Vương Khải trong tiếng Việt có thể là:

Vương Khải (giản thể: 王凯; phồn thể: 王凱) sửa

Tướng lĩnh sửa

Chính trị gia sửa

Vận động viên sửa

Nghệ sĩ sửa

Vương Khải (giản thể: 王恺; phồn thể: 王愷) sửa

Vương Khải hay Vương Giai (tiếng Trung: 王楷) sửa

Xem thêm sửa