Moÿ-de-l'Aisne (tổng)
Tổng Moÿ-de-l'Aisne | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Aisne |
Quận | Quận Saint-Quentin |
Xã | 17 |
Mã của tổng | 02 20 |
Thủ phủ | Moÿ-de-l'Aisne |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Frédéric Martin 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
7 752 người (1999) |
Diện tích | 12 756 ha = 127,56 km² |
Mật độ | 60,77 hab./km² |
Tổng Moÿ-de-l'Aisne là một tổng ở tỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France.
Địa lý sửa
Tổng này được tổ chức xung quanh Moÿ-de-l'Aisne thuộc quận Saint-Quentin. Độ cao thay đổi từ 49 m (Vendeuil) đến 126 m (Benay) với độ cao trung bình 85 m.
Hành chính sửa
Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2008-2014 | Frédéric Martin | PS | |
2001-2008 | Bernard Testu | RPR |
Các đơn vị cấp dưới sửa
Tổng Moÿ-de-l'Aisne gồm 17 xã với dân số là 7 752 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Alaincourt | 465 | 2240 | 02009 |
Benay | 187 | 2440 | 02066 |
Berthenicourt | 200 | 2240 | 02075 |
Brissay-Choigny | 301 | 2240 | 02123 |
Brissy-Hamégicourt | 626 | 2240 | 02124 |
Cerizy | 48 | 2240 | 02149 |
Châtillon-sur-Oise | 128 | 2240 | 02170 |
Essigny-le-Grand | 1 196 | 2690 | 02287 |
Gibercourt | 37 | 2440 | 02345 |
Hinacourt | 41 | 2440 | 02380 |
Itancourt | 1 048 | 2240 | 02387 |
Ly-Fontaine | 87 | 2440 | 02446 |
Mézières-sur-Oise | 567 | 2240 | 02483 |
Moÿ-de-l'Aisne | 1 002 | 2610 | 02532 |
Remigny | 369 | 2440 | 02639 |
Urvillers | 594 | 2690 | 02756 |
Vendeuil | 856 | 2800 | 02775 |
Biến động dân số sửa
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
6 875 | 7 264 | 7 144 | 7 596 | 8 014 | 7 752 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |