Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2005

Giải vô địch bi-a 9 bi thế giới 2005 là giải vô địch bi-a 9 bi diễn ra hàng năm lần thứ 17, được tổ chức tại thành phố Cao Hùng của Đài Loan từ ngày 2 đến 10 tháng 7 năm 2005 do Hiệp hội Bi-a thế giới tổ chức. Cơ thủ chủ nhà Ngô Già Khánh lần đầu tiên giành ngôi vô địch, sau khi thắng đồng hương Quách Bách Thành với tỉ số sát nút 17-16 ở chung kết. Khi lên ngôi vô địch Ngô mới 16 tuổi, trở thành nhà vô địch thế giới bi-a 9 bi trẻ nhất trong lịch sử. Kỷ lục đó vẫn chưa bị phá cho đến nay.

Thể thức sửa

128 cơ thủ chia ra làm 16 bảng 8 người, đấu vòng tròn một lượt chọn 4 người đầu bảng vào vòng đánh loại trực tiếp. 64 kỳ thủ qua vòng bảng đánh loại trực tiếp gồm 6 vòng đấu chọn ra nhà vô địch. Như vậy hai kỳ thủ lọt vào chung kết thi đấu tổng cộng 13 trận. Do vòng bảng mỗi kỳ thủ đánh 7 trận nên chỉ đến chạm 5, hai vòng loại trực tiếp đầu tiên đánh chạm 10, ba vòng loại tiếp theo (vòng 1/8 đến bán kết) đánh chạm 11, trận chung kết đánh chạm 17.

Các bảng vòng ngoài sửa

In đậm: Kỳ thủ hạt giống của bảng

Bảng 1 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Alex Pagulayan x 5–0 5–3 5–1 5–1 5–1 5 2 32 16 10
  Charlie Bryant x 5–2 5–3 5–0 5–3 4 3 28 23 8
  Cheng Chong-hua 5–4 x 5–4 5–3 5–3 4 3 28 29 8
  Đỗ Hoàng Quân 5–2 x 5–0 5–3 5–2 4 3 26 22 8
  Jakob Belka 5–3 x 5–3 5–2 3 4 27 28 6
  Rico Diks 5–4 5–4 x 5–2 3 4 22 30 6
  Yulan Govender 5–3 5–4 x 5–4 3 4 21 31 6
  Phan Thánh Bình 5–3 5–1 x 2 5 24 29 4

Bảng 2 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Dương Thanh Thuận x 5–2 5–4 5–1 5–1 5–1 5–0 6 1 33 14 12
  Vilmos Földes 5–3 x 5–4 5–1 5–4 5–1 5–2 6 1 33 20 12
  Rodolfo Luat 5–3 x 5–1 5–3 5–2 5–1 5 2 30 20 10
  Steve Davis 5–3 x 5–3 5–4 3 4 24 30 6
  Phil Reilly x 5–3 5–2 5–4 3 4 21 29 6
  Patrick Ooi Fook Yuen x 5–3 5–3 2 5 25 31 4
  Steve Higton 5–0 x 5–3 2 5 19 28 4
  Jerry Calderon 5–1 x 1 6 18 31 2

Bảng 3 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Kunihiko Takahashi x 5–4 5–2 5–3 5–3 5–4 5–3 6 1 32 24 12
  Thorsten Hohmann x 5–2 5–4 5–4 5–4 5–1 5 2 32 25 10
  Warren Kiamco 5–3 x 5–1 5–2 5–1 4 3 30 22 8
  Ibrahim Bin Amir 5–4 x 5–1 5–3 5–3 4 3 27 26 8
  Imran Majid 5–2 5–2 x 5–3 3 4 25 27 6
  Manan Chandra 5–4 5–3 x 5–1 3 4 23 28 6
  Lambros Vrakas 5–2 5–0 x 2 5 24 27 4
  Charlie Williams 5–1 x 1 6 17 31 2

Bảng 4 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Roman Hybler x 5–3 5–2 5–1 5–2 5–2 5–3 6 1 31 18 12
  Tony Drago 5–1 x 5–1 5–2 5–1 4 3 30 20 8
  Mike Davis 5–4 x 5–4 5–3 5–2 4 3 29 28 8
  Adam Abdulrahim 5–2 x 5–2 5–4 5–3 4 3 27 26 8
  Khang Tiến Thanh 5–2 x 5–3 5–4 5–2 4 3 27 26 8
  Efren Reyes 5–4 5–4 5–4 x 3 4 26 32 6
  Tomasz Kaplan 5–2 x 5–1 2 5 25 28 4
  Jakob Lyng 5–4 x 1 6 17 34 2

