroslav Gajdůšek (1951-09-20)20 tháng 9, 1951 (28 tuổi) 45   Dukla Prague
10 4 Marián Masný (1950-08-13)13 tháng 8, 1950 (29 tuổi) 57   Slovan Bratislava
11 4 Zdeněk Nehoda (1952-05-09)9 tháng 5, 1952 (28 tuổi) 64   Dukla Prague
12 2HV Rostislav Vojáček (1949-02-23)23 tháng 2, 1949 (31 tuổi) 24   Baník Ostrava
13 3TV Werner Lička (1954-02-15)15 tháng 2, 1954 (26 tuổi) 2   Baník Ostrava
14 2HV Jan Fiala (1956-05-19)19 tháng 5, 1956 (24 tuổi) 12   Dukla Prague
15 4 Ladislav Vízek (1955-01-22)22 tháng 1, 1955 (25 tuổi) 15   Dukla Prague
16 2HV Oldřich Rott (1951-05-26)26 tháng 5, 1951 (29 tuổi) 3   Dukla Prague
17 3TV Jaroslav Pollák (1947-07-11)11 tháng 7, 1947 (32 tuổi) 49   Sparta Prague
18 3TV Jan Berger (1955-11-27)27 tháng 11, 1955 (24 tuổi) 1   Dukla Prague
19 2HV Karol Dobiaš (1947-12-18)18 tháng 12, 1947 (32 tuổi) 67   Bohemians Prague
20 3TV Petr Němec (1957-06-07)7 tháng 6, 1957 (23 tuổi) 0   Baník Ostrava
21 1TM Stanislav Seman (1952-08-08)8 tháng 8, 1952 (27 tuổi) 1   Lokomotiva Košice
22 1TM Dušan Kéketi (1951-03-24)24 tháng 3, 1951 (29 tuổi) 7   Spartak Trnava

Hi Lạp sửa

Huấn luyện viên: Alketas Panagoulias

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vasilis Konstantinou (1947-11-19)19 tháng 11, 1947 (32 tuổi)   Panathinaikos
2 2HV Ioannis Kyrastas (1952-10-25)25 tháng 10, 1952 (27 tuổi)   Olympiacos
3 2HV Konstantinos Iosifidis (1952-01-14)14 tháng 1, 1952 (28 tuổi)   PAOK
4 2HV Anthimos Kapsis (1950-09-03)3 tháng 9, 1950 (29 tuổi)   Panathinaikos
5 2HV Giorgos Foiros (1953-11-08)8 tháng 11, 1953 (26 tuổi)   Aris
6 3TV Spiros Livathinos (1955-01-08)8 tháng 1, 1955 (25 tuổi)   Panathinaikos
7 3TV Christos Terzanidis (1945-02-13)13 tháng 2, 1945 (35 tuổi)   Panathinaikos
8 3TV Takis Nikoloudis (1951-08-26)26 tháng 8, 1951 (28 tuổi)   Olympiacos
9 4 Christos Ardizoglou (1953-05-25)25 tháng 5, 1953 (27 tuổi)   AEK Athens
10 4 Maik Galakos (1951-11-23)23 tháng 11, 1951 (28 tuổi)   Olympiacos
11 3TV Ioannis Damanakis (1952-10-02)2 tháng 10, 1952 (27 tuổi)   PAOK
12 2HV Ioannis Gounaris (1952-07-06)6 tháng 7, 1952 (27 tuổi)   PAOK
13 3TV Charalambos Xanthopoulos (1956-08-29)29 tháng 8, 1956 (23 tuổi)   Iraklis
14 3TV Giorgos Koudas (đội trưởng) (1946-11-23)23 tháng 11, 1946 (33 tuổi)   PAOK
15 4 Thomas Mavros (1954-03-31)31 tháng 3, 1954 (26 tuổi)   AEK Athens
16 3TV Dinos Kouis (1955-06-05)5 tháng 6, 1955 (25 tuổi)   Aris
17 2HV Petros Ravousis (1954-10-01)1 tháng 10, 1954 (25 tuổi)   AEK Athens
18 2HV Lakis Nikolaou (1949-07-17)17 tháng 7, 1949 (30 tuổi)   AEK Athens
19 4 Giorgos Kostikos (1958-04-26)26 tháng 4, 1958 (22 tuổi)   PAOK
20 4 Nikos Anastopoulos (1958-01-22)22 tháng 1, 1958 (22 tuổi)   Panionios
21 1TM Eleftherios Poupakis (1946-12-28)28 tháng 12, 1946 (33 tuổi)   OFI Crete
22 1TM Stelios Papafloratos (1954-01-27)27 tháng 1, 1954 (26 tuổi)   Aris

