Tập tin:First Umayyad gold dinar, Caliph Abd al-Malik, 695 CE.jpg
Kích thước hình xem trước: 606×600 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 242×240 điểm ảnh | 485×480 điểm ảnh | 776×768 điểm ảnh | 1.173×1.161 điểm ảnh.
Tập tin gốc (1.173×1.161 điểm ảnh, kích thước tập tin: 627 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 06:31, ngày 16 tháng 2 năm 2010 | 1.173×1.161 (627 kB) | World Imaging | {{Information |Description={{en|1=Umayyad_calif_Sassanian_prototype_695_CE}} |Source={{own}}, photographed at British Museum |Author=PHGCOM |Date=2008 |Permission= |other_versions= }} Category:Umayyads |
Trang sử dụng tập tin
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- زكاة
- زمرد
- بلاتين
- عبد الملك بن مروان
- سبحة
- برونز
- نحاس
- ألماس
- ذهب
- ياقوت
- فضة
- لؤلؤ
- مسلمة بن عبد الملك
- تيتانيوم
- روديوم
- بلاديوم
- مرو (معدن)
- قيراط (نقاوة)
- سبيكة
- زبرجد
- يشم
- سبج (حجر كريم)
- جزع (حجر كريم)
- كهرمان
- حجر كريم
- ياقوت أزرق
- مرجان (حجر كريم)
- نحاس أصفر
- لازورد
- الدولة الأموية
- فولاذ مقاوم للصدأ
- مطرقة
- عقيق
- توباز
- خاتم
- تاج
- أذن البحر
- خلخال
- قيراط (وحدة كتلة)
- إلكتروم
- سبك
- تخريم
- ساعة يد
- قلادة
- مجوهرات
- حجر القمر
- 86 هـ
- 26 هـ
- بوابة:الإسلام/شخصية مختارة
- أوبال
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.