N

chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Latinh
N
N
Bảng chữ cái Latinh
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee
Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn
Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt
Uu Ưư Vv Xx Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh
Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp
Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx
Yy Zz

N, n (gọi là en-nờ hoặc nờ) là chữ cái thứ 14 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 16 trong chữ cái tiếng Việt. Nguồn gốc của N có lẽ là chữ nûn của tiếng Xê-mít.


Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa Ăă Ââ Bb Cc Dd Đđ Ee Êê Gg Hh Ii Kk Ll Mm Nn Oo Ôô Ơơ Pp Qq Rr Ss Tt Uu Ưư Vv Xx Yy
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
Chữ N với các dấu phụ
Ńń Ǹǹ Ňň Ññ Ṅṅ Ņņ Ṇṇ Ṋṋ Ṉṉ N̈n̈ Ɲɲ Ƞƞ Ŋŋ Ꞑꞑ ɳ ȵ
Na Nb Nc Nd Ne Nf Ng Nh Ni Nj Nk Nl Nm Nn No Np Nq Nr Ns Nt Nu Nv Nw Nx Ny Nz
NA NB NC ND NE NF NG NH NI NJ NK NL NM NN NO NP NQ NR NS NT NU NV NW NX NY NZ
aN ăN âN bN cN dN đN eN êN fN gN hN iN jN kN lN mN nN oN ôN ơN pN qN rN sN tN uN ưN vN wN xN yN zN
AN ĂN ÂN BN CN DN ĐN EN ÊN FN GN HN IN JN KN LN MN NN ON ÔN ƠN PN QN RN SN TN UN ƯN VN WN XN YN ZN
Ghép chữ N với số hoặc số với chữ N
N0 N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8 N9 0N 1N 2N 3N 4N 5N 6N 7N 8N 9N
Xem thêm

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

  •   Tư liệu liên quan tới N tại Wikimedia Commons