Hà Lan sửa

Huấn luyện viên: Jan Zwartkruis

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Piet Schrijvers (1946-12-15)15 tháng 12, 1946 (33 tuổi) 32   Ajax
2 2HV Ben Wijnstekers (1955-08-31)31 tháng 8, 1955 (24 tuổi) 4   Feyenoord
3 2HV Michel van de Korput (1956-09-18)18 tháng 9, 1956 (23 tuổi) 3   Feyenoord
4 2HV Hugo Hovenkamp (1950-10-05)5 tháng 10, 1950 (29 tuổi) 18   AZ
5 2HV Ruud Krol (đội trưởng) (1949-03-24)24 tháng 3, 1949 (31 tuổi) 72   Vancouver Whitecaps
6 2HV Jan Poortvliet (1955-09-21)21 tháng 9, 1955 (24 tuổi) 15   PSV
7 4 René van de Kerkhof (1951-09-16)16 tháng 9, 1951 (28 tuổi) 36   PSV
8 4 Willy van de Kerkhof (1951-09-16)16 tháng 9, 1951 (28 tuổi) 36   PSV
9 4 Kees Kist (1952-08-07)7 tháng 8, 1952 (27 tuổi) 16   AZ
10 3TV Arie Haan (1948-11-16)16 tháng 11, 1948 (31 tuổi) 32   Anderlecht
11 3TV Heini Otto (1954-08-24)24 tháng 8, 1954 (25 tuổi) 1   Twente
12 4 Johnny Rep (1951-11-25)25 tháng 11, 1951 (28 tuổi) 35   Saint-Étienne
13 3TV Dick Nanninga (1949-01-17)17 tháng 1, 1949 (31 tuổi) 11   Roda JC
14 3TV Adrie Koster (1954-11-18)18 tháng 11, 1954 (25 tuổi) 3   PSV
15 2HV Huub Stevens (1953-11-29)29 tháng 11, 1953 (26 tuổi) 10   PSV
16 1TM Pim Doesburg (1943-10-28)28 tháng 10, 1943 (36 tuổi) 3   Sparta Rotterdam
17 4 Martien Vreijsen (1955-11-15)15 tháng 11, 1955 (24 tuổi) 0   NAC Breda
18 3TV Frans Thijssen (1952-01-23)23 tháng 1, 1952 (28 tuổi) 7   Ipswich Town
19 3TV Romeo Zondervan (1959-03-03)3 tháng 3, 1959 (21 tuổi) 0   Twente
20 1TM Hans van Breukelen (1956-10-04)4 tháng 10, 1956 (23 tuổi) 0   Utrecht
21 2HV Ernie Brandts (1956-02-03)3 tháng 2, 1956 (24 tuổi) 17   PSV
22 2HV John Metgod (1958-02-27)27 tháng 2, 1958 (22 tuổi) 7   AZ

