Thành viên:Chỉ Có Ở Việt Nam/Danh sách tên thương hiệu sản phẩm nổi bật tại Việt Nam

Bottled seasoning condiments at a store in Trinidad and Tobago

This is a list of brand name condiments. A condiment is a supplemental food, such as a sauce, that is added to some foods to impart a particular flavor, enhance its flavor,[1] or in some cultures, to complement the dish. The term originally described pickled or preserved foods, but has shifted meaning over time.[2] Many diverse condiments exist in various countries, regions and cultures. A brand or mark is a name, term, design, symbol, or other feature that distinguishes an organization or product from its rivals in the eyes of the customer. Brands are used in business, marketing, and advertising.

Brand name condiments sửa

 
ABC bottled sambal sauce
  • Bóng đèn Điện Quang - a brand of thiết bị điện và thiết bị chiếu sáng produced by Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (DQC)
  • Bóng đèn, phích nước Rạng Đông - a brand of thiết bị chiếu sáng và bình giữ nhiệt produced by Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (RAL)
  • Quạt điện cơ 91 - a brand/sản phẩm produced by Công ty TNHH MTV Quang Điện Điện Tử - Điện Cơ 91 (phiên hiệu quân sự là Nhà máy Z199) là Doanh nghiệp Quốc phòng - An ninh trực thuộc Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng – Bộ Quốc phòng Việt Nam
  • Quạt hộp tản gió LidoFan - a brand/sản phẩm produced by Công ty TNHH Sản xuất-Thương mại-Dịch vụ Yến Anh (MST/mã số thuế: 0305485077-001) là doanh nghiệp tư nhân của người Hoa có trụ sở đặt tại Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, hoạt động từ năm 2008
  • Ô tô Giải Phóng – a brand of ô tô produced by Công ty cổ phần Ô tô Giải Phóng (GGG) (Chủ tịch HĐQT: Nguyễn Cương, sn 1963, sinh tại Hà Nội, vợ là Nguyễn Thị Nga)[3]
  • Vở viết, sổ, bút, dụng cụ học sinh, xuất bản phẩm, đồ dùng văn phòng Hồng Hà – a brand of văn phòng phẩm produced by Công ty Cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà (thành lập năm 1959)
  • Thiên Long - a brand/dòng sản phẩm of văn phòng phẩm và dụng cụ mỹ thuật produced by Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long có trụ sở đặt tại TP. Hồ Chí Minh (thành lập năm 1981)
  • Các dự án/brands bất động sản (khu đô thị, căn hộ - biệt thự - liền kề, văn phòng cho thuê, khách sạn - khu nghỉ dưỡng), thủy điện produced by Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô (HDG, tiền thân là Công ty Xây dựng Hà Đô được thành lập từ năm 1990 trực thuộc Bộ Quốc phòng, sau được cổ phần hóa năm 2004, Chủ tịch HĐQT: Nguyễn Trọng Thông, sn 1953, doanh nhân và Đại tá Quân đội Nhân dân Việt Nam)[4]
  • Dabaco – a brand of thực phẩmthức ăn chăn nuôi produced by Tập đoàn DABACO Việt Nam (DBC, tiền thân là DNNN thành lập năm 1996 được cổ phần hóa năm 2005, Chủ tịch HĐQT: Nguyễn Như So, sn 1957, doanh nhân và chính trị gia)[5][6]
  • A.1. Sauce – a brand of steak sauce produced by Kraft Foods
  • ABC – an Indonesian brand of condiments
  • Ajinomoto – a brand of monosodium glutamate
  • Aromat – the brand name of a mass-produced general-purpose seasoning produced in Switzerland and South Africa under the brand name Knorr, which is owned by the Unilever group
  • AussieMite – the brand name for a dark brown, salty food paste mainly used as a spread on sandwiches and toast
  • Big Twin Sauce – a condiment featured by the Hardee's and Carl's Jr. restaurant chain
  • Bisto – a British instant gravy brand
  • Cackalacky Classic Condiment – sweet potato-based table condiment
 
Cenovis atop toast
 
An open pot of Gentleman's Relish
  • Gentleman's Relish – a brand of anchovy paste also known as Patum Peperium
  • Goober – a combination of peanut butter and jelly in a single jar
  • Guinness Yeast Extract – a former Irish savoury spread that was a by-product of the Guinness beer brewing process. The product was launched in Ireland on 2 November 1936 and discontinued in 1968.
  • Haywards – a brand of various pickles that is popular in the United Kingdom
 
Heinz Tomato Ketchup blended with balsamic vinegar (left) and standard Heinz Tomato Ketchup (right)
 
Kalles Kaviar atop an egg sandwich
 
Nutella spread atop bread


Barbecue sauces sửa

Hot sauces sửa

 
A Tabasco sauce advertisement from c. 1905

Mayonnaise sửa

Mustards sửa

Salad dressings sửa

 
Miracle Whip spread on toast

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. ^ “Merriam-Webster: Definition of condiment”. Merriam-Webster Dictionary. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2011.
  2. ^ Smith, Andrew F. (1 tháng 5 năm 2007). The Oxford companion to American food and drink. Oxford University Press. tr. 144–146. ISBN 978-0-19-530796-2. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2012.
  3. ^ Công ty Ô tô Giải Phóng bị xử phạt vì 'giấu' thông tin
  4. ^ Chủ tịch Tập đoàn Hà Đô muốn nghỉ việc càng sớm càng tốt
  5. ^ Chủ tịch HĐQT Nguyễn Như So: Dabaco đã “chấm” đối tác chiến lược cùng ngành nhằm phát huy thế mạnh sẵn có, bổ sung khiếm khuyết của tập đoàn
  6. ^ Nguyễn Như So - Chủ tịch HĐQT DBC

Bản mẫu:Condiments