Bảng 5 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Dennis Orcollo x 5–1 5–1 5–1 5–2 5–2 5–1 6 1 34 13 12
  Nick van den Berg x 5–3 5–4 5–2 5–0 5–2 5 2 29 21 10
  Triệu Phong Bang 5–3 x 5–2 5–0 5–2 4 3 27 22 8
  Nguyễn Thành Nam x 5–2 5–1 5–1 5–1 4 3 26 20 8
  Radosław Babica 5–3 x 5–3 5–0 3 4 25 26 6
  Ben Davies 5–2 x 5–3 5–2 3 4 20 27 6
  Ismael Páez 5–4 x 5–4 2 5 19 33 4
  Naoyuki Ōi 5–3 x 1 6 15 33 2

Bảng 6 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Johnny Archer x 5–4 5–3 5–4 5–3 5–4 5–1 5–1 7 0 35 20 14
  Satoshi Kawabata x 5–0 5–2 5–2 5–3 5–4 5–0 6 1 34 16 12
  Lưu Tuấn Thuyên x 5–4 5–2 5–2 5–4 5–4 5 2 28 26 10
  Harald Stolka x 5–1 5–2 5–3 3 4 26 26 6
  Erik Weiselius x 5–4 5–4 5–3 3 4 23 31 6
  Antonio Lining x 5–0 5–0 2 5 25 25 4
  Âu Chí Vĩ 5–1 x 5–1 2 5 23 27 4
  Steve Hock Chin x 0 7 12 35 0

Bảng 7 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Phó Triết Vĩ x 5–2 5–2 5–2 5–3 5–4 5–2 5–2 7 0 35 17 14
  Konstantin Stepanov x 5–4 5–1 5–4 5–4 4 3 27 28 8
  Thomas Engert x 5–0 5–3 5–2 5–0 4 3 26 20 8
  Francisco Bustamante 5–3 x 5–2 5–3 5–2 4 3 25 25 8
  Kim Wong-dea 5–2 5–3 x 5–2 3 4 27 27 6
  Marko Lohtander 5–4 x 5–2 5–1 3 4 24 27 6
  Tăng Đỉnh Nguyên 5–2 x 5–0 2 5 21 27 4
  Jeff White b/c x 1 6 16 30 2

Chú thíchː Ván thắng do đối thủ bỏ cuộc (b/c) được tính tỉ số 5–0

Bảng 8 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Alex Lely x 5–2 5–1 5–3 5–1 5–0 5–1 6 1 33 13 12
  Hạ Huy Khải x 5–2 5–0 5–4 5–2 5–1 5 2 30 19 10
  Park Shin-young 5–3 x 5–3 5–1 5–3 4 3 28 25 8
  Dan Basavich 5–3 5–3 x 5–3 5–0 4 3 27 24 8
  Samir Kaddur 5–3 5–3 x 5–1 3 4 20 27 6
  Craig Osborne 5–3 x 5–2 2 5 23 30 4
  Gustavo Espinosa 5–0 5–4 x 2 5 19 29 4
  Alan Tan 5–2 5–3 x 2 5 17 30 4

Bảng 9 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Mika Immonen x 5–1 5–2 5–2 5–2 5–0 5 2 33 17 10
  Rodney Morris 5–4 x 5–2 5–3 5–2 5–1 5 2 32 22 10
  Daryl Peach x 5–4 5–3 5–2 5–3 5–1 5 2 28 23 10
  Luc Salvas 5–4 5–3 x 5–2 5–1 4 3 28 25 8
  Jan Dulst 5–4 x 5–3 5–1 5–0 4 3 27 23 8
  Chan Keng Kwang 5–1 x 5–0 5–1 3 4 25 22 6
  Jose Luis Perez 5–3 x 5–2 2 5 18 30 4
  Irfan Ahmed Khan x 0 7 6 35 0