Tây Đức sửa

Huấn luyện viên: Jupp Derwall

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Harald Schumacher (1954-03-06)6 tháng 3, 1954 (26 tuổi) 3   1. FC Köln
2 2HV Hans-Peter Briegel (1955-10-11)11 tháng 10, 1955 (24 tuổi) 4   1. FC Kaiserslautern
3 2HV Bernhard Cullmann (1949-11-01)1 tháng 11, 1949 (30 tuổi) 37   1. FC Köln
4 2HV Karlheinz Förster (1958-07-25)25 tháng 7, 1958 (21 tuổi) 13   VfB Stuttgart
5 2HV Bernard Dietz (đội trưởng) (1948-03-22)22 tháng 3, 1948 (32 tuổi) 42   MSV Duisburg
6 3TV Bernd Schuster (1959-12-22)22 tháng 12, 1959 (20 tuổi) 7   1. FC Köln
7 2HV Bernd Förster (1956-05-03)3 tháng 5, 1956 (24 tuổi) 7   VfB Stuttgart
8 4 Karl-Heinz Rummenigge (1955-09-25)25 tháng 9, 1955 (24 tuổi) 31   Bayern Munich
9 4 Horst Hrubesch (1951-04-17)17 tháng 4, 1951 (29 tuổi) 2   Hamburger SV
10 3TV Hansi Müller (1957-07-27)27 tháng 7, 1957 (22 tuổi) 17   VfB Stuttgart
11 4 Klaus Allofs (1956-12-05)5 tháng 12, 1956 (23 tuổi) 11   Fortuna Düsseldorf
12 3TV Caspar Memering (1953-06-01)1 tháng 6, 1953 (27 tuổi) 2   Hamburger SV
13 3TV Rainer Bonhof (1952-03-29)29 tháng 3, 1952 (28 tuổi) 51   Valencia
14 3TV Felix Magath (1953-07-26)26 tháng 7, 1953 (26 tuổi) 3   Hamburger SV
15 3TV Uli Stielike (1954-11-15)15 tháng 11, 1954 (25 tuổi) 10   Real Madrid
16 2HV Herbert Zimmermann (1954-07-01)1 tháng 7, 1954 (25 tuổi) 14   1. FC Köln
17 3TV Karl Del'Haye (1955-08-18)18 tháng 8, 1955 (24 tuổi) 1   Borussia Mönchengladbach
18 3TV Lothar Matthäus (1961-03-21)21 tháng 3, 1961 (19 tuổi) 0   Borussia Mönchengladbach
19 3TV Miroslav Votava (1956-04-24)24 tháng 4, 1956 (24 tuổi) 1   Borussia Dortmund
20 2HV Manfred Kaltz (1953-01-06)6 tháng 1, 1953 (27 tuổi) 36   Hamburger SV
21 1TM Walter Junghans (1958-10-26)26 tháng 10, 1958 (21 tuổi) 0   Bayern Munich
22 1TM Eike Immel (1960-11-27)27 tháng 11, 1960 (19 tuổi) 0   Borussia Dortmund

Bảng 2 sửa

Bỉ sửa

Huấn luyện viên: Guy Thys

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Theo Custers (1950-08-10)10 tháng 8, 1950 (29 tuổi) 8   Royal Antwerp
2 2HV Eric Gerets (1954-05-18)18 tháng 5, 1954 (26 tuổi) 23   Standard Liège
3 2HV Luc Millecamps (1951-09-10)10 tháng 9, 1951 (28 tuổi) 9   Waregem
4 2HV Walter Meeuws (1951-07-11)11 tháng 7, 1951 (28 tuổi) 20   Club Brugge
5 2HV Michel Renquin (1955-11-03)3 tháng 11, 1955 (24 tuổi) 21   Standard Liège
6 3TV Julien Cools (đội trưởng) (1947-02-13)13 tháng 2, 1947 (33 tuổi) 31   K. Beerschot
7 3TV René Vandereycken (1953-07-22)22 tháng 7, 1953 (26 tuổi) 21   Club Brugge
8 3TV Wilfried Van Moer (1945-03-01)1 tháng 3, 1945 (35 tuổi) 41   Beringen
9 4 François Van der Elst (1954-12-01)1 tháng 12, 1954 (25 tuổi) 30   Anderlecht
10 4 Erwin Vandenbergh (1959-01-26)26 tháng 1, 1959 (21 tuổi)   Lierse
11 3TV Jan Ceulemans (1957-02-28)28 tháng 2, 1957 (23 tuổi)   Club Brugge
12 1TM Jean-Marie Pfaff (1953-12-04)4 tháng 12, 1953 (26 tuổi)   Beveren
13 3TV Maurice Martens (1947-06-05)5 tháng 6, 1947 (33 tuổi)   Molenbeek
14 2HV Gerard Plessers (1959-03-30)30 tháng 3, 1959 (21 tuổi)   Standard Liège
15 3TV René Verheyen (1952-03-20)20 tháng 3, 1952 (28 tuổi)   Lokeren
16 3TV Marc Millecamps (1950-10-09)9 tháng 10, 1950 (29 tuổi)   Waregem
17 3TV Raymond Mommens (1958-12-27)27 tháng 12, 1958 (21 tuổi)   Lokeren
18 3TV Guy Dardenne (1954-10-19)19 tháng 10, 1954 (25 tuổi)   Lokeren
19 4 Willy Wellens (1954-03-29)29 tháng 3, 1954 (26 tuổi)   Standard Liège
20 1TM Michel Preud'homme (1959-01-24)24 tháng 1, 1959 (21 tuổi)   Standard Liège
21 2HV Jos Heyligen (1947-06-30)30 tháng 6, 1947 (32 tuổi)   Beringen
22 4 Ronny Martens (1958-12-22)22 tháng 12, 1958 (21 tuổi)   Anderlecht

