Tổng Rozoy-sur-Serre
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Hauts-de-France
Tỉnh Aisne
Quận Quận Laon
30
Mã của tổng 02 26
Thủ phủ Rozoy-sur-Serre
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Nicolas Fricoteaux
2008-2014
Dân số không
trùng lặp
7 670 người
(1999)
Diện tích 25 717 ha = 257,17 km²
Mật độ 29,82 hab./km²

Tổng Rozoy-sur-Serre là một tổngtỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France.

Địa lý sửa

Tổng này được tổ chức xung quanh Rozoy-sur-Serre thuộc quận Laon. Độ cao thay đổi từ 92 m (Dizy-le-Gros) đến 261 m (Brunehamel) với độ cao trung bình 160 m.

Hành chính sửa

Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2008-2014 Nicolas Fricoteaux DVD
2001-2008 Joseph Braem PS

Các đơn vị cấp dưới sửa

Tổng Rozoy-sur-Serre gồm 30 với dân số là 7 670 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)

Dân số
bưu chính

insee
Archon 83 2360 02021
Les Autels 74 2360 02038
Berlise 100 2340 02069
Brunehamel 511 2360 02126
Chaourse 522 2340 02160
Chéry-lès-Rozoy 114 2360 02181
Clermont-les-Fermes 131 2340 02200
Cuiry-lès-Iviers 40 2360 02251
Dagny-Lambercy 159 2140 02256
Dizy-le-Gros 755 2340 02264
Dohis 111 2360 02265
Dolignon 45 2360 02266
Grandrieux 97 2360 02354
Lislet 232 2340 02433
Montcornet 1 690 2340 02502
Montloué 189 2340 02519
Morgny-en-Thiérache 96 2360 02526
Noircourt 92 2340 02556
Parfondeval 149 2360 02586
Raillimont 77 2360 02634
Renneval 133 2340 02641
Résigny 208 2360 02642
Rouvroy-sur-Serre 51 2360 02660
Rozoy-sur-Serre 1 079 2360 02666
Sainte-Geneviève 63 2340 02678
Soize 106 2340 02723
Le Thuel 149 2340 02743
Vigneux-Hocquet 265 2340 02801
La Ville-aux-Bois-lès-Dizy 205 2340 02802
Vincy-Reuil-et-Magny 144 2340 02819

Biến động dân số sửa

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
9 154 9 750 9 085 8 734 8 022 7 670
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Tham khảo sửa

Liên kết ngoài sửa

Bản mẫu:Tổng của Aisne