Úrvalsdeild 1996
Thống kê của Úrvalsdeild mùa giải 1996.
Tổng quan
sửaCó đội tham gia 10 teams, và ÍA giành chức vô địch. KR's Ríkharður Daðason là vua phá lưới với 14 bàn thắng.
Bảng xếp hạng
sửaVị thứ | Câu lạc bộ | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ÍA | 18 | 13 | 1 | 4 | 46 | 19 | +27 | 40 |
2 | KR | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 16 | +22 | 37 |
3 | Leiftur | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 28 | +5 | 29 |
4 | ÍBV | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 33 | -3 | 25 |
5 | Valur | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 |
6 | Stjarnan | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 32 | -7 | 23 |
7 | Grindavík | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 34 | -11 | 19 |
8 | Keflavík | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 28 | -12 | 19 |
9 | Fylkir | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 30 | -4 | 18 |
10 | Breiðablik | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 34 | -15 | 16 |
Tham khảo
sửaBản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1995-96 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1996-97