Anh sửa

Huấn luyện viên: Ron Greenwood

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ray Clemence (1948-08-05)5 tháng 8, 1948 (31 tuổi) 49   Liverpool
2 2HV Phil Neal (1951-02-20)20 tháng 2, 1951 (29 tuổi) 25   Liverpool
3 2HV Kenny Sansom (1958-09-26)26 tháng 9, 1958 (21 tuổi) 7   Crystal Palace
4 2HV Phil Thompson (1954-01-21)21 tháng 1, 1954 (26 tuổi) 23   Liverpool
5 2HV Dave Watson (1946-10-05)5 tháng 10, 1946 (33 tuổi) 52   Southampton
6 3TV Ray Wilkins (1956-09-14)14 tháng 9, 1956 (23 tuổi) 32   Manchester United
7 4 Kevin Keegan (đội trưởng) (1951-02-14)14 tháng 2, 1951 (29 tuổi) 51   Hamburger SV
8 3TV Steve Coppell (1955-07-09)9 tháng 7, 1955 (24 tuổi) 23   Manchester United
9 4 David Johnson (1951-10-23)23 tháng 10, 1951 (28 tuổi) 7   Liverpool
10 3TV Trevor Brooking (1948-10-02)2 tháng 10, 1948 (31 tuổi) 37   West Ham United
11 4 Tony Woodcock (1955-12-06)6 tháng 12, 1955 (24 tuổi) 10   1. FC Köln
12 2HV Viv Anderson (1956-07-29)29 tháng 7, 1956 (23 tuổi) 3   Nottingham Forest
13 1TM Peter Shilton (1949-09-18)18 tháng 9, 1949 (30 tuổi) 30   Nottingham Forest
14 2HV Trevor Cherry (1948-02-23)23 tháng 2, 1948 (32 tuổi) 26   Leeds United
15 3TV Emlyn Hughes (1947-08-28)28 tháng 8, 1947 (32 tuổi) 62   Wolverhampton Wanderers
16 2HV Mick Mills (1949-01-04)4 tháng 1, 1949 (31 tuổi) 29   Ipswich Town
17 3TV Terry McDermott (1951-12-08)8 tháng 12, 1951 (28 tuổi) 10   Liverpool
18 3TV Ray Kennedy (1951-07-28)28 tháng 7, 1951 (28 tuổi) 15   Liverpool
19 3TV Glenn Hoddle (1957-10-27)27 tháng 10, 1957 (22 tuổi) 3   Tottenham Hotspur
20 4 Paul Mariner (1953-05-22)22 tháng 5, 1953 (27 tuổi) 9   Ipswich Town
21 4 Garry Birtles (1956-07-27)27 tháng 7, 1956 (23 tuổi) 1   Nottingham Forest
22 1TM Joe Corrigan (1948-11-18)18 tháng 11, 1948 (31 tuổi) 5   Manchester City