Bảng 10 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Gandy Valle x 5–3 5–2 5–3 5–3 5–0 5–1 6 1 34 17 12
  Andreas Roschkowsky x 5–3 5–3 5–2 5–4 5–4 5–2 6 1 33 23 12
  Trần Anh Kiệt x 5–3 5–2 5–3 5–2 5–0 5 2 30 20 10
  Marcus Chamat x 5–3 5–2 5–4 3 4 27 29 6
  John Schmidt x 5–3 5–2 5–0 3 4 25 25 6
  Ceri Worts 5–4 5–3 x 2 5 24 32 4
  David Alcaide 5–2 x 5–0 2 5 20 27 4
  Anthony Ginn 5–2 x 1 6 12 32 2

Bảng 11 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Hoàng Kiện Trinh x 5–4 5–4 5–2 5–1 5–1 5–3 6 1 34 20 12
  Michael Valentine 5–4 x 5–4 5–2 5–3 5–4 5–3 6 1 32 25 12
  Gabe Owen x 5–1 5–3 5–3 5–1 4 3 30 23 8
  Trương Bùi Vĩ 5–2 5–2 x 5–2 5–2 4 3 29 23 8
  Enrique Rojas 5–3 x 5–2 5–4 5–1 4 3 25 25 8
  Hanni Al Howri 5–2 x 5–2 2 5 21 29 4
  Cetin Aslan 5–2 x 1 6 22 32 2
  Louis Condo 5–3 x 1 6 17 33 2

Bảng 12 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Niels Feijen x 5–0 5–4 5–4 5–1 5–3 5–0 6 1 34 17 12
  Lại Gia Hùng x 5–1 5–3 5–2 5–2 5–0 5 2 28 18 10
  Corey Deuel 5–4 x 5–1 5–2 5–4 5–1 5 2 27 22 10
  Ronato Alcano x 5–3 5–4 5–0 5–2 4 3 28 24 8
  Fabio Petroni x 5–2 5–4 5–3 3 4 26 29 6
  Thorsten Schober 5–3 5–1 x 2 5 24 29 4
  Jeong Young-hwa 5–4 x 5–2 2 5 23 31 4
  Wanshana Poonjaeng 5–3 x 1 6 13 33 2

Bảng 13 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
 Trương Vinh Lân x 5–1 5–2 5–2 5–0 5–3 5–2 6 1 34 15 12
  Oliver Ortmann x 5–4 5–1 5–2 5–4 5–0 5 2 30 21 10
  Earl Strickland 5–4 x 5–1 5–3 5–4 5–3 5 2 29 25 10
  Kevin Uzzell x 5–2 5–3 5–4 5–4 4 3 27 28 8
  Roger Lysholm 5–2 x 5–3 5–3 5–4 4 3 23 27 8
  Erik Hjorleifson x 5–2 5–4 2 5 24 31 4
  Siauw Wieto 5–4 x 1 6 25 34 2
  Lee Chenman 5–3 x 1 6 22 33 2

Bảng 14 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Ngô Già Khánh x 5–3 5–3 5–2 5–1 5–4 5 2 33 23 10
  Alain Martel x 5–2 5–2 5–4 5–1 4 3 31 24 8
  Kha Bỉnh Dật 5–4 x 5–2 5–2 5–3 4 3 28 26 8
  Raj Hundal 5–4 5–2 x 5–4 5–3 4 3 27 28 8
  Sandor Tot 5–4 x 5–2 5–4 3 4 28 30 6
  Shawn Putnam 5–4 x 5–3 5–2 3 4 26 29 6
  Nicolas Ottermann 5–4 5–4 5–1 x 3 4 23 29 6
  Hiroshi Takenaka 5–4 5–2 x 2 5 24 31 4

Bảng 15 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Hoàng Côn Chương x 5–3 5–1 5–1 5–1 5–4 5–4 6 1 34 19 12
  Marlon Manalo x 5–3 5–1 5–0 5–1 5–3 5 2 30 18 10
  Jeremy Jones 5–4 x 5–1 5–2 5–2 4 3 26 24 8
  Vương Hoa Phong x 5–4 5–4 5–0 5–4 4 3 23 27 8
  Goran Mladenovic 5–2 5–0 x 5–2 3 4 28 24 6
  Dharminder Singh Lilly 5–4 x 5–2 5–4 3 4 22 30 6
  Stuart Lawler 5–3 5–4 x 2 5 18 32 4
  David Larsson 5–1 x 1 6 24 31 2

