Tập tin:Flag of Italy (1946–2003).svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×533 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×213 điểm ảnh | 640×427 điểm ảnh | 1.024×683 điểm ảnh | 1.280×853 điểm ảnh | 2.560×1.707 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 900×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 243 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:03, ngày 11 tháng 1 năm 2020 | 900×600 (243 byte) | Inkub0 | Code optimized. | |
13:19, ngày 8 tháng 5 năm 2018 | 1.500×1.000 (279 byte) | Illegitimate Barrister | Reverted to version as of 08:24, 5 December 2017 (UTC) COM:OVERWRITE | ||
22:01, ngày 5 tháng 5 năm 2018 | 1.500×1.000 (282 byte) | Sangjinhwa | fixed color | ||
08:24, ngày 5 tháng 12 năm 2017 | 1.500×1.000 (279 byte) | Sangjinhwa | reduce size | ||
10:31, ngày 5 tháng 7 năm 2017 | 1.500×1.000 (2 kB) | Illegitimate Barrister | Reverted to version as of 09:13, 3 July 2017 (UTC) | ||
09:15, ngày 5 tháng 7 năm 2017 | 450×300 (689 byte) | Illegitimate Barrister | colors | ||
09:13, ngày 3 tháng 7 năm 2017 | 1.500×1.000 (2 kB) | Illegitimate Barrister | User created page with UploadWizard |
Trang sử dụng tập tin
Có 85 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- 100 mét
- 200 mét
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1952
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1956
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1960
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1964
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1968
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1976
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1984
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1988
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 1996
- Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2000
- Các danh sách vận động viên giành huy chương Thế vận hội
- Cưỡi ngựa tại Thế vận hội Mùa hè 1956
- Danh sách đám tang lớn nhất
- Ném đĩa
- Quốc kỳ Somalia
- Quốc kỳ Ý
- Taekwondo tại Thế vận hội Mùa hè 2000 - 57 kg nữ
- Thế vận hội Mùa hè 1948
- Thế vận hội Mùa hè 1952
- Thế vận hội Mùa hè 1956
- Thế vận hội Mùa hè 1960
- Thế vận hội Mùa hè 1964
- Thế vận hội Mùa hè 1968
- Thế vận hội Mùa hè 1972
- Thế vận hội Mùa hè 1976
- Thế vận hội Mùa hè 1984
- Thế vận hội Mùa hè 1988
- Thế vận hội Mùa hè 1992
- Thế vận hội Mùa hè 1996
- Thế vận hội Mùa hè 2000
- Thế vận hội Mùa đông 1948
- Thế vận hội Mùa đông 1952
- Thế vận hội Mùa đông 1956
- Thế vận hội Mùa đông 1960
- Thế vận hội Mùa đông 1964
- Thế vận hội Mùa đông 1968
- Thế vận hội Mùa đông 1972
- Thế vận hội Mùa đông 1976
- Thế vận hội Mùa đông 1980
- Thế vận hội Mùa đông 1984
- Thế vận hội Mùa đông 1988
- Thế vận hội Mùa đông 1992
- Thế vận hội Mùa đông 1994
- Thế vận hội Mùa đông 1998
- Thế vận hội Mùa đông 2002
- Thống kê huy chương Thế vận hội của nước chủ nhà qua từng kỳ
- Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đôi
- Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đơn nam
- Trượt băng nằm ngửa tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đơn nữ
- Trượt băng nằm sấp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nam
- Trượt băng tốc độ cự ly ngắn tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - 5000 mét tiếp sức nam
- Trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - 30 kilômét cổ điển nữ
- Trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - 4 × 10 kilômét tiếp sức nam
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dích dắc lớn nam
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dích dắc lớn nữ
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dích dắc nam
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Dích dắc nữ
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Kết hợp nam
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Super-G nữ
- Trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đổ dốc nam
- Viktor Ahn
- Xe trượt lòng máng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Bốn người nam
- Xe trượt lòng máng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Hai người nam
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions 30km XC Women
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions 5000m Relay Short Track Speed Skating Mens
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Alpine Combined Men
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Bobsleigh Four-man
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Bobsleigh Two-man
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Downhill Men
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Giant Slalom Men
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Giant Slalom Women
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Luge Men's Doubles
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Luge Men's Singles
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Luge Women's Singles
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Skeleton Men
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Slalom Men
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Slalom Women
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions Super-G Women
- Bản mẫu:Footer Olympic Champions XC Relay Men
- Bản mẫu:Huy chương 100 mét nữ Thế vận hội
- Bản mẫu:Huy chương 200 mét nam Thế vận hội
- Bản mẫu:Huy chương ném đĩa nam Thế vận hội
- Bản mẫu:Huy chương ném đĩa nữ Thế vận hội
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
- ایتالیا میلّی فوتبال تیمی
- آلمان میللی فوتبال تیمی
- شابلون:Country data Italy
- ایران میلّی فوتبال تیمی
- پورتوقال میلّی فوتبال تیمی
- ایسپانیا میلّی فوتبال تیمی
- مراکش میلّی فوتبال تیمی
- فرانسه میلّی فوتبال تیمی
- سعودی عربیستان میلّی فوتبال تیمی
- دانمارک میلّی فوتبال تیمی
- پرو میلّی فوتبال تیمی
- کوروواسی میلّی فوتبال تیمی
- نیجریه میلّی فوتبال تیمی
- آرژانتین میلّی فوتبال تیمی
- برزیل میلّی فوتبال تیمی
- مکزیک میلّی فوتبال تیمی
- سوئد میلّی فوتبال تیمی
- جنوبی کوره میلّی فوتبال تیمی
- اینگیلیس میلّی فوتبال تیمی
- بلژیک میلّی فوتبال تیمی
- تونس میلّی فوتبال تیمی
- ژاپون میلّی فوتبال تیمی
- سنقال میلّی فوتبال تیمی
- لهیستان میلّی فوتبال تیمی
- شابلون:فیفا دونیا کاپی فینالیستلر ۱۹۷۸
- هولند میلّی فوتبال تیمی
- اوتریش میلّی فوتبال تیمی
- مجاریستان میلّی فوتبال تیمی
- ایسکاتلند میلّی فوتبال تیمی
- شابلون:فیفا دونیا کاپی فینالیستلر ۱۹۹۸
- شیلی میلّی فوتبال تیمی
- نوروژ میلّی فوتبال تیمی
- پاراقوئه میلّی فوتبال تیمی
- رومانی میلّی فوتبال تیمی
- صربیستان و مونتهنقرو میلّی فوتبال تیمی
- بولغاریستان میلّی فوتبال تیمی
- کامرون میلّی فوتبال تیمی
- جاماییکا میلّی فوتبال تیمی
- فیفا دونیا کاپی ۲۰۰۲
- فیفا دونیادا ایلین فوتبال اویونچوسو
- لوبنان ایچ ساواشی
- فیفا آلتین توپ اؤدولو
- شابلون:فیفا ایلین فوتبال اویونچوسو
- ان یاخشی فیفا فوتبال اؤدوللری
- شابلون:فیفا دونیا کاپی فینالیستلر ۲۰۰۲
- شابلون:آلتین توپ اؤدولو
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.