Jardinópolis, São Paulo
Jardinópolis là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 21º01'04" độ vĩ nam và kinh độ 47º45'50" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 590 m. Dân số năm 2004 ước tính là 34.118 người.
Município de Jardinópolis | |||||
[[Image:|250px|none|]] | |||||
"Capital nacional da manga" | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | 27 tháng 7 de 1898 | ||||
Nhân xưng | jardinopolense | ||||
Khẩu hiệu | |||||
Prefeito(a) | Mário Sérgio Saud Reis (PP) | ||||
Vị trí | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | Ribeirão Preto | ||||
Microrregião | Ribeirão Preto | ||||
Khu vực đô thị | |||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 503,355 km² | ||||
Dân số | 36.872 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 70,7 Người/km² | ||||
Cao độ | 590 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,808 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 302.998.924,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 9.079,44 IBGE/2003 |
Đô thị này có diện tích 503,4 km².
Thông tin nhân khẩu sửa
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 30.729
- Dân số thành thị: 28.066
- Dân số nông thôn: 2.663
- Nam giới: 15.492
- Nữ giới: 15.237
Mật độ dân số (người/km²): 61,04
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi (trên một triệu người): 11,91
Tuổi thọ bình quân (tuổi): 73,48
Tỷ lệ sinh (số trẻ trên mỗi bà mẹ): 2,84
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 92,42%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,808
- Chỉ số phát triển con người - Thu nhập: 0,738
- Chỉ số phát triển con người - Tuổi thọ: 0,808
- Chỉ số phát triển con người - Giáo dục: 0,879
(Nguồn: IPEADATA)
Liên kết ngoài sửa
Tham khảo sửa
- ^ “Estimativas da população para 1º de julho de 2008” (PDF). Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). 29 tháng 8 năm 2008. Truy cập 5 tháng 9 năm 2008.