Ý sửa

Huấn luyện viên: Enzo Bearzot

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dino Zoff (đội trưởng) (1942-02-28)28 tháng 2, 1942 (38 tuổi) 80   Juventus
2 2HV Franco Baresi (1960-05-08)8 tháng 5, 1960 (20 tuổi) 0   Milan
3 2HV Giuseppe Baresi (1958-02-07)7 tháng 2, 1958 (22 tuổi) 1   Internazionale
4 2HV Mauro Bellugi (1950-02-07)7 tháng 2, 1950 (30 tuổi) 32   Napoli
5 2HV Antonio Cabrini (1957-10-08)8 tháng 10, 1957 (22 tuổi) 17   Juventus
6 2HV Fulvio Collovati (1957-05-09)9 tháng 5, 1957 (23 tuổi) 8   Milan
7 2HV Claudio Gentile (1953-09-27)27 tháng 9, 1953 (26 tuổi) 35   Juventus
8 2HV Aldo Maldera (1953-10-14)14 tháng 10, 1953 (26 tuổi) 10   Milan
9 2HV Gaetano Scirea (1953-05-25)25 tháng 5, 1953 (27 tuổi) 28   Juventus
10 3TV Giancarlo Antognoni (1954-04-01)1 tháng 4, 1954 (26 tuổi) 43   Fiorentina
11 3TV Romeo Benetti (1945-10-20)20 tháng 10, 1945 (34 tuổi) 51   Roma
12 1TM Ivano Bordon (1951-04-13)13 tháng 4, 1951 (29 tuổi) 5   Internazionale
13 3TV Ruben Buriani (1955-03-16)16 tháng 3, 1955 (25 tuổi) 2   Milan
14 3TV Gabriele Oriali (1952-11-25)25 tháng 11, 1952 (27 tuổi) 9   Internazionale
15 3TV Marco Tardelli (1954-09-24)24 tháng 9, 1954 (25 tuổi) 36   Juventus
16 3TV Renato Zaccarelli (1951-01-18)18 tháng 1, 1951 (29 tuổi) 23   Torino
17 4 Alessandro Altobelli (1955-11-28)28 tháng 11, 1955 (24 tuổi) 0   Internazionale
18 4 Roberto Bettega (1950-12-27)27 tháng 12, 1950 (29 tuổi) 30   Juventus
19 4 Franco Causio (1949-02-01)1 tháng 2, 1949 (31 tuổi) 51   Juventus
20 4 Phápsco Graziani (1952-12-16)16 tháng 12, 1952 (27 tuổi) 34   Torino
21 4 Roberto Pruzzo (1955-04-01)1 tháng 4, 1955 (25 tuổi) 1   Roma
22 1TM Giovanni Galli (1958-04-29)29 tháng 4, 1958 (22 tuổi) 0   Fiorentina

Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: Ladislao Kubala

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Arconada (1954-06-26)26 tháng 6, 1954 (25 tuổi) 17   Real Sociedad
2 2HV José Ramón Alexanko (1956-05-19)19 tháng 5, 1956 (24 tuổi) 10   Athletic Bilbao
3 2HV Migueli (1951-12-19)19 tháng 12, 1951 (28 tuổi) 29   Barcelona
4 2HV José Diego (1954-11-21)21 tháng 11, 1954 (25 tuổi) 1   Real Sociedad
5 2HV Francisco Javier Uría (1950-02-01)1 tháng 2, 1950 (30 tuổi) 13   Sporting de Gijón
6 3TV Juan Manuel Asensi (đội trưởng) (1949-09-23)23 tháng 9, 1949 (30 tuổi) 39   Barcelona
7 3TV Dani (1951-06-28)28 tháng 6, 1951 (28 tuổi) 18   Athletic Bilbao
8 3TV Julio Cardeñosa (1949-10-27)27 tháng 10, 1949 (30 tuổi) 7   Real Betis
9 3TV Francisco José Carrasco (1959-03-06)6 tháng 3, 1959 (21 tuổi) 6   Barcelona
10 4 Quini (1949-09-23)23 tháng 9, 1949 (30 tuổi) 28   Sporting de Gijón
11 2HV Vicente del Bosque (1950-12-23)23 tháng 12, 1950 (29 tuổi) 17   Real Madrid
12 3TV Juanito (1954-11-10)10 tháng 11, 1954 (25 tuổi) 14   Real Madrid
13 1TM Urruti (1952-02-17)17 tháng 2, 1952 (28 tuổi) 5   Español
14 2HV Rafael Gordillo (1957-02-24)24 tháng 2, 1957 (23 tuổi) 7   Real Betis
15 3TV Antonio Olmo (1954-01-18)18 tháng 1, 1954 (26 tuổi) 12   Barcelona
16 4 Santillana (1952-08-23)23 tháng 8, 1952 (27 tuổi) 22   Real Madrid
17 4 Jesús María Satrústegui (1954-02-12)12 tháng 2, 1954 (26 tuổi) 10   Real Sociedad
18 4 Enrique Saura (1954-08-02)2 tháng 8, 1954 (25 tuổi) 7   Valencia
19 3TV Cundi (1955-04-13)13 tháng 4, 1955 (25 tuổi) 7   Sporting de Gijón
20 2HV Miguel Tendillo (1961-02-01)1 tháng 2, 1961 (19 tuổi) 1   Valencia
21 3TV Jesús María Zamora (1955-01-01)1 tháng 1, 1955 (25 tuổi) 7   Real Sociedad
22 1TM Pedro María Artola (1948-09-06)6 tháng 9, 1948 (31 tuổi) 0   Barcelona

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980