Bảng 16 sửa

Cơ thủ                 Thắng Thua VT VB Điểm
  Quách Bách Thành x 5–3 5–3 5–3 5–2 5–2 5–3 5–0 7 0 35 16 14
  David Reljic x 5–3 5–2 5–2 5–2 5–1 5 2 29 20 10
  Lương Chí Dũng x 5–2 5–3 5–3 5–1 4 3 29 24 8
  Ivica Putnik 5–3 x 5–4 5–3 5–4 4 3 28 29 8
  Gilliano Smit 5–1 x 5–2 5–4 3 4 24 27 6
  Ralf Souquet x 5–0 5–4 2 5 22 29 4
  Tiong Boon Tan 5–3 5–1 x 2 5 19 29 4
  Phil Wilkinson 5–1 x 1 6 19 31 2

Vòng loại trực tiếp sửa

Nhánh trên sửa

Vòng 64
Chạm 10
  Vòng 32
Chạm 10
  Vòng 16
Chạm 11
  Tứ kết
Chạm 11
  Bán kết
Chạm 11
                                   
                       
  A Pagulayan 10
  Park SY 5  
  A Pagulayan 8
    V Földes 10  
  V Földes 10
 
  I Bin Amir 2  
  V Földes 10
    N van den Berg 11  
  D Orcollo 5
 
  Vương HP 10  
  Vương HP 6
    N van den Berg 10  
  T Drago 5
 
  N van den Berg 10  
  N van den Berg 10
    R Morris 11  
  Dương TT 4
 
  R Hundal 10  
  R Hundal 9
    R Morris 10  
  R Morris 10
 
  L Salvas 2  
  R Morris 11
    Trương VL 8  
  Trương VL 10
 
  F Bustamante 8  
  Trương VL 10
    W Kiamco 4  
  W Kiamco 10
 
  D Reljic 6  
  R Morris 7
    Quách BT 11
  R Hybler 10
 
  Chen CH 6  
  R Hybler 10
    Triệu PB 8  
  M Valentine 2
 
  Triệu PB 10  
  R Hybler 4
    Quách BT 11  
  Quách BT 10
 
  S Davis 7  
  Quách BT 10
    Lưu TT 4  
  Lưu TT 10
 
  D Peach 7  
  Quách BT 11
    Hoàng CC 7  
  N Feijen 8
 
  Nguyễn TN 10  
  Nguyễn TN 10
    R Luat 8    
  R Luat 10
   
  Lương CD 1  
  Nguyễn TN 4  
    Hoàng CC 11  
  Hoàng CC 10
 
  T Engert 7  
  Hoàng CC 10
    Hạ HK 8  
  Hạ HK 10
 
  M Davis 3  


Nhánh dưới sửa

Vòng 64
Chạm 10
  Vòng 32
Chạm 10
  Vòng 16
Chạm 11
  Tứ kết
Chạm 11
  Bán kết
Chạm 11
                                   
                       
  K Takahashi 10
  D Basavich 8  
  K Takahashi 8
    M Immonen 10  
  M Immonen 10
 
  I Putnik 2  
  M Immonen 11
    C Deuel 8  
  Phó TV 6
 
  H Stolka 10  
  H Stolka 9
    C Deuel 10  
  Lại GH 2
 
  C Deuel 10  
  M Immonen 9
    M Manalo 11  
  G Valle 10
 
  Đỗ HQ 8  
  G Valle 9
    Trần AK 10  
  Trần AK 10
 
  Trương BV 5  
  Trần AK 0
    M Manalo 11  
  Hoàng CC 10
 
  K Stepanov 5  
  Hoàng CC 0
    M Manalo 10  
  M Manalo 10
 
  C Bryant 9  
  M Manalo 5
    Ngô GK 11
  J Archer 5
 
  M Chamat 10  
  M Chamat 10
    A Martel 1  
  A Martel 10
 
  E Strickland 7  
  M Chamat 4
    Ngô GK 11  
  Ngô GK 10
 
  Kha BD 5  
  Ngô GK 10
    A Roschkowsky 6  
  A Roschkowsky 10
 
  A Abdulrahim 2  
  Ngô GK 11
    T Hohmann 5  
  A Lely 7
 
  K Uzzell 10  
  K Uzzell 7
    T Hohmann 10    
  T Hohmann 10
   
  R Alcano 7  
  T Hohmann 11  
    J Jones 7  
  S Kawabata 8
 
  J Jones 10  
  J Jones 10
    G Owen 5  
  O Ortmann 6
 
  G Owen 10  


Chung kết sửa

Cơ thủ Tỉ số
  Ngô Già Khánh 17
  Quách Bách Thành 16

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa