Thảo luận:Thăm dò từ

Bình luận mới nhất: 9 năm trước bởi BacLuong

Nội dung này chưa được viết trong các ngôn ngứ khác. Chỉ có trang Magnetic survey (archaeology) có nội dung quá hẹp.

Bản ru: Магниторазведка đích thị là Thăm dò từ nhưng sơ sài, và nó móc vào bản en: Aeromagnetic survey thì như mang tóc móc vào cằm vậy LuongLBc (thảo luận) 14:19, ngày 23 tháng 3 năm 2015 (UTC)Trả lời

Quay lại trang “Thăm dò từ”.