Marinens Flyvebaatfabrikk M.F.11
Marinens Flyvebaatfabrikk M.F.11 (còn gọi là Høver M.F.11) là một loại thủy phi cơ trang bị cho Không quân Hải quân Hoàng gia Na Uy, với nhiệm vụ là trinh sát biển.
Høver M.F. 11 | |
---|---|
M.F.11 F.322 thuộc RNNAS | |
Kiểu | Thủy phi cơ trinh sát biển |
Nhà chế tạo | Marinens Flyvebaatfabrikk[1] |
Nhà thiết kế | Johan E. Høver[1] |
Chuyến bay đầu | 29 tháng 9, 1931[1] |
Vào trang bị | 1932[1] |
Sử dụng chính | Không quân Hải quân Hoàng gia Na Uy[1] Luftwaffe[2] Không quân Phần Lan |
Giai đoạn sản xuất | 11 tháng 10 năm 1930 - 1 tháng 1 năm 1939[1] |
Số lượng sản xuất | 29[3] |
Phát triển từ | Høver M.F. 10 |
Quốc gia sử dụng sửa
Tính năng kỹ chiến thuật (Không quân Phần Lan Høver M.F. 11) sửa
Đặc điểm riêng sửa
- Tổ lái: 3
- Chiều dài: 11.72 m (38 ft 5 in)
- Sải cánh: 15.4 m (50 ft 6 in)
- Chiều cao: 4.45 m (14 ft 7 in)
- Diện tích cánh: 53.5 m² (575.9 ft²)
- Trọng lượng rỗng: 1850 kg (4,070 lb)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 2850 kg (6,285 lb)
- Động cơ: 1 × Armstrong Siddeley Panther IIA, 430 kW (575 hp)
Hiệu suất bay sửa
- Vận tốc cực đại: 235 km/h (127 knots, 146 mph)
- Vận tốc hành trình: 170 km/h (92 knots, 106 mph)
- Tầm bay: 800 km (432 nm, 496 mi)
- Trần bay: 5,000 m (16,405 ft)
Vũ khí sửa
- Súng: 1 súng máy Vickers 7,7 mm (0.303 in)
- Bom: 200 kg (440 lb)
Xem thêm sửa
- Danh sách liên quan
Ghi chú sửa
Bibliography sửa
- Hafsten, Bjørn; Arheim, Tom (2003). Marinens Flygevåpen 1912–1944 (bằng tiếng Na Uy). Oslo: TankeStreken AS. ISBN 82-993535-1-3.
- Hafsten, Bjørn (2005). Flyalarm – luftkrigen over Norge 1939–1945 (bằng tiếng Na Uy). Ulf Larsstuvold, Bjørn Olsen, Sten Stenersen (ấn bản 2). Oslo: Sem og Stenersen AS. ISBN 82-7046-074-5.
- Heinonen, Timo: Thulinista Hornetiin, 1992, Keski-Suomen ilmailumuseo, ISBN 951-95688-2-4 (tiếng Phần Lan)
- Kjæraas, Arild (ed.): Profiles in Norway no. 2: Høver M.F. 11, Profiles in Norway, Andebu 2003 (tiếng Anh)&(tiếng Na Uy)
- Sivertsen, Svein Carl (ed.): Jageren Sleipner i Romsdalsfjord sjøforsvarsdistrikt april 1940, Sjømilitære Samfund ved Norsk Tidsskrift for Sjøvesen, Hundvåg 1999 ISBN 82-994738-3-7 (tiếng Na Uy)