Gnophaela discreta là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.[1]

Gnophaela discreta
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Lepidoptera
Họ (familia)Erebidae
Chi (genus)Gnophaela
Loài (species)G. discreta
Danh pháp hai phần
Gnophaela discreta
Stretch, 1875
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Gnophaela discreta Stretch, 1875
  • Gnophaela arizona French, 1884
  • Gnophaela morrisoni Druce, 1885
  • Gonophaela morrisoni Druce, 1885

Chú thích

sửa
  1. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.

Liên kết ngoài

sửa